1. Theo quy định hiện hành, mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng tối đa bằng bao nhiêu lần mức lương cơ sở?
A. 1
B. 2
C. 5
D. Không có quy định về mức tối đa.
2. Chính sách nào sau đây hướng đến việc đảm bảo mọi người dân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản?
A. Bảo hiểm y tế toàn dân.
B. Phát triển du lịch y tế.
C. Đầu tư vào bệnh viện tư nhân.
D. Tăng giá dịch vụ y tế.
3. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa rủi ro trong hệ thống an sinh xã hội?
A. Tăng cường đầu tư vào các kênh rủi ro cao.
B. Đa dạng hóa các nguồn thu của quỹ bảo hiểm.
C. Giảm mức trợ cấp cho người hưởng.
D. Chỉ tập trung vào một loại hình bảo hiểm.
4. Theo quy định, quỹ bảo hiểm xã hội được sử dụng để chi trả cho những khoản nào?
A. Chi trả lương cho cán bộ nhà nước.
B. Chi trả lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội.
C. Đầu tư vào các dự án bất động sản.
D. Chi trả cho các hoạt động văn hóa, thể thao.
5. Chính sách nào sau đây góp phần giảm thiểu rủi ro cho người lao động khi gặp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp?
A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
6. Đâu là một trong những thách thức đối với việc mở rộng hệ thống an sinh xã hội đến khu vực nông thôn?
A. Thu nhập của người dân nông thôn quá cao.
B. Địa bàn rộng, dân cư phân tán.
C. Người dân nông thôn không có nhu cầu tham gia.
D. Hệ thống thông tin liên lạc hiện đại.
7. Chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi của trẻ em?
A. Phát triển kinh tế.
B. Bảo vệ và chăm sóc trẻ em.
C. Xây dựng đường cao tốc.
D. Phát triển du lịch.
8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một quyền lợi của người tham gia bảo hiểm y tế?
A. Được lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh ban đầu.
B. Được thanh toán chi phí khám chữa bệnh theo quy định.
C. Được hưởng các dịch vụ y tế kỹ thuật cao miễn phí.
D. Được cung cấp thông tin về bảo hiểm y tế.
9. Chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ người cao tuổi có cuộc sống ổn định hơn?
A. Tăng tuổi nghỉ hưu.
B. Phát triển các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà cho người cao tuổi.
C. Giảm lương hưu.
D. Hạn chế người cao tuổi tham gia các hoạt động xã hội.
10. Đâu là một trong những yếu tố làm tăng tính bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội?
A. Tăng cường gian lận trong bảo hiểm.
B. Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của người dân và doanh nghiệp.
C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu.
D. Giảm mức đóng bảo hiểm.
11. Chính sách nào sau đây nhằm tạo điều kiện cho người nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản?
A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Chính sách tín dụng ưu đãi cho người nghèo.
C. Phát triển thị trường chứng khoán.
D. Đầu tư vào bất động sản.
12. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào sau đây bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội?
A. Người lao động có hợp đồng lao động từ 01 tháng trở lên.
B. Học sinh, sinh viên.
C. Người nội trợ.
D. Người lao động tự do.
13. Theo Luật Bảo hiểm y tế, đối tượng nào sau đây được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế?
A. Người giàu có.
B. Hộ gia đình cận nghèo.
C. Doanh nghiệp lớn.
D. Người nước ngoài.
14. Chính sách nào sau đây tập trung vào việc hỗ trợ những người có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, không có khả năng lao động?
A. Bảo hiểm xã hội.
B. Bảo hiểm thất nghiệp.
C. Trợ cấp xã hội.
D. Bảo hiểm y tế.
15. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự bền vững của quỹ bảo hiểm xã hội?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tuổi thọ trung bình.
C. Tình hình kinh tế vĩ mô.
D. Số lượng người nổi tiếng.
16. Chính sách nào sau đây KHÔNG được coi là một trụ cột của hệ thống an sinh xã hội?
A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Trợ cấp xã hội.
C. Giáo dục bắt buộc.
D. Bảo hiểm y tế.
17. Đâu là một trong những nguyên tắc bảo hiểm xã hội được quy định trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014?
A. Đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện.
B. Bảo đảm chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia bảo hiểm xã hội.
C. Chỉ áp dụng cho người lao động có thu nhập cao.
D. Chỉ chi trả cho các bệnh mãn tính.
18. Chính sách an sinh xã hội nào có mục tiêu giảm nghèo và cải thiện điều kiện sống cho người dân?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Phát triển công nghiệp.
C. Chương trình mục tiêu quốc gia về giảm nghèo bền vững.
D. Phát triển du lịch.
19. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế trong hệ thống bảo hiểm y tế?
A. Giảm chi phí khám chữa bệnh.
B. Đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế hiện đại.
C. Hạn chế người dân tiếp cận dịch vụ y tế.
D. Giảm số lượng bác sĩ và y tá.
20. Loại hình bảo hiểm nào sau đây giúp người lao động có thu nhập thay thế khi bị mất việc làm?
A. Bảo hiểm y tế.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Bảo hiểm tai nạn lao động.
21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm xã hội quá cao.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào, không cần cải cách.
C. Quá trình già hóa dân số diễn ra nhanh chóng.
D. Hệ thống thông tin quản lý hiện đại, hiệu quả.
22. Theo quy định, đối tượng nào sau đây được ưu tiên hưởng các chính sách trợ giúp xã hội?
A. Người giàu có.
B. Người có công với cách mạng.
C. Người khỏe mạnh.
D. Người có nhiều tài sản.
23. Mục tiêu chính của bảo hiểm y tế là gì?
A. Tạo ra lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm.
B. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho mọi người dân.
C. Hỗ trợ tài chính cho người dân khi gặp rủi ro về sức khỏe.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí hoàn toàn.
24. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?
A. Giảm mức đóng bảo hiểm xã hội.
B. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội.
C. Thu hẹp phạm vi chi trả của bảo hiểm y tế.
D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu.
25. Theo quy định, người lao động được hưởng trợ cấp thất nghiệp khi đáp ứng đủ các điều kiện nào?
A. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 6 tháng trở lên trong vòng 12 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.
B. Có hộ khẩu thường trú tại nơi làm việc.
C. Có trình độ học vấn từ trung cấp trở lên.
D. Không vi phạm kỷ luật lao động.
26. Theo Luật Người khuyết tật, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với người khuyết tật?
A. Chỉ hỗ trợ khi có yêu cầu.
B. Tạo điều kiện để người khuyết tật tham gia bình đẳng vào các hoạt động xã hội.
C. Cách ly người khuyết tật khỏi cộng đồng.
D. Chỉ hỗ trợ về y tế.
27. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh?
A. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
B. Người lao động học nghề, tập nghề để làm việc cho người sử dụng lao động.
C. Người giúp việc gia đình.
D. Người sử dụng lao động.
28. Theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội, điều kiện để hưởng lương hưu là gì?
A. Đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 10 năm trở lên.
B. Đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 20 năm trở lên và đủ tuổi nghỉ hưu.
C. Có sức khỏe tốt và không vi phạm pháp luật.
D. Có trình độ học vấn cao.
29. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội đa tầng?
A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các loại hình bảo hiểm.
B. Đảm bảo mọi người dân đều được bảo vệ ở các mức độ khác nhau.
C. Giảm chi phí cho hệ thống an sinh xã hội.
D. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính.
30. Theo quy định, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao lâu?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 12 tháng.
D. Không giới hạn.