Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ âm – âm vị học

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

1. Sự khác biệt giữa âm vị đoạn tính và âm vị siêu đoạn tính là gì?

A. Âm vị đoạn tính là nguyên âm, âm vị siêu đoạn tính là phụ âm.
B. Âm vị đoạn tính là các âm riêng lẻ (như nguyên âm, phụ âm), âm vị siêu đoạn tính là các đặc tính ngữ âm đi kèm (như trọng âm, ngữ điệu).
C. Âm vị đoạn tính là âm có nghĩa, âm vị siêu đoạn tính là âm không có nghĩa.
D. Âm vị đoạn tính là âm xuất hiện ở đầu từ, âm vị siêu đoạn tính là âm xuất hiện ở cuối từ.

2. Sự khác biệt giữa âm xát và âm tắc là gì?

A. Âm xát được phát âm bằng mũi, âm tắc được phát âm bằng miệng.
B. Âm xát tạo ra sự ma sát khi luồng khí đi qua một khe hẹp, âm tắc chặn hoàn toàn luồng khí rồi giải phóng đột ngột.
C. Âm xát là âm hữu thanh, âm tắc là âm vô thanh.
D. Âm xát là âm dài, âm tắc là âm ngắn.

3. Trong âm vị học, sự khác biệt giữa âm vị và âm tố là gì?

A. Âm vị là đơn vị nhỏ nhất có thể phân biệt nghĩa, còn âm tố là biến thể của âm vị trong ngữ cảnh cụ thể.
B. Âm vị là đơn vị âm thanh vật lý, còn âm tố là khái niệm trừu tượng.
C. Âm vị và âm tố là hai tên gọi khác nhau của cùng một khái niệm.
D. Âm tố là đơn vị nhỏ nhất có thể phân biệt nghĩa, còn âm vị là biến thể của âm tố trong ngữ cảnh cụ thể.

4. Trong âm vị học, `feature` (đặc trưng) của một âm vị là gì?

A. Âm lượng của âm thanh.
B. Một đặc điểm cấu âm nhỏ nhất để phân biệt âm vị này với âm vị khác.
C. Tần số của âm thanh.
D. Thời gian phát âm của âm thanh.

5. Trong âm vị học, `allophone` (âm tố) là gì?

A. Một âm vị hoàn toàn khác biệt.
B. Một biến thể của một âm vị, không làm thay đổi nghĩa của từ.
C. Một từ đồng nghĩa với một từ khác.
D. Một lỗi phát âm.

6. Chức năng của âm vị khu biệt là gì?

A. Để tạo ra âm thanh to hơn.
B. Để phân biệt nghĩa của các từ.
C. Để làm cho giọng nói hay hơn.
D. Để phân biệt các phương ngữ.

7. Trong âm vị học, `minimal pair` (cặp tối thiểu) được sử dụng để làm gì?

A. Để xác định tất cả các âm vị trong một ngôn ngữ.
B. Để chứng minh rằng hai âm thanh là hai âm vị khác nhau trong một ngôn ngữ.
C. Để tìm ra những từ có nghĩa giống nhau.
D. Để xác định các biến thể của một âm vị.

8. Hiện tượng rụng âm (deletion) là gì?

A. Hiện tượng một âm được thêm vào.
B. Hiện tượng một âm bị lược bỏ.
C. Hiện tượng một âm bị thay đổi.
D. Hiện tượng một âm được kéo dài.

9. Hiện tượng nuốt âm (elision) trong ngữ âm học được hiểu như thế nào?

A. Hiện tượng một âm tiết được thêm vào giữa hai từ.
B. Hiện tượng một âm thanh bị lược bỏ trong chuỗi lời nói, thường là để dễ phát âm hơn.
C. Hiện tượng một âm thanh bị thay đổi hoàn toàn về mặt ngữ âm.
D. Hiện tượng một âm thanh được kéo dài hơn bình thường.

10. Sự khác biệt giữa âm đơn và âm đôi (diphthong) là gì?

A. Âm đơn là âm ngắn, âm đôi là âm dài.
B. Âm đơn là một nguyên âm duy nhất, âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm trong cùng một âm tiết.
C. Âm đơn là âm có trọng âm, âm đôi là âm không có trọng âm.
D. Âm đơn là âm miệng, âm đôi là âm mũi.

11. Cách nào sau đây mô tả đúng nhất về bảng IPA (International Phonetic Alphabet)?

A. Một bảng chữ cái chỉ dành cho tiếng Anh.
B. Một hệ thống ký hiệu chuẩn hóa để biểu diễn tất cả các âm thanh trong tất cả các ngôn ngữ.
C. Một bảng chữ cái chỉ dành cho các ngôn ngữ châu Âu.
D. Một hệ thống ký hiệu để biểu diễn chữ viết của tất cả các ngôn ngữ.

12. Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) là gì?

A. Hiện tượng một âm vị biến mất hoàn toàn.
B. Hiện tượng một âm vị trở nên giống với âm vị lân cận về một hoặc nhiều đặc tính.
C. Hiện tượng hai âm vị hợp nhất thành một âm vị mới.
D. Hiện tượng một âm vị được phát âm mạnh hơn.

13. Hiện tượng giảm nguyên âm (vowel reduction) trong tiếng Anh là gì?

A. Hiện tượng nguyên âm được phát âm to hơn.
B. Hiện tượng nguyên âm trong âm tiết không nhấn mạnh trở nên ngắn hơn và tiến gần đến âm /ə/ (schwa).
C. Hiện tượng nguyên âm được phát âm kéo dài hơn.
D. Hiện tượng nguyên âm bị thay đổi hoàn toàn.

14. Tại sao việc nghiên cứu ngữ âm và âm vị học lại quan trọng?

A. Chỉ để cải thiện khả năng phát âm.
B. Để hiểu cách âm thanh được tạo ra, truyền tải, và nhận biết, cũng như cách chúng hoạt động trong hệ thống ngôn ngữ.
C. Chỉ để học thêm từ vựng.
D. Chỉ để phân biệt các phương ngữ.

15. Thế nào là âm lướt (glide)?

A. Một âm được phát âm rất nhanh.
B. Một âm chuyển tiếp giữa hai âm khác.
C. Một âm được phát âm với âm lượng lớn.
D. Một âm được phát âm ở cuối từ.

16. Sự khác biệt chính giữa âm hữu thanh và âm vô thanh là gì?

A. Âm hữu thanh được phát âm to hơn âm vô thanh.
B. Âm hữu thanh làm rung dây thanh âm, trong khi âm vô thanh không làm rung dây thanh âm.
C. Âm vô thanh được phát âm nhanh hơn âm hữu thanh.
D. Âm hữu thanh chỉ xuất hiện ở đầu từ, còn âm vô thanh chỉ xuất hiện ở cuối từ.

17. Phương ngữ khác biệt nhau về mặt ngữ âm như thế nào?

A. Phương ngữ chỉ khác nhau về từ vựng và ngữ pháp, không khác nhau về ngữ âm.
B. Phương ngữ có thể khác nhau về hệ thống âm vị, cách phát âm các âm vị, và sự phân bố của các âm vị.
C. Phương ngữ chỉ khác nhau về tốc độ nói.
D. Phương ngữ chỉ khác nhau về âm vực.

18. Hiện tượng `linking` (nối âm) trong tiếng Anh là gì?

A. Hiện tượng bỏ qua một âm tiết trong từ.
B. Hiện tượng nối một phụ âm ở cuối một từ với một nguyên âm ở đầu từ tiếp theo.
C. Hiện tượng thay đổi trọng âm của từ.
D. Hiện tượng nói nhanh hơn bình thường.

19. Trong ngữ âm học, `manner of articulation` (phương thức cấu âm) đề cập đến điều gì?

A. Độ cao của giọng nói.
B. Cách luồng khí thoát ra khỏi miệng hoặc mũi khi phát âm.
C. Vị trí của lưỡi trong miệng.
D. Âm lượng của âm thanh.

20. Trong âm vị học, `natural class` (lớp tự nhiên) là gì?

A. Một nhóm các âm vị có nghĩa giống nhau.
B. Một nhóm các âm vị có chung một hoặc nhiều đặc trưng cấu âm.
C. Một nhóm các âm vị xuất hiện cùng nhau trong một từ.
D. Một nhóm các âm vị chỉ xuất hiện trong một ngôn ngữ cụ thể.

21. Chức năng chính của ngữ điệu trong ngôn ngữ là gì?

A. Ngữ điệu chỉ có chức năng làm cho giọng nói hay hơn.
B. Ngữ điệu giúp truyền tải thông tin về cảm xúc, thái độ, và cấu trúc thông tin của câu nói.
C. Ngữ điệu chỉ có chức năng phân biệt các phương ngữ.
D. Ngữ điệu chỉ có chức năng làm cho người nói dễ thở hơn.

22. Sự khác biệt giữa âm mũi và âm miệng là gì?

A. Âm mũi được phát âm to hơn âm miệng.
B. Âm mũi cho phép luồng khí thoát ra qua mũi, trong khi âm miệng chặn luồng khí thoát ra qua mũi.
C. Âm mũi là âm hữu thanh, âm miệng là âm vô thanh.
D. Âm mũi là âm dài, âm miệng là âm ngắn.

23. Trong ngữ âm học, `place of articulation` (vị trí cấu âm) đề cập đến điều gì?

A. Âm lượng của âm thanh.
B. Vị trí của lưỡi trong miệng khi phát âm.
C. Bộ phận nào trong miệng được sử dụng để tạo ra âm thanh.
D. Tốc độ phát âm.

24. Trọng âm có vai trò gì trong tiếng Anh?

A. Trọng âm không có vai trò gì trong tiếng Anh.
B. Trọng âm chỉ có vai trò làm cho từ dễ nghe hơn.
C. Trọng âm có thể phân biệt nghĩa của từ và thay đổi loại từ.
D. Trọng âm chỉ có vai trò phân biệt các phương ngữ.

25. Vai trò của thanh điệu trong các ngôn ngữ có thanh điệu (tonal languages) là gì?

A. Thanh điệu chỉ có vai trò làm cho giọng nói hay hơn.
B. Thanh điệu có vai trò phân biệt nghĩa của từ.
C. Thanh điệu chỉ có vai trò phân biệt các phương ngữ.
D. Thanh điệu chỉ có vai trò biểu thị cảm xúc.

26. Thế nào là âm tiết mở và âm tiết đóng?

A. Âm tiết mở kết thúc bằng một nguyên âm, âm tiết đóng kết thúc bằng một phụ âm.
B. Âm tiết mở kết thúc bằng một phụ âm, âm tiết đóng kết thúc bằng một nguyên âm.
C. Âm tiết mở là âm tiết có trọng âm, âm tiết đóng là âm tiết không có trọng âm.
D. Âm tiết mở là âm tiết có âm vực cao, âm tiết đóng là âm tiết có âm vực thấp.

27. Trong âm vị học, thế nào là `phonotactics`?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc của các âm thanh.
B. Các quy tắc về cách các âm vị có thể kết hợp với nhau để tạo thành các từ hợp lệ trong một ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu về cách con người học ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu về sự thay đổi âm thanh theo thời gian.

28. Trong âm vị học, `underlying representation` (biểu hiện cơ bản) là gì?

A. Cách một từ được viết.
B. Dạng trừu tượng của một từ trước khi các quy tắc âm vị học được áp dụng.
C. Cách một từ được phát âm trong thực tế.
D. Nguồn gốc lịch sử của một từ.

29. Hiện tượng chèn âm (epenthesis) là gì?

A. Hiện tượng một âm bị bỏ qua.
B. Hiện tượng một âm được thêm vào giữa hai âm khác.
C. Hiện tượng một âm bị thay đổi hoàn toàn.
D. Hiện tượng một âm được kéo dài.

30. Làm thế nào để xác định một âm vị?

A. Đếm số lần âm đó xuất hiện trong một văn bản.
B. Tìm các cặp tối thiểu (minimal pairs) mà sự khác biệt duy nhất là âm đó.
C. Đo tần số của âm đó.
D. So sánh cách âm đó được phát âm trong các phương ngữ khác nhau.

1 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

1. Sự khác biệt giữa âm vị đoạn tính và âm vị siêu đoạn tính là gì?

2 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

2. Sự khác biệt giữa âm xát và âm tắc là gì?

3 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

3. Trong âm vị học, sự khác biệt giữa âm vị và âm tố là gì?

4 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

4. Trong âm vị học, 'feature' (đặc trưng) của một âm vị là gì?

5 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

5. Trong âm vị học, 'allophone' (âm tố) là gì?

6 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

6. Chức năng của âm vị khu biệt là gì?

7 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

7. Trong âm vị học, 'minimal pair' (cặp tối thiểu) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

8. Hiện tượng rụng âm (deletion) là gì?

9 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

9. Hiện tượng nuốt âm (elision) trong ngữ âm học được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

10. Sự khác biệt giữa âm đơn và âm đôi (diphthong) là gì?

11 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

11. Cách nào sau đây mô tả đúng nhất về bảng IPA (International Phonetic Alphabet)?

12 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

12. Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) là gì?

13 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

13. Hiện tượng giảm nguyên âm (vowel reduction) trong tiếng Anh là gì?

14 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

14. Tại sao việc nghiên cứu ngữ âm và âm vị học lại quan trọng?

15 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

15. Thế nào là âm lướt (glide)?

16 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

16. Sự khác biệt chính giữa âm hữu thanh và âm vô thanh là gì?

17 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

17. Phương ngữ khác biệt nhau về mặt ngữ âm như thế nào?

18 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

18. Hiện tượng 'linking' (nối âm) trong tiếng Anh là gì?

19 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

19. Trong ngữ âm học, 'manner of articulation' (phương thức cấu âm) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

20. Trong âm vị học, 'natural class' (lớp tự nhiên) là gì?

21 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

21. Chức năng chính của ngữ điệu trong ngôn ngữ là gì?

22 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

22. Sự khác biệt giữa âm mũi và âm miệng là gì?

23 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

23. Trong ngữ âm học, 'place of articulation' (vị trí cấu âm) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

24. Trọng âm có vai trò gì trong tiếng Anh?

25 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

25. Vai trò của thanh điệu trong các ngôn ngữ có thanh điệu (tonal languages) là gì?

26 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

26. Thế nào là âm tiết mở và âm tiết đóng?

27 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

27. Trong âm vị học, thế nào là 'phonotactics'?

28 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

28. Trong âm vị học, 'underlying representation' (biểu hiện cơ bản) là gì?

29 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

29. Hiện tượng chèn âm (epenthesis) là gì?

30 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 3

30. Làm thế nào để xác định một âm vị?