1. Thuốc DMARDs (Disease-Modifying Antirheumatic Drugs) được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp với mục đích gì?
A. Giảm đau nhanh chóng.
B. Làm chậm hoặc ngừng tiến triển của bệnh.
C. Điều trị các triệu chứng nhiễm trùng.
D. Cải thiện mật độ xương.
2. Cơ chế bệnh sinh chính của viêm khớp dạng thấp liên quan đến điều gì?
A. Sự tấn công tự miễn dịch vào màng hoạt dịch.
B. Sự tích tụ axit uric trong khớp.
C. Nhiễm trùng do vi khuẩn.
D. Thoái hóa sụn do tuổi tác.
3. Chế độ ăn uống nào được cho là có lợi cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?
A. Chế độ ăn giàu đường và tinh bột.
B. Chế độ ăn giàu thực phẩm chế biến sẵn.
C. Chế độ ăn giàu omega-3, trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt.
D. Chế độ ăn giàu thịt đỏ.
4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính trong quản lý bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Kiểm soát cơn đau.
B. Duy trì chức năng khớp.
C. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
D. Giảm viêm.
5. Trong viêm khớp dạng thấp, sự hình thành pannus dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường tái tạo sụn.
B. Bảo vệ xương dưới sụn.
C. Phá hủy sụn và xương.
D. Giảm viêm.
6. Liệu pháp sinh học (biological therapies) trong điều trị viêm khớp dạng thấp hoạt động bằng cách nào?
A. Bổ sung các chất dinh dưỡng cho khớp.
B. Ức chế các protein hoặc tế bào miễn dịch cụ thể gây viêm.
C. Tái tạo sụn khớp bị tổn thương.
D. Tăng cường lưu thông máu đến khớp.
7. Biến dạng Boutonniere trong viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Ngón tay bị duỗi quá mức ở khớp đốt gần và gấp ở khớp đốt xa.
B. Ngón tay bị gấp ở khớp đốt gần và duỗi quá mức ở khớp đốt xa.
C. Ngón tay bị lệch trục về phía ngón út.
D. Ngón tay bị cứng và mất khả năng vận động.
8. Đâu là một trong những biểu hiện ngoài khớp phổ biến nhất của viêm khớp dạng thấp?
A. Viêm màng bồ đào (Uveitis).
B. Viêm loét đại tràng.
C. Viêm da cơ địa.
D. Hen suyễn.
9. Yếu tố dạng thấp (RF) là một loại kháng thể, thường được tìm thấy trong máu của bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, nhưng nó không đặc hiệu cho bệnh này vì sao?
A. RF chỉ xuất hiện ở giai đoạn muộn của bệnh.
B. RF có thể xuất hiện ở người khỏe mạnh và các bệnh tự miễn khác.
C. RF không thể đo lường chính xác.
D. RF bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống.
10. Đâu là một yếu tố tiên lượng tốt ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?
A. Có yếu tố dạng thấp (RF) dương tính.
B. Có kháng thể kháng CCP (anti-CCP) dương tính.
C. Điều trị sớm và đáp ứng tốt với DMARDs.
D. Có nhiều hạt thấp khớp.
11. Loại bài tập nào sau đây được khuyến khích cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?
A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Các bài tập tăng cường sức mạnh và tầm vận động nhẹ nhàng.
D. Không tập thể dục để tránh đau.
12. Mục tiêu chính của điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Giảm đau và viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp và duy trì chức năng.
C. Cải thiện thẩm mỹ của khớp.
D. Ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
13. Tại sao bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cần được tiêm phòng đầy đủ?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch, đặc biệt khi dùng thuốc ức chế miễn dịch.
B. Để ngăn ngừa bệnh lây lan cho người khác.
C. Để tăng chiều cao.
D. Để cải thiện trí nhớ.
14. Hạt thấp khớp (rheumatoid nodules) là gì?
A. Các cục u mềm dưới da, thường xuất hiện gần khớp.
B. Các vết bầm tím trên da.
C. Các nốt mụn nước.
D. Các khối u ác tính.
15. Trong viêm khớp dạng thấp, pannus là gì?
A. Một loại thuốc điều trị viêm khớp.
B. Màng hoạt dịch bị viêm và tăng sinh, xâm lấn vào sụn và xương.
C. Một loại xét nghiệm máu để chẩn đoán bệnh.
D. Một biến chứng ở tim do viêm khớp dạng thấp.
16. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm khớp dạng thấp kéo dài và không được điều trị?
A. Cải thiện chức năng tim mạch.
B. Tăng mật độ xương.
C. Tổn thương khớp không hồi phục và tàn tật.
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
17. Vai trò của tế bào T trong cơ chế bệnh sinh của viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Ức chế phản ứng miễn dịch.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Hoạt hóa các tế bào miễn dịch khác và sản xuất cytokine gây viêm.
D. Tiêu diệt tế bào ung thư.
18. Điều gì sau đây là một biện pháp phòng ngừa quan trọng cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang dùng corticosteroid?
A. Tăng cường ăn muối.
B. Bổ sung canxi và vitamin D.
C. Hạn chế vận động.
D. Ngừng dùng thuốc đột ngột khi cảm thấy khỏe hơn.
19. Tại sao tầm soát và điều trị sớm viêm khớp dạng thấp lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa lây lan bệnh cho người khác.
B. Để làm chậm tiến triển bệnh, giảm tổn thương khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để tăng chiều cao.
20. Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây góp phần vào sự phá hủy sụn khớp?
A. Tăng sản xuất collagen.
B. Sự hiện diện của các metalloproteinase (MMPs).
C. Giảm viêm.
D. Tăng cường hoạt động của tế bào sụn.
21. Xét nghiệm kháng thể kháng cyclic citrullinated peptide (anti-CCP) được sử dụng trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp vì?
A. Nó có độ nhạy cao hơn RF.
B. Nó có độ đặc hiệu cao hơn RF.
C. Nó rẻ hơn RF.
D. Nó dễ thực hiện hơn RF.
22. Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến các cơ quan nào ngoài khớp?
A. Chỉ ảnh hưởng đến khớp.
B. Tim, phổi, mắt và da.
C. Não và tủy sống.
D. Gan và thận.
23. Tại sao vật lý trị liệu và phục hồi chức năng lại quan trọng trong điều trị viêm khớp dạng thấp?
A. Để loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng của bệnh.
B. Để duy trì tầm vận động, tăng cường sức mạnh cơ bắp và giảm đau.
C. Để thay thế thuốc điều trị.
D. Để cải thiện trí nhớ.
24. Các yếu tố nguy cơ nào làm tăng khả năng mắc viêm khớp dạng thấp?
A. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời.
B. Hút thuốc lá, tiền sử gia đình mắc bệnh và giới tính nữ.
C. Uống nhiều nước.
D. Tập thể dục quá sức.
25. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm khớp dạng thấp với các bệnh lý khớp khác?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Anti-CCP (kháng thể kháng cyclic citrullinated peptide).
D. Điện giải đồ.
26. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc methotrexate, một DMARDs thường dùng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, là gì?
A. Tăng cân.
B. Rụng tóc, buồn nôn và tổn thương gan.
C. Huyết áp cao.
D. Mất ngủ.
27. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng như một liệu pháp đầu tay (first-line) trong điều trị viêm khớp dạng thấp?
A. Infliximab.
B. Methotrexate.
C. Adalimumab.
D. Etanercept.
28. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm khớp dạng thấp?
A. Cứng khớp buổi sáng kéo dài.
B. Sưng đau các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân.
C. Đau lưng dữ dội.
D. Mệt mỏi.
29. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống cân bằng.
C. Hút thuốc lá.
D. Ngủ đủ giấc.
30. Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương tim mạch thường gặp nhất là gì?
A. Hẹp van động mạch chủ.
B. Viêm màng ngoài tim.
C. Hở van hai lá.
D. Block nhĩ thất.