1. Theo quan điểm phát triển bền vững, yếu tố nào cần được cân bằng để đạt được sự phát triển lâu dài?
A. Tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
B. Tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
C. Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội.
D. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
2. Theo Nghị định số 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về bảo vệ môi trường trong hoạt động xây dựng?
A. Sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường.
B. Thu gom và xử lý chất thải xây dựng đúng quy định.
C. Không có biện pháp kiểm soát bụi, tiếng ồn vượt quá tiêu chuẩn cho phép.
D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn.
3. Hiện tượng “thủy triều đỏ” gây ra bởi sự bùng phát của loài sinh vật nào?
A. Vi khuẩn lam.
B. Tảo biển.
C. San hô.
D. Cá.
4. Đâu là nguồn gây ô nhiễm nước chính từ hoạt động nông nghiệp?
A. Khí thải từ máy móc nông nghiệp.
B. Sử dụng quá nhiều nước tưới tiêu.
C. Phân bón và thuốc trừ sâu chảy tràn.
D. Tiếng ồn từ hoạt động chăn nuôi.
5. Biện pháp nào sau đây không được coi là một giải pháp cho ô nhiễm đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Trồng cây để hấp thụ chất ô nhiễm (phytoremediation).
C. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm (bioremediation).
D. Luân canh cây trồng.
6. Theo Công ước Basel, mục tiêu chính của công ước này là gì?
A. Bảo vệ tầng ozone.
B. Kiểm soát việc vận chuyển chất thải nguy hại xuyên biên giới.
C. Giảm thiểu khí thải nhà kính.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.
7. Chính sách nào sau đây của chính phủ KHÔNG khuyến khích việc bảo vệ môi trường?
A. Áp dụng thuế môi trường đối với các hoạt động gây ô nhiễm.
B. Trợ cấp cho các doanh nghiệp sử dụng công nghệ sạch.
C. Nới lỏng các quy định về xả thải để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường.
8. Điều gì KHÔNG phải là một tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Sự dâng lên của mực nước biển.
B. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự mở rộng của các vùng băng giá.
D. Sự thay đổi trong phân bố của các loài sinh vật.
9. Điều gì KHÔNG phải là hậu quả của việc phá rừng?
A. Mất đa dạng sinh học.
B. Xói mòn đất.
C. Giảm lượng khí nhà kính trong khí quyển.
D. Thay đổi khí hậu địa phương.
10. Chất nào sau đây được xem là tác nhân chính gây ra mưa axit?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Methane (CH4).
C. Sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx).
D. Ozone (O3).
11. Loại năng lượng tái tạo nào được coi là có tiềm năng lớn nhất nhưng cũng gây ra nhiều tranh cãi về tác động môi trường?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng thủy điện.
D. Năng lượng địa nhiệt.
12. Theo Nghị định 155/2016/NĐ-CP, hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải có thể bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị cảnh cáo.
B. Bị phạt tiền và có thể bị đình chỉ hoạt động.
C. Chỉ bị phạt tiền.
D. Chỉ bị đình chỉ hoạt động.
13. Theo tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN), chỉ số nào KHÔNG được sử dụng để đánh giá chất lượng nước mặt?
A. pH.
B. Độ đục.
C. Hàm lượng dầu mỡ.
D. Độ ẩm.
14. Khí nào sau đây góp phần chính vào sự suy giảm tầng ozone?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Methane (CH4).
C. Chlorofluorocarbons (CFCs).
D. Nitrogen (N2).
15. Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người như thế nào?
A. Chỉ gây ra khó chịu tạm thời.
B. Không ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
C. Gây ra các vấn đề về thính giác, tim mạch và giấc ngủ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã.
16. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng trong các hệ sinh thái nước?
A. Sự gia tăng nồng độ oxy hòa tan.
B. Sự suy giảm số lượng vi sinh vật phân hủy.
C. Sự tích tụ quá mức các chất dinh dưỡng như nitrat và phosphat.
D. Sự gia tăng độ trong của nước.
17. Phân loại rác thải tại nguồn mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?
A. Giảm chi phí thu gom rác thải.
B. Tăng lượng rác thải được chôn lấp.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái chế và giảm ô nhiễm.
D. Giảm số lượng công nhân vệ sinh môi trường.
18. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước thải nhưng có thể tạo ra sản phẩm phụ gây hại cho sức khỏe?
A. Oxy.
B. Clo.
C. Muối.
D. Đường.
19. Loại ô nhiễm nào thường liên quan đến các hoạt động khai thác mỏ?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm nhiệt.
C. Ô nhiễm phóng xạ.
D. Ô nhiễm kim loại nặng.
20. Đâu là một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông vận tải ở các đô thị lớn?
A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
B. Tăng cường xây dựng đường cao tốc trong thành phố.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.
D. Hạn chế lưu thông của xe đạp.
21. Vấn đề ô nhiễm `ánh sáng` (light pollution) gây ảnh hưởng tiêu cực đến đối tượng nào sau đây?
A. Chất lượng nước.
B. Hệ sinh thái đô thị và sức khỏe con người.
C. Độ phì nhiêu của đất.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
22. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng năng lượng mặt trời?
A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Tạo ra chất thải phóng xạ.
D. Cung cấp nguồn năng lượng sạch và bền vững.
23. Khái niệm `dấu chân sinh thái` (ecological footprint) dùng để chỉ điều gì?
A. Diện tích đất bị ô nhiễm bởi hoạt động công nghiệp.
B. Tổng lượng khí thải carbon của một quốc gia.
C. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên và xử lý chất thải của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.
D. Số lượng loài động vật bị tuyệt chủng do mất môi trường sống.
24. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 của Việt Nam, đối tượng nào phải thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM)?
A. Tất cả các dự án đầu tư.
B. Chỉ các dự án sử dụng vốn nhà nước.
C. Các dự án có nguy cơ tác động xấu đến môi trường ở mức độ nhất định.
D. Chỉ các dự án có vốn đầu tư nước ngoài.
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc giảm thiểu ô nhiễm không khí trong sản xuất công nghiệp?
A. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
B. Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo.
26. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm do chất thải nhựa?
A. Đốt chất thải nhựa để tạo năng lượng.
B. Chôn lấp chất thải nhựa ở các bãi chôn lấp.
C. Tái chế và giảm thiểu sử dụng sản phẩm nhựa.
D. Thải chất thải nhựa ra đại dương.
27. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa trong môi trường biển?
A. Sử dụng lưới lọc để thu gom vi nhựa trên biển.
B. Tăng cường sản xuất các sản phẩm nhựa phân hủy sinh học.
C. Giảm thiểu sử dụng nhựa và cải thiện hệ thống quản lý chất thải nhựa trên đất liền.
D. Thả các loài sinh vật ăn vi nhựa xuống biển.
28. “Vệt dầu loang” (oil spill) gây ra tác động nghiêm trọng nhất đến hệ sinh thái nào?
A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Hệ sinh thái biển.
C. Đồng cỏ.
D. Sa mạc.
29. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí trong nhà chủ yếu gây ra những bệnh nào?
A. Các bệnh về da và dị ứng.
B. Các bệnh tim mạch và hô hấp.
C. Các bệnh về tiêu hóa và gan.
D. Các bệnh về thần kinh và tâm thần.
30. Hiệu ứng nhà kính là gì và khí nào đóng góp lớn nhất vào hiệu ứng này?
A. Sự hấp thụ nhiệt từ mặt trời bởi khí quyển; Nitơ.
B. Sự phản xạ nhiệt từ mặt đất trở lại không gian; Oxy.
C. Sự hấp thụ nhiệt từ mặt trời bởi khí quyển; Carbon dioxide.
D. Sự phản xạ nhiệt từ mặt trời trở lại không gian; Methane.