1. Trong quản trị dự án, "scope creep" đề cập đến:
A. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
B. Sự gia tăng không kiểm soát trong phạm vi dự án.
C. Sự thiếu hụt ngân sách dự án.
D. Sự thay đổi nhân sự trong dự án.
2. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng để thực hiện thay đổi thành công?
A. Tạo ra sự cấp bách (Creating urgency)
B. Truyền đạt tầm nhìn (Communicating the vision)
C. Chống lại sự thay đổi (Resisting the change)
D. Củng cố thay đổi (Consolidating gains)
3. Trong marketing, phân khúc thị trường là quá trình:
A. Phát triển sản phẩm mới.
B. Xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu tương đồng.
C. Thiết lập giá sản phẩm.
D. Quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
4. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn nào liên quan đến việc xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án hoặc doanh nghiệp?
A. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment)
B. Xác định rủi ro (Risk Identification)
C. Ứng phó rủi ro (Risk Response)
D. Giám sát rủi ro (Risk Monitoring)
5. Đâu là một ví dụ về "rào cản gia nhập" thị trường?
A. Giá sản phẩm thấp.
B. Nhiều đối thủ cạnh tranh.
C. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
D. Yêu cầu vốn đầu tư lớn.
6. Trong quản trị chiến lược, "lợi thế cạnh tranh bền vững" là:
A. Lợi thế có được nhờ giá thấp.
B. Lợi thế có được nhờ quảng cáo hiệu quả.
C. Lợi thế mà đối thủ khó bắt chước hoặc vượt qua.
D. Lợi thế có được nhờ vị trí địa lý thuận lợi.
7. Mục đích của việc xây dựng bản đồ tư duy (mind map) trong quản lý là gì?
A. Để theo dõi chi phí dự án.
B. Để trực quan hóa và tổ chức ý tưởng.
C. Để đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
8. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) dùng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên yếu tố nào?
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Sự hài lòng của khách hàng và lòng trung thành của nhân viên.
D. Chi phí sản xuất và giá bán sản phẩm.
9. Kiểm soát là chức năng quản trị liên quan đến:
A. Xác định mục tiêu và kế hoạch.
B. Đảm bảo hoạt động diễn ra theo kế hoạch.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Tạo động lực cho nhân viên.
10. Khái niệm nào sau đây mô tả khả năng của một tổ chức để tạo ra giá trị kinh tế lớn hơn so với đối thủ cạnh tranh?
A. Lợi thế so sánh (Comparative advantage)
B. Lợi thế cạnh tranh (Competitive advantage)
C. Lợi thế tuyệt đối (Absolute advantage)
D. Lợi thế quy mô (Economies of scale)
11. Đâu KHÔNG phải là một trong năm áp lực cạnh tranh theo mô hình của Michael Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Nguy cơ từ các đối thủ mới.
C. Sức mạnh của nhà cung cấp.
D. Sự hài lòng của nhân viên.
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài doanh nghiệp theo mô hình PESTLE?
A. Yếu tố Chính trị (Political)
B. Yếu tố Kinh tế (Economic)
C. Yếu tố Tổ chức (Organizational)
D. Yếu tố Xã hội (Social)
13. Trong quản trị marketing, "định vị thương hiệu" là:
A. Việc thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Việc tạo ra một hình ảnh độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Việc phân phối sản phẩm đến các kênh bán hàng.
D. Việc đo lường hiệu quả các chiến dịch quảng cáo.
14. Mục tiêu của quản lý tài chính doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối đa hóa giá trị cho cổ đông.
D. Tối đa hóa sự hài lòng của nhân viên.
15. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất, giá bán, lợi nhuận, và doanh thu.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, và thách thức.
C. Nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế, và nhà cung cấp.
D. Kế hoạch marketing, chiến lược bán hàng, chính sách giá, và kênh phân phối.
16. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí để tăng hiệu quả và chất lượng?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Lean Manufacturing (Sản xuất tinh gọn)
D. Six Sigma
17. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều phối các hoạt động nào?
A. Marketing và bán hàng.
B. Sản xuất và vận hành.
C. Tài chính và kế toán.
D. Tất cả các hoạt động trên.
18. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào mà nhà lãnh đạo đưa ra quyết định một mình mà không tham khảo ý kiến của nhân viên?
A. Dân chủ (Democratic)
B. Ủy quyền (Laissez-faire)
C. Độc đoán (Autocratic)
D. Tham gia (Participative)
19. Trong quản lý dự án, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng để lập kế hoạch và kiểm soát thời gian thực hiện dự án?
A. CPM (Critical Path Method)
B. SWOT Analysis
C. Balanced Scorecard
D. Benchmarking
20. Chiến lược đại dương xanh tập trung vào:
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
21. Phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc nào mà nhân viên được đánh giá bởi nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng?
A. Đánh giá 360 độ (360-degree feedback)
B. Đánh giá theo mục tiêu (Management by Objectives)
C. Đánh giá dựa trên năng lực (Competency-based assessment)
D. Đánh giá xếp hạng (Ranking appraisal)
22. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
B. Giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu quả toàn chuỗi.
C. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp.
D. Đảm bảo giá thấp nhất cho người tiêu dùng.
23. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Có nhiều thành viên giỏi.
B. Có một người lãnh đạo mạnh mẽ.
C. Có sự tin tưởng và giao tiếp cởi mở.
D. Có quy trình làm việc rõ ràng.
24. Vai trò chính của nhà quản lý cấp trung là gì?
A. Đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng.
B. Giám sát và điều phối các hoạt động hàng ngày.
C. Thiết lập tầm nhìn và sứ mệnh cho tổ chức.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
25. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào:
A. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đánh giá dựa trên kết quả.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
26. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát (Controlling)
B. Lãnh đạo (Leading)
C. Hoạch định (Planning)
D. Tổ chức (Organizing)
27. Trong quản trị nhân sự, khái niệm "tuyển dụng từ bên trong" đề cập đến:
A. Thuê nhân viên từ các công ty đối thủ.
B. Tuyển dụng nhân viên từ các trường đại học.
C. Thăng chức hoặc điều chuyển nhân viên hiện có.
D. Sử dụng các công ty dịch vụ tuyển dụng.
28. Trong quản trị học, khái niệm nào sau đây mô tả việc một nhà quản lý ủy quyền công việc cho cấp dưới nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát cuối cùng?
A. Phân quyền (Decentralization)
B. Ủy thác (Delegation)
C. Phân công (Assignment)
D. Ủy nhiệm (Empowerment)
29. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
30. Trong quản lý chất lượng, vòng tròn Deming (PDCA) bao gồm các bước nào?
A. Plan, Do, Check, Act.
B. Direct, Control, Analyze, Plan.
C. Predict, Develop, Create, Assess.
D. Prepare, Design, Conduct, Apply.