1. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi, giúp phòng ngừa còi xương ở trẻ?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
2. Yếu tố nào sau đây không thuộc về nhóm yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến tình trạng suy dinh dưỡng?
A. Nghèo đói.
B. Trình độ học vấn của cha mẹ.
C. Bệnh tật.
D. Vệ sinh môi trường kém.
3. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần được bổ sung cho phụ nữ mang thai để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi?
A. Sắt.
B. Axit folic.
C. Canxi.
D. Vitamin C.
4. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em thường dựa vào các chỉ số антропометрические nào?
A. Chiều cao, cân nặng, vòng đầu.
B. Huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ.
C. Số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu.
D. Đường huyết, cholesterol, triglyceride.
5. Theo khuyến nghị của WHO, thời điểm bắt đầu cho trẻ ăn dặm tốt nhất là khi nào?
A. 3 tháng tuổi.
B. 4 tháng tuổi.
C. 6 tháng tuổi.
D. 9 tháng tuổi.
6. Cách tốt nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp dinh dưỡng là gì?
A. Hỏi ý kiến người dân.
B. Đếm số tờ rơi đã phát.
C. Theo dõi sự thay đổi về tỷ lệ suy dinh dưỡng và các chỉ số dinh dưỡng khác.
D. Quan sát thái độ của cán bộ y tế.
7. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của việc nuôi dưỡng trẻ nhỏ để phòng ngừa suy dinh dưỡng?
A. Cho trẻ ăn càng nhiều càng tốt.
B. Cho trẻ ăn một loại thực phẩm duy nhất.
C. Cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm và đảm bảo đủ chất dinh dưỡng.
D. Hạn chế cho trẻ ăn thịt cá.
8. Biện pháp nào sau đây không giúp cải thiện tình trạng biếng ăn ở trẻ?
A. Tạo không khí vui vẻ trong bữa ăn.
B. Ép trẻ ăn hết khẩu phần.
C. Cho trẻ tham gia vào việc chuẩn bị bữa ăn.
D. Trình bày món ăn hấp dẫn.
9. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng cho trẻ suy dinh dưỡng?
A. Không cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
B. Sử dụng càng nhiều càng tốt để nhanh chóng phục hồi.
C. Chọn sản phẩm phù hợp với lứa tuổi và tình trạng sức khỏe, theo hướng dẫn của bác sĩ.
D. Có thể thay thế hoàn toàn bữa ăn hàng ngày bằng sản phẩm bổ sung.
10. Điều gì quan trọng nhất trong việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ suy dinh dưỡng nặng?
A. Cho trẻ ăn thật nhiều trong một lúc.
B. Điều trị các bệnh nhiễm trùng kèm theo và cung cấp dinh dưỡng từ từ, hợp lý.
C. Truyền dịch liên tục để bù nước.
D. Sử dụng kháng sinh mạnh để diệt vi khuẩn.
11. Khi trẻ bị tiêu chảy, cần lưu ý điều gì trong chế độ ăn để tránh suy dinh dưỡng?
A. Nhịn ăn hoàn toàn để giảm tải cho hệ tiêu hóa.
B. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt để bù năng lượng.
C. Tiếp tục cho trẻ ăn uống bình thường, chia nhỏ các bữa và tăng cường bú mẹ.
D. Cho trẻ ăn thức ăn đặc để cầm tiêu chảy.
12. Vai trò của kẽm trong phòng ngừa suy dinh dưỡng là gì?
A. Giúp tăng chiều cao.
B. Tăng cường hệ miễn dịch và giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
C. Giúp xương chắc khỏe.
D. Ngăn ngừa thiếu máu.
13. Tại sao việc theo dõi tăng trưởng của trẻ lại quan trọng trong phòng chống suy dinh dưỡng?
A. Để biết trẻ có ngoan hay không.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu chậm phát triển và can thiệp kịp thời.
C. Để so sánh với các bạn khác.
D. Để biết trẻ thích ăn gì.
14. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ em dưới 5 tuổi?
A. Cho trẻ ăn dặm sớm từ 3 tháng tuổi.
B. Bổ sung vitamin C hàng ngày.
C. Khuyến khích bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và ăn bổ sung hợp lý sau đó.
D. Hạn chế cho trẻ ăn thịt cá để tránh dị ứng.
15. Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ suy dinh dưỡng cao hơn trẻ sinh đủ tháng?
A. Do trẻ sinh non thường khó bú và hấp thu dinh dưỡng kém.
B. Do trẻ sinh non không cần nhiều dinh dưỡng.
C. Do sữa mẹ không đủ chất cho trẻ sinh non.
D. Do trẻ sinh non thường ít vận động.
16. Tình trạng thiếu iốt ở phụ nữ mang thai có thể gây ra hậu quả gì cho thai nhi?
A. Tăng cân quá mức.
B. Còi xương.
C. Chậm phát triển trí tuệ.
D. Thừa vitamin D.
17. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra do suy dinh dưỡng ở giai đoạn sớm của trẻ?
A. Tăng chiều cao vượt trội.
B. Phát triển trí tuệ bình thường.
C. Giảm khả năng học tập và làm việc sau này.
D. Hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn.
18. Một bà mẹ có kiến thức tốt về dinh dưỡng sẽ có khả năng làm gì để phòng ngừa suy dinh dưỡng cho con?
A. Chỉ cho con ăn các loại thực phẩm đắt tiền.
B. Cho con ăn theo ý thích của con.
C. Lựa chọn thực phẩm đa dạng, cân đối và chế biến phù hợp với lứa tuổi của con.
D. Hạn chế cho con ăn rau xanh vì sợ thuốc trừ sâu.
19. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến suy dinh dưỡng ở người lớn tuổi?
A. Khả năng vận động tốt.
B. Mất răng hoặc các vấn đề về răng miệng.
C. Thị lực tốt.
D. Khứu giác nhạy bén.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây suy dinh dưỡng thứ phát?
A. Nhiễm trùng.
B. Dị tật bẩm sinh.
C. Chế độ ăn không hợp lý.
D. Rối loạn tiêu hóa.
21. Đâu là dấu hiệu đặc trưng của suy dinh dưỡng thể thấp còi?
A. Cân nặng thấp so với tuổi.
B. Chiều cao thấp so với tuổi.
C. Phù toàn thân.
D. Rụng tóc nhiều.
22. Loại sữa nào sau đây không nên dùng cho trẻ dưới 1 tuổi?
A. Sữa mẹ.
B. Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh.
C. Sữa tươi.
D. Sữa dê.
23. Đâu là nguyên nhân chính gây ra suy dinh dưỡng thể phù ở trẻ em?
A. Chế độ ăn thiếu protein trầm trọng.
B. Thiếu vitamin D kéo dài.
C. Uống quá nhiều sữa.
D. Ăn quá nhiều đồ ngọt.
24. Chính sách nào sau đây góp phần giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở cộng đồng?
A. Tăng giá các mặt hàng thực phẩm.
B. Hạn chế nhập khẩu thực phẩm.
C. Cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường.
D. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
25. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống suy dinh dưỡng trên toàn cầu?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
26. Đâu là một trong những mục tiêu của Chiến lược Quốc gia về Dinh dưỡng?
A. Tăng tỷ lệ trẻ thừa cân béo phì.
B. Giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em và nâng cao tầm vóc người Việt Nam.
C. Khuyến khích sử dụng thực phẩm chế biến sẵn.
D. Tăng tiêu thụ đồ uống có đường.
27. Đâu là biện pháp can thiệp dinh dưỡng đặc hiệu cho trẻ suy dinh dưỡng nặng thể phù?
A. Cho ăn nhiều muối để kéo nước từ phù ra.
B. Hạn chế cho trẻ uống nước.
C. Cung cấp protein từ từ, bắt đầu với lượng nhỏ và tăng dần.
D. Truyền albumin trực tiếp vào máu.
28. Vai trò của vitamin A trong phòng chống suy dinh dưỡng là gì?
A. Giúp tăng cân nhanh.
B. Tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ mắt và giúp trẻ phát triển.
C. Giúp xương chắc khỏe.
D. Ngăn ngừa táo bón.
29. Thực phẩm nào sau đây giàu sắt, giúp phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ?
A. Rau xanh.
B. Thịt đỏ.
C. Sữa.
D. Gạo.
30. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Đo chiều cao cân nặng.
B. Xét nghiệm máu.
C. Hỏi tiền sử bệnh.
D. Quan sát màu da.