Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôn ngữ học đối chiếu

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc giảng dạy phát âm?

A. Giúp người học nhận biết và sửa các lỗi phát âm do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.
B. Giúp người học phát âm giống như người bản xứ.
C. Giúp người học hiểu rõ hơn về hệ thống âm vị học của ngôn ngữ.
D. Giúp người học cải thiện khả năng nghe.

2. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học ứng dụng là gì?

A. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào lý thuyết, còn ngôn ngữ học ứng dụng tập trung vào thực tiễn.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu so sánh các ngôn ngữ, còn ngôn ngữ học ứng dụng giải quyết các vấn đề thực tế liên quan đến ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu ngôn ngữ cổ, còn ngôn ngữ học ứng dụng nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, còn ngôn ngữ học ứng dụng sử dụng phương pháp định lượng.

3. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu lại hữu ích trong việc phát triển các tài liệu học tập ngôn ngữ cho người học cụ thể?

A. Giúp xác định các điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ mẹ đẻ của người học và ngôn ngữ mục tiêu.
B. Giúp tạo ra các bài tập thú vị và hấp dẫn.
C. Giúp tiết kiệm chi phí sản xuất tài liệu học tập.
D. Giúp tài liệu học tập dễ dàng được dịch sang các ngôn ngữ khác.

4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `tương đương hình thức` (formal equivalence) đề cập đến điều gì?

A. Sự tương đồng về nghĩa giữa hai từ trong hai ngôn ngữ khác nhau.
B. Sự tương đồng về hình thức ngữ pháp giữa hai cấu trúc câu trong hai ngôn ngữ khác nhau.
C. Sự tương đồng về chức năng giao tiếp giữa hai biểu thức trong hai ngôn ngữ khác nhau.
D. Sự tương đồng về nguồn gốc lịch sử giữa hai từ trong hai ngôn ngữ khác nhau.

5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `interlanguage` đề cập đến điều gì?

A. Một ngôn ngữ trung gian được sử dụng trong giao tiếp quốc tế.
B. Hệ thống ngôn ngữ riêng của người học trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai.
C. Một phương pháp giảng dạy ngôn ngữ mới.
D. Một loại từ điển song ngữ đặc biệt.

6. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích như thế nào trong việc thiết kế các bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ?

A. Giúp xác định các lỗi điển hình mà người học có thể mắc phải.
B. Giúp đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách khách quan.
C. Giúp so sánh trình độ ngôn ngữ của người học với người bản xứ.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Điều gì sau đây không phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Phân tích cú pháp.
B. Phân tích ngữ âm.
C. Phân tích văn hóa.
D. Phân tích ngữ nghĩa.

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `simplification` (đơn giản hóa) là gì?

A. Việc người học sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ đơn giản hơn so với người bản xứ.
B. Việc người học bỏ qua các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
C. Việc người học sử dụng ít từ vựng hơn.
D. Việc người học phát âm không rõ ràng.

9. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `false friends` (từ đồng dạng sai nghĩa) là gì?

A. Những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
B. Những từ có cách viết giống nhau hoặc tương tự nhưng nghĩa khác nhau.
C. Những từ có nghĩa giống nhau nhưng cách viết khác nhau.
D. Những từ không có nghĩa trong bất kỳ ngôn ngữ nào.

10. Phương pháp `dự đoán khó khăn` (difficulty prediction) trong ngôn ngữ học đối chiếu dựa trên nguyên tắc nào?

A. Những điểm tương đồng giữa hai ngôn ngữ sẽ dễ học hơn những điểm khác biệt.
B. Ngôn ngữ nào phức tạp hơn sẽ khó học hơn.
C. Người học có động lực cao hơn sẽ học nhanh hơn.
D. Phương pháp giảng dạy hiệu quả sẽ giúp người học vượt qua mọi khó khăn.

11. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại hữu ích cho việc dịch thuật?

A. Giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn trong quá trình dịch thuật do sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
B. Giúp tìm ra các từ tương đương một cách nhanh chóng.
C. Giúp cải thiện kỹ năng viết.
D. Giúp hiểu rõ hơn về văn hóa của các quốc gia khác nhau.

12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `chuyển di tích cực` (positive transfer) xảy ra khi nào?

A. Khi các quy tắc của ngôn ngữ mẹ đẻ giúp người học tiếp thu ngôn ngữ mới nhanh hơn.
B. Khi các quy tắc của ngôn ngữ mẹ đẻ gây ra lỗi trong quá trình học ngôn ngữ mới.
C. Khi người học từ chối sử dụng ngôn ngữ mới.
D. Khi người học quên ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.

13. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `overgeneralization` (khái quát hóa quá mức) là gì?

A. Áp dụng một quy tắc ngôn ngữ một cách không chính xác trong mọi trường hợp.
B. Học quá nhiều từ vựng cùng một lúc.
C. Quá tập trung vào ngữ pháp mà bỏ qua các khía cạnh khác của ngôn ngữ.
D. Đánh giá quá cao khả năng ngôn ngữ của bản thân.

14. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, sự khác biệt giữa `lỗi` (error) và `sai sót` (mistake) là gì?

A. Lỗi là do thiếu kiến thức, còn sai sót là do sơ suất.
B. Lỗi là do sơ suất, còn sai sót là do thiếu kiến thức.
C. Lỗi là lỗi hệ thống, còn sai sót là lỗi ngẫu nhiên.
D. Lỗi là lỗi ngẫu nhiên, còn sai sót là lỗi hệ thống.

15. Ứng dụng nào sau đây của ngôn ngữ học đối chiếu giúp ích cho người học ngôn ngữ một cách trực tiếp nhất?

A. Phân tích các lỗi sai thường gặp và cung cấp phương pháp sửa lỗi.
B. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
C. So sánh các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới.
D. Xây dựng các mô hình lý thuyết về ngôn ngữ.

16. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `chuyển di tiêu cực` (negative transfer) xảy ra khi nào?

A. Khi các quy tắc của ngôn ngữ mẹ đẻ giúp người học tiếp thu ngôn ngữ mới nhanh hơn.
B. Khi các quy tắc của ngôn ngữ mẹ đẻ gây ra lỗi trong quá trình học ngôn ngữ mới.
C. Khi người học từ chối sử dụng ngôn ngữ mới.
D. Khi người học quên ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.

17. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng ngôn ngữ học đối chiếu để dự đoán khó khăn trong học ngôn ngữ?

A. Không phải tất cả các lỗi đều có thể được dự đoán trước.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu quá phức tạp để áp dụng vào thực tế.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ tập trung vào ngữ pháp.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu không xét đến yếu tố văn hóa.

18. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong việc học ngoại ngữ?

A. Xác định các lỗi thường gặp do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.
B. Tìm ra phương pháp học tập hiệu quả nhất.
C. Tăng cường động lực học tập.
D. Cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng.

19. Mục tiêu chính của việc phân tích lỗi (error analysis) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

A. Xác định và phân loại các lỗi mà người học mắc phải khi sử dụng ngôn ngữ mục tiêu.
B. So sánh cấu trúc ngữ pháp của hai ngôn ngữ khác nhau.
C. Đánh giá mức độ thành thạo ngôn ngữ của người học.
D. Phát triển các phương pháp giảng dạy ngôn ngữ hiệu quả hơn.

20. Trong bối cảnh ngôn ngữ học đối chiếu, điều gì sau đây là quan trọng nhất để xem xét khi đánh giá mức độ khó khăn của việc học một ngôn ngữ mới?

A. Mức độ khác biệt giữa ngôn ngữ mục tiêu và ngôn ngữ mẹ đẻ của người học.
B. Số lượng người bản xứ nói ngôn ngữ đó.
C. Mức độ phổ biến của ngôn ngữ đó trên Internet.
D. Sự phức tạp của hệ thống chữ viết của ngôn ngữ đó.

21. Một ứng dụng thực tế của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực giáo dục là gì?

A. Thiết kế các chương trình giảng dạy ngôn ngữ phù hợp với nhu cầu của người học.
B. Phát triển các bài kiểm tra ngôn ngữ tiêu chuẩn.
C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
D. So sánh các phương ngữ khác nhau của cùng một ngôn ngữ.

22. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc phát triển các công cụ hỗ trợ dịch thuật tự động?

A. Giúp cải thiện độ chính xác của các hệ thống dịch thuật tự động.
B. Giúp giảm chi phí phát triển các hệ thống dịch thuật tự động.
C. Giúp tăng tốc độ dịch thuật.
D. Giúp dịch thuật các văn bản phức tạp hơn.

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `avoidance` (tránh né) là gì?

A. Việc người học cố gắng không sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ mà họ cảm thấy khó khăn.
B. Việc người học tránh giao tiếp với người bản xứ.
C. Việc người học tránh học ngữ pháp.
D. Việc người học tránh sử dụng từ điển.

24. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `input` (đầu vào) và `output` (đầu ra) có vai trò gì trong quá trình học ngôn ngữ?

A. Input là ngôn ngữ mà người học tiếp nhận, còn output là ngôn ngữ mà người học tạo ra.
B. Input là ngôn ngữ mà người học tạo ra, còn output là ngôn ngữ mà người học tiếp nhận.
C. Input là ngôn ngữ mẹ đẻ, còn output là ngôn ngữ mục tiêu.
D. Input là ngôn ngữ mục tiêu, còn output là ngôn ngữ mẹ đẻ.

25. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích như thế nào trong việc thiết kế các chương trình song ngữ?

A. Giúp xác định các lĩnh vực mà học sinh có thể gặp khó khăn do sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
B. Giúp lựa chọn ngôn ngữ giảng dạy phù hợp.
C. Giúp đánh giá hiệu quả của chương trình song ngữ.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Khái niệm `universal grammar` của Noam Chomsky có liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?

A. Universal grammar giải thích tại sao tất cả các ngôn ngữ đều hoàn toàn khác nhau.
B. Universal grammar cung cấp một khuôn khổ để so sánh các ngôn ngữ dựa trên các nguyên tắc phổ quát.
C. Universal grammar không liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu.
D. Universal grammar chỉ áp dụng cho việc học ngôn ngữ thứ nhất.

27. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `markedness` (tính dấu hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Sự phức tạp về mặt cấu trúc của một yếu tố ngôn ngữ so với các yếu tố khác.
B. Tần suất xuất hiện của một yếu tố ngôn ngữ trong một văn bản.
C. Mức độ quan trọng của một yếu tố ngôn ngữ trong việc truyền tải ý nghĩa.
D. Sự khác biệt về cách sử dụng ngôn ngữ giữa các vùng miền khác nhau.

28. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc biên soạn từ điển song ngữ?

A. Giúp xác định các từ tương đương về nghĩa giữa hai ngôn ngữ.
B. Giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của hai ngôn ngữ.
C. Giúp dự đoán các lỗi mà người dùng có thể mắc phải khi tra từ.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `fossilization` (hóa thạch hóa) đề cập đến điều gì?

A. Sự ngừng tiến bộ trong quá trình học ngôn ngữ, khi người học đạt đến một trình độ nhất định và không thể cải thiện thêm.
B. Sự thay đổi dần dần của ngôn ngữ theo thời gian.
C. Sự biến mất của một ngôn ngữ.
D. Sự hình thành một ngôn ngữ mới từ sự kết hợp của hai ngôn ngữ khác nhau.

30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `giao thoa ngôn ngữ` (language interference) đề cập đến điều gì?

A. Sự hình thành một ngôn ngữ mới từ sự kết hợp của hai ngôn ngữ mẹ đẻ.
B. Ảnh hưởng của ngôn ngữ thứ nhất (L1) lên ngôn ngữ thứ hai (L2) trong quá trình học tập, dẫn đến lỗi.
C. Sự tương đồng về cấu trúc ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ khác nhau.
D. Khả năng của người học ngôn ngữ để chuyển đổi linh hoạt giữa các ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc giảng dạy phát âm?

2 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

2. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học ứng dụng là gì?

3 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

3. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu lại hữu ích trong việc phát triển các tài liệu học tập ngôn ngữ cho người học cụ thể?

4 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'tương đương hình thức' (formal equivalence) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'interlanguage' đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

6. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích như thế nào trong việc thiết kế các bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ?

7 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì sau đây không phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong ngôn ngữ học đối chiếu?

8 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'simplification' (đơn giản hóa) là gì?

9 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

9. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'false friends' (từ đồng dạng sai nghĩa) là gì?

10 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp 'dự đoán khó khăn' (difficulty prediction) trong ngôn ngữ học đối chiếu dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

11. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại hữu ích cho việc dịch thuật?

12 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'chuyển di tích cực' (positive transfer) xảy ra khi nào?

13 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

13. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'overgeneralization' (khái quát hóa quá mức) là gì?

14 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

14. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, sự khác biệt giữa 'lỗi' (error) và 'sai sót' (mistake) là gì?

15 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

15. Ứng dụng nào sau đây của ngôn ngữ học đối chiếu giúp ích cho người học ngôn ngữ một cách trực tiếp nhất?

16 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

16. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'chuyển di tiêu cực' (negative transfer) xảy ra khi nào?

17 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng ngôn ngữ học đối chiếu để dự đoán khó khăn trong học ngôn ngữ?

18 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

18. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong việc học ngoại ngữ?

19 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

19. Mục tiêu chính của việc phân tích lỗi (error analysis) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

20 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

20. Trong bối cảnh ngôn ngữ học đối chiếu, điều gì sau đây là quan trọng nhất để xem xét khi đánh giá mức độ khó khăn của việc học một ngôn ngữ mới?

21 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

21. Một ứng dụng thực tế của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực giáo dục là gì?

22 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

22. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc phát triển các công cụ hỗ trợ dịch thuật tự động?

23 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'avoidance' (tránh né) là gì?

24 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

24. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'input' (đầu vào) và 'output' (đầu ra) có vai trò gì trong quá trình học ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

25. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích như thế nào trong việc thiết kế các chương trình song ngữ?

26 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

26. Khái niệm 'universal grammar' của Noam Chomsky có liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?

27 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

27. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'markedness' (tính dấu hiệu) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

28. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc biên soạn từ điển song ngữ?

29 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

29. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'fossilization' (hóa thạch hóa) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 3

30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'giao thoa ngôn ngữ' (language interference) đề cập đến điều gì?