Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính công

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính công

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính công

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nợ công?

A. Tăng trưởng kinh tế cao.
B. Tăng thu ngân sách.
C. Giảm chi tiêu công.
D. Phát hành thêm tiền.

2. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục?

A. Giảm năng suất lao động.
B. Tăng năng suất lao động trong dài hạn.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp tạm thời.
D. Tăng lạm phát ngay lập tức.

3. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để chống thất thu thuế?

A. Giảm thuế suất.
B. Tăng cường thanh tra, kiểm tra thuế.
C. Giảm chi tiêu công.
D. Phát hành thêm tiền.

4. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến thâm hụt ngân sách nhà nước?

A. Thuế suất quá cao.
B. Chi tiêu chính phủ quá thấp.
C. Kinh tế tăng trưởng chậm.
D. Quản lý nợ công quá hiệu quả.

5. Chính sách tài khóa nào được sử dụng để giảm lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
B. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
C. Giảm lãi suất.
D. Tăng cung tiền.

6. Theo Luật Đầu tư công, nguồn vốn nào sau đây KHÔNG được sử dụng cho đầu tư công?

A. Vốn ngân sách nhà nước.
B. Vốn ODA và vốn vay ưu đãi.
C. Vốn từ xổ số kiến thiết.
D. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

7. Theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, thời gian chỉnh lý quyết toán ngân sách kết thúc vào thời điểm nào?

A. 31 tháng 12 năm sau.
B. 31 tháng 1 năm sau.
C. 30 tháng 4 năm sau.
D. 30 tháng 6 năm sau.

8. Đâu là một trong những lợi ích của việc công khai ngân sách nhà nước?

A. Giảm trách nhiệm giải trình của chính phủ.
B. Tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình quản lý nhà nước.
C. Giảm tính minh bạch trong quản lý tài chính công.
D. Gây khó khăn cho việc lập kế hoạch ngân sách.

9. Hệ quả của việc chính phủ phát hành quá nhiều tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách là gì?

A. Giảm lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Siêu lạm phát.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

10. Đâu là vai trò quan trọng nhất của kiểm toán nhà nước?

A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý và sử dụng tài chính công.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

11. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của tài chính công?

A. Phân bổ nguồn lực.
B. Ổn định kinh tế.
C. Tái phân phối thu nhập.
D. Ổn định giá cổ phiếu.

12. Theo Luật Ngân sách nhà nước năm 2015, cấp nào có thẩm quyền quyết định dự toán ngân sách nhà nước?

A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Bộ Tài chính.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

13. Quỹ dự trữ tài chính nhà nước được sử dụng để làm gì?

A. Bù đắp bội chi ngân sách nhà nước.
B. Cho các doanh nghiệp nhà nước vay vốn.
C. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.
D. Tài trợ cho các hoạt động văn hóa, thể thao.

14. Theo lý thuyết tài khóa, chính phủ nên làm gì khi nền kinh tế suy thoái?

A. Giảm chi tiêu và tăng thuế.
B. Tăng chi tiêu và giảm thuế.
C. Giữ nguyên chi tiêu và thuế.
D. Tăng lãi suất.

15. Đâu là một trong những vai trò của ngân sách nhà nước trong việc đảm bảo công bằng xã hội?

A. Tăng thuế cho người nghèo.
B. Cung cấp các dịch vụ công cộng và chính sách hỗ trợ cho người nghèo và các đối tượng yếu thế.
C. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
D. Tập trung nguồn lực cho các doanh nghiệp lớn.

16. Trong các loại chi ngân sách nhà nước, chi nào sau đây có tính chất đầu tư phát triển?

A. Chi quốc phòng, an ninh.
B. Chi sự nghiệp giáo dục.
C. Chi đầu tư xây dựng cơ bản.
D. Chi quản lý hành chính.

17. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D)?

A. Giảm năng lực cạnh tranh của quốc gia.
B. Thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế trong dài hạn.
C. Gây ra lạm phát ngay lập tức.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong ngắn hạn.

18. Điều gì xảy ra khi chính phủ giảm thuế thu nhập cá nhân?

A. Tổng cầu giảm.
B. Thu nhập khả dụng của người dân tăng.
C. Ngân sách nhà nước tăng.
D. Lạm phát giảm.

19. Khoản mục nào sau đây thuộc chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?

A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng.
B. Chi trả lương cho cán bộ, công chức.
C. Mua sắm trang thiết bị cho bệnh viện.
D. Cấp vốn cho doanh nghiệp nhà nước.

20. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc sử dụng hình thức đối tác công tư (PPP) trong đầu tư cơ sở hạ tầng?

A. Chính phủ không kiểm soát được dự án.
B. Chính phủ phải chịu toàn bộ rủi ro.
C. Rủi ro chuyển giao cho khu vực tư nhân không hiệu quả.
D. Chi phí dự án có thể vượt quá dự kiến ban đầu.

21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quản lý nợ công ở các nước đang phát triển?

A. Nợ công quá thấp.
B. Khả năng trả nợ thấp.
C. Lãi suất cho vay quá thấp.
D. Quản lý nợ công quá hiệu quả.

22. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tài khóa?

A. Ổn định kinh tế vĩ mô.
B. Đảm bảo công bằng xã hội.
C. Phân bổ nguồn lực hiệu quả.
D. Ổn định giá vàng.

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc công cụ của chính sách tài khóa?

A. Thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất.
D. Nợ công.

24. Đâu là lý do chính phủ cần can thiệp vào thị trường?

A. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Để khắc phục các thất bại thị trường.
C. Để giảm cạnh tranh.
D. Để kiểm soát giá cả.

25. Đâu là mục đích của việc phân cấp quản lý ngân sách nhà nước?

A. Tăng quyền lực cho chính quyền trung ương.
B. Nâng cao tính tự chủ và trách nhiệm của chính quyền địa phương.
C. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
D. Tập trung quyền lực vào một số ít bộ, ngành.

26. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế ở Việt Nam?

A. Thuế giá trị gia tăng.
B. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Thuế thu nhập cá nhân.
D. Thuế tiêu dùng.

27. Đâu là đặc điểm của thuế gián thu?

A. Người nộp thuế và người chịu thuế là cùng một người.
B. Người nộp thuế và người chịu thuế là khác nhau.
C. Thuế được tính trực tiếp vào thu nhập.
D. Thuế chỉ đánh vào tài sản.

28. Nguyên tắc nào KHÔNG thuộc nguyên tắc quản lý tài chính công?

A. Nguyên tắc công khai, minh bạch.
B. Nguyên tắc hiệu quả và tiết kiệm.
C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
D. Nguyên tắc bảo mật thông tin.

29. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vào một dự án công là gì?

A. Lợi ích mà dự án mang lại.
B. Chi phí thực tế để thực hiện dự án.
C. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi đầu tư vào dự án đó.
D. Tổng chi phí của tất cả các dự án công khác.

30. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của hàng hóa công cộng?

A. Tính loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh.
C. Tính không thể chia cắt.
D. Lợi ích tập thể.

1 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nợ công?

2 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục?

3 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để chống thất thu thuế?

4 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến thâm hụt ngân sách nhà nước?

5 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

5. Chính sách tài khóa nào được sử dụng để giảm lạm phát?

6 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

6. Theo Luật Đầu tư công, nguồn vốn nào sau đây KHÔNG được sử dụng cho đầu tư công?

7 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

7. Theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, thời gian chỉnh lý quyết toán ngân sách kết thúc vào thời điểm nào?

8 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là một trong những lợi ích của việc công khai ngân sách nhà nước?

9 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

9. Hệ quả của việc chính phủ phát hành quá nhiều tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách là gì?

10 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là vai trò quan trọng nhất của kiểm toán nhà nước?

11 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của tài chính công?

12 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

12. Theo Luật Ngân sách nhà nước năm 2015, cấp nào có thẩm quyền quyết định dự toán ngân sách nhà nước?

13 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

13. Quỹ dự trữ tài chính nhà nước được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

14. Theo lý thuyết tài khóa, chính phủ nên làm gì khi nền kinh tế suy thoái?

15 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là một trong những vai trò của ngân sách nhà nước trong việc đảm bảo công bằng xã hội?

16 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

16. Trong các loại chi ngân sách nhà nước, chi nào sau đây có tính chất đầu tư phát triển?

17 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D)?

18 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì xảy ra khi chính phủ giảm thuế thu nhập cá nhân?

19 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

19. Khoản mục nào sau đây thuộc chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?

20 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc sử dụng hình thức đối tác công tư (PPP) trong đầu tư cơ sở hạ tầng?

21 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quản lý nợ công ở các nước đang phát triển?

22 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tài khóa?

23 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc công cụ của chính sách tài khóa?

24 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là lý do chính phủ cần can thiệp vào thị trường?

25 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là mục đích của việc phân cấp quản lý ngân sách nhà nước?

26 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

26. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế ở Việt Nam?

27 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là đặc điểm của thuế gián thu?

28 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

28. Nguyên tắc nào KHÔNG thuộc nguyên tắc quản lý tài chính công?

29 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

29. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vào một dự án công là gì?

30 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của hàng hóa công cộng?