1. Trong kinh tế học, khái niệm `ngoại ứng` (externality) đề cập đến điều gì?
A. Chi phí hoặc lợi ích mà một bên gây ra cho bên khác mà không được phản ánh trong giá thị trường.
B. Chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
C. Lợi nhuận mà nhà sản xuất thu được.
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
2. Trong thống kê kinh tế, ý nghĩa của `giá trị p` (p-value) là gì?
A. Xác suất mà giả thuyết không đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết không đúng là đúng.
C. Mức độ ý nghĩa thống kê của một biến số.
D. Độ lớn của tác động của một biến số.
3. Trong kinh tế học, `tỷ giá hối đoái thực tế` (real exchange rate) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đã điều chỉnh theo lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.
B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa không điều chỉnh theo lạm phát.
C. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi chính phủ.
D. Tỷ giá hối đoái được sử dụng trong thương mại quốc tế.
4. Phương pháp nào thường được sử dụng để loại bỏ ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ trong phân tích chuỗi thời gian kinh tế?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Phương pháp trung bình động.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định giả thuyết.
5. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp tối thiểu có thể đạt được trong một nền kinh tế.
B. Tỷ lệ thất nghiệp xảy ra do suy thoái kinh tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp do thay đổi cơ cấu kinh tế.
6. Trong kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) được sử dụng để làm gì?
A. Ước lượng các tham số của mô hình hồi quy.
B. Kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian.
C. Đo lường mức độ tương quan giữa hai biến số.
D. Xây dựng chỉ số giá tiêu dùng.
7. Ý nghĩa của đường cong Phillips trong kinh tế học vĩ mô là gì?
A. Mối quan hệ giữa lãi suất và lạm phát.
B. Mối quan hệ giữa thất nghiệp và lạm phát.
C. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và đầu tư.
D. Mối quan hệ giữa tiết kiệm và đầu tư.
8. Tầm quan trọng của việc sử dụng số liệu đã điều chỉnh theo yếu tố mùa vụ là gì?
A. Để so sánh dữ liệu giữa các quốc gia khác nhau.
B. Để xác định xu hướng dài hạn rõ ràng hơn.
C. Để giảm thiểu tác động của lạm phát.
D. Để tính toán GDP danh nghĩa.
9. Trong thống kê kinh tế, hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?
A. Mức độ biến động của dữ liệu.
B. Mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.
C. Sự khác biệt giữa giá trị trung bình của hai mẫu.
D. Độ mạnh của xu hướng trong chuỗi thời gian.
10. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) cho biết điều gì?
A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập.
C. Độ lớn của tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc.
D. Hướng của mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
11. Chính sách tiền tệ (monetary policy) thường được sử dụng để kiểm soát yếu tố nào trong nền kinh tế?
A. Chi tiêu của chính phủ.
B. Thuế.
C. Lãi suất và cung tiền.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
12. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) được sử dụng để làm gì trong kinh tế học và quản lý?
A. Đo lường hiệu quả tài chính của một công ty.
B. Đánh giá vị thế cạnh tranh và lập kế hoạch chiến lược.
C. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
D. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lạm phát.
13. Trong phân tích chuỗi thời gian, một chuỗi dừng (stationary series) là gì?
A. Một chuỗi có xu hướng tăng hoặc giảm theo thời gian.
B. Một chuỗi có phương sai thay đổi theo thời gian.
C. Một chuỗi có các đặc tính thống kê (ví dụ: trung bình, phương sai) không đổi theo thời gian.
D. Một chuỗi không thể dự đoán được.
14. Trong phân tích chuỗi thời gian, hàm tự tương quan (autocorrelation function - ACF) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mối quan hệ giữa hai chuỗi thời gian khác nhau.
B. Đo lường mối quan hệ giữa các giá trị của một chuỗi thời gian tại các thời điểm khác nhau.
C. Dự báo giá trị tương lai của một chuỗi thời gian.
D. Loại bỏ ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ.
15. Chỉ số Laspeyres và Paasche khác nhau như thế nào trong việc tính toán chỉ số giá?
A. Laspeyres sử dụng quyền số của năm hiện tại, còn Paasche sử dụng quyền số của năm gốc.
B. Paasche sử dụng quyền số của năm hiện tại, còn Laspeyres sử dụng quyền số của năm gốc.
C. Laspeyres tính đến chất lượng sản phẩm, còn Paasche thì không.
D. Paasche tính đến chất lượng sản phẩm, còn Laspeyres thì không.
16. Trong phân tích kinh tế, `lạm phát do cầu kéo` (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Tổng cung vượt quá tổng cầu.
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
C. Chi phí sản xuất tăng.
D. Giá nguyên liệu thô giảm.
17. Trong thống kê kinh tế, sai số chuẩn (standard error) đo lường điều gì?
A. Độ lệch trung bình của một tập dữ liệu.
B. Độ chính xác của ước lượng tham số.
C. Mức độ tương quan giữa hai biến số.
D. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
18. Ý nghĩa của kiểm định nghiệm đơn vị (unit root test) trong phân tích chuỗi thời gian là gì?
A. Kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian.
B. Đo lường mức độ tương quan giữa hai chuỗi thời gian.
C. Xác định sự hiện diện của yếu tố mùa vụ.
D. Dự báo giá trị tương lai của chuỗi thời gian.
19. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Bất bình đẳng thu nhập.
C. Lạm phát.
D. Năng suất lao động.
20. Trong kinh tế học, `hiệu ứng đám đông` (crowding-out effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng chi tiêu của chính phủ làm giảm chi tiêu tư nhân.
B. Sự gia tăng chi tiêu tư nhân làm giảm chi tiêu của chính phủ.
C. Sự gia tăng lãi suất làm tăng đầu tư.
D. Sự giảm lãi suất làm giảm đầu tư.
21. Trong thống kê kinh tế, phương sai (variance) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
C. Mối quan hệ giữa hai biến số.
D. Xu hướng của dữ liệu theo thời gian.
22. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường những khía cạnh nào của sự phát triển con người?
A. Tuổi thọ, giáo dục và thu nhập.
B. Tăng trưởng kinh tế, lạm phát và thất nghiệp.
C. Bất bình đẳng thu nhập, nghèo đói và y tế.
D. Môi trường, chính trị và văn hóa.
23. Phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường tăng trưởng kinh tế.
B. Đánh giá tính khả thi của một dự án hoặc chính sách.
C. Dự báo lạm phát.
D. Xác định tỷ lệ thất nghiệp.
24. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động (labor force participation rate) được tính như thế nào?
A. Số người có việc làm chia cho tổng dân số.
B. Số người thất nghiệp chia cho tổng dân số.
C. Lực lượng lao động chia cho tổng dân số trong độ tuổi lao động.
D. Tổng số người có việc làm và thất nghiệp chia cho số người không tham gia lực lượng lao động.
25. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong năng suất lao động.
B. Sự thay đổi trong giá cả hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mua.
C. Sự thay đổi trong tỷ lệ thất nghiệp.
D. Sự thay đổi trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
26. Một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế là gì?
A. GDP không bao gồm các hoạt động kinh tế phi chính thức.
B. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập.
C. GDP không tính đến tác động của môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Trong kinh tế học, chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) là gì?
A. Một thước đo lạm phát.
B. Một chỉ số của thị trường chứng khoán.
C. Một chỉ số về giá nhà.
D. Một thước đo tỷ lệ thất nghiệp.
28. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa (fiscal policy) là gì?
A. Kiểm soát lãi suất.
B. Điều chỉnh chi tiêu của chính phủ và thuế để ổn định nền kinh tế.
C. Quản lý cung tiền.
D. Điều tiết thị trường chứng khoán.
29. Trong kinh tế học, `thặng dư tiêu dùng` (consumer surplus) thể hiện điều gì?
A. Tổng giá trị mà người tiêu dùng thực sự trả cho hàng hóa và dịch vụ.
B. Sự khác biệt giữa giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ trả.
C. Lợi nhuận mà nhà sản xuất thu được từ việc bán hàng hóa và dịch vụ.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
30. Ý nghĩa của `GDP danh nghĩa` khác với `GDP thực tế` như thế nào?
A. GDP danh nghĩa đã được điều chỉnh theo lạm phát, trong khi GDP thực tế thì không.
B. GDP thực tế đã được điều chỉnh theo lạm phát, trong khi GDP danh nghĩa thì không.
C. GDP danh nghĩa tính đến cả xuất khẩu và nhập khẩu, trong khi GDP thực tế thì không.
D. GDP thực tế tính đến cả xuất khẩu và nhập khẩu, trong khi GDP danh nghĩa thì không.