1. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng, có thể dẫn đến tử vong?
A. Viêm da bội nhiễm.
B. Viêm màng não do virus.
C. Sốt cao liên tục.
D. Co giật, hôn mê, viêm não, viêm cơ tim, phù phổi cấp.
2. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng cao nhất?
A. Người lớn khỏe mạnh.
B. Trẻ em dưới 3 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Người già.
3. Đâu là phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh tay chân miệng?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu.
C. Chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu, chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
D. Sử dụng corticoid.
4. Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị bệnh tay chân miệng?
A. Cho trẻ ăn các loại gia vị cay nóng để kích thích vị giác.
B. Cho trẻ ăn thức ăn lỏng, mềm, dễ nuốt, và chia thành nhiều bữa nhỏ.
C. Hạn chế cho trẻ uống nước để tránh làm loãng dịch vị.
D. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt để cung cấp năng lượng.
5. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh tay chân miệng hiệu quả nhất trong cộng đồng?
A. Tiêm vaccine phòng bệnh đầy đủ và đúng lịch.
B. Vệ sinh cá nhân thường xuyên, rửa tay bằng xà phòng, vệ sinh môi trường sống và đồ chơi của trẻ.
C. Hạn chế tiếp xúc với người bệnh.
D. Sử dụng thuốc kháng virus dự phòng.
6. Virus nào thường gây ra các trường hợp bệnh tay chân miệng nặng?
A. Coxsackievirus A16.
B. Enterovirus 71 (EV71).
C. Echovirus.
D. Adenovirus.
7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh tay chân miệng?
A. Sốt nhẹ.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Nổi ban có bóng nước ở lòng bàn tay, bàn chân, và miệng.
D. Quấy khóc, bỏ ăn.
8. Nếu một người lớn tiếp xúc với trẻ bị bệnh tay chân miệng, họ có thể bị mắc bệnh không?
A. Không, người lớn không thể mắc bệnh tay chân miệng.
B. Có, người lớn có thể mắc bệnh tay chân miệng, nhưng thường có triệu chứng nhẹ hơn trẻ em.
C. Có, người lớn sẽ mắc bệnh nặng hơn trẻ em.
D. Chỉ phụ nữ mang thai mới có nguy cơ mắc bệnh.
9. Tại sao bệnh tay chân miệng thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi?
A. Do trẻ em dưới 5 tuổi chưa có hệ miễn dịch hoàn thiện và thường xuyên tiếp xúc với môi trường có nhiều mầm bệnh.
B. Do trẻ em dưới 5 tuổi không được tiêm vaccine phòng bệnh.
C. Do trẻ em dưới 5 tuổi có chế độ dinh dưỡng kém.
D. Do trẻ em dưới 5 tuổi ít được vệ sinh cá nhân.
10. Virus gây bệnh tay chân miệng thuộc họ virus nào?
A. Herpesviridae.
B. Picornaviridae.
C. Orthomyxoviridae.
D. Retroviridae.
11. Trong việc phòng ngừa lây lan bệnh tay chân miệng tại trường học, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cho trẻ nghỉ học khi có dấu hiệu bệnh và thực hiện vệ sinh khử khuẩn trường lớp thường xuyên.
B. Sử dụng khẩu trang y tế cho tất cả học sinh.
C. Tăng cường hoạt động thể chất ngoài trời.
D. Cho trẻ uống vitamin C để tăng cường sức đề kháng.
12. Loại dung dịch nào thường được sử dụng để sát khuẩn các bề mặt tiếp xúc trong môi trường có người mắc bệnh tay chân miệng?
A. Cồn 90 độ.
B. Dung dịch chứa clo (ví dụ: Cloramin B).
C. Oxy già.
D. Nước muối sinh lý.
13. Nếu một trẻ đã từng mắc bệnh tay chân miệng, trẻ có thể bị mắc lại bệnh này không?
A. Không, trẻ đã có miễn dịch suốt đời với bệnh tay chân miệng.
B. Có, trẻ có thể mắc lại bệnh tay chân miệng do có nhiều chủng virus gây bệnh khác nhau.
C. Có, nhưng bệnh sẽ nhẹ hơn so với lần mắc đầu tiên.
D. Không, bệnh tay chân miệng chỉ xảy ra một lần trong đời.
14. Đường lây truyền chủ yếu của bệnh tay chân miệng là gì?
A. Qua đường hô hấp khi tiếp xúc với giọt bắn từ người bệnh.
B. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ bóng nước, phân của người bệnh, hoặc bề mặt nhiễm virus.
C. Qua đường máu do muỗi đốt.
D. Qua thực phẩm không được nấu chín kỹ.
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau và khó chịu cho trẻ bị loét miệng do bệnh tay chân miệng?
A. Cho trẻ ăn thức ăn cứng và nóng.
B. Súc miệng bằng nước muối ấm.
C. Bôi thuốc giảm đau chứa corticoid trực tiếp lên vết loét.
D. Không cho trẻ ăn uống gì để tránh làm tổn thương thêm vết loét.
16. Bệnh tay chân miệng có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài nào đến sức khỏe của trẻ?
A. Không có ảnh hưởng lâu dài.
B. Suy giảm trí nhớ.
C. Liệt chi, yếu cơ (nếu có biến chứng thần kinh nặng).
D. Mất thị lực.
17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để điều trị bệnh tay chân miệng tại nhà?
A. Hạ sốt bằng paracetamol.
B. Vệ sinh răng miệng thường xuyên.
C. Sử dụng aspirin để hạ sốt.
D. Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu.
18. Đâu là dấu hiệu cảnh báo sớm một trẻ bị bệnh tay chân miệng có thể tiến triển nặng?
A. Sốt nhẹ và nổi ít ban.
B. Ăn uống kém.
C. Sốt cao liên tục không hạ, giật mình chới với, run chi, đi loạng choạng.
D. Nổi nhiều ban ở tay và chân.
19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng ở trẻ em?
A. Tiêm chủng đầy đủ.
B. Vệ sinh cá nhân tốt.
C. Sống trong môi trường đông đúc, điều kiện vệ sinh kém.
D. Chế độ dinh dưỡng cân bằng.
20. Thời gian ủ bệnh của bệnh tay chân miệng thường kéo dài bao lâu?
A. 1-2 ngày.
B. 3-7 ngày.
C. 2-4 tuần.
D. Vài tháng.
21. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo gì về việc sử dụng vaccine phòng bệnh tay chân miệng?
A. WHO khuyến cáo sử dụng rộng rãi vaccine cho tất cả trẻ em.
B. WHO chưa có khuyến cáo chính thức về việc sử dụng vaccine phòng bệnh tay chân miệng do số lượng vaccine được cấp phép còn hạn chế và hiệu quả bảo vệ khác nhau giữa các loại vaccine.
C. WHO khuyến cáo chỉ sử dụng vaccine cho trẻ em có nguy cơ cao.
D. WHO khuyến cáo không nên sử dụng vaccine phòng bệnh tay chân miệng.
22. Loại xà phòng nào được khuyến cáo sử dụng để rửa tay phòng bệnh tay chân miệng?
A. Xà phòng diệt khuẩn.
B. Xà phòng thông thường.
C. Nước rửa tay khô chứa cồn.
D. Bất kỳ loại xà phòng nào cũng có hiệu quả.
23. Tại sao việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh tay chân miệng lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa bệnh lây lan cho người khác.
B. Để giảm nguy cơ biến chứng nặng và tử vong.
C. Để rút ngắn thời gian điều trị.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Khi nào thì trẻ mắc bệnh tay chân miệng được phép đi học trở lại?
A. Khi trẻ hết sốt và các nốt ban đã khô hoàn toàn.
B. Khi trẻ chỉ còn vài nốt ban nhỏ.
C. Khi trẻ đã uống hết thuốc kháng virus.
D. Khi trẻ cảm thấy khỏe hơn.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bệnh tay chân miệng?
A. Chủng virus gây bệnh.
B. Tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ.
C. Thời tiết.
D. Độ tuổi của trẻ.
26. Khi chăm sóc trẻ bị bệnh tay chân miệng tại nhà, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Tự ý sử dụng kháng sinh để điều trị.
B. Cách ly trẻ hoàn toàn với các thành viên trong gia đình.
C. Theo dõi sát các dấu hiệu biến chứng và đưa trẻ đến bệnh viện kịp thời.
D. Cho trẻ ăn kiêng hoàn toàn để tránh lây lan virus.
27. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị bệnh tay chân miệng?
A. Cho trẻ ăn các loại thức ăn lỏng, mềm, dễ nuốt.
B. Vệ sinh sạch sẽ các vết loét bằng nước muối sinh lý.
C. Tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc không được bác sĩ chỉ định.
D. Cách ly trẻ bệnh với các trẻ khác để tránh lây lan.
28. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, thời gian cách ly tối thiểu cho trẻ mắc bệnh tay chân miệng là bao lâu?
A. 3 ngày.
B. 5 ngày.
C. 10 ngày kể từ khi phát bệnh.
D. 2 tuần.
29. Biến chứng viêm cơ tim do bệnh tay chân miệng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Suy tim, rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong.
B. Đau ngực kéo dài.
C. Tăng huyết áp.
D. Khó thở khi gắng sức.
30. Trong trường hợp trẻ bị bệnh tay chân miệng, khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ quấy khóc nhiều hơn bình thường.
C. Khi trẻ có dấu hiệu co giật, li bì, khó thở, hoặc sốt cao không hạ.
D. Khi trẻ bị nổi nhiều nốt ban.