1. Triệu chứng nào sau đây có thể gợi ý viêm cổ tử cung do lậu cầu khuẩn hơn là do Chlamydia?
A. Đau bụng dưới.
B. Khí hư âm đạo bất thường.
C. Chảy máu âm đạo giữa chu kỳ kinh nguyệt.
D. Tiểu buốt.
2. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định pH âm đạo?
A. Soi tươi dịch âm đạo.
B. Đo pH bằng giấy quỳ hoặc que thử pH.
C. Nhuộm Gram dịch âm đạo.
D. PCR dịch âm đạo.
3. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc ung thư cổ tử cung và có thể phát hiện những thay đổi tế bào do nhiễm HPV?
A. Soi tươi dịch âm đạo.
B. Xét nghiệm Pap (Pap smear).
C. Nội soi cổ tử cung.
D. Sinh thiết cổ tử cung.
4. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ viêm âm đạo?
A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
B. Mặc quần áo lót bằng cotton.
C. Thụt rửa âm đạo thường xuyên.
D. Vệ sinh vùng kín nhẹ nhàng bằng nước sạch.
5. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm âm đạo và cổ tử cung?
A. Thụt rửa âm đạo hàng ngày.
B. Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su.
C. Mặc quần áo bó sát thường xuyên.
D. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ có độ pH kiềm.
6. Viêm âm đạo do Trichomonas có thể gây ra biến chứng nào cho phụ nữ mang thai?
A. Tiền sản giật.
B. Sảy thai hoặc sinh non.
C. Thai ngoài tử cung.
D. Nhau tiền đạo.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis?
A. Soi tươi dịch âm đạo.
B. Nhuộm Gram dịch âm đạo.
C. PCR (phản ứng chuỗi polymerase) mẫu bệnh phẩm cổ tử cung.
D. Nội soi cổ tử cung.
8. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ viêm âm đạo do nấm Candida?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc tránh thai đường uống progestin đơn thuần.
C. Vitamin C.
D. Thuốc lợi tiểu.
9. Nếu một phụ nữ bị viêm âm đạo tái phát nhiều lần, cần xem xét điều gì?
A. Ngừng quan hệ tình dục.
B. Thay đổi chế độ ăn uống.
C. Kiểm tra các bệnh lý tiềm ẩn như tiểu đường hoặc suy giảm miễn dịch.
D. Sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp thường xuyên.
10. Nguyên nhân nào sau đây không gây viêm cổ tử cung?
A. Nhiễm Chlamydia trachomatis.
B. Nhiễm Neisseria gonorrhoeae.
C. Sử dụng tampon quá lâu.
D. Nhiễm virus Herpes simplex.
11. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị viêm cổ tử cung do lậu cầu khuẩn?
A. Ung thư cổ tử cung.
B. Viêm nội mạc tử cung và viêm vùng chậu.
C. Sa tử cung.
D. U xơ tử cung.
12. Điều nào sau đây là đúng về viêm cổ tử cung?
A. Luôn gây ra triệu chứng rõ ràng.
B. Chỉ xảy ra ở phụ nữ đã mãn kinh.
C. Có thể không gây ra triệu chứng.
D. Không thể điều trị được.
13. Đâu là biện pháp điều trị viêm âm đạo do Trichomonas được ưu tiên cho phụ nữ có thai?
A. Metronidazole uống, liều duy nhất.
B. Metronidazole đặt âm đạo.
C. Tinidazole uống.
D. Không điều trị cho đến sau khi sinh.
14. Mục tiêu chính của việc điều trị viêm cổ tử cung là gì?
A. Giảm đau bụng kinh.
B. Ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.
C. Loại bỏ nguyên nhân gây viêm và ngăn ngừa biến chứng.
D. Cải thiện ham muốn tình dục.
15. Yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung là gì?
A. Nhiễm vi khuẩn.
B. Nhiễm nấm.
C. Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus).
D. Vệ sinh kém.
16. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái phát viêm âm đạo do nấm Candida?
A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống chứa estrogen liều thấp.
B. Kiểm soát tốt đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
C. Hệ miễn dịch suy yếu.
D. Vệ sinh vùng kín đúng cách.
17. Trong trường hợp nào, người bệnh viêm âm đạo do vi khuẩn cần được điều trị cho cả bạn tình?
A. Viêm âm đạo do vi khuẩn không cần điều trị cho bạn tình.
B. Khi bạn tình là nam giới.
C. Khi bạn tình là nữ giới và có triệu chứng.
D. Khi bạn tình có tiền sử dị ứng thuốc.
18. Loại tế bào nào thường được tìm thấy với số lượng lớn trong dịch âm đạo của phụ nữ bị viêm âm đạo do vi khuẩn khi soi tươi?
A. Tế bào nấm men.
B. Clue cells.
C. Trichomonas vaginalis.
D. Bạch cầu đa nhân.
19. Loại viêm âm đạo nào sau đây thường liên quan đến sự mất cân bằng hệ vi sinh vật tự nhiên trong âm đạo?
A. Viêm âm đạo do nấm Candida.
B. Viêm âm đạo do vi khuẩn.
C. Viêm âm đạo do Trichomonas.
D. Viêm âm đạo do dị ứng.
20. Loại khí hư nào sau đây thường gặp trong viêm âm đạo do vi khuẩn?
A. Khí hư màu vàng xanh, loãng, có bọt, mùi hôi.
B. Khí hư màu trắng đục, đóng thành mảng.
C. Khí hư màu xám trắng, loãng, mùi tanh.
D. Khí hư màu nâu hoặc hồng, lẫn máu.
21. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng khó chịu của viêm âm đạo tại nhà?
A. Thụt rửa âm đạo bằng dung dịch muối.
B. Ngâm vùng kín trong nước ấm.
C. Sử dụng xà phòng thơm để vệ sinh vùng kín.
D. Mặc quần áo bó sát bằng vải tổng hợp.
22. Trong trường hợp nào, sinh thiết cổ tử cung là cần thiết?
A. Khi xét nghiệm Pap bình thường.
B. Khi có kết quả xét nghiệm Pap bất thường hoặc nghi ngờ ung thư.
C. Khi có khí hư âm đạo nhiều.
D. Khi có kinh nguyệt không đều.
23. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng thuốc đặt âm đạo để điều trị viêm âm đạo?
A. Không cần tuân thủ liệu trình điều trị.
B. Có thể quan hệ tình dục trong khi điều trị.
C. Nên đặt thuốc vào buổi sáng.
D. Tuân thủ đúng liệu trình và hướng dẫn của bác sĩ.
24. Tại sao việc chẩn đoán chính xác loại viêm âm đạo lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa lây nhiễm cho bạn tình.
B. Để giảm triệu chứng ngứa ngáy.
C. Để đảm bảo điều trị đúng cách và ngăn ngừa biến chứng.
D. Để giảm chi phí điều trị.
25. Điều gì sau đây là đúng về việc sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ?
A. Nên sử dụng hàng ngày để ngăn ngừa viêm nhiễm.
B. Có thể làm thay đổi pH âm đạo và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
C. Luôn an toàn và không gây tác dụng phụ.
D. Có thể chữa khỏi viêm âm đạo do nấm.
26. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ viêm âm đạo do vi khuẩn?
A. Thụt rửa âm đạo thường xuyên.
B. Quan hệ tình dục không an toàn.
C. Sử dụng kháng sinh kéo dài.
D. Sử dụng quần áo lót cotton thoáng khí.
27. Đâu là phương pháp điều trị viêm âm đạo do nấm Candida không kê đơn (OTC)?
A. Metronidazole.
B. Fluconazole uống.
C. Clotrimazole đặt âm đạo.
D. Ceftriaxone tiêm bắp.
28. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến nhất ở phụ nữ bị viêm âm đạo do nấm Candida?
A. Ngứa âm hộ dữ dội.
B. Khí hư màu trắng đục, đóng thành mảng.
C. Đau bụng dưới.
D. Cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
29. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm âm đạo do Trichomonas?
A. Fluconazole.
B. Metronidazole.
C. Acyclovir.
D. Ceftriaxone.
30. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây viêm âm đạo ở trẻ em gái trước tuổi dậy thì?
A. Vệ sinh kém.
B. Dị vật trong âm đạo.
C. Lạm dụng tình dục.
D. Nhiễm nấm Candida.