1. Trong tràn dịch màng phổi lượng nhiều gây chèn ép trung thất, cần lưu ý điều gì khi chọc hút dịch?
A. Hút nhanh và nhiều dịch
B. Hút chậm và vừa phải
C. Không cần hút dịch
D. Chỉ cần dùng thuốc lợi tiểu
2. Trong tràn dịch màng phổi do thuyên tắc phổi, đặc điểm nào sau đây thường gặp?
A. Dịch máu
B. Dịch mủ
C. Dịch dưỡng chấp
D. Dịch thấm
3. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán lao màng phổi?
A. Xét nghiệm ADA dịch màng phổi
B. Xét nghiệm PCR lao dịch màng phổi
C. Nuôi cấy BK dịch màng phổi
D. Xét nghiệm tế bào học dịch màng phổi
4. Nguyên nhân thường gặp nhất gây tràn dịch màng phổi ở Việt Nam là gì?
A. Suy tim sung huyết
B. Viêm phổi
C. Lao màng phổi
D. Ung thư phổi
5. Trong tràn dịch màng phổi liên quan đến hội chứng Meigs (u xơ buồng trứng), cơ chế gây tràn dịch là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh
B. Giảm áp lực keo
C. Sản xuất các yếu tố gây viêm
D. Chưa rõ
6. Trong tràn dịch màng phổi do lao, xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán cao nhất?
A. ADA (Adenosine deaminase) dịch màng phổi
B. PCR lao dịch màng phổi
C. Nuôi cấy BK dịch màng phổi
D. Sinh thiết màng phổi tìm bằng chứng lao
7. Khi nào cần cân nhắc phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) trong tràn dịch màng phổi?
A. Khi sinh thiết màng phổi kín không đủ để chẩn đoán
B. Khi tràn mủ màng phổi giai đoạn muộn, tạo thành các ổ khu trú
C. Khi cần gây dính màng phổi
D. Tất cả các đáp án trên
8. Trong trường hợp tràn dịch màng phổi tái phát nhanh sau chọc hút, cần cân nhắc điều gì?
A. Chọc hút lại nhiều lần
B. Tăng cường lợi tiểu
C. Tìm nguyên nhân và điều trị nguyên nhân
D. Theo dõi sát
9. Chỉ định nào sau đây là tuyệt đối cho dẫn lưu màng phổi?
A. Tràn dịch màng phổi lượng ít, không triệu chứng
B. Tràn dịch màng phổi do suy tim
C. Tràn mủ màng phổi
D. Tràn dịch màng phổi ác tính
10. Trong tràn dịch dưỡng chấp màng phổi, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?
A. Chấn thương ngực
B. Phẫu thuật ngực
C. Ung thư hạch bạch huyết
D. Tất cả các đáp án trên
11. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng thuốc lợi tiểu trong điều trị tràn dịch màng phổi do suy tim?
A. Sử dụng liều cao để đạt hiệu quả nhanh
B. Theo dõi sát điện giải đồ
C. Kết hợp nhiều loại lợi tiểu
D. Không cần theo dõi gì đặc biệt
12. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt tràn dịch màng phổi do ung thư và tràn dịch màng phổi do lao?
A. ADA (Adenosine deaminase) dịch màng phổi
B. CEA (Carcinoembryonic antigen) dịch màng phổi
C. PCR lao dịch màng phổi
D. Tất cả các đáp án trên
13. Trong tràn dịch màng phổi do suy tim, đặc điểm dịch màng phổi thường là:
A. Dịch tiết, giàu protein
B. Dịch thấm, nghèo protein
C. Dịch máu
D. Dịch mủ
14. Tiêu chuẩn Light được sử dụng để phân biệt dịch thấm và dịch tiết dựa trên các thông số nào?
A. Protein, LDH, glucose
B. Protein, LDH, cholesterol
C. Albumin, LDH, glucose
D. Protein, tế bào, glucose
15. Ý nghĩa của việc xét nghiệm pH dịch màng phổi là gì?
A. Đánh giá tình trạng nhiễm trùng
B. Phân biệt dịch thấm và dịch tiết
C. Đánh giá khả năng cần dẫn lưu màng phổi trong tràn mủ màng phổi
D. Đánh giá chức năng thận
16. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi?
A. Chụp X-quang phổi
B. Chụp CT ngực
C. Sinh thiết màng phổi
D. Chọc dò dịch màng phổi và xét nghiệm dịch
17. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi chọc dò dịch màng phổi?
A. Tràn khí màng phổi
B. Nhiễm trùng huyết
C. Suy hô hấp cấp
D. Tất cả các đáp án trên
18. Xét nghiệm tế bào dịch màng phổi có thể giúp chẩn đoán bệnh gì?
A. Ung thư màng phổi
B. Lao màng phổi
C. Viêm màng phổi do vi khuẩn
D. Tất cả các đáp án trên
19. Trong tràn dịch màng phổi do hội chứng Dressler (viêm màng ngoài tim sau nhồi máu cơ tim), cơ chế gây tràn dịch là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh
B. Giảm áp lực keo
C. Phản ứng viêm tự miễn
D. Nhiễm trùng
20. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên trong tràn dịch màng phổi ác tính tái phát?
A. Chọc hút dịch màng phổi định kỳ
B. Dẫn lưu màng phổi bằng ống thông nhỏ cố định (indwelling pleural catheter)
C. Gây dính màng phổi (pleurodesis)
D. Hóa trị toàn thân
21. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tràn dịch màng phổi như một tác dụng phụ?
A. Amiodarone
B. Methotrexate
C. Nitrofurantoin
D. Tất cả các đáp án trên
22. Biến chứng nào sau đây ít gặp sau gây dính màng phổi?
A. Sốt
B. Đau ngực
C. Suy hô hấp
D. Rối loạn đông máu
23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau ngực do tràn dịch màng phổi?
A. Chườm đá
B. Thuốc giảm đau thông thường
C. Chọc hút dịch màng phổi
D. Tất cả các đáp án trên
24. Trong tràn dịch màng phổi do lupus ban đỏ hệ thống (SLE), đặc điểm dịch màng phổi thường là gì?
A. Dịch thấm, giàu protein
B. Dịch tiết, giàu protein, có tế bào LE
C. Dịch mủ
D. Dịch máu
25. Khi nào nên cân nhắc sinh thiết màng phổi kín?
A. Khi chọc dò dịch màng phổi không chẩn đoán được nguyên nhân
B. Khi nghi ngờ lao màng phổi
C. Khi nghi ngờ ung thư màng phổi
D. Tất cả các đáp án trên
26. Điều trị tràn dịch dưỡng chấp màng phổi thường bao gồm những biện pháp nào?
A. Dẫn lưu màng phổi
B. Chế độ ăn ít chất béo
C. Phẫu thuật thắt ống ngực
D. Tất cả các đáp án trên
27. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ tràn dịch màng phổi?
A. Suy dinh dưỡng
B. Hút thuốc lá
C. Tiếp xúc với amiăng
D. Suy tim
28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để gây dính màng phổi?
A. Doxycycline
B. Bleomycin
C. Talc
D. Tất cả các đáp án trên
29. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây ít gặp trong tràn dịch màng phổi lượng nhiều?
A. Khó thở
B. Đau ngực kiểu màng phổi
C. Rì rào phế nang giảm hoặc mất
D. Gõ đục vùng phổi có dịch
30. Trong tràn dịch màng phổi do viêm tụy cấp, cơ chế gây tràn dịch là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh
B. Giảm áp lực keo
C. Rò rỉ dịch tụy qua cơ hoành
D. Tăng tính thấm thành mạch