Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học phân tử

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

1. Enzyme nào sau đây có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?

A. DNA polymerase
B. Helicase
C. DNA ligase
D. Primase

2. Plasmid là gì?

A. Một loại virus
B. Một phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài nhiễm sắc thể trong tế bào vi khuẩn
C. Một loại protein vận chuyển
D. Một loại RNA xúc tác

3. Trong quá trình dịch mã, codon nào sau đây thường là codon khởi đầu?

A. UAA
B. UAG
C. UGA
D. AUG

4. Chức năng của telomerase là gì?

A. Sao chép DNA
B. Duy trì chiều dài telomere
C. Sửa chữa DNA
D. Phân hủy DNA

5. Chức năng của các yếu tố phiên mã là gì?

A. Phân hủy RNA
B. Điều hòa phiên mã
C. Tổng hợp lipid
D. Vận chuyển protein

6. Điều gì xảy ra với mRNA sau khi nó được phiên mã ở tế bào nhân thực?

A. Nó được dịch mã ngay lập tức trong nhân.
B. Nó được vận chuyển ra khỏi nhân để dịch mã.
C. Nó bị phân hủy trong nhân.
D. Nó được tái bản thành DNA.

7. Bộ ba đối mã (anticodon) nằm trên phân tử nào?

A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. snRNA

8. Histone acetyltransferase (HAT) có chức năng gì?

A. Loại bỏ nhóm acetyl khỏi histone
B. Thêm nhóm acetyl vào histone
C. Methyl hóa DNA
D. Phân hủy histone

9. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc tháo xoắn DNA tại chạc ba tái bản?

A. DNA polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase

10. Chức năng chính của ribosome là gì?

A. Sao chép DNA
B. Tổng hợp protein
C. Phiên mã RNA
D. Vận chuyển lipid

11. Điều gì xảy ra với các intron trong quá trình xử lý RNA sơ khai (pre-mRNA) ở tế bào nhân thực?

A. Chúng được dịch mã thành protein.
B. Chúng được giữ lại trong mRNA trưởng thành.
C. Chúng được cắt bỏ và tái sử dụng để tạo ra các RNA khác.
D. Chúng được cắt bỏ và phân hủy.

12. Vai trò của vùng promoter trong quá trình phiên mã là gì?

A. Mã hóa protein
B. Báo hiệu vị trí bắt đầu phiên mã
C. Kết thúc phiên mã
D. Điều chỉnh dịch mã

13. Đột biến dịch khung (frameshift mutation) là gì?

A. Thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác
B. Thêm hoặc mất một số nucleotide không chia hết cho 3
C. Thay đổi một codon mã hóa thành một codon dừng
D. Đảo ngược một đoạn DNA

14. RNAi (RNA interference) là gì?

A. Một phương pháp sao chép RNA
B. Một cơ chế điều hòa biểu hiện gen bằng RNA
C. Một loại enzyme cắt RNA
D. Một loại RNA vận chuyển

15. Điều gì xảy ra trong quá trình proofreading của DNA polymerase?

A. DNA polymerase loại bỏ các nucleotide sai
B. DNA polymerase thêm các nucleotide sai
C. DNA polymerase nối các đoạn Okazaki
D. DNA polymerase tháo xoắn DNA

16. Điều gì là đúng về operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

A. Nó luôn được biểu hiện.
B. Nó được biểu hiện khi có glucose.
C. Nó được biểu hiện khi có lactose và không có glucose.
D. Nó được biểu hiện khi không có lactose.

17. Sự khác biệt chính giữa DNA polymerase và RNA polymerase là gì?

A. DNA polymerase tổng hợp DNA, RNA polymerase tổng hợp RNA
B. DNA polymerase tổng hợp RNA, RNA polymerase tổng hợp DNA
C. DNA polymerase cần mồi, RNA polymerase không cần mồi
D. DNA polymerase hoạt động trong nhân, RNA polymerase hoạt động trong tế bào chất

18. Chức năng của các protein chaperone là gì?

A. Vận chuyển protein qua màng
B. Gấp protein đúng cách
C. Phân hủy protein bị lỗi
D. Sửa chữa DNA

19. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh biểu hiện gen ở cấp độ sau phiên mã?

A. Sửa đổi histone
B. Methyl hóa DNA
C. Cắt nối RNA thay thế
D. Tái bản DNA

20. Chức năng chính của miRNA (microRNA) là gì?

A. Mang amino acid đến ribosome
B. Cấu thành ribosome
C. Điều hòa biểu hiện gen bằng cách ức chế dịch mã hoặc gây phân hủy mRNA
D. Sửa chữa DNA

21. Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc tạo ra một codon dừng?

A. Đột biến thay thế base
B. Đột biến thêm base
C. Đột biến mất base
D. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)

22. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một phần của biểu hiện gen?

A. Tái bản DNA
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Sửa đổi protein sau dịch mã

23. Trong quá trình tái bản DNA, đoạn Okazaki được hình thành trên mạch nào?

A. Mạch dẫn đầu (leading strand)
B. Mạch отстающий (lagging strand)
C. Cả hai mạch
D. Không mạch nào cả

24. Methyl hóa DNA thường liên quan đến điều gì?

A. Tăng cường phiên mã
B. Ức chế phiên mã
C. Tái bản DNA
D. Sửa chữa DNA

25. Chức năng của proteasome là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Phân hủy protein
C. Vận chuyển protein
D. Gấp protein

26. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì chủ yếu bởi loại liên kết nào?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro
C. Tương tác kỵ nước và cầu disulfua
D. Liên kết glycosidic

27. Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực, yếu tố nào sau đây liên kết trực tiếp với hộp TATA?

A. RNA polymerase II
B. Yếu tố phiên mã TFIIH
C. Yếu tố phiên mã TFIID
D. mRNA

28. Enzyme giới hạn (restriction enzyme) được sử dụng để làm gì?

A. Nối các đoạn DNA
B. Cắt DNA tại các vị trí cụ thể
C. Sao chép DNA
D. Sửa chữa DNA

29. Chức năng của snRNA (small nuclear RNA) là gì?

A. Mang amino acid đến ribosome
B. Cấu thành ribosome
C. Tham gia vào quá trình cắt nối RNA (splicing)
D. Điều hòa phiên mã

30. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

A. Giải trình tự DNA
B. Nhân bản DNA
C. Cắt DNA
D. Sửa chữa DNA

1 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

1. Enzyme nào sau đây có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?

2 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

2. Plasmid là gì?

3 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

3. Trong quá trình dịch mã, codon nào sau đây thường là codon khởi đầu?

4 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

4. Chức năng của telomerase là gì?

5 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

5. Chức năng của các yếu tố phiên mã là gì?

6 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì xảy ra với mRNA sau khi nó được phiên mã ở tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

7. Bộ ba đối mã (anticodon) nằm trên phân tử nào?

8 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

8. Histone acetyltransferase (HAT) có chức năng gì?

9 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

9. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc tháo xoắn DNA tại chạc ba tái bản?

10 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

10. Chức năng chính của ribosome là gì?

11 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì xảy ra với các intron trong quá trình xử lý RNA sơ khai (pre-mRNA) ở tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

12. Vai trò của vùng promoter trong quá trình phiên mã là gì?

13 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

13. Đột biến dịch khung (frameshift mutation) là gì?

14 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

14. RNAi (RNA interference) là gì?

15 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì xảy ra trong quá trình proofreading của DNA polymerase?

16 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì là đúng về operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

17 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

17. Sự khác biệt chính giữa DNA polymerase và RNA polymerase là gì?

18 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

18. Chức năng của các protein chaperone là gì?

19 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

19. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh biểu hiện gen ở cấp độ sau phiên mã?

20 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

20. Chức năng chính của miRNA (microRNA) là gì?

21 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

21. Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc tạo ra một codon dừng?

22 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

22. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một phần của biểu hiện gen?

23 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quá trình tái bản DNA, đoạn Okazaki được hình thành trên mạch nào?

24 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

24. Methyl hóa DNA thường liên quan đến điều gì?

25 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

25. Chức năng của proteasome là gì?

26 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

26. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì chủ yếu bởi loại liên kết nào?

27 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

27. Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực, yếu tố nào sau đây liên kết trực tiếp với hộp TATA?

28 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

28. Enzyme giới hạn (restriction enzyme) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

29. Chức năng của snRNA (small nuclear RNA) là gì?

30 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 3

30. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?