1. Zero của hàm truyền đạt ảnh hưởng đến đáp ứng của hệ thống như thế nào?
A. Ảnh hưởng đến độ ổn định của hệ thống.
B. Ảnh hưởng đến dạng đáp ứng quá độ, có thể gây ra hiện tượng overshoot hoặc undershoot.
C. Ảnh hưởng đến sai số xác lập.
D. Không ảnh hưởng đến đáp ứng của hệ thống.
2. Đường cong Nichols được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích ổn định của hệ thống phi tuyến.
B. Thiết kế bộ điều khiển cho hệ thống đa biến.
C. Chuyển đổi giữa miền thời gian và miền tần số.
D. Xác định độ ổn định và hiệu suất của hệ thống dựa trên đáp ứng tần số vòng hở.
3. Hệ thống điều khiển có tính trễ (Time Delay) có thể gây ra vấn đề gì?
A. Giảm sai số xác lập.
B. Tăng độ ổn định của hệ thống.
C. Gây ra dao động hoặc làm giảm độ ổn định của hệ thống.
D. Giảm thời gian quá độ.
4. Bộ điều khiển PID kết hợp những thành phần nào?
A. Tuyến tính, phi tuyến và thích nghi.
B. Tỷ lệ (Proportional), tích phân (Integral) và vi phân (Derivative).
C. Mờ, nơ-ron và di truyền.
D. Số, logic và rời rạc.
5. Độ dự trữ biên (Gain Margin) và độ dự trữ pha (Phase Margin) là các chỉ số đánh giá điều gì của hệ thống điều khiển?
A. Độ chính xác.
B. Độ ổn định tương đối.
C. Thời gian đáp ứng.
D. Sai số xác lập.
6. Phương pháp quỹ đạo nghiệm số (Root Locus) được sử dụng để khảo sát ảnh hưởng của yếu tố nào đến tính ổn định của hệ thống?
A. Nhiễu tác động lên hệ thống.
B. Sự thay đổi của tham số khuếch đại vòng hở.
C. Điều kiện đầu của hệ thống.
D. Độ phức tạp của bộ điều khiển.
7. Hệ thống điều khiển vòng kín khác hệ thống điều khiển vòng hở ở điểm nào?
A. Hệ thống vòng kín không có bộ điều khiển.
B. Hệ thống vòng kín sử dụng tín hiệu phản hồi để so sánh với tín hiệu đầu vào, từ đó điều chỉnh sai lệch.
C. Hệ thống vòng kín không bị ảnh hưởng bởi nhiễu.
D. Hệ thống vòng kín luôn ổn định hơn hệ thống vòng hở.
8. Mục đích chính của việc bù (Compensation) trong hệ thống điều khiển là gì?
A. Giảm chi phí của hệ thống.
B. Cải thiện các đặc tính động học và tĩnh học của hệ thống.
C. Đơn giản hóa cấu trúc của hệ thống.
D. Tăng độ phức tạp của hệ thống.
9. Sai số xác lập (Steady-state error) là gì?
A. Sai lệch giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra khi thời gian tiến đến vô cùng.
B. Sai lệch giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra tại thời điểm ban đầu.
C. Sai lệch lớn nhất giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra.
D. Tốc độ thay đổi của tín hiệu ra.
10. Trong hệ thống điều khiển, bộ quan sát (Observer) được sử dụng để làm gì?
A. Điều khiển trực tiếp đối tượng.
B. Ước lượng các trạng thái không đo được của hệ thống.
C. Giảm nhiễu tác động lên hệ thống.
D. Tăng độ chính xác của cảm biến.
11. Hệ thống điều khiển thích nghi (Adaptive Control) có đặc điểm gì?
A. Tham số của bộ điều khiển cố định.
B. Tham số của bộ điều khiển thay đổi theo thời gian để thích ứng với sự thay đổi của hệ thống và môi trường.
C. Chỉ hoạt động tốt trong môi trường tuyến tính.
D. Không cần mô hình của hệ thống.
12. Hàm truyền đạt của một hệ thống được định nghĩa là gì?
A. Tỷ số giữa tín hiệu ra và tín hiệu vào khi điều kiện đầu bằng không.
B. Tỷ số giữa biến đổi Laplace của tín hiệu ra và biến đổi Laplace của tín hiệu vào khi điều kiện đầu bằng không.
C. Tỷ số giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra.
D. Tích chập của tín hiệu vào và tín hiệu ra.
13. Thời gian quá độ (Settling Time) là gì?
A. Thời gian để tín hiệu ra đạt đến giá trị cuối cùng.
B. Thời gian để tín hiệu ra dao động trong một phạm vi phần trăm nhất định (thường là 2% hoặc 5%) so với giá trị xác lập.
C. Thời gian để tín hiệu ra đạt giá trị cực đại.
D. Thời gian để tín hiệu ra bắt đầu thay đổi.
14. Khâu tích phân trong hệ thống điều khiển tự động có tác dụng gì?
A. Giảm thời gian quá độ.
B. Loại bỏ sai số xác lập ở chế độ tĩnh đối với tín hiệu đầu vào bậc thang.
C. Tăng độ ổn định của hệ thống.
D. Giảm biên độ dao động của hệ thống.
15. Trong miền tần số, đáp ứng Bode được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Sự thay đổi của tín hiệu vào theo thời gian.
B. Biên độ và pha của hàm truyền đạt theo tần số.
C. Vị trí các cực và zero của hàm truyền đạt.
D. Độ ổn định của hệ thống.
16. Bộ lọc Kalman được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế bộ điều khiển tối ưu.
B. Ước lượng trạng thái của hệ thống từ các phép đo bị nhiễu.
C. Phân tích ổn định hệ thống phi tuyến.
D. Giảm sai số xác lập.
17. Điều kiện để áp dụng biến đổi Laplace ngược (Inverse Laplace Transform) là gì?
A. Hàm số phải là hàm liên tục.
B. Hàm số phải là hàm hữu tỷ và thỏa mãn điều kiện hội tụ.
C. Hàm số phải là hàm tuần hoàn.
D. Hàm số phải là hàm tuyến tính.
18. Tiêu chí ổn định Routh-Hurwitz được sử dụng để làm gì?
A. Xác định sai số xác lập của hệ thống.
B. Xác định độ ổn định của hệ thống tuyến tính dựa trên vị trí các nghiệm của phương trình đặc trưng.
C. Thiết kế bộ điều khiển PID.
D. Phân tích đáp ứng tần số của hệ thống.
19. Phương pháp LQR (Linear Quadratic Regulator) là gì?
A. Một phương pháp điều khiển phi tuyến.
B. Một phương pháp thiết kế bộ điều khiển tối ưu cho hệ thống tuyến tính dựa trên việc cực tiểu hóa một hàm chi phí bậc hai.
C. Một phương pháp phân tích ổn định hệ thống.
D. Một phương pháp ước lượng trạng thái hệ thống.
20. Hệ thống điều khiển tối ưu (Optimal Control) được thiết kế dựa trên tiêu chí nào?
A. Độ ổn định cao nhất.
B. Cực tiểu hóa một hàm chi phí (Cost Function) nhất định.
C. Thời gian đáp ứng nhanh nhất.
D. Sai số xác lập bằng không.
21. Phương pháp Nyquist được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế bộ điều khiển tối ưu.
B. Xác định độ ổn định của hệ thống vòng kín dựa trên đáp ứng tần số vòng hở.
C. Tính toán sai số xác lập.
D. Phân tích hệ thống phi tuyến.
22. Điều kiện cần và đủ để một hệ thống tuyến tính bất biến theo thời gian (LTI) ổn định là gì?
A. Tất cả các cực của hàm truyền đạt phải nằm bên trái trục ảo trên mặt phẳng phức.
B. Tất cả các cực của hàm truyền đạt phải nằm bên phải trục ảo trên mặt phẳng phức.
C. Tất cả các zero của hàm truyền đạt phải nằm bên trái trục ảo trên mặt phẳng phức.
D. Tất cả các zero của hàm truyền đạt phải nằm bên phải trục ảo trên mặt phẳng phức.
23. Khâu tỉ lệ (Proportional) trong bộ điều khiển PID có tác dụng gì?
A. Loại bỏ sai số xác lập.
B. Tạo ra một tác động điều khiển tỷ lệ với sai số hiện tại.
C. Dự đoán xu hướng thay đổi của sai số.
D. Giảm độ ồn của hệ thống.
24. Chức năng của khâu vi phân (Derivative) trong bộ điều khiển PID là gì?
A. Loại bỏ sai số xác lập.
B. Giảm thời gian quá độ.
C. Dự đoán xu hướng thay đổi của sai số và tạo ra tác động điều khiển để giảm thiểu sai số trong tương lai.
D. Tăng độ ổn định của hệ thống.
25. Trong hệ thống điều khiển số (Digital Control), quá trình rời rạc hóa (Discretization) là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu liên tục thành tín hiệu rời rạc theo thời gian.
B. Chuyển đổi tín hiệu rời rạc thành tín hiệu liên tục theo thời gian.
C. Tăng độ phân giải của tín hiệu.
D. Giảm nhiễu trong tín hiệu.
26. Trong hệ thống điều khiển, bộ lọc Notch được sử dụng để làm gì?
A. Loại bỏ nhiễu ở một dải tần số cụ thể.
B. Tăng cường tín hiệu ở một dải tần số cụ thể.
C. Ổn định hệ thống.
D. Giảm sai số xác lập.
27. Trong lý thuyết điều khiển, `pole` (cực) của hàm truyền đạt đại diện cho điều gì?
A. Giá trị mà tại đó hàm truyền đạt bằng không.
B. Giá trị mà tại đó hàm truyền đạt tiến đến vô cùng.
C. Điểm giao nhau của quỹ đạo nghiệm số với trục ảo.
D. Hệ số khuếch đại của hệ thống.
28. Phương pháp điều khiển trượt (Sliding Mode Control) có ưu điểm gì?
A. Độ phức tạp cao.
B. Tính ổn định và bền vững cao đối với các nhiễu loạn và bất định.
C. Chỉ áp dụng được cho hệ thống tuyến tính.
D. Yêu cầu mô hình hệ thống chính xác tuyệt đối.
29. Hệ thống bậc nhất có đặc điểm gì?
A. Có hai cực nằm trên trục ảo.
B. Có một cực nằm trên trục thực.
C. Luôn ổn định.
D. Luôn dao động.
30. Hệ thống điều khiển bền vững (Robust Control) là gì?
A. Hệ thống chỉ hoạt động tốt trong điều kiện lý tưởng.
B. Hệ thống duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi có sự thay đổi hoặc không chắc chắn trong mô hình hệ thống và môi trường.
C. Hệ thống có độ phức tạp cao.
D. Hệ thống không ổn định.