1. Theo Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có quyền gì liên quan đến tiền lương của người lao động?
A. Quyết định mức lương, hình thức trả lương và kỳ hạn trả lương.
B. Thay đổi mức lương khi có sự thay đổi về tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Thưởng cho người lao động có thành tích xuất sắc.
D. Tất cả các quyền trên, nhưng phải tuân thủ quy định của pháp luật.
2. Theo quy định của pháp luật hiện hành, người sử dụng lao động có được phép trả lương cho người lao động thấp hơn mức lương tối thiểu vùng nếu người lao động đồng ý không?
A. Được phép, nếu có thỏa thuận bằng văn bản giữa hai bên.
B. Được phép, nếu người lao động tự nguyện.
C. Không được phép trong bất kỳ trường hợp nào.
D. Được phép, nếu doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính.
3. Mục đích chính của việc xây dựng hệ thống thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp là gì?
A. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
B. Để đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong trả lương và tạo động lực cho người lao động.
C. Để giảm chi phí tiền lương cho doanh nghiệp.
D. Để tăng quyền lực cho người quản lý.
4. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi doanh nghiệp trả lương quá thấp so với thị trường?
A. Năng suất lao động tăng lên.
B. Tỷ lệ nhân viên gắn bó với công ty tăng lên.
C. Khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Chi phí tuyển dụng giảm xuống.
5. Tại sao việc trả lương công bằng lại quan trọng trong doanh nghiệp?
A. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
B. Để tạo động lực làm việc cho người lao động.
C. Để thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Tất cả các lý do trên.
6. Tại sao việc đánh giá hiệu quả công việc lại quan trọng trong việc trả lương?
A. Để xác định mức lương phù hợp với năng lực và đóng góp của người lao động.
B. Để tạo sự công bằng trong trả lương.
C. Để khuyến khích người lao động nâng cao năng lực.
D. Tất cả các lý do trên.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để xác định mức lương của người lao động?
A. Kinh nghiệm làm việc.
B. Trình độ học vấn.
C. Giới tính.
D. Hiệu quả công việc.
8. Khi nào người lao động được nhận lương hưu?
A. Khi người lao động hết tuổi lao động theo quy định của pháp luật.
B. Khi người lao động bị mất sức lao động.
C. Khi người lao động tự nguyện nghỉ hưu trước tuổi.
D. Khi người lao động đáp ứng đủ điều kiện về tuổi đời và thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định.
9. Tại sao doanh nghiệp nên minh bạch về chính sách lương?
A. Để tạo sự tin tưởng và gắn bó của người lao động.
B. Để thu hút ứng viên tiềm năng.
C. Để giảm thiểu tranh chấp lao động.
D. Tất cả các lý do trên.
10. Theo Bộ luật Lao động 2019, thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ cao đẳng trở lên là bao lâu?
A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. Không quy định.
11. Tại sao doanh nghiệp nên có chính sách tăng lương định kỳ cho người lao động?
A. Để giữ chân nhân tài.
B. Để khuyến khích người lao động làm việc tốt hơn.
C. Để bù đắp cho sự tăng lên của chi phí sinh hoạt.
D. Tất cả các lý do trên.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định trả lương của một doanh nghiệp?
A. Mức lương tối thiểu vùng do Nhà nước quy định.
B. Khả năng chi trả của doanh nghiệp và giá trị công việc.
C. Thâm niên làm việc của người lao động.
D. Số lượng bằng cấp mà người lao động có.
13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc thiết kế một hệ thống lương hiệu quả?
A. Tính đơn giản và dễ hiểu.
B. Tính công bằng và minh bạch.
C. Tính cạnh tranh so với thị trường.
D. Tất cả các yếu tố trên.
14. Hình thức trả lương nào sau đây phù hợp nhất với nhân viên kinh doanh?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương theo hoa hồng hoặc kết hợp lương cơ bản và hoa hồng.
D. Trả lương khoán.
15. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp chậm trả lương cho người lao động?
A. Doanh nghiệp không phải chịu trách nhiệm gì nếu chậm trả lương dưới 1 tuần.
B. Doanh nghiệp phải trả thêm tiền lãi cho số tiền chậm trả theo quy định của pháp luật.
C. Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
D. Cả hai đáp án B và C.
16. Khi nào người lao động được trả lương làm thêm giờ?
A. Khi làm việc vượt quá thời gian làm việc bình thường theo quy định.
B. Khi làm việc vào ngày nghỉ hàng tuần.
C. Khi làm việc vào ngày lễ, tết.
D. Tất cả các trường hợp trên.
17. Mục đích của việc trả lương theo 3P (Position, Person, Performance) là gì?
A. Để trả lương theo vị trí công việc.
B. Để trả lương theo năng lực của người lao động.
C. Để trả lương theo hiệu quả công việc.
D. Để trả lương công bằng, khuyến khích và phù hợp với vị trí, năng lực và hiệu quả công việc.
18. Phương pháp trả lương nào khuyến khích nhân viên làm việc nhóm và chia sẻ kiến thức?
A. Trả lương theo cá nhân.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương theo hiệu quả công việc của nhóm.
D. Trả lương theo thâm niên.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định mức lương của một công việc?
A. Mức độ phức tạp của công việc.
B. Điều kiện làm việc.
C. Năng lực và kinh nghiệm của người lao động.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.
20. Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp có trách nhiệm gì liên quan đến việc trả lương cho người lao động?
A. Trả lương đúng hạn, đầy đủ và minh bạch.
B. Xây dựng thang lương, bảng lương.
C. Đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
D. Tất cả các trách nhiệm trên.
21. Hình thức trả lương nào sau đây thường được áp dụng cho công việc có tính chất ổn định, dễ định lượng?
A. Trả lương theo sản phẩm.
B. Trả lương khoán.
C. Trả lương theo thời gian.
D. Trả lương theo hoa hồng.
22. Khi xây dựng hệ thống lương, doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hợp pháp?
A. Không được trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
B. Phải trả lương đúng hạn.
C. Phải đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
D. Tất cả các nguyên tắc trên.
23. Theo Bộ luật Lao động 2019, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để người lao động được trả lương ngừng việc?
A. Ngừng việc do sự kiện bất khả kháng theo quy định của Chính phủ.
B. Do lỗi của người sử dụng lao động.
C. Do yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Do người lao động tự ý ngừng việc.
24. Doanh nghiệp có thể áp dụng hình thức trả lương nào để khuyến khích người lao động tăng năng suất?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương theo sản phẩm hoặc trả lương khoán.
25. Theo quy định của pháp luật, khi nào doanh nghiệp được phép trừ lương của người lao động?
A. Khi người lao động vi phạm kỷ luật lao động.
B. Khi người lao động gây thiệt hại về tài sản cho doanh nghiệp.
C. Khi người lao động tự ý nghỉ việc không có lý do chính đáng.
D. Chỉ được trừ lương trong trường hợp pháp luật quy định.
26. Hình thức trả lương nào phù hợp nhất với công việc mà kết quả khó định lượng một cách chính xác?
A. Trả lương theo sản phẩm.
B. Trả lương theo thời gian kết hợp với đánh giá hiệu quả công việc.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương theo hoa hồng.
27. Điểm khác biệt chính giữa tiền lương và tiền công là gì?
A. Tiền lương được trả cho công nhân, tiền công được trả cho nhân viên văn phòng.
B. Tiền lương là khoản trả cố định, tiền công là khoản trả theo giờ.
C. Tiền lương thường dùng cho cán bộ quản lý, tiền công dùng cho người lao động trực tiếp.
D. Thực tế, tiền lương và tiền công là hai khái niệm có ý nghĩa tương đồng và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
28. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp vi phạm quy định về tiền lương tối thiểu vùng?
A. Doanh nghiệp không phải chịu bất kỳ hình phạt nào nếu vi phạm lần đầu.
B. Doanh nghiệp sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.
C. Người lao động không có quyền khiếu nại.
D. Doanh nghiệp chỉ cần trả lại số tiền đã trả thiếu cho người lao động.
29. Khi xây dựng chính sách lương, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường lao động?
A. Mức lương trung bình của các doanh nghiệp trong cùng ngành và khu vực.
B. Khả năng tài chính của doanh nghiệp.
C. Mức độ phức tạp của công việc.
D. Tất cả các yếu tố trên.
30. Theo Bộ luật Lao động 2019, thời gian người lao động được nghỉ hưởng nguyên lương trong một năm là bao nhiêu ngày (không tính ngày nghỉ lễ, tết)?
A. 8 ngày
B. 10 ngày
C. 12 ngày
D. 15 ngày