1. Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào có vai trò tập hợp và vận động nhân dân tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
D. Tòa án nhân dân.
2. Trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò then chốt?
A. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn thiện, minh bạch, công bằng.
B. Tăng cường quyền lực của các cơ quan hành pháp.
C. Hạn chế sự tham gia của người dân vào hoạt động quản lý nhà nước.
D. Giữ nguyên hệ thống pháp luật hiện hành.
3. Viện Kiểm sát nhân dân có chức năng gì trong hệ thống tư pháp Việt Nam?
A. Thực hiện quyền xét xử.
B. Thực hiện quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.
C. Thực hiện quyền hành pháp.
D. Thực hiện quyền lập pháp.
4. Theo hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò gì?
A. Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
B. Đảng Cộng sản Việt Nam là một tổ chức chính trị tham gia vào quá trình quản lý nhà nước.
C. Đảng Cộng sản Việt Nam là cơ quan hành pháp cao nhất.
D. Đảng Cộng sản Việt Nam là cơ quan tư pháp cao nhất.
5. Hệ thống tòa án ở Việt Nam bao gồm những cấp nào?
A. Tòa án nhân dân tối cao và tòa án quân sự trung ương.
B. Tòa án nhân dân tối cao, tòa án nhân dân cấp cao, tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tòa án quân sự.
C. Tòa án nhân dân cấp tỉnh và tòa án nhân dân cấp huyện.
D. Tòa án nhân dân tối cao và các tòa án đặc biệt.
6. Đâu là một trong những yếu tố cấu thành hệ thống chính trị ở Việt Nam?
A. Các tổ chức kinh tế.
B. Các tổ chức xã hội dân sự độc lập.
C. Đảng chính trị, Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội.
D. Các cơ quan truyền thông đại chúng.
7. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Quốc hội Việt Nam?
A. Điều hành hoạt động của Chính phủ.
B. Thực hiện quyền tư pháp.
C. Thực hiện quyền lập hiến, lập pháp.
D. Quản lý ngân sách nhà nước.
8. Đâu là một trong những vai trò chính của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam?
A. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước toàn diện.
B. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân;tập hợp, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.
C. Quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước thông qua trưng cầu dân ý.
D. Kiểm soát toàn bộ hoạt động của các cơ quan nhà nước.
9. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam?
A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan duy nhất.
B. Phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
C. Đảng lãnh đạo tuyệt đối, không có sự tham gia của nhân dân.
D. Các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập, không có sự phối hợp.
10. Nguyên tắc bầu cử ở Việt Nam được quy định như thế nào?
A. Bầu cử tự do, trực tiếp, bỏ phiếu kín.
B. Bầu cử phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín.
C. Bầu cử gián tiếp thông qua đại diện.
D. Bầu cử theo hình thức biểu quyết công khai.
11. Theo Hiến pháp Việt Nam, ai là người đứng đầu Nhà nước, thay mặt nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối nội và đối ngoại?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chủ tịch Quốc hội.
C. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.
D. Chủ tịch nước.
12. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, vai trò của đối ngoại Đảng được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các đảng cộng sản trên thế giới.
B. Mở rộng quan hệ với các đảng cầm quyền, đảng tham chính và các lực lượng chính trị khác, góp phần nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
C. Chỉ chú trọng đến các hoạt động kinh tế đối ngoại.
D. Không có vai trò quan trọng trong hội nhập quốc tế.
13. Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền làm chủ của nhân dân được thực hiện bằng hình thức nào?
A. Chỉ thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
B. Thông qua các hình thức dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.
C. Chỉ thông qua các tổ chức chính trị - xã hội.
D. Chỉ thông qua các phương tiện thông tin đại chúng.
14. So sánh vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội khác trong hệ thống chính trị?
A. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội, các tổ chức chính trị - xã hội tham gia xây dựng và bảo vệ Nhà nước.
B. Đảng Cộng sản Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò ngang nhau.
C. Các tổ chức chính trị - xã hội lãnh đạo Nhà nước và xã hội, Đảng Cộng sản chỉ là một thành viên.
D. Đảng Cộng sản và các tổ chức chính trị - xã hội hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
15. Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò giám sát của Quốc hội đối với hoạt động của Chính phủ được thực hiện như thế nào?
A. Không có sự giám sát.
B. Thông qua hoạt động chất vấn, giám sát chuyên đề, giám sát văn bản quy phạm pháp luật.
C. Chỉ giám sát về mặt hình thức.
D. Do Đảng Cộng sản thực hiện.
16. Hệ quả của việc thực hiện dân chủ hóa trong đời sống chính trị - xã hội ở Việt Nam là gì?
A. Làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
B. Tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình hoạch định chính sách, giám sát hoạt động của Nhà nước, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
C. Gây mất ổn định chính trị - xã hội.
D. Giảm hiệu quả quản lý của Nhà nước.
17. Đâu là một trong những chức năng chính của Chính phủ Việt Nam?
A. Thực hiện quyền lập pháp.
B. Thực hiện quyền tư pháp.
C. Thực hiện quyền hành pháp.
D. Thực hiện quyền lập hiến.
18. Phân biệt giữa pháp luật và chính sách trong hệ thống quản lý nhà nước ở Việt Nam?
A. Pháp luật là các quy định có tính bắt buộc, chính sách là định hướng mang tính chiến lược.
B. Pháp luật do Chính phủ ban hành, chính sách do Quốc hội ban hành.
C. Pháp luật chỉ áp dụng cho công dân, chính sách áp dụng cho cơ quan nhà nước.
D. Pháp luật không thể thay đổi, chính sách có thể thay đổi linh hoạt.
19. So sánh hình thức dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện trong hệ thống chính trị Việt Nam, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?
A. Dân chủ trực tiếp chỉ áp dụng ở cấp địa phương, dân chủ đại diện áp dụng ở cấp trung ương.
B. Dân chủ trực tiếp là nhân dân trực tiếp quyết định các vấn đề, dân chủ đại diện là nhân dân quyết định thông qua đại biểu.
C. Dân chủ trực tiếp do Đảng Cộng sản lãnh đạo, dân chủ đại diện do Nhà nước quản lý.
D. Dân chủ trực tiếp không cần pháp luật, dân chủ đại diện cần pháp luật.
20. Cơ quan nào có quyền giám sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
21. Đâu là một trong những đặc trưng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, pháp luật phải thể hiện ý chí của giai cấp công nhân.
B. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, pháp luật phải thể hiện ý chí, nguyện vọng của nhân dân, bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
C. Nhà nước đứng trên pháp luật.
D. Nhà nước không chịu sự ràng buộc của pháp luật.
22. Đánh giá về vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người dân?
A. Không có vai trò quan trọng.
B. Đóng vai trò quan trọng, là cầu nối giữa Nhà nước và nhân dân, tham gia giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước.
C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của đảng viên.
D. Chỉ thực hiện các hoạt động từ thiện.
23. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi tối thiểu để một công dân có quyền bầu cử là bao nhiêu?
A. 16 tuổi.
B. 17 tuổi.
C. 18 tuổi.
D. 21 tuổi.
24. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống chính trị Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Sự can thiệp từ bên ngoài.
B. Tình trạng tham nhũng, lãng phí, suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống của một bộ phận cán bộ, đảng viên.
C. Sự thiếu hụt nguồn lực kinh tế.
D. Sự thiếu hụt đội ngũ cán bộ lãnh đạo.
25. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất dân chủ của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một cá nhân.
B. Nhà nước do nhân dân làm chủ;tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
C. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ trong xã hội.
D. Nhà nước không chịu trách nhiệm trước nhân dân.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định chính trị - xã hội ở Việt Nam?
A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
B. Sự đồng thuận xã hội dựa trên nền tảng tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối đổi mới của Đảng.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
D. Sự cô lập với thế giới bên ngoài.
27. Cơ quan nào có thẩm quyền quyết định chính sách cơ bản về đối nội và đối ngoại của Nhà nước?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
28. Theo Hiến pháp Việt Nam hiện hành, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan nào?
A. Cơ quan lập pháp, cơ quan hành pháp và cơ quan tư pháp.
B. Quốc hội, Chính phủ và Tòa án nhân dân.
C. Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
D. Cơ quan trung ương và cơ quan địa phương.
29. Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền con người, quyền công dân được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm bởi ai?
A. Chỉ được bảo đảm bởi các tổ chức chính trị - xã hội.
B. Chỉ được bảo đảm bởi Nhà nước.
C. Được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo hiến pháp và pháp luật.
D. Do Đảng Cộng sản Việt Nam bảo đảm.
30. Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có vai trò quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.