1. Trong tiếng Pháp, `Au revoir` có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Hẹn gặp lại
C. Chúc ngủ ngon
D. Tạm biệt
2. Trong câu `Je voudrais ... eau, s`il vous plaît.`, mạo từ không xác định nào phù hợp để điền vào chỗ trống?
3. Trong câu `... est mon livre.`, đại từ sở hữu nào phù hợp để điền vào chỗ trống nếu cuốn sách đó là của tôi?
A. Le tien
B. Le mien
C. Le sien
D. Le nôtre
4. Trong tiếng Pháp, cách nào sau đây dùng để hỏi tuổi một cách lịch sự?
A. Quel âge as-tu ?
B. Quel âge avez-vous ?
C. Tu as quel âge ?
D. Vous avez quel âge ?
5. Trong tiếng Pháp, `Comment t`appelles-tu ?` có nghĩa là gì?
A. Bạn bao nhiêu tuổi?
B. Bạn đến từ đâu?
C. Bạn khỏe không?
D. Bạn tên là gì?
6. Từ nào sau đây có nghĩa là `trường học` trong tiếng Pháp?
A. Bibliothèque
B. Université
C. Lycée
D. École
7. Thì nào thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói trong tiếng Pháp?
A. Passé composé
B. Futur simple
C. Imparfait
D. Présent
8. Câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Pháp?
A. Il est plus grand que moi.
B. Il est plus grand à moi.
C. Il est plus grand de moi.
D. Il est plus grand pour moi.
9. Trong câu `Je ... du sport tous les jours`, động từ nào phù hợp để điền vào chỗ trống để diễn tả hành động tập thể thao?
A. suis
B. fais
C. ai
D. vais
10. Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu sau: `Le livre est ... la table.`
A. sous
B. sur
C. dans
D. à côté de
11. Từ nào sau đây là danh từ giống đực (masculin) trong tiếng Pháp?
A. La table
B. La chaise
C. Le livre
D. La porte
12. Số nào sau đây được viết đúng chính tả trong tiếng Pháp?
A. Quatre-vingt-un
B. Quatrevingt-et-un
C. Quatre-vingt et un
D. Quatrevingtun
13. Cấu trúc nào sau đây dùng để diễn tả sự sở hữu trong tiếng Pháp?
A. Être à
B. Avoir à
C. Être de
D. Avoir de
14. Trong tiếng Pháp, `Je ne sais pas` có nghĩa là gì?
A. Tôi không hiểu
B. Tôi không biết
C. Tôi không thích
D. Tôi không muốn
15. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `con mèo`?
A. Chien
B. Chat
C. Oiseau
D. Poisson
16. Cách diễn đạt nào sau đây là đúng ngữ pháp khi muốn nói `Tôi đói` trong tiếng Pháp?
A. Je suis faim
B. J`ai faim
C. Je suis avoir faim
D. J`ai être faim
17. Giới từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu: `Je vais ... France en été.`? (Tôi sẽ đến Pháp vào mùa hè.)
A. à la
B. au
C. en
D. aux
18. Trong câu `Il ... lire le journal.`, động từ nào phù hợp để diễn tả khả năng?
A. dois
B. peux
C. veux
D. sais
19. Thì quá khứ nào thường được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ trong tiếng Pháp?
A. Imparfait
B. Présent
C. Futur simple
D. Passé composé
20. Cách chia động từ être (thì, là, ở) nào sau đây là đúng cho ngôi `ils/elles` (số nhiều)?
A. Je suis
B. Tu es
C. Il/Elle est
D. Ils/Elles sont
21. Trong tiếng Pháp, đâu là cách diễn đạt chính xác cho cụm từ `xin chào` trong ngữ cảnh trang trọng?
A. Salut
B. Coucou
C. Bonjour
D. Ciao
22. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp (formal).
A. Comment vas-tu?
B. Ça va?
C. Comment allez-vous?
D. Tu vas bien?
23. Trong câu `J`aime ... pizza.`, mạo từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?
24. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `cảm ơn`?
A. Bonjour
B. Au revoir
C. Merci
D. S`il vous plaît
25. Thì tương lai đơn (Futur Simple) thường được dùng để diễn tả điều gì?
A. Một hành động đang xảy ra
B. Một thói quen trong quá khứ
C. Một hành động sẽ xảy ra trong tương lai
D. Một hành động vừa mới xảy ra
26. Trong tiếng Pháp, `Merci beaucoup` có nghĩa là gì?
A. Không có gì
B. Xin lỗi
C. Cảm ơn rất nhiều
D. Tạm biệt
27. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `ngôi nhà`?
A. Jardin
B. Maison
C. École
D. Bureau
28. Động từ nào sau đây được chia đúng ở thì hiện tại cho ngôi `nous` (chúng tôi) trong câu `Nous ... au cinéma.`? (Chúng tôi đi xem phim.)
A. vais
B. allez
C. allons
D. va
29. Cụm từ `s`il vous plaît` có nghĩa là gì trong tiếng Pháp?
A. Cảm ơn
B. Xin chào
C. Xin lỗi
D. Làm ơn
30. Tính từ nào sau đây phù hợp để miêu tả một người thông minh (intelligent) ở dạng giống cái số nhiều (féminin pluriel)?
A. Intelligent
B. Intelligente
C. Intelligents
D. Intelligentes