Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Trong tài chính quốc tế, thuật ngữ `carry trade` đề cập đến điều gì?

A. Vay tiền ở một quốc gia có lãi suất thấp và đầu tư vào một quốc gia có lãi suất cao hơn.
B. Mua và bán cổ phiếu của các công ty đa quốc gia.
C. Giao dịch hàng hóa trên thị trường quốc tế.
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các nước đang phát triển.

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư quốc tế?

A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ trong nước.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty nước ngoài.
D. Cho vay quốc tế.

3. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ?

A. Để đầu cơ vào biến động tỷ giá hối đoái mà không cần giao dịch tiền tệ thực tế.
B. Để loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá hối đoái trong các giao dịch quốc tế.
C. Để giảm chi phí giao dịch ngoại tệ so với thị trường giao ngay.
D. Để tăng tính thanh khoản của thị trường ngoại hối.

4. Theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam cao hơn ở Hoa Kỳ?

A. Đồng Việt Nam sẽ mất giá so với đồng đô la Mỹ.
B. Đồng Việt Nam sẽ tăng giá so với đồng đô la Mỹ.
C. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền sẽ không thay đổi.
D. Cán cân thương mại của Việt Nam sẽ được cải thiện.

5. Điều gì sau đây có thể gây ra sự mất giá của một đồng tiền?

A. Sự gia tăng nhập khẩu.
B. Sự gia tăng xuất khẩu.
C. Lãi suất tăng.
D. Dự trữ ngoại hối tăng.

6. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `sterilization` (triệt tiêu) là gì?

A. Các biện pháp của ngân hàng trung ương để trung hòa tác động của việc can thiệp vào thị trường ngoại hối đối với cung tiền.
B. Việc loại bỏ các rào cản đối với thương mại quốc tế.
C. Việc giảm nợ công của một quốc gia.
D. Việc ngăn chặn dòng vốn đầu cơ vào một quốc gia.

7. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Rủi ro chính trị, rủi ro kinh tế và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ.
B. Rủi ro lãi suất, rủi ro lạm phát và rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động và rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro hệ thống, rủi ro phi hệ thống và rủi ro thị trường.

8. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `Arbitrage` được hiểu là gì?

A. Việc mua và bán đồng thời một tài sản ở các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá.
B. Việc sử dụng các công cụ phái sinh để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi rủi ro.
C. Việc vay tiền ở một quốc gia và cho vay ở một quốc gia khác để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất.
D. Việc chuyển tiền từ một quốc gia có kiểm soát ngoại hối sang một quốc gia không có kiểm soát.

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái cho các khoản phải trả bằng ngoại tệ trong tương lai?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng hoán đổi (Swap).
C. Hợp đồng tương lai (Future contract).
D. Quyền chọn (Option).

10. Trong tài chính quốc tế, `contagion` (lây lan) đề cập đến điều gì?

A. Sự lan rộng của khủng hoảng tài chính từ một quốc gia sang các quốc gia khác.
B. Sự gia tăng của đầu tư trực tiếp nước ngoài vào một khu vực.
C. Sự tăng trưởng nhanh chóng của thương mại quốc tế.
D. Sự hội nhập của các thị trường tài chính quốc tế.

11. Theo Hiệp định Bretton Woods, đồng tiền nào đóng vai trò là đồng tiền dự trữ chính?

A. Đô la Mỹ (USD).
B. Bảng Anh (GBP).
C. Vàng.
D. Euro (EUR).

12. Điều gì sau đây là một ưu điểm của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi?

A. Cho phép chính sách tiền tệ tự chủ hơn.
B. Giảm thiểu biến động tỷ giá hối đoái.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
D. Giảm rủi ro lạm phát.

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Giám sát chính sách kinh tế của các nước thành viên.
C. Cung cấp các khoản vay ngắn hạn cho các nước gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
D. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế.

14. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế danh mục đầu tư?

A. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
B. Tăng tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro thị trường.
D. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư.

15. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Sự khác biệt về tỷ lệ lạm phát giữa các quốc gia.
B. Sự can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối.
C. Biến động ngắn hạn của dòng vốn đầu tư.
D. Thay đổi trong tâm lý thị trường.

16. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) của một quốc gia ghi lại điều gì?

A. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới.
B. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa và dịch vụ.
C. Chỉ các dòng vốn đầu tư vào và ra khỏi quốc gia.
D. Chỉ các khoản viện trợ nước ngoài nhận được và cung cấp.

17. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư quốc tế?

A. Thay đổi trong chính sách thuế.
B. Biến động chính trị.
C. Triển vọng tăng trưởng kinh tế.
D. Tất cả các yếu tố trên.

18. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng của một quốc gia?

A. Tỷ lệ nợ trên GDP.
B. Mức dự trữ ngoại hối.
C. Ổn định chính trị.
D. Tất cả các yếu tố trên.

19. Trong tài chính quốc tế, `moral hazard` (rủi ro đạo đức) có nghĩa là gì?

A. Xu hướng các cá nhân hoặc tổ chức chấp nhận rủi ro quá mức khi họ được bảo vệ khỏi hậu quả.
B. Rủi ro mất tiền do gian lận hoặc tham nhũng.
C. Rủi ro do thông tin không đầy đủ hoặc không chính xác.
D. Rủi ro do biến động thị trường không lường trước được.

20. Điều gì sau đây là một công cụ phái sinh tiền tệ phổ biến?

A. Quyền chọn tiền tệ (Currency option).
B. Cổ phiếu.
C. Trái phiếu.
D. Hàng hóa.

21. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể dẫn đến khủng hoảng tiền tệ?

A. Thâm hụt ngân sách lớn và kéo dài.
B. Thặng dư thương mại lớn.
C. Lãi suất thấp.
D. Dự trữ ngoại hối dồi dào.

22. Trong tài chính quốc tế, `hedging` (phòng ngừa rủi ro) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu rủi ro từ biến động giá.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ các giao dịch ngoại tệ.
C. Đầu tư vào các thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Vay vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế với lãi suất thấp.

23. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do?

A. Tăng cường thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Tăng cường kiểm soát đối với dòng vốn quốc tế.

24. Điều gì sau đây là một rủi ro chính liên quan đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Rủi ro chính trị và pháp lý ở nước sở tại.
B. Rủi ro lãi suất và lạm phát.
C. Rủi ro thanh khoản.
D. Rủi ro tín dụng của các đối tác trong nước.

25. Điều gì sau đây là một mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái?

A. Duy trì sự ổn định của giá cả trong nước.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ thương mại quốc tế.
C. Tăng cường cạnh tranh xuất khẩu bằng mọi giá.
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài.

26. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ giá hối đoái cố định?

A. Mất đi sự độc lập trong chính sách tiền tệ.
B. Tăng cường tính minh bạch trong thương mại quốc tế.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.

27. Theo lý thuyết `uncovered interest rate parity` (UIP), điều gì sẽ xảy ra nếu lãi suất ở Việt Nam cao hơn ở Hoa Kỳ?

A. Đồng Việt Nam được kỳ vọng sẽ mất giá so với đồng đô la Mỹ.
B. Đồng Việt Nam được kỳ vọng sẽ tăng giá so với đồng đô la Mỹ.
C. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền được kỳ vọng sẽ không thay đổi.
D. Lãi suất ở Việt Nam sẽ giảm.

28. Chỉ số Big Mac được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Sự ngang giá sức mua (PPP) giữa các quốc gia.
B. Tỷ giá hối đoái thực tế.
C. Mức độ lạm phát.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm thâm hụt tài khoản vãng lai?

A. Phá giá đồng tiền.
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Giảm lãi suất.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.

30. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc hội nhập tài chính quốc tế?

A. Tăng cường hiệu quả phân bổ vốn trên toàn cầu.
B. Giảm rủi ro hệ thống.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Giảm sự phụ thuộc vào chính sách tiền tệ trong nước.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Trong tài chính quốc tế, thuật ngữ 'carry trade' đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư quốc tế?

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam cao hơn ở Hoa Kỳ?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì sau đây có thể gây ra sự mất giá của một đồng tiền?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, 'sterilization' (triệt tiêu) là gì?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, 'Arbitrage' được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái cho các khoản phải trả bằng ngoại tệ trong tương lai?

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Trong tài chính quốc tế, 'contagion' (lây lan) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Theo Hiệp định Bretton Woods, đồng tiền nào đóng vai trò là đồng tiền dự trữ chính?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì sau đây là một ưu điểm của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế danh mục đầu tư?

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) của một quốc gia ghi lại điều gì?

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư quốc tế?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng của một quốc gia?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Trong tài chính quốc tế, 'moral hazard' (rủi ro đạo đức) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì sau đây là một công cụ phái sinh tiền tệ phổ biến?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể dẫn đến khủng hoảng tiền tệ?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Trong tài chính quốc tế, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì sau đây là một rủi ro chính liên quan đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì sau đây là một mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ giá hối đoái cố định?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Theo lý thuyết 'uncovered interest rate parity' (UIP), điều gì sẽ xảy ra nếu lãi suất ở Việt Nam cao hơn ở Hoa Kỳ?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Chỉ số Big Mac được sử dụng để đánh giá điều gì?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm thâm hụt tài khoản vãng lai?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc hội nhập tài chính quốc tế?