Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Trong quản lý thay đổi, điều gì KHÔNG phải là một cách hiệu quả để giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên?

A. Truyền đạt rõ ràng lý do và lợi ích của sự thay đổi.
B. Cho phép nhân viên tham gia vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện thay đổi.
C. Phớt lờ những lo ngại và phản đối của nhân viên.
D. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ để giúp nhân viên thích nghi với sự thay đổi.

2. Định kiến nhận thức nào khiến nhà quản lý đánh giá cao thông tin xác nhận niềm tin hiện có của họ và bỏ qua thông tin mâu thuẫn?

A. Neo (Anchoring).
B. Xác nhận (Confirmation).
C. Sẵn có (Availability).
D. Đại diện (Representativeness).

3. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để tạo động lực cho nhân viên theo Thuyết tự quyết (Self-Determination Theory)?

A. Các phần thưởng tài chính lớn.
B. Sự kiểm soát chặt chẽ từ quản lý.
C. Cảm giác về quyền tự chủ, năng lực và mối quan hệ.
D. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các đồng nghiệp.

4. Hội chứng kẻ mạo danh (imposter syndrome) là gì?

A. Một rối loạn tâm lý khiến người bệnh tin rằng họ có khả năng siêu nhiên.
B. Một xu hướng tự cao tự đại quá mức về năng lực của bản thân.
C. Cảm giác nghi ngờ bản thân và sợ bị lộ là không đủ năng lực, mặc dù có bằng chứng về thành công.
D. Một chiến lược quản lý để thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả hơn.

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?

A. Tính nhất quán trong hành động và lời nói.
B. Sự cởi mở và trung thực.
C. Khả năng giữ bí mật tuyệt đối.
D. Sự đồng cảm và quan tâm đến người khác.

6. Trong quản lý xung đột, khi nào thì phương pháp `thỏa hiệp` (compromising) là phù hợp nhất?

A. Khi một bên có quyền lực lớn hơn bên kia.
B. Khi vấn đề không quan trọng và cần giải quyết nhanh chóng.
C. Khi cần tìm ra một giải pháp sáng tạo và tối ưu.
D. Khi cần bảo vệ quyền lợi của một bên.

7. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để người lãnh đạo thực hiện thành công?

A. Áp đặt sự thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Truyền đạt tầm nhìn rõ ràng và tạo sự đồng thuận.
C. Phớt lờ những lo ngại và phản đối của nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn.

8. Trong quản lý dự án, `nguyên tắc Pareto` (Pareto principle) thường được áp dụng như thế nào?

A. 80% kết quả đến từ 20% nỗ lực.
B. 50% kết quả đến từ 50% nỗ lực.
C. 20% kết quả đến từ 80% nỗ lực.
D. 100% kết quả đến từ 100% nỗ lực.

9. Trong quản lý dự án, `luật Parkinson` phát biểu rằng:

A. Công việc sẽ mở rộng để lấp đầy thời gian có sẵn cho nó.
B. Chi phí dự án sẽ luôn vượt quá ngân sách ban đầu.
C. Chất lượng dự án sẽ giảm khi thời gian hoàn thành rút ngắn.
D. Các dự án phức tạp sẽ luôn gặp phải sự chậm trễ.

10. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ảnh hưởng của thành kiến vô thức trong quá trình tuyển dụng?

A. Chỉ tuyển dụng những người có nền tảng tương tự.
B. Sử dụng sơ yếu lý lịch ẩn danh và phỏng vấn cấu trúc.
C. Tin tưởng vào trực giác của người phỏng vấn.
D. Không bao giờ thay đổi quy trình tuyển dụng hiện tại.

11. Trong quản lý dự án, hiện tượng `trượt phạm vi` (scope creep) là gì?

A. Việc hoàn thành dự án sớm hơn so với kế hoạch.
B. Việc giảm chi phí dự án so với ngân sách ban đầu.
C. Việc các yêu cầu của dự án tăng lên một cách không kiểm soát trong quá trình thực hiện.
D. Việc thay đổi mục tiêu của dự án sau khi đã bắt đầu.

12. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu `sự lan truyền cảm xúc` (emotional contagion) tiêu cực trong một nhóm?

A. Khuyến khích các thành viên chia sẻ mọi cảm xúc, bất kể tích cực hay tiêu cực.
B. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và vui vẻ.
C. Tuyển dụng những người có xu hướng bi quan.
D. Phớt lờ cảm xúc của các thành viên trong nhóm.

13. Trong quản trị kinh doanh, hiệu ứng chim mồi (decoy effect) được sử dụng để làm gì?

A. Giảm thiểu rủi ro trong quá trình ra quyết định.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng.
C. Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng bằng cách giới thiệu một lựa chọn kém hấp dẫn.
D. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.

14. Trong quản lý, phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?

A. Độc đoán (Authoritarian).
B. Dân chủ (Democratic).
C. Ủy quyền (Laissez-faire).
D. Quan liêu (Bureaucratic).

15. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?

A. Tránh né.
B. Thỏa hiệp.
C. Cạnh tranh.
D. Hợp tác.

16. Hiệu ứng hào quang (halo effect) trong đánh giá hiệu suất làm việc là gì?

A. Xu hướng đánh giá tất cả các khía cạnh của một nhân viên dựa trên một ấn tượng tổng thể tích cực.
B. Xu hướng đánh giá thấp hiệu suất của nhân viên để thúc đẩy họ làm việc tốt hơn.
C. Xu hướng tập trung vào những sai sót nhỏ của nhân viên và bỏ qua những thành công lớn.
D. Xu hướng đánh giá hiệu suất của nhân viên dựa trên mối quan hệ cá nhân.

17. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn `đóng băng lại` (refreezing) theo mô hình ba bước của Kurt Lewin, có nghĩa là gì?

A. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách giảm thiểu các lực cản.
B. Thực hiện sự thay đổi trong tổ chức.
C. Ổn định sự thay đổi và đảm bảo nó trở thành một phần của văn hóa tổ chức.
D. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi.

18. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của trí tuệ cảm xúc (EQ) trong lãnh đạo?

A. Tự nhận thức (Self-awareness).
B. Đồng cảm (Empathy).
C. Kỹ năng xã hội (Social skills).
D. Tư duy phản biện (Critical thinking).

19. Trong quản trị rủi ro, `thiên nga đen` (black swan) đề cập đến điều gì?

A. Một sự kiện có xác suất xảy ra cao và tác động lớn.
B. Một sự kiện không thể dự đoán trước, có tác động lớn và thường được hợp lý hóa sau khi xảy ra.
C. Một sự kiện có thể dự đoán trước nhưng bị bỏ qua.
D. Một sự kiện có tác động nhỏ và không đáng kể.

20. Trong tâm lý học, hiệu ứng `mỏ neo` (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?

A. Làm cho chúng ta quá tự tin vào khả năng của mình.
B. Làm cho chúng ta dựa quá nhiều vào thông tin ban đầu, ngay cả khi nó không liên quan.
C. Làm cho chúng ta tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin của mình.
D. Làm cho chúng ta đánh giá cao những thông tin dễ nhớ.

21. Trong tâm lý học tiêu dùng, `sự ghét mất mát` (loss aversion) đề cập đến điều gì?

A. Xu hướng tránh mua những sản phẩm có giá cao.
B. Xu hướng cảm thấy đau khổ vì mất mát lớn hơn niềm vui khi đạt được lợi ích tương đương.
C. Xu hướng chỉ mua những sản phẩm cần thiết và tránh lãng phí.
D. Xu hướng không thích thay đổi thương hiệu quen thuộc.

22. Trong tâm lý học, hiệu ứng Dunning-Kruger mô tả hiện tượng gì?

A. Những người có năng lực thấp có xu hướng đánh giá quá cao khả năng của mình.
B. Những người có năng lực cao có xu hướng đánh giá quá cao khả năng của mình.
C. Những người có năng lực thấp có xu hướng đánh giá thấp khả năng của mình.
D. Những người có năng lực cao có xu hướng đánh giá thấp khả năng của người khác.

23. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `tư duy tăng trưởng` (growth mindset)?

A. Tin rằng trí thông minh và tài năng là cố định.
B. Chấp nhận thử thách và xem chúng là cơ hội để học hỏi.
C. Kiên trì đối mặt với khó khăn.
D. Học hỏi từ những lời phê bình.

24. Trong bối cảnh đàm phán, chiến thuật `chân trong cửa` (foot-in-the-door) đề cập đến điều gì?

A. Bắt đầu với một yêu cầu lớn, sau đó giảm xuống một yêu cầu nhỏ hơn.
B. Bắt đầu với một yêu cầu nhỏ, sau đó tăng dần lên một yêu cầu lớn hơn.
C. Đưa ra nhiều yêu cầu cùng một lúc.
D. Rút lui khỏi đàm phán để tạo áp lực.

25. Trong tâm lý học lãnh đạo, `lãnh đạo chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì trật tự và kiểm soát trong tổ chức.
B. Truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu cao hơn.
C. Thực hiện các giao dịch và trao đổi để đạt được hiệu suất.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình.

26. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng `tư duy thiết kế` (design thinking) trong quản trị kinh doanh?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.
C. Giảm thiểu rủi ro trong quá trình ra quyết định.
D. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy trình đã được thiết lập.

27. Trong tâm lý học, `hiệu ứng đám đông` (bandwagon effect) giải thích điều gì?

A. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và logic.
B. Xu hướng làm theo những gì người khác đang làm, bất kể đúng sai.
C. Xu hướng đánh giá cao những thông tin mới và bỏ qua những thông tin cũ.
D. Xu hướng đưa ra quyết định độc lập và không bị ảnh hưởng bởi người khác.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên một nền văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
B. Giao tiếp cởi mở và minh bạch.
C. Cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
D. Cơ hội phát triển và học hỏi.

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính trong mô hình năm yếu tố (Big Five) về tính cách trong bối cảnh quản trị?

A. Hướng ngoại (Extraversion).
B. Tận tâm (Conscientiousness).
C. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability).
D. Khả năng thích ứng (Adaptability).

30. Chiến lược nào sau đây giúp tăng cường sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?

A. Giới hạn thông tin được chia sẻ với nhân viên.
B. Cung cấp các cơ hội phát triển nghề nghiệp và cá nhân.
C. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực.
D. Thường xuyên thay đổi các chính sách và quy trình làm việc.

1 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Trong quản lý thay đổi, điều gì KHÔNG phải là một cách hiệu quả để giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên?

2 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Định kiến nhận thức nào khiến nhà quản lý đánh giá cao thông tin xác nhận niềm tin hiện có của họ và bỏ qua thông tin mâu thuẫn?

3 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để tạo động lực cho nhân viên theo Thuyết tự quyết (Self-Determination Theory)?

4 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Hội chứng kẻ mạo danh (imposter syndrome) là gì?

5 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?

6 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Trong quản lý xung đột, khi nào thì phương pháp 'thỏa hiệp' (compromising) là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để người lãnh đạo thực hiện thành công?

8 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản lý dự án, 'nguyên tắc Pareto' (Pareto principle) thường được áp dụng như thế nào?

9 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Trong quản lý dự án, 'luật Parkinson' phát biểu rằng:

10 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ảnh hưởng của thành kiến vô thức trong quá trình tuyển dụng?

11 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Trong quản lý dự án, hiện tượng 'trượt phạm vi' (scope creep) là gì?

12 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu 'sự lan truyền cảm xúc' (emotional contagion) tiêu cực trong một nhóm?

13 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quản trị kinh doanh, hiệu ứng chim mồi (decoy effect) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Trong quản lý, phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?

15 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?

16 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Hiệu ứng hào quang (halo effect) trong đánh giá hiệu suất làm việc là gì?

17 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng lại' (refreezing) theo mô hình ba bước của Kurt Lewin, có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của trí tuệ cảm xúc (EQ) trong lãnh đạo?

19 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quản trị rủi ro, 'thiên nga đen' (black swan) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Trong tâm lý học, hiệu ứng 'mỏ neo' (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?

21 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Trong tâm lý học tiêu dùng, 'sự ghét mất mát' (loss aversion) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Trong tâm lý học, hiệu ứng Dunning-Kruger mô tả hiện tượng gì?

23 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'tư duy tăng trưởng' (growth mindset)?

24 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Trong bối cảnh đàm phán, chiến thuật 'chân trong cửa' (foot-in-the-door) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Trong tâm lý học lãnh đạo, 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'tư duy thiết kế' (design thinking) trong quản trị kinh doanh?

27 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Trong tâm lý học, 'hiệu ứng đám đông' (bandwagon effect) giải thích điều gì?

28 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên một nền văn hóa doanh nghiệp tích cực?

29 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính trong mô hình năm yếu tố (Big Five) về tính cách trong bối cảnh quản trị?

30 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Chiến lược nào sau đây giúp tăng cường sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?