1. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ bị bệnh celiac?
A. Chế độ ăn không gluten
B. Chế độ ăn giàu chất xơ
C. Chế độ ăn ít chất béo
D. Chế độ ăn nhiều đường
2. Đâu là dấu hiệu của dậy thì sớm ở bé gái?
A. Xuất hiện lông mu trước 8 tuổi
B. Bắt đầu có kinh nguyệt trước 10 tuổi
C. Phát triển vú trước 8 tuổi
D. Tất cả các đáp án trên
3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện thường gặp của bệnh sởi ở trẻ em?
A. Sốt cao
B. Ho, sổ mũi, viêm kết mạc
C. Phát ban dạng dát sẩn lan tỏa
D. Táo bón kéo dài
4. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh quai bị ở trẻ em trai sau tuổi dậy thì là gì?
A. Viêm màng não
B. Viêm tụy
C. Viêm tinh hoàn dẫn đến vô sinh
D. Điếc
5. Tỷ lệ nào sau đây được coi là bình thường cho nhịp thở của trẻ sơ sinh (từ 0-1 tháng tuổi) khi ngủ?
A. 12-20 nhịp/phút
B. 20-30 nhịp/phút
C. 30-60 nhịp/phút
D. 60-80 nhịp/phút
6. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Cho trẻ nằm sấp khi ngủ
B. Sử dụng nôi cũi có đệm mềm và đồ chơi
C. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ
D. Cho trẻ nằm ngửa khi ngủ
7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em là gì?
A. Chế độ ăn thiếu sắt
B. Mất máu do ký sinh trùng
C. Bệnh lý đường ruột
D. Rối loạn di truyền
8. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh?
A. Escherichia coli (E. coli)
B. Streptococcus nhóm B (GBS)
C. Staphylococcus aureus
D. Listeria monocytogenes
9. Bệnh nào sau đây liên quan đến thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase?
A. Bệnh Wilson
B. Phenylketon niệu (PKU)
C. Hội chứng Down
D. Bệnh xơ nang
10. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ bị phenylketon niệu (PKU)?
A. Chế độ ăn giàu protein
B. Chế độ ăn hạn chế phenylalanine
C. Chế độ ăn giàu chất béo
D. Chế độ ăn không đường
11. Phương pháp điều trị nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ bị tiêu chảy do Rotavirus?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Bổ sung kẽm và bù nước bằng đường uống
C. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy
D. Truyền dịch tĩnh mạch thường quy
12. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em?
A. Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
B. Dễ bị bầm tím và chảy máu
C. Đau xương
D. Mệt mỏi và xanh xao
13. Loại vắc-xin nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn ở trẻ em?
A. Vắc-xin BCG
B. Vắc-xin phòng bệnh do phế cầu khuẩn (PCV)
C. Vắc-xin DPT
D. Vắc-xin sởi - quai bị - rubella (MMR)
14. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa lây lan virus hợp bào hô hấp (RSV) trong bệnh viện nhi?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
B. Tiêm vắc-xin RSV cho tất cả nhân viên y tế
C. Rửa tay thường xuyên và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa chuẩn
D. Cách ly trẻ bị nhiễm RSV trong phòng áp lực âm
15. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp sắt tốt cho trẻ em?
A. Sữa bò
B. Rau xanh đậm
C. Trái cây
D. Ngũ cốc
16. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây bệnh hen suyễn ở trẻ em?
A. Tiếp xúc với khói thuốc lá
B. Tiền sử gia đình có người mắc hen suyễn
C. Béo phì
D. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
17. Trong tứ chứng Fallot, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các thành phần chính của bệnh?
A. Hẹp van động mạch phổi
B. Phì đại thất phải
C. Thông liên thất
D. Còn ống động mạch
18. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn hen suyễn cấp tính ở trẻ em?
A. Corticosteroid dạng hít
B. Kháng sinh
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (ví dụ: Salbutamol)
D. Thuốc kháng histamin
19. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây co giật do sốt cao ở trẻ em?
A. Động kinh
B. Viêm màng não
C. Nhiễm virus
D. U não
20. Đâu là dấu hiệu sớm của bệnh đái tháo đường type 1 ở trẻ em?
A. Tăng cân nhanh chóng
B. Uống nhiều, tiểu nhiều, ăn nhiều và sụt cân
C. Da khô và ngứa
D. Mờ mắt
21. Đâu là một dấu hiệu của bệnh celiac ở trẻ em?
A. Tăng cân nhanh chóng
B. Tiêu chảy mãn tính và chậm lớn
C. Thèm ăn
D. Táo bón
22. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em?
A. Adenovirus
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Rhinovirus
D. Influenza virus
23. Phương pháp điều trị chính cho bệnh đái tháo đường type 1 ở trẻ em là gì?
A. Chế độ ăn kiêng
B. Tập thể dục
C. Insulin
D. Thuốc uống hạ đường huyết
24. Đâu là dấu hiệu gợi ý tình trạng mất nước nặng ở trẻ em?
A. Đi tiểu ít hơn bình thường
B. Mắt trũng, khóc không có nước mắt
C. Da nhăn nheo khi véo
D. Tất cả các đáp án trên
25. Phương pháp điều trị chính cho bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em là gì?
A. Phẫu thuật
B. Xạ trị
C. Hóa trị
D. Ghép tế bào gốc
26. Tật nào sau đây là dị tật tim bẩm sinh tím thường gặp nhất ở trẻ em?
A. Thông liên thất
B. Còn ống động mạch
C. Tứ chứng Fallot
D. Thông liên nhĩ
27. Đâu là yếu tố nguy cơ gây béo phì ở trẻ em?
A. Di truyền
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh
C. Ít vận động
D. Tất cả các đáp án trên
28. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng huyết sơ sinh do Streptococcus nhóm B (GBS)?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh
B. Sàng lọc GBS cho phụ nữ mang thai và điều trị bằng kháng sinh nếu dương tính
C. Tiêm vắc-xin GBS cho phụ nữ mang thai
D. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh trong 24 giờ đầu sau sinh
29. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ bị viêm màng não cần được nhập viện ngay lập tức?
A. Sốt nhẹ và đau đầu
B. Cứng cổ, sợ ánh sáng và lơ mơ
C. Buồn nôn và nôn
D. Phát ban
30. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Mycoplasma pneumoniae
D. Vi khuẩn Haemophilus influenzae type b (Hib)