Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thủy khí

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thủy khí

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thủy khí

1. Khi lựa chọn máy nén khí cho hệ thống khí nén, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Màu sắc của máy nén.
B. Kích thước của bình chứa khí.
C. Lưu lượng khí cung cấp và áp suất làm việc.
D. Thương hiệu của máy nén.

2. Nguyên nhân chính gây ra sự giảm áp suất trong hệ thống khí nén là gì?

A. Nhiệt độ môi trường quá thấp.
B. Rò rỉ khí nén.
C. Sử dụng dầu bôi trơn không phù hợp.
D. Áp suất khí quyển tăng cao.

3. Trong hệ thống thủy khí, van an toàn có chức năng chính là gì?

A. Duy trì áp suất ổn định trong hệ thống.
B. Ngăn chặn dòng chảy ngược trong hệ thống.
C. Xả áp suất dư thừa để bảo vệ hệ thống khỏi quá áp.
D. Điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong hệ thống.

4. Khi lựa chọn ống dẫn cho hệ thống thủy lực, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?

A. Màu sắc của ống.
B. Đường kính ngoài của ống.
C. Khả năng chịu áp suất và vật liệu của ống.
D. Chiều dài của ống.

5. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống thủy lực trong các ứng dụng công nghiệp nặng là gì?

A. Giá thành rẻ.
B. Khả năng tạo ra lực lớn và điều khiển chính xác.
C. Dễ dàng bảo trì.
D. Kích thước nhỏ gọn.

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống khí nén so với hệ thống thủy lực là gì?

A. Khả năng tạo ra lực lớn hơn.
B. Khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao hơn.
C. Tính sạch sẽ và an toàn hơn khi rò rỉ.
D. Độ chính xác cao hơn trong điều khiển.

7. Tại sao việc bảo trì định kỳ hệ thống thủy khí lại quan trọng?

A. Chỉ để tuân thủ quy định của nhà nước.
B. Chỉ để làm đẹp hệ thống.
C. Để đảm bảo hiệu suất hoạt động, độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
D. Chỉ để tiêu tiền của công ty.

8. Ưu điểm của việc sử dụng xi lanh khí nén tác động kép (double-acting cylinder) so với xi lanh tác động đơn (single-acting cylinder) là gì?

A. Giá thành rẻ hơn.
B. Kích thước nhỏ gọn hơn.
C. Có thể tạo ra lực đẩy và kéo.
D. Dễ dàng bảo trì hơn.

9. Tại sao cần bôi trơn các bộ phận chuyển động trong hệ thống khí nén?

A. Để tăng độ ồn của hệ thống.
B. Để giảm ma sát, mài mòn và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.
C. Để tăng nhiệt độ hệ thống.
D. Để làm sạch hệ thống.

10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra rò rỉ trong hệ thống khí nén?

A. Sử dụng tia X.
B. Sử dụng dung dịch xà phòng.
C. Sử dụng siêu âm.
D. Sử dụng nhiệt kế.

11. Trong hệ thống thủy lực, tại sao cần kiểm tra và thay thế dầu định kỳ?

A. Chỉ để thay đổi màu sắc của dầu.
B. Để loại bỏ tạp chất, duy trì độ nhớt và đảm bảo hiệu suất hoạt động.
C. Chỉ khi dầu bị rò rỉ.
D. Chỉ để tăng áp suất hệ thống.

12. Trong hệ thống thủy lực, bộ phận nào có chức năng bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao?

A. Bộ lọc dầu.
B. Van một chiều.
C. Van an toàn.
D. Bơm thủy lực.

13. Hiện tượng xâm thực (cavitation) trong hệ thống thủy lực gây ra hậu quả gì?

A. Tăng hiệu suất hệ thống.
B. Giảm tiếng ồn hoạt động.
C. Ăn mòn và hư hỏng các bộ phận bơm và van.
D. Giảm nhiệt độ hoạt động.

14. Tại sao cần sử dụng bộ làm mát dầu (oil cooler) trong một số hệ thống thủy lực?

A. Để tăng độ nhớt của dầu.
B. Để giảm nhiệt độ dầu và ngăn ngừa quá nhiệt.
C. Để tăng áp suất dầu.
D. Để lọc dầu.

15. Trong hệ thống khí nén, tại sao cần sử dụng bộ làm khô khí (air dryer)?

A. Để tăng áp suất khí.
B. Để loại bỏ hơi nước và ngăn ngừa ăn mòn.
C. Để làm mát khí.
D. Để lọc bụi bẩn.

16. Loại van nào được sử dụng để điều khiển hướng dòng chảy trong hệ thống thủy lực hoặc khí nén?

A. Van giảm áp.
B. Van một chiều.
C. Van phân phối.
D. Van tiết lưu.

17. Trong hệ thống khí nén, thiết bị nào được sử dụng để chuyển đổi năng lượng khí nén thành chuyển động quay?

A. Xi lanh khí nén.
B. Van khí nén.
C. Động cơ khí nén.
D. Bộ lọc khí nén.

18. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào có chức năng làm sạch và điều chỉnh áp suất khí?

A. Xi lanh khí nén.
B. Van điện từ.
C. Bộ lọc - điều áp.
D. Ống dẫn khí.

19. Chức năng của bộ tích lũy (accumulator) trong hệ thống thủy lực là gì?

A. Tăng nhiệt độ chất lỏng.
B. Giảm áp suất chất lỏng.
C. Lưu trữ năng lượng áp suất và cung cấp khi cần thiết.
D. Lọc chất lỏng.

20. Điều gì xảy ra nếu dầu thủy lực bị nhiễm bẩn?

A. Hiệu suất hệ thống tăng lên.
B. Độ nhớt của dầu tăng lên.
C. Các bộ phận bị mài mòn nhanh chóng và hệ thống hoạt động kém hiệu quả.
D. Tuổi thọ của dầu tăng lên.

21. Trong hệ thống khí nén, điều gì xảy ra nếu bộ lọc khí bị tắc nghẽn?

A. Áp suất hệ thống tăng lên.
B. Lưu lượng khí giảm và hiệu suất hệ thống giảm.
C. Nhiệt độ hệ thống giảm xuống.
D. Độ ồn hệ thống giảm xuống.

22. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo áp suất trong hệ thống thủy khí?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến lưu lượng.
C. Cảm biến áp suất.
D. Cảm biến độ ẩm.

23. Loại van nào được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong hệ thống thủy khí?

A. Van một chiều.
B. Van giảm áp.
C. Van tiết lưu.
D. Van an toàn.

24. Loại gioăng (seal) nào thường được sử dụng trong hệ thống thủy lực để ngăn chặn rò rỉ chất lỏng?

A. Gioăng giấy.
B. Gioăng cao su.
C. Gioăng kim loại.
D. Gioăng nhựa.

25. Loại chất lỏng nào thường được sử dụng trong hệ thống thủy lực?

A. Nước tinh khiết.
B. Dầu thủy lực.
C. Etanol.
D. Axit sulfuric.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống khí nén?

A. Độ ẩm của khí nén.
B. Áp suất khí nén.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Màu sắc của ống dẫn khí.

27. Trong hệ thống thủy lực, loại bơm nào thường được sử dụng để cung cấp lưu lượng chất lỏng không đổi?

A. Bơm ly tâm.
B. Bơm bánh răng.
C. Bơm hướng trục.
D. Bơm cánh gạt.

28. Khi thiết kế hệ thống thủy khí, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần xem xét?

A. Áp suất và lưu lượng làm việc.
B. Loại chất lỏng hoặc khí sử dụng.
C. Kích thước và trọng lượng của hệ thống.
D. Màu sắc của các bộ phận.

29. Trong hệ thống thủy lực, van nào được sử dụng để duy trì áp suất ổn định ở một mức nhất định?

A. Van một chiều.
B. Van giảm áp.
C. Van phân phối.
D. Van tiết lưu.

30. Trong hệ thống thủy lực, bộ phận nào chuyển đổi năng lượng thủy lực thành năng lượng cơ học?

A. Bơm thủy lực.
B. Van thủy lực.
C. Xi lanh thủy lực.
D. Bộ lọc dầu.

1 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

1. Khi lựa chọn máy nén khí cho hệ thống khí nén, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

2. Nguyên nhân chính gây ra sự giảm áp suất trong hệ thống khí nén là gì?

3 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

3. Trong hệ thống thủy khí, van an toàn có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

4. Khi lựa chọn ống dẫn cho hệ thống thủy lực, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?

5 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

5. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống thủy lực trong các ứng dụng công nghiệp nặng là gì?

6 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống khí nén so với hệ thống thủy lực là gì?

7 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

7. Tại sao việc bảo trì định kỳ hệ thống thủy khí lại quan trọng?

8 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

8. Ưu điểm của việc sử dụng xi lanh khí nén tác động kép (double-acting cylinder) so với xi lanh tác động đơn (single-acting cylinder) là gì?

9 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

9. Tại sao cần bôi trơn các bộ phận chuyển động trong hệ thống khí nén?

10 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra rò rỉ trong hệ thống khí nén?

11 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

11. Trong hệ thống thủy lực, tại sao cần kiểm tra và thay thế dầu định kỳ?

12 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

12. Trong hệ thống thủy lực, bộ phận nào có chức năng bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao?

13 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

13. Hiện tượng xâm thực (cavitation) trong hệ thống thủy lực gây ra hậu quả gì?

14 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

14. Tại sao cần sử dụng bộ làm mát dầu (oil cooler) trong một số hệ thống thủy lực?

15 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

15. Trong hệ thống khí nén, tại sao cần sử dụng bộ làm khô khí (air dryer)?

16 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

16. Loại van nào được sử dụng để điều khiển hướng dòng chảy trong hệ thống thủy lực hoặc khí nén?

17 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

17. Trong hệ thống khí nén, thiết bị nào được sử dụng để chuyển đổi năng lượng khí nén thành chuyển động quay?

18 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

18. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào có chức năng làm sạch và điều chỉnh áp suất khí?

19 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

19. Chức năng của bộ tích lũy (accumulator) trong hệ thống thủy lực là gì?

20 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì xảy ra nếu dầu thủy lực bị nhiễm bẩn?

21 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

21. Trong hệ thống khí nén, điều gì xảy ra nếu bộ lọc khí bị tắc nghẽn?

22 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

22. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo áp suất trong hệ thống thủy khí?

23 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

23. Loại van nào được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong hệ thống thủy khí?

24 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

24. Loại gioăng (seal) nào thường được sử dụng trong hệ thống thủy lực để ngăn chặn rò rỉ chất lỏng?

25 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

25. Loại chất lỏng nào thường được sử dụng trong hệ thống thủy lực?

26 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống khí nén?

27 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

27. Trong hệ thống thủy lực, loại bơm nào thường được sử dụng để cung cấp lưu lượng chất lỏng không đổi?

28 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

28. Khi thiết kế hệ thống thủy khí, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần xem xét?

29 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

29. Trong hệ thống thủy lực, van nào được sử dụng để duy trì áp suất ổn định ở một mức nhất định?

30 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

30. Trong hệ thống thủy lực, bộ phận nào chuyển đổi năng lượng thủy lực thành năng lượng cơ học?