Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Trong logistics, `first mile` và `last mile` lần lượt đề cập đến giai đoạn nào?
A. Sản xuất và phân phối.
B. Vận chuyển quốc tế và vận chuyển nội địa.
C. Thu gom hàng hóa từ người bán và giao hàng đến người mua.
D. Lưu kho và xếp dỡ.
2. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng công nghệ thông tin có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát và theo dõi hàng hóa.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
D. Cải thiện quan hệ với khách hàng.
3. Trong vận tải đường biển, thuật ngữ `demurrage` dùng để chỉ điều gì?
A. Chi phí lưu kho tại cảng.
B. Chi phí thuê tàu.
C. Chi phí phạt do chậm trễ trong việc dỡ hàng khỏi tàu.
D. Chi phí bảo hiểm hàng hóa.
4. Điều kiện Incoterms nào sau đây đặt nghĩa vụ lớn nhất lên người bán?
A. EXW (Ex Works).
B. FOB (Free on Board).
C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
D. DDP (Delivered Duty Paid).
5. Phương thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng trên khoảng cách xa?
A. Đường biển.
B. Đường hàng không.
C. Đường sắt.
D. Đường bộ.
6. Trong thương mại quốc tế, `arbitration` (trọng tài) là gì?
A. Một hình thức quảng cáo sản phẩm.
B. Một phương pháp giải quyết tranh chấp thương mại thông qua bên thứ ba.
C. Một loại thuế nhập khẩu.
D. Một quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa.
7. Khi một lô hàng bị tổn thất do thiên tai trong quá trình vận chuyển quốc tế, ai sẽ là người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu không có thỏa thuận nào khác?
A. Người bán.
B. Người mua.
C. Công ty bảo hiểm (nếu có bảo hiểm hàng hóa).
D. Công ty vận tải.
8. Trong logistics, `reverse logistics` là gì?
A. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quy trình thu hồi hàng hóa từ khách hàng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà phân phối.
D. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ.
9. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát do trộm cắp?
A. Mua bảo hiểm trách nhiệm.
B. Sử dụng dịch vụ vận chuyển có uy tín và hệ thống theo dõi hàng hóa.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Chọn tuyến đường vận chuyển ngắn nhất.
10. Trong vận tải hàng không, `AWB` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Air Waybill.
B. Arrival Weight Balance.
C. Approved Warehouse Bond.
D. Automated Workflow Benchmark.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?
A. Giá trị của hàng hóa.
B. Thời gian vận chuyển yêu cầu.
C. Tính chất của hàng hóa.
D. Sở thích cá nhân của người giao nhận.
12. Chứng từ nào sau đây chứng minh hàng hóa đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quy định?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality).
D. Vận đơn (Bill of Lading).
13. Trong thủ tục hải quan, thuật ngữ `tờ khai trị giá` (valuation declaration) dùng để chỉ điều gì?
A. Tờ khai về số lượng hàng hóa.
B. Tờ khai về giá trị hàng hóa.
C. Tờ khai về xuất xứ hàng hóa.
D. Tờ khai về mục đích sử dụng hàng hóa.
14. Loại bảo hiểm nào sau đây bảo vệ người mua hàng hóa khỏi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance).
B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance).
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Liability Insurance).
D. Bảo hiểm tài sản (Property Insurance).
15. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người bán?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).
16. Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển dầu thô và khí đốt tự nhiên?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường ống.
D. Đường hàng không.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của quản trị giao nhận vận tải quốc tế?
A. Lập kế hoạch vận tải.
B. Thực hiện thủ tục hải quan.
C. Marketing sản phẩm.
D. Quản lý rủi ro.
18. Trong logistics, `cross-docking` là gì?
A. Quy trình lưu kho hàng hóa trong thời gian dài.
B. Quy trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
C. Quy trình chuyển hàng hóa từ phương tiện vận tải này sang phương tiện vận tải khác mà không cần lưu kho.
D. Quy trình đóng gói lại hàng hóa để xuất khẩu.
19. Trong vận tải đa phương thức quốc tế, chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện trách nhiệm của người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO)?
A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading).
B. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
C. Vận đơn đa phương thức (Multimodal Transport Document).
D. Tờ khai hải quan (Customs Declaration).
20. Thuật ngữ `TEU` (Twenty-foot Equivalent Unit) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?
A. Vận tải đường hàng không.
B. Vận tải đường bộ.
C. Vận tải đường biển.
D. Vận tải đường sắt.
21. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuộc Incoterms 2020?
A. FAS (Free Alongside Ship).
B. DES (Delivered Ex Ship).
C. CIP (Carriage and Insurance Paid To).
D. DAP (Delivered at Place).
22. Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây thường diễn ra đầu tiên?
A. Khai báo hải quan.
B. Đóng gói và dán nhãn hàng hóa.
C. Làm thủ tục kiểm dịch (nếu có).
D. Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu.
23. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng container trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Giảm chi phí bảo hiểm.
B. Tăng tốc độ vận chuyển và giảm thiểu rủi ro hư hỏng, mất mát.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
D. Giảm thuế nhập khẩu.
24. Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và thực hiện toàn bộ quá trình vận chuyển?
A. Người gửi hàng.
B. Người nhận hàng.
C. Người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO).
D. Cơ quan hải quan.
25. Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán giao hàng cho người mua tại địa điểm của người bán?
A. FOB (Free on Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. EXW (Ex Works).
D. DDP (Delivered Duty Paid).
26. Loại hình kho nào sau đây được sử dụng để lưu trữ hàng hóa tạm nhập tái xuất, hàng hóa chờ làm thủ tục hải quan?
A. Kho ngoại quan.
B. Kho bảo thuế.
C. Kho CFS (Container Freight Station).
D. Kho thông thường.
27. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định ở nước người mua, nhưng không bao gồm thuế nhập khẩu?
A. DDP (Delivered Duty Paid).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DAP (Delivered at Place).
D. FOB (Free on Board).
28. Khi nào nên sử dụng hình thức vận chuyển hàng rời (bulk cargo)?
A. Khi vận chuyển hàng hóa có giá trị cao.
B. Khi vận chuyển hàng hóa dễ vỡ.
C. Khi vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, đồng nhất, không cần đóng gói.
D. Khi vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ.
29. Trong giao dịch thương mại quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc làm thủ tục hải quan nhập khẩu theo điều kiện DDP (Delivered Duty Paid)?
A. Người mua.
B. Người bán.
C. Công ty vận tải.
D. Cơ quan hải quan.
30. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?
A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading).
B. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
D. Vận đơn đường sắt (Railway Bill).