1. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao cho con bú có thể trì hoãn sự rụng trứng?
A. Estrogen ức chế sự sản xuất prolactin.
B. Prolactin ức chế sự sản xuất GnRH.
C. Oxytocin kích thích sự sản xuất FSH.
D. Progesterone làm dày chất nhầy cổ tử cung.
2. Sự thay đổi nào sau đây thường xảy ra với hệ tim mạch của phụ nữ mang thai?
A. Giảm nhịp tim.
B. Tăng huyết áp.
C. Tăng cung lượng tim.
D. Giảm thể tích tâm thu.
3. Điều gì xảy ra với thể tích máu của người phụ nữ trong thai kỳ?
A. Nó giảm.
B. Nó tăng lên đáng kể.
C. Nó không thay đổi.
D. Nó chỉ tăng nhẹ trong tam cá nguyệt thứ nhất.
4. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến thời điểm bắt đầu dậy thì ở nữ giới?
A. Chỉ yếu tố di truyền.
B. Chỉ yếu tố dinh dưỡng.
C. Cả yếu tố di truyền, dinh dưỡng và môi trường.
D. Chỉ yếu tố chủng tộc.
5. Tình trạng nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ?
A. Chỉ yếu tố di truyền.
B. Chỉ yếu tố lối sống.
C. Chỉ yếu tố môi trường.
D. Cả yếu tố di truyền, lối sống, môi trường và bệnh lý.
6. Thay đổi nào sau đây thường xảy ra với hệ tiết niệu của phụ nữ mang thai?
A. Giảm lưu lượng máu qua thận.
B. Giảm độ lọc cầu thận (GFR).
C. Tăng tái hấp thu glucose ở ống thận.
D. Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
7. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao phụ nữ mang thai dễ bị táo bón?
A. Tăng nhu động ruột do estrogen.
B. Giảm hấp thu nước ở ruột già.
C. Giảm nhu động ruột do progesterone.
D. Tăng tiết acid dạ dày.
8. Tác động của progesterone lên hệ hô hấp của phụ nữ mang thai là gì?
A. Giảm thông khí phế nang.
B. Tăng dung tích cặn chức năng.
C. Tăng độ nhạy cảm của trung tâm hô hấp với CO2.
D. Giảm nhịp thở.
9. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến thời gian phục hồi kinh nguyệt sau sinh?
A. Phương pháp sinh (sinh thường hay sinh mổ).
B. Cho con bú hay không cho con bú.
C. Chế độ ăn uống của người mẹ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
10. Sự thay đổi nào sau đây xảy ra với âm đạo sau khi sinh?
A. Nó trở nên hẹp hơn.
B. Nó trở lại kích thước và hình dạng trước khi mang thai ngay lập tức.
C. Nó có thể trở nên rộng hơn và ít đàn hồi hơn.
D. Nó trở nên khô hơn do giảm estrogen.
11. Sự thay đổi nào sau đây xảy ra với xương của phụ nữ sau mãn kinh?
A. Mật độ xương tăng lên.
B. Mật độ xương giảm xuống, làm tăng nguy cơ loãng xương.
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Xương trở nên chắc khỏe hơn.
12. Vai trò chính của hormone LH (Luteinizing Hormone) trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A. Kích thích sự phát triển của nang noãn.
B. Gây rụng trứng và hình thành hoàng thể.
C. Duy trì nội mạc tử cung.
D. Ức chế sự sản xuất FSH.
13. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự bong tróc của lớp nội mạc tử cung trong kỳ kinh nguyệt?
A. Sự tăng đột ngột của estrogen.
B. Sự tăng đột ngột của progesterone.
C. Sự sụt giảm của cả estrogen và progesterone.
D. Sự gia tăng của prostaglandin.
14. Chức năng chính của dịch nhầy cổ tử cung là gì, và nó thay đổi như thế nào trong chu kỳ kinh nguyệt?
A. Luôn đặc và không thấm tinh trùng.
B. Trở nên loãng hơn và dễ thấm tinh trùng hơn vào thời điểm rụng trứng.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào tử cung.
D. Duy trì độ pH acid của âm đạo.
15. Vai trò chính của prolactin trong thời kỳ cho con bú là gì?
A. Kích thích sự tiết sữa.
B. Kích thích sự tạo sữa.
C. Ức chế sự rụng trứng.
D. Duy trì nội mạc tử cung.
16. Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra trong thời kỳ mãn kinh?
A. Sự gia tăng sản xuất estrogen.
B. Sự chấm dứt kinh nguyệt.
C. Sự tăng khả năng sinh sản.
D. Sự tăng kích thước buồng trứng.
17. Hormone nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển của các đặc tính sinh dục thứ phát ở nữ giới?
A. Testosterone.
B. Progesterone.
C. Estrogen.
D. FSH.
18. Cơ chế hoạt động chính của thuốc tránh thai chỉ chứa progestin là gì?
A. Ngăn chặn sự phát triển của nang noãn.
B. Ức chế rụng trứng và làm đặc chất nhầy cổ tử cung.
C. Làm mỏng niêm mạc tử cung.
D. Tăng cường sản xuất estrogen.
19. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho sự co hồi tử cung sau sinh?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Oxytocin.
D. Prolactin.
20. Sự khác biệt chính giữa kinh nguyệt và rong kinh là gì?
A. Kinh nguyệt luôn đều đặn, rong kinh luôn không đều.
B. Kinh nguyệt xảy ra do thụ thai, rong kinh xảy ra do rối loạn nội tiết.
C. Kinh nguyệt là chu kỳ bình thường, rong kinh là chảy máu bất thường ngoài chu kỳ.
D. Kinh nguyệt ngắn ngày, rong kinh kéo dài.
21. Tác động của việc sử dụng thuốc tránh thai kết hợp (estrogen và progestin) lên chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A. Kéo dài chu kỳ kinh nguyệt.
B. Rút ngắn chu kỳ kinh nguyệt.
C. Ổn định chu kỳ kinh nguyệt và giảm lượng máu kinh.
D. Gây mất kinh.
22. Chức năng chính của tế bào hạt (granulosa cells) trong nang noãn buồng trứng là gì?
A. Sản xuất androgen.
B. Sản xuất estrogen.
C. Sản xuất progesterone.
D. Kích thích sự phát triển của tế bào theca.
23. Vai trò của hormone relaxin trong thai kỳ là gì?
A. Kích thích co bóp tử cung.
B. Ức chế co bóp tử cung.
C. Làm mềm cổ tử cung và giãn khớp mu.
D. Tăng sản xuất sữa.
24. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn nang noãn trong chu kỳ kinh nguyệt?
A. Sự bắt đầu của kinh nguyệt.
B. Sự rụng trứng.
C. Sự hình thành hoàng thể.
D. Sự tăng sinh của nội mạc tử cung.
25. Cơ quan nào sản xuất hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin)?
A. Buồng trứng.
B. Tuyến yên.
C. Hoàng thể.
D. Tế bào trophoblast của phôi thai.
26. Tác động của việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) lên phụ nữ sau mãn kinh là gì?
A. Chắc chắn ngăn ngừa bệnh tim mạch.
B. Chắc chắn ngăn ngừa loãng xương.
C. Có thể giúp giảm các triệu chứng bốc hỏa và khô âm đạo, nhưng có rủi ro nhất định.
D. Không có tác dụng gì.
27. Điều gì xảy ra với nồng độ FSH và LH trong thời kỳ mãn kinh?
A. Chúng giảm xuống mức rất thấp.
B. Chúng tăng lên do buồng trứng không còn đáp ứng với chúng.
C. Chúng không thay đổi.
D. Chúng dao động thất thường.
28. Điều gì xảy ra với huyết áp của phụ nữ sau khi sinh?
A. Nó tăng lên.
B. Nó giảm xuống.
C. Nó trở lại mức trước khi mang thai.
D. Nó dao động thất thường.
29. Điều gì xảy ra với hoàng thể nếu không có sự thụ tinh?
A. Nó tiếp tục sản xuất progesterone trong suốt thai kỳ.
B. Nó chuyển đổi thành nang noãn.
C. Nó thoái hóa và ngừng sản xuất hormone.
D. Nó sản xuất estrogen với số lượng lớn.
30. Điều gì xảy ra với lớp niêm mạc âm đạo sau mãn kinh?
A. Nó trở nên dày hơn và ẩm ướt hơn.
B. Nó trở nên mỏng hơn, khô hơn và dễ bị tổn thương hơn.
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Nó trở nên đàn hồi hơn.