1. Trong sản xuất thuốc, chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt trong siro?
A. Natri clorid
B. Acid citric
C. Sucrose
D. Magnesium stearate
2. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ thuốc nhạy cảm với ánh sáng?
A. Chai thủy tinh trong suốt
B. Vỉ PVC
C. Chai nhựa PET
D. Chai thủy tinh màu hổ phách
3. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm?
A. Ethanol
B. Glycerin
C. Acid hydrochloric
D. Natri hydroxit
4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng hoạt chất trong thuốc?
A. Đo điểm chảy
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
5. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng làm chất trơn trong viên nén?
A. Lactose
B. Tinh bột
C. Magnesium stearate
D. Avicel
6. Trong sản xuất thuốc, quá trình nào sau đây nhằm mục đích tạo ra các hạt có kích thước đồng đều?
A. Trộn
B. Sàng
C. Nghiền
D. Sấy
7. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc công đoạn sản xuất thuốc viên nén?
A. Dập viên
B. Bao phim
C. Trộn bột
D. Ly tâm
8. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây được thêm vào để đảm bảo đẳng trương?
A. Benzalkonium chloride
B. Natri clorid
C. Acid boric
D. Edetate disodium
9. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo kích thước hạt trong sản xuất dược phẩm?
A. Máy đo độ nhớt
B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
C. Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Máy đo độ hòa tan
10. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để tạo độ xốp cho viên nén?
A. Tá dược độn
B. Tá dược dính
C. Tá dược rã
D. Tá dược trơn
11. Loại màng lọc nào sau đây được sử dụng để lọc tiệt trùng dung dịch thuốc tiêm?
A. Màng lọc giấy
B. Màng lọc than hoạt tính
C. Màng lọc có kích thước lỗ 0,22 micron
D. Màng lọc sợi bông
12. Trong sản xuất thuốc tiêm, phương pháp khử trùng nào được sử dụng phổ biến nhất để đảm bảo vô trùng?
A. Chiếu xạ
B. Lọc tiệt trùng
C. Sử dụng chất khử trùng hóa học
D. Hấp ướt (Autoclave)
13. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ nước khỏi dược liệu?
A. Chiết
B. Cô đặc
C. Sấy
D. Lọc
14. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để trộn bột dược chất và tá dược trong sản xuất thuốc?
A. Máy dập viên
B. Máy đo độ cứng
C. Máy trộn lập phương
D. Máy bao phim
15. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm viên nang cứng?
A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Gelatin
D. Pectin
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ vô trùng của thuốc tiêm?
A. Đo độ pH
B. Kiểm tra bằng mắt thường
C. Cấy mẫu vào môi trường dinh dưỡng
D. Đo độ dẫn điện
17. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây nhằm mục đích giảm kích thước hạt dược chất?
A. Trộn
B. Sàng
C. Nghiền
D. Sấy
18. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây thường được thêm vào để điều chỉnh độ pH?
A. Chất bảo quản
B. Chất làm tăng độ nhớt
C. Chất điều chỉnh độ pH
D. Chất đẳng trương
19. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ tiêu chuẩn GLP (Good Laboratory Practice)?
A. Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu
B. Quản lý thiết bị và dụng cụ
C. Thực hành sản xuất tốt
D. Lưu trữ hồ sơ và mẫu thử
20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều hàm lượng của viên nén?
A. Đo độ cứng
B. Đo độ mài mòn
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Đo độ hòa tan
21. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây giúp cải thiện độ hòa tan của dược chất kém tan?
A. Dập viên trực tiếp
B. Bao phim tan trong ruột
C. Micron hóa
D. Trộn đơn giản
22. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo độ cứng của viên nén?
A. Máy đo độ hòa tan
B. Máy đo độ mài mòn
C. Máy đo độ cứng
D. Máy dập viên
23. Trong sản xuất thuốc, quá trình nào sau đây nhằm mục đích loại bỏ các hạt lớn và tạp chất không tan?
A. Nghiền
B. Sấy
C. Lọc
D. Trộn
24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm khô cốm thuốc trong sản xuất viên nén?
A. Sấy phun
B. Sấy tầng sôi
C. Sấy chân không
D. Sấy thăng hoa
25. Trong sản xuất thuốc, tá dược nào sau đây được sử dụng làm chất kết dính trong viên nén?
A. Lactose
B. Tinh bột
C. Magnesium stearate
D. Talc
26. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc lỏng uống?
A. Vỉ nhôm
B. Chai nhựa PET
C. Ống tiêm
D. Gói giấy bạc
27. Trong sản xuất thuốc, chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?
A. Lactose
B. Magnesium stearate
C. Paraben
D. Titanium dioxide
28. Trong sản xuất thuốc, quy trình nào sau đây được sử dụng để bao một lớp màng mỏng lên viên nén?
A. Dập viên
B. Trộn
C. Bao phim
D. Sấy
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc?
A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Độ ẩm
D. Màu sắc bao bì
30. Trong quá trình sản xuất thuốc, GMP là viết tắt của cụm từ nào?
A. Good Manufacturing Practice
B. General Manufacturing Procedure
C. Good Material Procurement
D. Guaranteed Medical Product