1. Trong các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), hình thức nào sau đây tạo ra một pháp nhân mới tại quốc gia nhận đầu tư?
A. Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp.
B. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu.
C. Đầu tư xây dựng nhà máy mới (Greenfield Investment).
D. Cho vay vốn.
2. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Sự gia tăng dân số.
B. Sự biến đổi khí hậu.
C. Năng lực cạnh tranh còn yếu và thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu.
3. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu nhiều nhất?
A. Giai đoạn suy thoái.
B. Giai đoạn bão hòa.
C. Giai đoạn tăng trưởng.
D. Giai đoạn giới thiệu.
4. Theo Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), điều khoản nào sau đây có mục tiêu giảm thiểu các rào cản phi thuế quan trong thương mại?
A. Điều khoản về sở hữu trí tuệ.
B. Điều khoản về lao động.
C. Điều khoản về quy tắc xuất xứ.
D. Điều khoản về các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS).
5. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, loại hình doanh nghiệp nào sau đây có thể phát hành cổ phần để huy động vốn?
A. Công ty hợp danh.
B. Doanh nghiệp tư nhân.
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
D. Công ty cổ phần.
6. Điều gì là rào cản lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
B. Khả năng tiếp cận nguồn vốn hạn chế và thiếu thông tin thị trường.
C. Quy mô sản xuất quá lớn.
D. Không có khả năng áp dụng công nghệ mới.
7. Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?
A. Tránh né rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro.
D. Mua bảo hiểm.
8. Theo lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter, yếu tố nào sau đây không thuộc "Hình thoi cạnh tranh" (Diamond Model)?
A. Điều kiện về các yếu tố sản xuất (Factor conditions).
B. Điều kiện về nhu cầu (Demand conditions).
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries).
D. Chính sách tiền tệ (Monetary policy).
9. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T).
C. Nhờ thu (Collection).
D. Ghi sổ (Open Account).
10. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm "Just-in-Time" (JIT) đề cập đến điều gì?
A. Giao hàng nhanh nhất có thể.
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết để giảm thiểu chi phí tồn kho.
C. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại nhất.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp giá rẻ nhất.
11. Theo Luật Đầu tư 2020, hình thức đầu tư nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam?
A. Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
B. Đầu tư theo hình thức mua cổ phần, phần vốn góp, sáp nhập, mua lại doanh nghiệp.
C. Đầu tư theo hình thức BOT, BTO, BT.
D. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế.
12. Đâu là sự khác biệt chính giữa chiến lược chi phí thấp và chiến lược khác biệt hóa sản phẩm?
A. Chiến lược chi phí thấp tập trung vào chất lượng sản phẩm, còn chiến lược khác biệt hóa tập trung vào giá.
B. Chiến lược chi phí thấp tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất và cung ứng, còn chiến lược khác biệt hóa tập trung vào tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo.
C. Chiến lược chi phí thấp chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, còn chiến lược khác biệt hóa áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. Chiến lược chi phí thấp không cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, còn chiến lược khác biệt hóa cần đầu tư mạnh vào R&D.
13. Theo mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điểm yếu bên trong của doanh nghiệp?
A. Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.
B. Nguồn nhân lực thiếu kinh nghiệm.
C. Xu hướng tiêu dùng mới.
D. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
14. Trong chiến lược marketing quốc tế, chiến lược nào sau đây điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa.
B. Chiến lược đa quốc gia (Adaptation).
C. Chiến lược toàn cầu hóa.
D. Chiến lược xuất khẩu.
15. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO trong quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế, nâng cao uy tín và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tăng cường quan hệ với chính phủ.
16. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong các yếu tố cấu thành môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Chính sách của chính phủ.
17. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng các khu kinh tế (Economic Zones) ở Việt Nam?
A. Phát triển du lịch sinh thái.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển giao công nghệ.
C. Bảo tồn các di sản văn hóa.
D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
18. Chính sách nào sau đây của Nhà nước có thể được sử dụng để bảo hộ ngành sản xuất trong nước?
A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ.
19. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu quốc gia (Nation Branding)?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Nâng cao hình ảnh và uy tín của quốc gia trên trường quốc tế, thu hút đầu tư, du lịch và xuất khẩu.
C. Giảm nợ công.
D. Tăng cường hợp tác quốc phòng.
20. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái của một quốc gia?
A. Ổn định giá cả hàng hóa trong nước.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.
C. Tăng dự trữ ngoại hối.
D. Giảm nợ công.
21. Điều gì là khác biệt cơ bản giữa đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. FII chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.
B. FII không mang lại lợi nhuận.
C. FII không tạo ra việc làm.
D. FDI mang lại quyền quản lý và kiểm soát doanh nghiệp, trong khi FII không mang lại quyền này.
22. Trong các hình thức liên kết kinh tế quốc tế, khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác biệt với liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?
A. FTA có số lượng thành viên tham gia nhiều hơn.
B. FTA không yêu cầu các nước thành viên áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên.
C. FTA có phạm vi điều chỉnh rộng hơn, bao gồm cả dịch vụ và đầu tư.
D. FTA chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.
23. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong thương mại quốc tế?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
C. Xúc tiến thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Nguồn vốn lớn nhất.
C. Khả năng đổi mới sáng tạo liên tục và thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
25. Đâu là vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và giải quyết các vấn đề xã hội.
C. Quyết định toàn bộ giá cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Sở hữu toàn bộ đất đai và tài nguyên thiên nhiên.
26. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia có lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế theo lý thuyết của David Ricardo?
A. Quy mô GDP lớn nhất.
B. Chi phí cơ hội sản xuất một hàng hóa thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Mức lương trung bình của người lao động thấp nhất.
27. Trong các loại hình rủi ro tài chính quốc tế, rủi ro nào phát sinh do sự thay đổi của tỷ giá hối đoái?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro tỷ giá.
D. Rủi ro quốc gia.
28. Theo lý thuyết về vốn con người (Human Capital), đầu tư vào giáo dục và đào tạo mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?
A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tăng năng suất lao động, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Giảm chi phí y tế.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự.
29. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân về quyền sở hữu?
A. Doanh nghiệp nhà nước không được phép kinh doanh đa ngành.
B. Doanh nghiệp nhà nước chịu sự quản lý trực tiếp của Nhà nước về vốn và tài sản.
C. Doanh nghiệp tư nhân không được quyền huy động vốn từ thị trường chứng khoán.
D. Doanh nghiệp tư nhân không có quyền xuất nhập khẩu trực tiếp.
30. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây đề cập đến các quy định về bảo vệ môi trường của chính phủ?
A. Political (Chính trị).
B. Economic (Kinh tế).
C. Social (Xã hội).
D. Legal (Pháp luật).