1. Công ty A thuê tài chính một máy móc sản xuất. Trong quá trình sử dụng, máy móc bị hư hỏng nặng do lỗi của công nhân. Ai chịu trách nhiệm sửa chữa?
A. Bên cho thuê, vì họ vẫn là chủ sở hữu tài sản.
B. Bên thuê, vì họ đang sử dụng và kiểm soát tài sản.
C. Công ty bảo hiểm, nếu có bảo hiểm cho tài sản.
D. Bên nào có lỗi gây ra hư hỏng.
2. Nếu một công ty cho thuê tài chính nhận thấy rằng bên thuê có dấu hiệu suy giảm tài chính nghiêm trọng, họ nên làm gì?
A. Chờ đến khi bên thuê chính thức phá sản.
B. Đàm phán lại các điều khoản của hợp đồng thuê.
C. Bán lại tài sản cho thuê.
D. Không làm gì cả.
3. Trong quá trình thuê tài chính, bên nào có trách nhiệm ghi nhận khấu hao tài sản?
A. Bên cho thuê.
B. Bên thuê.
C. Cả hai bên.
D. Không bên nào ghi nhận khấu hao.
4. Rủi ro thanh khoản mà bên cho thuê tài chính phải đối mặt là gì?
A. Rủi ro không có đủ tiền để trả các khoản nợ đến hạn.
B. Rủi ro không thể bán được tài sản thuê.
C. Rủi ro lãi suất tăng cao.
D. Rủi ro bên thuê trả nợ trước hạn.
5. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định lãi suất chiết khấu trong thuê tài chính?
A. Rủi ro tín dụng của bên thuê.
B. Thời hạn của hợp đồng thuê.
C. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
D. Lãi suất thị trường cho các khoản vay tương tự.
6. Theo VAS 06 (Cho thuê tài sản), nguyên tắc cơ bản để phân loại một hợp đồng thuê là thuê tài chính là gì?
A. Thời hạn thuê phải trên 5 năm.
B. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê khi kết thúc hợp đồng.
C. Giá trị hợp lý của tài sản phải lớn hơn 1 tỷ đồng.
D. Bên thuê phải trả trước toàn bộ tiền thuê.
7. Một doanh nghiệp nhỏ quyết định thuê tài chính thay vì mua một máy in lớn. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lý do hợp lý cho quyết định này?
A. Tiết kiệm vốn đầu tư ban đầu.
B. Dễ dàng nâng cấp thiết bị khi cần.
C. Được hưởng ưu đãi thuế lớn hơn so với mua tài sản.
D. Chuyển rủi ro lỗi thời của thiết bị cho bên cho thuê.
8. Điều khoản `Bargain Purchase Option` trong hợp đồng thuê tài chính có nghĩa là gì?
A. Bên thuê có quyền mua tài sản với giá thấp hơn giá thị trường vào cuối thời hạn thuê.
B. Bên thuê có quyền trả lại tài sản bất kỳ lúc nào.
C. Bên thuê có quyền thuê lại tài sản với giá ưu đãi.
D. Bên thuê có quyền bán lại tài sản cho bên cho thuê.
9. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính?
A. Phương pháp đường thẳng hoặc phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp theo sản lượng.
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Không có khấu hao cho tài sản thuê tài chính.
10. Lợi ích kinh tế chính của việc thuê tài chính đối với bên thuê là gì?
A. Tránh được rủi ro mất giá tài sản.
B. Có thể sử dụng tài sản mà không cần vốn đầu tư ban đầu lớn.
C. Được hưởng lợi từ việc tăng giá trị tài sản.
D. Giảm chi phí bảo trì và sửa chữa tài sản.
11. Đâu không phải là lợi ích của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với nền kinh tế?
A. Thúc đẩy đầu tư vào tài sản cố định.
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
C. Giảm rủi ro tín dụng cho các ngân hàng.
D. Góp phần hiện đại hóa công nghệ sản xuất.
12. Trong nghiệp vụ thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm thanh toán thuế tài sản?
A. Bên cho thuê.
B. Bên thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Cả bên cho thuê và bên thuê chịu trách nhiệm chung.
D. Do chính phủ quy định.
13. Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê nếu hợp đồng có điều khoản mua lại?
A. Tài sản tự động thuộc về bên thuê.
B. Bên thuê có quyền mua lại tài sản theo giá đã thỏa thuận.
C. Tài sản được bán đấu giá.
D. Bên cho thuê có quyền quyết định.
14. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, rủi ro tín dụng chủ yếu mà bên cho thuê phải đối mặt là gì?
A. Rủi ro tài sản bị mất giá do lỗi thời.
B. Rủi ro bên thuê không có khả năng thanh toán các khoản tiền thuê.
C. Rủi ro tài sản bị hư hỏng do sử dụng không đúng cách.
D. Rủi ro lãi suất biến động bất lợi.
15. Tại sao các công ty cho thuê tài chính thường yêu cầu bên thuê mua bảo hiểm cho tài sản?
A. Để tăng doanh thu từ phí bảo hiểm.
B. Để bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro và đảm bảo giá trị tài sản.
C. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
D. Để giảm chi phí quản lý tài sản.
16. Trong hợp đồng thuê tài chính, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê trong trường hợp bên thuê vi phạm hợp đồng?
A. Điều khoản về quyền chọn mua lại tài sản.
B. Điều khoản về bảo hiểm tài sản.
C. Điều khoản về phạt chậm trả và thu hồi tài sản.
D. Điều khoản về điều chỉnh giá thuê theo lạm phát.
17. Khi nào một hợp đồng thuê được coi là thuê tài chính theo IAS 17 (hoặc IFRS 16)?
A. Khi bên thuê có quyền hủy hợp đồng bất kỳ lúc nào.
B. Khi rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê.
C. Khi thời hạn thuê ngắn hơn 75% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
D. Khi giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu thấp hơn giá trị hợp lý của tài sản thuê.
18. Theo IFRS 16, bên thuê phải ghi nhận tài sản thuê tài chính như thế nào?
A. Theo giá trị hợp lý của tài sản thuê.
B. Theo giá trị thấp hơn giữa giá trị hợp lý và giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê.
C. Theo giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê.
D. Không ghi nhận tài sản thuê tài chính.
19. Trong trường hợp bên thuê phá sản, quyền của bên cho thuê đối với tài sản thuê tài chính là gì?
A. Bên cho thuê mất quyền sở hữu tài sản.
B. Bên cho thuê có quyền ưu tiên thu hồi tài sản.
C. Tài sản được chia đều cho các chủ nợ.
D. Do tòa án quyết định.
20. Trong một hợp đồng thuê tài chính, nếu bên thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, bên cho thuê có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Yêu cầu bên thuê bồi thường thiệt hại.
B. Thu hồi tài sản cho thuê.
C. Khởi kiện bên thuê ra tòa.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Đâu là một lợi thế của việc sử dụng hợp đồng thuê tài chính thay vì mua tài sản bằng tiền mặt?
A. Giảm tổng chi phí sử dụng tài sản.
B. Duy trì quyền sở hữu tài sản ngay từ đầu.
C. Cải thiện các chỉ số tài chính như ROA và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Tránh được các thủ tục pháp lý phức tạp.
22. Chi phí nào sau đây không phải là chi phí ban đầu trực tiếp liên quan đến hợp đồng thuê tài chính mà bên thuê phải ghi nhận?
A. Chi phí pháp lý để soạn thảo hợp đồng.
B. Chi phí hoa hồng cho người môi giới.
C. Chi phí bảo trì định kỳ tài sản thuê.
D. Chi phí lắp đặt và chạy thử tài sản.
23. Đâu là đặc điểm chính để phân biệt thuê tài chính với thuê hoạt động?
A. Quyền sở hữu tài sản vẫn thuộc về bên cho thuê sau khi kết thúc hợp đồng.
B. Bên thuê có quyền chọn mua lại tài sản thuê với giá ưu đãi khi kết thúc hợp đồng thuê.
C. Thời gian thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
D. Bên cho thuê chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê.
24. Một công ty sử dụng thuê tài chính để có được một đội xe tải. Điều này có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của công ty như thế nào?
A. Giảm tổng tài sản và nợ phải trả.
B. Tăng tổng tài sản và nợ phải trả.
C. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
25. Giá trị còn lại đảm bảo (Guaranteed Residual Value) trong hợp đồng thuê tài chính là gì?
A. Giá trị ước tính của tài sản khi kết thúc thời hạn thuê.
B. Giá trị mà bên thuê cam kết thanh toán cho bên cho thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
C. Giá trị tài sản được bảo hiểm trong trường hợp bị hư hỏng.
D. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm ký kết hợp đồng thuê.
26. Một công ty thuê tài chính một thiết bị sản xuất với thời hạn thuê là 5 năm, là 80% thời gian sử dụng hữu ích của thiết bị. Theo chuẩn mực kế toán, nghiệp vụ này nên được phân loại là gì?
A. Thuê hoạt động.
B. Thuê tài chính.
C. Vay thế chấp.
D. Bán và thuê lại.
27. Đâu là một ví dụ về tài sản thường được cho thuê tài chính?
A. Bất động sản văn phòng.
B. Máy móc thiết bị sản xuất.
C. Phương tiện vận tải.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Đâu là điểm khác biệt chính giữa thuê tài chính trực tiếp và thuê tài chính gián tiếp?
A. Thuê tài chính trực tiếp liên quan đến ba bên, còn thuê tài chính gián tiếp chỉ liên quan đến hai bên.
B. Thuê tài chính trực tiếp là thuê từ nhà sản xuất, còn thuê tài chính gián tiếp là thuê qua công ty cho thuê tài chính.
C. Thuê tài chính trực tiếp có thời hạn ngắn hơn thuê tài chính gián tiếp.
D. Thuê tài chính trực tiếp không có điều khoản mua lại tài sản.
29. Theo IFRS 9, việc đánh giá tổn thất tín dụng dự kiến (ECL) áp dụng cho các khoản phải thu từ thuê tài chính như thế nào?
A. Không áp dụng ECL cho các khoản phải thu từ thuê tài chính.
B. ECL được tính dựa trên mô hình tổn thất phát sinh.
C. ECL được tính dựa trên mô hình tổn thất dự kiến.
D. Doanh nghiệp tự lựa chọn mô hình đánh giá tổn thất.
30. Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, thời hạn cho thuê tài chính tối thiểu là bao nhiêu?
A. 1 năm.
B. 2 năm.
C. 3 năm.
D. Không có quy định về thời hạn tối thiểu.