Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ sản xuất dược phẩm

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

1. Trong sản xuất thuốc, chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt trong siro?

A. Natri clorid
B. Acid citric
C. Sucrose
D. Magnesium stearate

2. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ thuốc nhạy cảm với ánh sáng?

A. Chai thủy tinh trong suốt
B. Vỉ PVC
C. Chai nhựa PET
D. Chai thủy tinh màu hổ phách

3. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm?

A. Ethanol
B. Glycerin
C. Acid hydrochloric
D. Natri hydroxit

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng hoạt chất trong thuốc?

A. Đo điểm chảy
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

5. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng làm chất trơn trong viên nén?

A. Lactose
B. Tinh bột
C. Magnesium stearate
D. Avicel

6. Trong sản xuất thuốc, quá trình nào sau đây nhằm mục đích tạo ra các hạt có kích thước đồng đều?

A. Trộn
B. Sàng
C. Nghiền
D. Sấy

7. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc công đoạn sản xuất thuốc viên nén?

A. Dập viên
B. Bao phim
C. Trộn bột
D. Ly tâm

8. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây được thêm vào để đảm bảo đẳng trương?

A. Benzalkonium chloride
B. Natri clorid
C. Acid boric
D. Edetate disodium

9. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo kích thước hạt trong sản xuất dược phẩm?

A. Máy đo độ nhớt
B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
C. Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Máy đo độ hòa tan

10. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để tạo độ xốp cho viên nén?

A. Tá dược độn
B. Tá dược dính
C. Tá dược rã
D. Tá dược trơn

11. Loại màng lọc nào sau đây được sử dụng để lọc tiệt trùng dung dịch thuốc tiêm?

A. Màng lọc giấy
B. Màng lọc than hoạt tính
C. Màng lọc có kích thước lỗ 0,22 micron
D. Màng lọc sợi bông

12. Trong sản xuất thuốc tiêm, phương pháp khử trùng nào được sử dụng phổ biến nhất để đảm bảo vô trùng?

A. Chiếu xạ
B. Lọc tiệt trùng
C. Sử dụng chất khử trùng hóa học
D. Hấp ướt (Autoclave)

13. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ nước khỏi dược liệu?

A. Chiết
B. Cô đặc
C. Sấy
D. Lọc

14. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để trộn bột dược chất và tá dược trong sản xuất thuốc?

A. Máy dập viên
B. Máy đo độ cứng
C. Máy trộn lập phương
D. Máy bao phim

15. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm viên nang cứng?

A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Gelatin
D. Pectin

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ vô trùng của thuốc tiêm?

A. Đo độ pH
B. Kiểm tra bằng mắt thường
C. Cấy mẫu vào môi trường dinh dưỡng
D. Đo độ dẫn điện

17. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây nhằm mục đích giảm kích thước hạt dược chất?

A. Trộn
B. Sàng
C. Nghiền
D. Sấy

18. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây thường được thêm vào để điều chỉnh độ pH?

A. Chất bảo quản
B. Chất làm tăng độ nhớt
C. Chất điều chỉnh độ pH
D. Chất đẳng trương

19. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ tiêu chuẩn GLP (Good Laboratory Practice)?

A. Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu
B. Quản lý thiết bị và dụng cụ
C. Thực hành sản xuất tốt
D. Lưu trữ hồ sơ và mẫu thử

20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều hàm lượng của viên nén?

A. Đo độ cứng
B. Đo độ mài mòn
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Đo độ hòa tan

21. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây giúp cải thiện độ hòa tan của dược chất kém tan?

A. Dập viên trực tiếp
B. Bao phim tan trong ruột
C. Micron hóa
D. Trộn đơn giản

22. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo độ cứng của viên nén?

A. Máy đo độ hòa tan
B. Máy đo độ mài mòn
C. Máy đo độ cứng
D. Máy dập viên

23. Trong sản xuất thuốc, quá trình nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ các hạt lớn và tạp chất không tan?

A. Nghiền
B. Sấy
C. Lọc
D. Trộn

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm khô cốm thuốc trong sản xuất viên nén?

A. Sấy phun
B. Sấy tầng sôi
C. Sấy chân không
D. Sấy thăng hoa

25. Trong sản xuất thuốc, tá dược nào sau đây được sử dụng làm chất kết dính trong viên nén?

A. Lactose
B. Tinh bột
C. Magnesium stearate
D. Talc

26. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc lỏng uống?

A. Vỉ nhôm
B. Chai nhựa PET
C. Ống tiêm
D. Gói giấy bạc

27. Trong sản xuất thuốc, chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?

A. Lactose
B. Magnesium stearate
C. Paraben
D. Titanium dioxide

28. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây được sử dụng để bao một lớp màng mỏng lên viên nén?

A. Dập viên
B. Trộn
C. Bao phim
D. Sấy

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc?

A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Độ ẩm
D. Màu sắc bao bì

30. Trong quá trình sản xuất thuốc, GMP là viết tắt của cụm từ nào?

A. Good Manufacturing Practice
B. General Manufacturing Procedure
C. Good Material Procurement
D. Guaranteed Medical Product

1 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

1. Trong sản xuất thuốc, chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt trong siro?

2 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

2. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ thuốc nhạy cảm với ánh sáng?

3 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

3. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm?

4 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng hoạt chất trong thuốc?

5 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

5. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng làm chất trơn trong viên nén?

6 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

6. Trong sản xuất thuốc, quá trình nào sau đây nhằm mục đích tạo ra các hạt có kích thước đồng đều?

7 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

7. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc công đoạn sản xuất thuốc viên nén?

8 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

8. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây được thêm vào để đảm bảo đẳng trương?

9 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

9. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo kích thước hạt trong sản xuất dược phẩm?

10 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

10. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để tạo độ xốp cho viên nén?

11 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

11. Loại màng lọc nào sau đây được sử dụng để lọc tiệt trùng dung dịch thuốc tiêm?

12 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

12. Trong sản xuất thuốc tiêm, phương pháp khử trùng nào được sử dụng phổ biến nhất để đảm bảo vô trùng?

13 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

13. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ nước khỏi dược liệu?

14 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

14. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để trộn bột dược chất và tá dược trong sản xuất thuốc?

15 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

15. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm viên nang cứng?

16 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ vô trùng của thuốc tiêm?

17 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

17. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây nhằm mục đích giảm kích thước hạt dược chất?

18 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

18. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây thường được thêm vào để điều chỉnh độ pH?

19 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

19. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ tiêu chuẩn GLP (Good Laboratory Practice)?

20 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều hàm lượng của viên nén?

21 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

21. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây giúp cải thiện độ hòa tan của dược chất kém tan?

22 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

22. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo độ cứng của viên nén?

23 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

23. Trong sản xuất thuốc, quá trình nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ các hạt lớn và tạp chất không tan?

24 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm khô cốm thuốc trong sản xuất viên nén?

25 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

25. Trong sản xuất thuốc, tá dược nào sau đây được sử dụng làm chất kết dính trong viên nén?

26 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

26. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc lỏng uống?

27 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

27. Trong sản xuất thuốc, chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?

28 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

28. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây được sử dụng để bao một lớp màng mỏng lên viên nén?

29 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc?

30 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 4

30. Trong quá trình sản xuất thuốc, GMP là viết tắt của cụm từ nào?