1. Hình thức kỷ luật nào sau đây được xem là nghiêm khắc nhất?
A. Khiển trách bằng miệng.
B. Khiển trách bằng văn bản.
C. Tạm đình chỉ công việc.
D. Sa thải.
2. Đâu là xu hướng mới trong quản trị nguồn nhân lực hiện nay?
A. Tập trung vào kiểm soát và giám sát.
B. Sử dụng công nghệ và dữ liệu để đưa ra quyết định.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Tăng cường phân cấp.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình đào tạo?
A. Ngân sách lớn.
B. Giảng viên nổi tiếng.
C. Sự phù hợp với nhu cầu của người học và mục tiêu của tổ chức.
D. Địa điểm đào tạo sang trọng.
4. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức?
A. Giá trị cốt lõi.
B. Phong cách lãnh đạo.
C. Mục tiêu tài chính.
D. Chuẩn mực hành vi.
5. Điều gì sau đây là vai trò của người quản lý nguồn nhân lực trong việc quản lý sự thay đổi?
A. Chống lại mọi sự thay đổi.
B. Thúc đẩy và hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi.
C. Giữ nguyên hiện trạng.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động hàng ngày.
6. Đâu là trách nhiệm của người lao động theo Luật Lao động Việt Nam?
A. Trả lương đầy đủ và đúng hạn.
B. Đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.
C. Tuân thủ nội quy lao động và kỷ luật lao động.
D. Cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động.
7. Đâu là hạn chế lớn nhất của phương pháp phỏng vấn không cấu trúc?
A. Tốn nhiều thời gian.
B. Khó so sánh ứng viên và dễ bị thiên vị.
C. Ít thông tin về ứng viên.
D. Không đánh giá được kỹ năng mềm.
8. Điều gì sau đây không phải là một phương pháp giải quyết xung đột trong tổ chức?
A. Thỏa hiệp.
B. Tránh né.
C. Áp đặt.
D. Lờ đi.
9. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng duy trì nguồn nhân lực?
A. Phân tích công việc.
B. Tuyển dụng.
C. Đánh giá hiệu quả công việc.
D. Xây dựng quan hệ lao động.
10. Phương pháp đánh giá hiệu quả công việc nào tập trung vào việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng?
A. Đánh giá theo mục tiêu (MBO).
B. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS).
C. Đánh giá 360 độ.
D. Phương pháp ghi chép các sự kiện quan trọng.
11. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ nhân viên thôi việc?
A. Cắt giảm lương thưởng.
B. Tăng cường kiểm soát và giám sát.
C. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến.
D. Giảm thời gian nghỉ phép.
12. Đâu là mục tiêu chính của việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực?
A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. Tăng số lượng nhân viên.
D. Cải thiện quan hệ công chúng.
13. Đâu là mục đích của việc xây dựng hệ thống quản lý năng lực (Competency-based Management)?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Tối ưu hóa hiệu quả làm việc của nhân viên dựa trên các năng lực cần thiết.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá.
14. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường làm việc?
A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Chính sách lương thưởng.
C. Quan hệ với khách hàng.
D. Cơ hội đào tạo.
15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về quan điểm.
B. Kỹ năng chuyên môn cao của từng thành viên.
C. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
D. Cơ cấu tổ chức rõ ràng.
16. Theo thang Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
17. Hoạt động nào sau đây không thuộc quy trình tuyển dụng?
A. Xác định nhu cầu tuyển dụng.
B. Đăng tin tuyển dụng.
C. Đào tạo hội nhập cho nhân viên mới.
D. Phỏng vấn ứng viên.
18. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo bằng cách đo lường sự thay đổi trong hành vi của người học?
A. Đánh giá phản ứng của người học.
B. Đánh giá mức độ học hỏi.
C. Đánh giá sự thay đổi trong hành vi.
D. Đánh giá kết quả kinh doanh.
19. Đâu là lợi ích của việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất làm việc hiệu quả?
A. Tăng chi phí quản lý.
B. Cải thiện sự gắn kết của nhân viên và hiệu quả hoạt động của tổ chức.
C. Giảm sự hài lòng của nhân viên.
D. Tăng tính cạnh tranh nội bộ.
20. Theo Luật Lao động Việt Nam hiện hành, thời gian làm việc bình thường trong một ngày là bao nhiêu giờ?
A. 6 giờ.
B. 7 giờ.
C. 8 giờ.
D. 9 giờ.
21. Đâu là mục đích của việc trả lương theo năng lực?
A. Giảm chi phí lương.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài, khuyến khích nâng cao năng suất.
C. Tạo sự công bằng tuyệt đối.
D. Đơn giản hóa quy trình trả lương.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của quá trình tuyển dụng?
A. Số lượng ứng viên nộp hồ sơ.
B. Sự phù hợp giữa yêu cầu công việc và năng lực của ứng viên.
C. Danh tiếng của công ty trên thị trường.
D. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
23. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì?
A. Sự thành đạt.
B. Sự công nhận.
C. Điều kiện làm việc.
D. Cơ hội phát triển.
24. Đâu là mục tiêu của việc đánh giá tiềm năng nhân viên?
A. Sa thải những nhân viên không có tiềm năng.
B. Xác định những nhân viên có khả năng phát triển và thăng tiến.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Tăng cường cạnh tranh nội bộ.
25. Đâu là vai trò của công đoàn trong doanh nghiệp?
A. Đại diện cho quyền lợi của người lao động.
B. Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh.
C. Tuyển dụng và sa thải nhân viên.
D. Quyết định mức lương và thưởng.
26. Đâu là vai trò của người quản lý trực tiếp trong công tác quản trị nguồn nhân lực?
A. Xây dựng chiến lược nhân sự.
B. Thực hiện các hoạt động tuyển dụng.
C. Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên và đưa ra phản hồi.
D. Quyết định mức lương và thưởng.
27. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo dựa trên sự khác biệt giữa năng lực hiện tại và năng lực cần có của nhân viên?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích khoảng cách năng lực (Gap analysis).
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh.
28. Phương pháp đào tạo nào sau đây phù hợp nhất cho việc phát triển kỹ năng lãnh đạo?
A. Đào tạo trực tuyến.
B. Đào tạo tại chỗ.
C. Chương trình cố vấn (Mentoring).
D. Hội thảo chuyên đề.
29. Đâu là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding)?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng doanh thu.
D. Cải thiện quan hệ với nhà đầu tư.
30. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến mức lương của nhân viên?
A. Thâm niên làm việc.
B. Hiệu quả công việc.
C. Giới tính.
D. Trình độ học vấn.