Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhược Cơ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhược Cơ 1

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhược Cơ 1

1. Điểm yếu lớn nhất của mô hình Nhược Cơ 1 khi triển khai trong một doanh nghiệp lớn là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Khả năng mở rộng hệ thống kém.
C. Sự phụ thuộc vào nhận thức và hành vi của người dùng.
D. Yêu cầu phần cứng mạnh mẽ để vận hành.

2. Điều gì sẽ xảy ra nếu một nhân viên không được đào tạo về an ninh mạng trong một tổ chức áp dụng mô hình Nhược Cơ 1?

A. Hệ thống sẽ tự động phát hiện và ngăn chặn các hành vi đáng ngờ.
B. Nhân viên đó sẽ không được phép truy cập vào các dữ liệu quan trọng.
C. Nhân viên đó có thể trở thành điểm yếu để kẻ tấn công khai thác.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu các biện pháp bảo mật khác được thực hiện đầy đủ.

3. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng mô hình Nhược Cơ 1 trong việc bảo vệ dữ liệu trên thiết bị di động?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus để quét các ứng dụng độc hại.
B. Khuyến khích người dùng đặt mật khẩu mạnh cho thiết bị của họ.
C. Sử dụng phần mềm quản lý thiết bị di động để kiểm soát quyền truy cập.
D. Mã hóa dữ liệu trên thiết bị di động để bảo vệ thông tin.

4. Mô hình Nhược Cơ 1 có phù hợp với các tổ chức chính phủ không?

A. Không, vì các tổ chức chính phủ cần các biện pháp bảo mật phức tạp hơn.
B. Có, nếu kết hợp với các biện pháp bảo mật kỹ thuật khác.
C. Chỉ phù hợp với các tổ chức chính phủ nhỏ.
D. Không, vì mô hình này quá đơn giản và dễ bị tấn công.

5. So với các phương pháp bảo mật khác, mô hình Nhược Cơ 1 có ưu điểm nổi bật nào?

A. Khả năng tự động phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công.
B. Tính linh hoạt và dễ dàng thích ứng với các môi trường khác nhau.
C. Chi phí triển khai và duy trì thấp.
D. Mức độ bảo mật cao hơn nhờ sử dụng công nghệ tiên tiến.

6. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tuân thủ mô hình Nhược Cơ 1 trong bảo mật thông tin?

A. Sử dụng phần mềm quản lý mật khẩu để lưu trữ tất cả mật khẩu.
B. Cài đặt tường lửa cá nhân trên máy tính cá nhân.
C. Xác minh tính xác thực của email trước khi mở các tệp đính kèm.
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên lên ổ cứng ngoài.

7. Trong tình huống nào sau đây, mô hình Nhược Cơ 1 tỏ ra ít hiệu quả nhất?

A. Khi bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.
B. Khi đào tạo nhân viên mới về an ninh mạng.
C. Khi đối phó với một cuộc tấn công DDoS quy mô lớn.
D. Khi xây dựng văn hóa bảo mật trong tổ chức.

8. Hạn chế nào sau đây không phải là hạn chế của mô hình Nhược Cơ 1?

A. Phụ thuộc vào ý thức của người dùng.
B. Khó đo lường hiệu quả.
C. Chi phí triển khai cao.
D. Khả năng chống lại tấn công phức tạp hạn chế.

9. Mô hình Nhược Cơ 1 có thể được áp dụng trong lĩnh vực nào ngoài bảo mật thông tin?

A. Quản lý tài chính.
B. Quản lý dự án.
C. An toàn lao động.
D. Marketing.

10. Đâu là một biện pháp kỹ thuật có thể bổ sung cho mô hình Nhược Cơ 1 để tăng cường hiệu quả bảo mật?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh.
B. Cập nhật phần mềm thường xuyên.
C. Xác thực hai yếu tố.
D. Không mở email từ người lạ.

11. Tại sao mô hình Nhược Cơ 1 lại chú trọng đến việc xây dựng lòng tin giữa người dùng và bộ phận an ninh mạng?

A. Vì lòng tin giúp giảm chi phí đầu tư vào công nghệ bảo mật.
B. Vì lòng tin giúp người dùng dễ dàng báo cáo các sự cố bảo mật.
C. Vì lòng tin giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của tổ chức.
D. Vì lòng tin là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật.

12. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng mô hình Nhược Cơ 1 trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân?

A. Sử dụng phần mềm mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin trên ổ cứng.
B. Cung cấp cho người dùng thông tin về cách bảo vệ tài khoản trực tuyến của họ.
C. Xây dựng một hệ thống phát hiện xâm nhập để giám sát các hoạt động đáng ngờ.
D. Yêu cầu người dùng xác thực hai yếu tố khi đăng nhập vào tài khoản.

13. Mô hình Nhược Cơ 1 có phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ không?

A. Không, vì các doanh nghiệp nhỏ không có đủ nguồn lực để đào tạo nhân viên.
B. Có, vì mô hình này tập trung vào con người và ít tốn kém.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoạt động trong lĩnh vực công nghệ.
D. Không, vì mô hình này quá đơn giản và không hiệu quả.

14. Trong mô hình Nhược Cơ 1, ai chịu trách nhiệm chính cho việc bảo mật thông tin?

A. Bộ phận IT.
B. Ban lãnh đạo.
C. Tất cả người dùng.
D. Chuyên gia an ninh mạng.

15. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì hiệu quả của mô hình Nhược Cơ 1 trong thời gian dài?

A. Thường xuyên cập nhật các công nghệ bảo mật mới nhất.
B. Liên tục đào tạo và nâng cao nhận thức cho người dùng.
C. Thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ.
D. Xây dựng một hệ thống tường lửa mạnh mẽ.

16. Tại sao mô hình Nhược Cơ 1 lại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc báo cáo các sự cố bảo mật?

A. Để giảm chi phí đầu tư vào công nghệ bảo mật.
B. Để tăng cường khả năng cạnh tranh của tổ chức.
C. Để giúp bộ phận an ninh mạng phát hiện và xử lý kịp thời.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.

17. Trong mô hình Nhược Cơ 1, điều gì sẽ xảy ra nếu một người dùng không hiểu rõ về một quy tắc bảo mật?

A. Hệ thống sẽ tự động giải thích quy tắc đó cho người dùng.
B. Người dùng đó sẽ bị phạt.
C. Bộ phận an ninh mạng sẽ giải thích và hỗ trợ người dùng.
D. Người dùng đó sẽ không được phép truy cập vào hệ thống.

18. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng mô hình Nhược Cơ 1 trong việc bảo vệ hệ thống email của một tổ chức?

A. Sử dụng phần mềm lọc thư rác để loại bỏ các email đáng ngờ.
B. Yêu cầu người dùng thay đổi mật khẩu email thường xuyên.
C. Cung cấp cho người dùng thông tin về các dấu hiệu của email lừa đảo.
D. Sử dụng giao thức mã hóa SSL/TLS để bảo vệ thông tin liên lạc.

19. Trong mô hình Nhược Cơ 1, mục tiêu cuối cùng của việc đào tạo an ninh mạng cho người dùng là gì?

A. Để giảm số lượng các cuộc tấn công mạng.
B. Để tăng cường khả năng phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công.
C. Để tạo ra một hệ thống bảo mật hoàn hảo.
D. Để biến người dùng thành một phần của hệ thống phòng thủ.

20. Tại sao mô hình Nhược Cơ 1 lại coi trọng việc khuyến khích người dùng tự bảo vệ thông tin của mình?

A. Vì việc này giúp giảm chi phí đầu tư vào công nghệ bảo mật.
B. Vì việc này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của tổ chức.
C. Vì người dùng là người hiểu rõ nhất về thông tin của mình.
D. Vì việc này là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật.

21. Tại sao việc tạo ra các quy tắc bảo mật đơn giản và dễ hiểu lại quan trọng trong mô hình Nhược Cơ 1?

A. Để giảm chi phí đào tạo người dùng.
B. Để người dùng dễ dàng tuân thủ và thực hiện.
C. Để tăng cường khả năng cạnh tranh của tổ chức.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.

22. Tại sao việc đơn giản hóa các quy trình bảo mật lại quan trọng trong mô hình Nhược Cơ 1?

A. Để giảm chi phí đầu tư vào công nghệ bảo mật.
B. Để giúp người dùng dễ dàng tuân thủ các quy tắc bảo mật.
C. Để tăng cường khả năng cạnh tranh của tổ chức.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu.

23. Trong mô hình Nhược Cơ 1, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus trả phí trên tất cả các thiết bị.
B. Đào tạo người dùng về các nguy cơ an ninh mạng và cách phòng tránh.
C. Xây dựng một hệ thống tường lửa mạnh mẽ để ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.
D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu và sử dụng mật khẩu mạnh, phức tạp.

24. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của mô hình Nhược Cơ 1?

A. Sử dụng các công cụ bảo mật tiên tiến nhất.
B. Thực hiện kiểm tra bảo mật thường xuyên.
C. Nhận được sự ủng hộ từ ban lãnh đạo.
D. Xây dựng một hệ thống tường lửa mạnh mẽ.

25. Đâu là một ví dụ về việc không tuân thủ mô hình Nhược Cơ 1?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Chia sẻ mật khẩu với đồng nghiệp để tiện làm việc.
C. Cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên.
D. Báo cáo các sự cố bảo mật cho bộ phận IT.

26. Tại sao mô hình Nhược Cơ 1 lại nhấn mạnh vai trò của việc tạo ra một văn hóa bảo mật trong tổ chức?

A. Vì văn hóa bảo mật giúp giảm chi phí đầu tư vào công nghệ bảo mật.
B. Vì văn hóa bảo mật giúp mọi người tự giác tuân thủ các quy tắc bảo mật.
C. Vì văn hóa bảo mật giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của tổ chức.
D. Vì văn hóa bảo mật là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật.

27. Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào mô hình Nhược Cơ 1 để bảo mật thông tin là gì?

A. Chi phí đào tạo người dùng quá cao.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả bảo mật.
C. Khả năng bảo vệ trước các cuộc tấn công tinh vi hạn chế.
D. Yêu cầu sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.

28. Trong bối cảnh nào thì mô hình Nhược Cơ 1 tỏ ra hiệu quả nhất?

A. Khi áp dụng cho các hệ thống quản lý tài chính phức tạp.
B. Khi triển khai trong một môi trường có nguồn lực hạn chế.
C. Khi sử dụng kết hợp với các giải pháp bảo mật tiên tiến.
D. Khi cần bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng.

29. Tại sao việc kiểm tra định kỳ kiến thức về an ninh mạng cho người dùng lại quan trọng trong mô hình Nhược Cơ 1?

A. Để đảm bảo người dùng luôn cập nhật các công nghệ bảo mật mới nhất.
B. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo mật kỹ thuật.
C. Để củng cố kiến thức và nhắc nhở người dùng về các nguy cơ tiềm ẩn.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu.

30. Trong mô hình Nhược Cơ 1, điều gì sẽ xảy ra nếu một người dùng cố tình vi phạm các quy tắc bảo mật?

A. Hệ thống sẽ tự động sửa chữa các lỗ hổng bảo mật do hành vi đó gây ra.
B. Người dùng đó sẽ được cảnh cáo và yêu cầu tham gia khóa đào tạo bổ sung.
C. Mô hình Nhược Cơ 1 không đề cập đến vấn đề xử lý vi phạm.
D. Hành vi đó sẽ được ghi lại và báo cáo cho bộ phận an ninh mạng.

1 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

1. Điểm yếu lớn nhất của mô hình Nhược Cơ 1 khi triển khai trong một doanh nghiệp lớn là gì?

2 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì sẽ xảy ra nếu một nhân viên không được đào tạo về an ninh mạng trong một tổ chức áp dụng mô hình Nhược Cơ 1?

3 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng mô hình Nhược Cơ 1 trong việc bảo vệ dữ liệu trên thiết bị di động?

4 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

4. Mô hình Nhược Cơ 1 có phù hợp với các tổ chức chính phủ không?

5 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

5. So với các phương pháp bảo mật khác, mô hình Nhược Cơ 1 có ưu điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

6. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tuân thủ mô hình Nhược Cơ 1 trong bảo mật thông tin?

7 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

7. Trong tình huống nào sau đây, mô hình Nhược Cơ 1 tỏ ra ít hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

8. Hạn chế nào sau đây không phải là hạn chế của mô hình Nhược Cơ 1?

9 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

9. Mô hình Nhược Cơ 1 có thể được áp dụng trong lĩnh vực nào ngoài bảo mật thông tin?

10 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là một biện pháp kỹ thuật có thể bổ sung cho mô hình Nhược Cơ 1 để tăng cường hiệu quả bảo mật?

11 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

11. Tại sao mô hình Nhược Cơ 1 lại chú trọng đến việc xây dựng lòng tin giữa người dùng và bộ phận an ninh mạng?

12 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

12. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng mô hình Nhược Cơ 1 trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân?

13 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

13. Mô hình Nhược Cơ 1 có phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ không?

14 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

14. Trong mô hình Nhược Cơ 1, ai chịu trách nhiệm chính cho việc bảo mật thông tin?

15 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì hiệu quả của mô hình Nhược Cơ 1 trong thời gian dài?

16 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

16. Tại sao mô hình Nhược Cơ 1 lại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc báo cáo các sự cố bảo mật?

17 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

17. Trong mô hình Nhược Cơ 1, điều gì sẽ xảy ra nếu một người dùng không hiểu rõ về một quy tắc bảo mật?

18 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng mô hình Nhược Cơ 1 trong việc bảo vệ hệ thống email của một tổ chức?

19 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

19. Trong mô hình Nhược Cơ 1, mục tiêu cuối cùng của việc đào tạo an ninh mạng cho người dùng là gì?

20 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

20. Tại sao mô hình Nhược Cơ 1 lại coi trọng việc khuyến khích người dùng tự bảo vệ thông tin của mình?

21 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

21. Tại sao việc tạo ra các quy tắc bảo mật đơn giản và dễ hiểu lại quan trọng trong mô hình Nhược Cơ 1?

22 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

22. Tại sao việc đơn giản hóa các quy trình bảo mật lại quan trọng trong mô hình Nhược Cơ 1?

23 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

23. Trong mô hình Nhược Cơ 1, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin?

24 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của mô hình Nhược Cơ 1?

25 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là một ví dụ về việc không tuân thủ mô hình Nhược Cơ 1?

26 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

26. Tại sao mô hình Nhược Cơ 1 lại nhấn mạnh vai trò của việc tạo ra một văn hóa bảo mật trong tổ chức?

27 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

27. Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào mô hình Nhược Cơ 1 để bảo mật thông tin là gì?

28 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

28. Trong bối cảnh nào thì mô hình Nhược Cơ 1 tỏ ra hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

29. Tại sao việc kiểm tra định kỳ kiến thức về an ninh mạng cho người dùng lại quan trọng trong mô hình Nhược Cơ 1?

30 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 3

30. Trong mô hình Nhược Cơ 1, điều gì sẽ xảy ra nếu một người dùng cố tình vi phạm các quy tắc bảo mật?