1. Trong lý sinh, khái niệm `kích hoạt entropy` (entropic activation) liên quan đến điều gì?
A. Sự tăng entropy khi một protein liên kết với một phối tử.
B. Sự giảm entropy khi một protein liên kết với một phối tử.
C. Năng lượng cần thiết để bắt đầu một phản ứng hóa học.
D. Sự thay đổi cấu trúc của một protein do thay đổi nhiệt độ.
2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của protein ở độ phân giải cao?
A. Điện di trên gel polyacrylamide (PAGE).
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Nhiễu xạ tia X (X-ray diffraction).
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
3. Trong lý sinh, `lực căng bề mặt` (surface tension) đóng vai trò quan trọng trong hiện tượng nào?
A. Vận chuyển oxy trong máu.
B. Sự hình thành giọt nước.
C. Sự gấp nếp của protein.
D. Sự khuếch tán của các chất qua màng tế bào.
4. Loại liên kết nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?
A. Liên kết peptide.
B. Liên kết disulfide.
C. Tương tác Van der Waals.
D. Liên kết hydro.
5. Điều gì xảy ra với nhiệt độ chuyển pha (transition temperature) của màng lipid khi chiều dài chuỗi acyl của lipid tăng lên?
A. Nhiệt độ chuyển pha giảm xuống.
B. Nhiệt độ chuyển pha tăng lên.
C. Nhiệt độ chuyển pha không thay đổi.
D. Nhiệt độ chuyển pha thay đổi ngẫu nhiên.
6. Trong lý sinh, khái niệm `lưới protein` (protein network) đề cập đến điều gì?
A. Một tập hợp các protein có chức năng tương tự nhau.
B. Một tập hợp các protein tương tác với nhau để thực hiện một chức năng sinh học cụ thể.
C. Một tập hợp các protein được tìm thấy trong cùng một tế bào.
D. Một tập hợp các protein có cấu trúc tương tự nhau.
7. Điều gì xảy ra với sự hấp thụ ánh sáng của DNA khi nó bị biến tính (denaturation)?
A. Sự hấp thụ ánh sáng giảm xuống.
B. Sự hấp thụ ánh sáng tăng lên.
C. Sự hấp thụ ánh sáng không thay đổi.
D. Sự hấp thụ ánh sáng thay đổi ngẫu nhiên.
8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo lực tương tác giữa hai phân tử sinh học?
A. Điện di trên gel polyacrylamide (PAGE).
B. Kính hiển vi lực nguyên tử (Atomic force microscopy).
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
9. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết hydro.
C. Tương tác Van der Waals.
D. Liên kết disulfide.
10. Trong lý sinh, `áp suất thẩm thấu` (osmotic pressure) là gì?
A. Áp suất cần thiết để ngăn chặn sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm.
B. Áp suất của chất tan trong dung dịch.
C. Áp suất của dung môi trong dung dịch.
D. Áp suất cần thiết để làm bay hơi dung môi.
11. Trong lý sinh, `chuyển pha` (phase transition) có thể xảy ra trong hệ thống nào?
A. Dung dịch protein.
B. Màng lipid.
C. DNA.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Trong lý sinh, khái niệm về `mật độ đóng gói` (packing density) thường liên quan đến cấu trúc nào?
A. Màng tế bào.
B. DNA.
C. Protein.
D. Lipid.
13. Trong lý sinh, thế điện hóa (electrochemical potential) được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Năng lượng cần thiết để tổng hợp ATP.
B. Tổng năng lượng của một ion do sự khác biệt về nồng độ và điện tích.
C. Khả năng của một tế bào tạo ra điện.
D. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh.
14. Trong lý sinh, `năng lượng tự do Gibbs` (Gibbs free energy) được sử dụng để dự đoán điều gì?
A. Vận tốc của phản ứng hóa học.
B. Tính khả thi của một quá trình ở nhiệt độ và áp suất không đổi.
C. Nhiệt lượng tỏa ra hoặc hấp thụ trong một phản ứng.
D. Entropy của hệ thống.
15. Trong bối cảnh của lý sinh, `lực kỵ nước` (hydrophobic force) đề cập đến điều gì?
A. Lực hút giữa các phân tử nước.
B. Xu hướng các phân tử kỵ nước tập hợp lại với nhau trong môi trường nước.
C. Lực đẩy giữa các phân tử kỵ nước.
D. Lực hút giữa các phân tử kỵ nước và các phân tử nước.
16. Trong lý sinh, `điểm đẳng điện` (isoelectric point) của một protein là gì?
A. pH mà tại đó protein có điện tích dương tối đa.
B. pH mà tại đó protein có điện tích âm tối đa.
C. pH mà tại đó protein có điện tích bằng không.
D. pH mà tại đó protein biến tính.
17. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính của nước, làm cho nó trở nên quan trọng trong các hệ thống sinh học?
A. Khả năng hòa tan nhiều loại chất.
B. Sức căng bề mặt cao.
C. Điểm nóng chảy thấp.
D. Nhiệt dung riêng cao.
18. Điều gì xảy ra với entropy của hệ thống khi protein gấp lại thành cấu trúc bậc ba (tertiary structure) từ trạng thái duỗi thẳng?
A. Entropy tăng lên.
B. Entropy giảm xuống.
C. Entropy không thay đổi.
D. Entropy dao động ngẫu nhiên.
19. Trong lý sinh, `phân cực` (polarization) của ánh sáng được sử dụng để nghiên cứu điều gì?
A. Nồng độ của protein trong dung dịch.
B. Kích thước của protein.
C. Sự định hướng của các phân tử sinh học.
D. Vận tốc của enzyme.
20. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và động lực học của màng tế bào?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Kính hiển vi lực nguyên tử (Atomic force microscopy).
C. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR spectroscopy).
D. Quang phổ huỳnh quang tương quan (Fluorescence correlation spectroscopy).
21. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu sự thay đổi cấu trúc của protein theo thời gian thực?
A. Kính hiển vi điện tử (Electron microscopy).
B. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR spectroscopy).
C. Nhiễu xạ tia X (X-ray diffraction).
D. Quang phổ huỳnh quang (Fluorescence spectroscopy).
22. Trong lý sinh, `hiệu ứng Cooperativity` (cooperativity) trong liên kết ligand đề cập đến điều gì?
A. Sự liên kết của nhiều loại ligand khác nhau với một protein.
B. Sự liên kết của một ligand với nhiều protein khác nhau.
C. Sự liên kết của một ligand với một protein làm tăng hoặc giảm ái lực liên kết của các ligand khác.
D. Sự liên kết của một ligand với một protein không ảnh hưởng đến ái lực liên kết của các ligand khác.
23. Điều gì xảy ra với hằng số điện môi (dielectric constant) của môi trường bên trong protein so với nước?
A. Hằng số điện môi cao hơn.
B. Hằng số điện môi thấp hơn.
C. Hằng số điện môi tương đương.
D. Hằng số điện môi thay đổi ngẫu nhiên.
24. Vai trò của cholesterol trong màng tế bào là gì?
A. Tăng tính linh động của màng ở nhiệt độ thấp và giảm tính linh động ở nhiệt độ cao.
B. Giảm tính linh động của màng ở mọi nhiệt độ.
C. Tăng tính linh động của màng ở mọi nhiệt độ.
D. Không ảnh hưởng đến tính linh động của màng.
25. Hiện tượng khuếch tán (diffusion) trong sinh học là quá trình vận chuyển các chất như thế nào?
A. Từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, cần tiêu thụ năng lượng.
B. Từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp, không cần tiêu thụ năng lượng.
C. Chỉ xảy ra qua các kênh protein đặc hiệu.
D. Chỉ xảy ra với các phân tử lớn như protein.
26. Trong lý sinh, khái niệm `tự lắp ráp` (self-assembly) đề cập đến quá trình nào?
A. Sự hình thành ngẫu nhiên của các cấu trúc phức tạp từ các đơn vị nhỏ hơn.
B. Quá trình các phân tử tự sắp xếp thành các cấu trúc có trật tự mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
C. Quá trình phân hủy các cấu trúc phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn.
D. Sự sắp xếp các tế bào thành mô và cơ quan dưới sự điều khiển của hệ thần kinh.
27. Điều gì quyết định tính đặc hiệu của tương tác giữa kháng thể và kháng nguyên?
A. Kích thước của kháng thể.
B. Hình dạng và điện tích của vùng liên kết kháng nguyên trên kháng thể.
C. Tính kỵ nước của kháng nguyên.
D. Số lượng kháng thể có mặt.
28. Cơ chế nào sau đây giải thích cách các kênh ion chọn lọc cho một loại ion cụ thể đi qua?
A. Kích thước của kênh ion.
B. Điện tích của kênh ion.
C. Sự tương tác giữa ion và các amino acid trong kênh.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Điều gì xảy ra với độ nhớt của dung dịch protein khi nồng độ protein tăng lên?
A. Độ nhớt giảm xuống.
B. Độ nhớt tăng lên.
C. Độ nhớt không thay đổi.
D. Độ nhớt thay đổi ngẫu nhiên.
30. Phương trình Michaelis-Menten mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào trong động học enzyme?
A. Nồng độ enzyme và nhiệt độ.
B. Nồng độ cơ chất và vận tốc phản ứng.
C. pH và vận tốc phản ứng.
D. Nồng độ sản phẩm và nồng độ cơ chất.