1. Nếu một đứa trẻ có dấu hiệu chậm phát triển thể chất so với các bạn cùng trang lứa, cha mẹ nên làm gì?
A. Tự ý mua thuốc bổ cho trẻ.
B. Chờ đợi xem tình hình có cải thiện không.
C. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
D. Không làm gì cả.
2. Giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mật độ xương tối ưu cho trẻ em?
A. Tuổi già.
B. Giai đoạn thơ ấu và dậy thì.
C. Tuổi trung niên.
D. Giai đoạn trưởng thành.
3. Tại sao giấc ngủ đủ giấc lại quan trọng đối với sự tăng trưởng thể chất của trẻ em?
A. Giúp trẻ giải trí và thư giãn.
B. Kích thích sản xuất hormone tăng trưởng.
C. Giúp trẻ học tập tốt hơn.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm.
4. Điều gì có thể giúp cải thiện chiều cao cho trẻ em ngoài yếu tố di truyền?
A. Ngồi nhiều và ít vận động.
B. Chế độ dinh dưỡng cân bằng, giấc ngủ đủ giấc và vận động thể chất thường xuyên.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Uống nhiều nước ngọt có gas.
5. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ em?
A. Dinh dưỡng.
B. Di truyền.
C. Mức độ căng thẳng (stress).
D. Thương hiệu quần áo.
6. Tại sao việc tạo môi trường gia đình lành mạnh và yêu thương lại quan trọng đối với sự tăng trưởng thể chất của trẻ em?
A. Giúp trẻ học tập tốt hơn.
B. Giúp trẻ trở nên nổi tiếng hơn.
C. Giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và khuyến khích các hành vi lành mạnh.
D. Không có lý do gì cả.
7. Điều gì KHÔNG nên làm để hỗ trợ sự tăng trưởng thể chất của trẻ em?
A. Khuyến khích trẻ ăn nhiều rau xanh và trái cây.
B. Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc.
C. Ép trẻ ăn quá nhiều hoặc ăn những thực phẩm không lành mạnh.
D. Tạo điều kiện cho trẻ vận động thể chất thường xuyên.
8. Theo khuyến nghị của các chuyên gia, trẻ em nên vận động thể chất ít nhất bao nhiêu phút mỗi ngày?
A. 15 phút.
B. 30 phút.
C. 60 phút.
D. 90 phút.
9. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển xương và răng chắc khỏe ở trẻ em?
A. Vitamin C.
B. Vitamin A.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
10. Loại chất béo nào nên được hạn chế trong chế độ ăn của trẻ em để hỗ trợ sự phát triển thể chất khỏe mạnh?
A. Chất béo không bão hòa đơn.
B. Chất béo không bão hòa đa.
C. Chất béo chuyển hóa (trans fat).
D. Chất béo omega-3.
11. Tại sao việc khuyến khích trẻ em tham gia các hoạt động ngoài trời lại quan trọng?
A. Giúp trẻ tránh xa các thiết bị điện tử.
B. Cung cấp vitamin D từ ánh sáng mặt trời, khuyến khích vận động và khám phá thế giới xung quanh.
C. Giúp trẻ học tập tốt hơn.
D. Giúp trẻ trở nên nổi tiếng hơn.
12. Điều gì có thể giúp trẻ em phát triển kỹ năng vận động tinh (ví dụ: viết, vẽ)?
A. Xem tivi quá nhiều.
B. Chơi các trò chơi xây dựng, vẽ tranh, hoặc chơi nhạc cụ.
C. Ngồi yên một chỗ.
D. Chơi game trên điện thoại.
13. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ em bị thiếu vitamin D?
A. Tăng trưởng chiều cao nhanh chóng.
B. Xương yếu, dễ gãy và còi xương.
C. Phát triển cơ bắp mạnh mẽ.
D. Cải thiện trí nhớ và khả năng học tập.
14. Tại sao việc giáo dục dinh dưỡng cho trẻ em lại quan trọng?
A. Giúp trẻ học tập tốt hơn.
B. Giúp trẻ đưa ra lựa chọn thực phẩm lành mạnh, xây dựng thói quen ăn uống tốt và duy trì sức khỏe lâu dài.
C. Giúp trẻ trở nên nổi tiếng hơn.
D. Không có lý do gì cả.
15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự tăng trưởng chiều cao của trẻ trong giai đoạn dậy thì?
A. Chế độ dinh dưỡng giàu protein và canxi.
B. Môi trường sống trong lành, ít ô nhiễm.
C. Thời gian ngủ đủ giấc và chất lượng giấc ngủ tốt.
D. Di truyền từ cha mẹ.
16. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ lại quan trọng đối với sự tăng trưởng thể chất của trẻ em?
A. Giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và có biện pháp can thiệp kịp thời.
B. Giúp trẻ được nghỉ học.
C. Giúp cha mẹ khoe khoang về con cái.
D. Không có lý do gì cả.
17. Tại sao việc hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ em?
A. Giúp trẻ tiết kiệm tiền.
B. Khuyến khích trẻ vận động nhiều hơn, giảm nguy cơ béo phì và các vấn đề sức khỏe liên quan đến lối sống ít vận động.
C. Giúp trẻ học tập tốt hơn.
D. Giúp trẻ trở nên nổi tiếng hơn.
18. Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến nghị nhiều nhất cho trẻ em trong độ tuổi đi học để thúc đẩy sự phát triển thể chất toàn diện?
A. Xem tivi và chơi game.
B. Các hoạt động thể thao phối hợp nhiều nhóm cơ như bơi lội, bóng đá, hoặc đạp xe.
C. Ngồi học liên tục trong thời gian dài.
D. Chỉ tập trung vào một môn thể thao duy nhất.
19. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến mật độ xương ở trẻ em?
A. Ánh sáng mặt trời, dinh dưỡng (đặc biệt là canxi và vitamin D), và hoạt động thể chất.
B. Xem tivi quá nhiều.
C. Chơi game trên điện thoại.
D. Uống nước ngọt có gas.
20. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì ở trẻ em?
A. Mức độ phát triển trí tuệ.
B. Tình trạng dinh dưỡng và cân nặng so với chiều cao.
C. Khả năng vận động và thể lực.
D. Mật độ xương.
21. Độ tuổi nào thường bắt đầu giai đoạn dậy thì ở trẻ em gái?
A. Từ 6-8 tuổi.
B. Từ 8-13 tuổi.
C. Từ 14-16 tuổi.
D. Từ 17-19 tuổi.
22. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ em không được cung cấp đủ protein trong chế độ ăn uống hàng ngày?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Phát triển chiều cao vượt trội.
C. Chậm phát triển thể chất và suy giảm hệ miễn dịch.
D. Tăng cường khả năng tập trung.
23. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của sự phát triển thể chất bình thường ở trẻ em?
A. Tăng cân và chiều cao đều đặn theo thời gian.
B. Đạt được các mốc phát triển vận động phù hợp với độ tuổi.
C. Luôn cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
D. Có sự thay đổi về hình dáng cơ thể khi lớn lên.
24. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt nhất cho trẻ em?
A. Nước ngọt có gas.
B. Rau xanh đậm, sữa và các sản phẩm từ sữa.
C. Thức ăn nhanh.
D. Bánh kẹo ngọt.
25. Giai đoạn nào trong sự phát triển thể chất của trẻ em được xem là giai đoạn tăng trưởng nhanh nhất?
A. Tuổi dậy thì.
B. Giai đoạn sơ sinh và nhũ nhi (0-1 tuổi).
C. Giai đoạn tiền học đường (3-5 tuổi).
D. Giai đoạn tiểu học (6-10 tuổi).
26. Chế độ ăn uống như thế nào có thể giúp trẻ đạt được chiều cao tối ưu?
A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Bỏ bữa thường xuyên.
C. Chế độ ăn giàu protein, canxi, vitamin D và các dưỡng chất thiết yếu khác.
D. Uống nhiều nước ngọt có gas.
27. Điều gì có thể gây ra tình trạng thấp còi ở trẻ em?
A. Chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng.
B. Di truyền từ cha mẹ cao lớn.
C. Thiếu dinh dưỡng kéo dài, bệnh tật mãn tính, hoặc rối loạn hormone tăng trưởng.
D. Vận động thể chất quá mức.
28. Hoạt động thể chất nào sau đây ít phù hợp nhất cho trẻ em bị béo phì?
A. Đi bộ.
B. Bơi lội.
C. Chạy marathon.
D. Đạp xe.
29. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ em tiêu thụ quá nhiều đường và đồ ngọt?
A. Tăng trưởng chiều cao nhanh chóng.
B. Phát triển cơ bắp mạnh mẽ.
C. Tăng nguy cơ béo phì, sâu răng và các vấn đề sức khỏe khác.
D. Cải thiện trí nhớ và khả năng học tập.
30. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự tăng trưởng thể chất khỏe mạnh cho trẻ em?
A. Chỉ tập trung vào chiều cao.
B. Chỉ tập trung vào cân nặng.
C. Sự kết hợp cân bằng giữa dinh dưỡng, vận động thể chất, giấc ngủ và môi trường sống lành mạnh.
D. Không cần quan tâm đến bất cứ điều gì.