1. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian nghỉ giữa ca làm việc ít nhất là bao nhiêu?
A. 15 phút.
B. 30 phút.
C. 45 phút.
D. 1 giờ.
2. Chính sách nào sau đây khuyến khích người lao động tham gia vào công tác an toàn, vệ sinh lao động?
A. Chỉ người quản lý mới có quyền đưa ra ý kiến về an toàn lao động.
B. Thưởng cho những người báo cáo kịp thời các nguy cơ mất an toàn.
C. Phạt những người vi phạm quy định an toàn lao động.
D. Không cần tham khảo ý kiến của người lao động khi xây dựng quy trình an toàn.
3. Tổ chức nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến công tác y học lao động tại Việt Nam?
A. Bộ Y tế.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
4. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa tai nạn lao động?
A. Cung cấp đầy đủ bảo hiểm tai nạn cho người lao động.
B. Thực hiện nghiêm chỉnh các quy trình an toàn và sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân.
C. Tăng cường tuyên truyền về an toàn lao động.
D. Xử phạt nghiêm khắc các trường hợp vi phạm an toàn lao động.
5. Trong các bệnh sau đây, bệnh nào không nằm trong danh mục bệnh nghề nghiệp được bảo hiểm ở Việt Nam?
A. Bệnh bụi phổi silic.
B. Bệnh nhiễm độc chì.
C. Bệnh viêm gan virus B.
D. Bệnh trĩ.
6. Đâu là ví dụ về biện pháp phòng ngừa cấp 1 trong y học lao động?
A. Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh.
B. Điều trị bệnh nghề nghiệp.
C. Loại bỏ yếu tố nguy cơ gây bệnh tại nơi làm việc.
D. Phục hồi chức năng cho người lao động sau tai nạn.
7. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, người sử dụng lao động có trách nhiệm nào sau đây?
A. Tự ý quyết định các biện pháp an toàn lao động mà không cần tham khảo ý kiến của người lao động.
B. Đảm bảo nơi làm việc an toàn, vệ sinh và cung cấp đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân cho người lao động.
C. Chỉ chịu trách nhiệm khi tai nạn lao động xảy ra do lỗi của người lao động.
D. Không cần huấn luyện về an toàn lao động cho người lao động mới.
8. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường lao động vật lý?
A. Tiếng ồn.
B. Ánh sáng.
C. Bức xạ.
D. Áp lực công việc.
9. Một người lao động làm việc trong môi trường có nhiều bụi nên sử dụng loại phương tiện bảo hộ cá nhân nào?
A. Kính bảo hộ.
B. Khẩu trang.
C. Nút bịt tai.
D. Găng tay.
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý an toàn, vệ sinh lao động?
A. Giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
B. Nâng cao năng suất lao động.
C. Cải thiện hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.
D. Tăng chi phí sản xuất.
11. Một công ty sản xuất hóa chất nên ưu tiên biện pháp nào để bảo vệ sức khỏe người lao động?
A. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí sau giờ làm.
B. Cung cấp đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân và hệ thống thông gió.
C. Tăng lương cho người lao động.
D. Mua bảo hiểm sức khỏe cho người lao động.
12. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính chất phòng ngừa bệnh nghề nghiệp từ xa?
A. Sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân.
B. Khám sức khỏe định kỳ.
C. Cải tiến quy trình công nghệ để giảm thiểu yếu tố độc hại.
D. Điều trị bệnh nghề nghiệp.
13. Khi một người lao động bị nghi ngờ mắc bệnh nghề nghiệp, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Sa thải người lao động để tránh ảnh hưởng đến năng suất.
B. Tự ý điều trị tại nhà.
C. Đi khám chuyên khoa y học lao động để được chẩn đoán và tư vấn.
D. Chờ đợi xem bệnh có tự khỏi hay không.
14. Một người lao động bị điếc nghề nghiệp có thể được hưởng chế độ bồi thường nào?
A. Chỉ được hưởng bảo hiểm y tế.
B. Không được hưởng bất kỳ chế độ nào.
C. Được hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và các chế độ khác theo quy định.
D. Chỉ được chuyển sang làm công việc khác.
15. Khi người lao động bị stress do công việc, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Tăng cường giao tiếp và hỗ trợ từ đồng nghiệp và người quản lý.
B. Sắp xếp lại công việc và thời gian làm việc hợp lý hơn.
C. Uống thuốc an thần mà không có chỉ định của bác sĩ.
D. Tham gia các hoạt động thể thao và thư giãn.
16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của công tác vệ sinh lao động?
A. Kiểm soát các yếu tố có hại trong môi trường lao động.
B. Bảo vệ sức khỏe người lao động.
C. Nâng cao năng suất lao động.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
17. Trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động nghiêm trọng, ai là người chịu trách nhiệm chính?
A. Người lao động bị tai nạn.
B. Người sử dụng lao động (nếu không đảm bảo an toàn).
C. Công đoàn.
D. Chính phủ.
18. Mục đích của việc điều tra tai nạn lao động là gì?
A. Tìm người chịu trách nhiệm để trừng phạt.
B. Xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp phòng ngừa tái diễn.
C. Che giấu sự thật để bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.
D. Đổ lỗi cho người lao động.
19. Mục tiêu chính của việc khám sức khỏe định kỳ cho người lao động là gì?
A. Để tăng doanh thu cho các cơ sở y tế.
B. Để phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc.
C. Để kiểm tra việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
D. Để đánh giá hiệu quả làm việc của người lao động.
20. Đâu là cách tiếp cận hiệu quả nhất để xây dựng văn hóa an toàn lao động trong doanh nghiệp?
A. Chỉ tập trung vào việc xử phạt các vi phạm.
B. Tạo ra môi trường mà mọi người cùng chia sẻ trách nhiệm và chủ động tham gia vào việc cải thiện an toàn.
C. Chỉ cần người quản lý quan tâm đến an toàn lao động.
D. Không cần đào tạo về an toàn lao động.
21. Đâu là biện pháp kiểm soát kỹ thuật để giảm thiểu tiếng ồn tại nơi làm việc?
A. Sử dụng nút bịt tai.
B. Giảm thời gian tiếp xúc với tiếng ồn.
C. Lắp đặt vật liệu cách âm.
D. Khám thính lực định kỳ.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp?
A. Tiếng ồn quá mức.
B. Tư thế làm việc gò bó.
C. Áp lực công việc cao.
D. Di truyền.
23. Trong y học lao động, thuật ngữ `ergonomics` đề cập đến điều gì?
A. Nghiên cứu về tác động của hóa chất đến sức khỏe.
B. Nghiên cứu về mối quan hệ giữa con người và môi trường làm việc để tối ưu hóa hiệu suất và sức khỏe.
C. Nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm trong môi trường lao động.
D. Nghiên cứu về tâm lý người lao động.
24. Khi lựa chọn phương tiện bảo hộ cá nhân, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Giá thành rẻ.
B. Màu sắc đẹp.
C. Khả năng bảo vệ và sự thoải mái khi sử dụng.
D. Thương hiệu nổi tiếng.
25. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh nghề nghiệp?
A. Cảm cúm thông thường.
B. Viêm gan siêu vi B do tiếp xúc với máu và dịch sinh học tại bệnh viện.
C. Đau lưng do ngồi nhiều.
D. Tăng huyết áp.
26. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc huấn luyện an toàn lao động?
A. Để người lao động biết cách sử dụng các thiết bị an toàn.
B. Để người lao động nhận biết được các nguy cơ và biện pháp phòng ngừa.
C. Để người lao động tuân thủ các quy định của công ty.
D. Để người lao động không bị tai nạn lao động.
27. Điều nào sau đây KHÔNG phải là quyền của người lao động liên quan đến an toàn, vệ sinh lao động?
A. Được cung cấp đầy đủ thông tin về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc.
B. Từ chối làm công việc có nguy cơ gây tai nạn hoặc bệnh tật nghiêm trọng.
C. Yêu cầu người sử dụng lao động tăng ca liên tục để tăng thu nhập.
D. Được tham gia vào việc xây dựng và thực hiện các biện pháp an toàn, vệ sinh lao động.
28. Yếu tố tâm lý - xã hội nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người lao động?
A. Sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.
B. Áp lực thời gian cao và thiếu kiểm soát công việc.
C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
D. Môi trường làm việc thân thiện.
29. Y học lao động tập trung vào việc nào sau đây?
A. Nghiên cứu và điều trị các bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.
B. Đánh giá và cải thiện sức khỏe của người lao động trong môi trường làm việc.
C. Phát triển các phương pháp phẫu thuật tiên tiến.
D. Nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu lên sức khỏe con người.
30. Đâu là biện pháp can thiệp ở mức tổ chức để giảm căng thẳng cho nhân viên?
A. Cung cấp dịch vụ tư vấn cá nhân cho nhân viên.
B. Tổ chức các buổi tập huấn về quản lý thời gian.
C. Thiết kế lại công việc để tăng tính tự chủ và giảm áp lực.
D. Khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động thể thao.