1. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần vào sự hình thành từ mới trong tiếng Việt?
A. Quá trình vay mượn từ tiếng nước ngoài.
B. Quá trình cấu tạo từ bằng các yếu tố tiếng Việt.
C. Sự thay đổi ngữ nghĩa của các từ đã có.
D. Sự suy giảm dân số.
2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc nghiên cứu ngôn ngữ?
A. Mô tả và phân tích cấu trúc của ngôn ngữ.
B. Tìm hiểu cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp.
C. Xây dựng một ngôn ngữ toàn cầu duy nhất.
D. Nghiên cứu sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
3. Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết là gì?
A. Ngôn ngữ nói sử dụng từ ngữ trang trọng hơn.
B. Ngôn ngữ viết có tính biểu cảm cao hơn.
C. Ngôn ngữ nói mang tính trực tiếp, tức thời, còn ngôn ngữ viết mang tính gián tiếp, bền vững.
D. Ngôn ngữ viết ít tuân thủ các quy tắc ngữ pháp hơn.
4. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ của trẻ em lại quan trọng đối với ngôn ngữ học?
A. Vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình tiếp thu và phát triển ngôn ngữ của con người.
B. Vì trẻ em là những người sử dụng ngôn ngữ sáng tạo nhất.
C. Vì nó giúp chúng ta tìm ra phương pháp dạy ngôn ngữ hiệu quả nhất cho trẻ em.
D. Vì ngôn ngữ của trẻ em phản ánh chính xác nhất cấu trúc ngôn ngữ.
5. Trong ngôn ngữ học, `phương ngữ` được hiểu là gì?
A. Một ngôn ngữ địa phương riêng biệt, không liên quan đến ngôn ngữ chính thức.
B. Một biến thể của ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể trong một khu vực địa lý nhất định.
C. Một ngôn ngữ cổ đã tuyệt chủng.
D. Một hệ thống ký hiệu dùng để ghi lại ngôn ngữ.
6. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội?
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Ngữ dụng học.
D. Xã hội học ngôn ngữ.
7. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống của ngôn ngữ?
A. Sự tồn tại của nhiều phương ngữ khác nhau.
B. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
C. Sự phân tầng của các đơn vị ngôn ngữ (âm vị, hình vị, từ, câu).
D. Sự du nhập từ vựng từ các ngôn ngữ khác.
8. Trong ngôn ngữ học, `từ loại` (part of speech) được xác định dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa trên ý nghĩa của từ.
B. Chỉ dựa trên hình thái của từ.
C. Chỉ dựa trên chức năng cú pháp của từ.
D. Dựa trên sự kết hợp của cả ý nghĩa, hình thái và chức năng cú pháp của từ.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai?
A. Động lực học tập.
B. Năng khiếu ngôn ngữ.
C. Môi trường học tập.
D. Màu mắt.
10. Trong ngôn ngữ học, `pragmatics` (ngữ dụng học) nghiên cứu về điều gì?
A. Nghiên cứu về cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu về cấu trúc từ vựng của ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu về cách ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
D. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
11. Sự khác biệt chính giữa `ngôn ngữ ký hiệu` và `ngôn ngữ nói` là gì?
A. Ngôn ngữ ký hiệu không có ngữ pháp.
B. Ngôn ngữ ký hiệu không thể diễn đạt ý tưởng trừu tượng.
C. Ngôn ngữ ký hiệu sử dụng cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt thay vì âm thanh.
D. Ngôn ngữ ký hiệu không thể dùng để giao tiếp với người nước ngoài.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự biến đổi của ngôn ngữ?
A. Sự tiếp xúc giữa các ngôn ngữ.
B. Sự thay đổi trong xã hội và văn hóa.
C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
D. Sự ổn định tuyệt đối của hệ thống ngữ pháp.
13. Trong ngôn ngữ học, `ngữ pháp` được hiểu là gì?
A. Tập hợp các quy tắc chi phối cách phát âm của một ngôn ngữ.
B. Hệ thống các quy tắc chi phối cách từ ngữ được kết hợp để tạo thành câu có nghĩa.
C. Danh sách tất cả các từ trong một ngôn ngữ.
D. Phong cách viết chuẩn mực của một ngôn ngữ.
14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc học nhiều ngôn ngữ?
A. Mở rộng cơ hội giao tiếp và làm việc.
B. Nâng cao khả năng tư duy và giải quyết vấn đề.
C. Giúp hiểu rõ hơn về văn hóa và con người của các quốc gia khác.
D. Giúp đơn giản hóa việc học các môn khoa học tự nhiên.
15. Chức năng nào của ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển tư duy của con người?
A. Chức năng giao tiếp.
B. Chức năng biểu cảm.
C. Chức năng nhận thức.
D. Chức năng thẩm mỹ.
16. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc miêu tả cấu trúc của một ngôn ngữ ở một thời điểm nhất định, mà không xét đến lịch sử phát triển của nó?
A. Phương pháp lịch sử - so sánh.
B. Phương pháp đồng đại.
C. Phương pháp loại hình học.
D. Phương pháp đối chiếu.
17. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt giữa các phương ngữ trong tiếng Việt là gì?
A. Do ảnh hưởng của các ngôn ngữ nước ngoài.
B. Do sự cô lập về địa lý và sự khác biệt về lịch sử phát triển của từng vùng miền.
C. Do sự khác biệt về trình độ học vấn của người dân.
D. Do sự thay đổi trong chính sách ngôn ngữ của nhà nước.
18. Trong ngôn ngữ học, `ngữ cảnh` (context) có vai trò gì?
A. Giúp xác định nghĩa chính xác của từ và câu.
B. Giúp đơn giản hóa cấu trúc ngữ pháp.
C. Giúp loại bỏ sự mơ hồ trong ngôn ngữ.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Tại sao sự đa dạng ngôn ngữ lại quan trọng?
A. Vì nó giúp chúng ta giao tiếp dễ dàng hơn với mọi người trên thế giới.
B. Vì nó phản ánh sự đa dạng văn hóa và lịch sử của nhân loại.
C. Vì nó giúp chúng ta xây dựng một ngôn ngữ toàn cầu duy nhất.
D. Vì nó giúp chúng ta đơn giản hóa việc học ngôn ngữ.
20. Trong các loại hình ngôn ngữ trên thế giới, tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ hòa kết.
B. Ngôn ngữ chắp dính.
C. Ngôn ngữ đơn lập.
D. Ngôn ngữ biến hình.
21. Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn và phát huy tiếng Việt trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với việc sử dụng ngôn ngữ.
B. Việc loại bỏ hoàn toàn các từ ngữ vay mượn từ tiếng nước ngoài.
C. Ý thức giữ gìn và phát huy tiếng Việt của mỗi cá nhân và cộng đồng.
D. Sự phát triển của công nghệ dịch thuật tự động.
22. Trong các bình diện sau, bình diện nào KHÔNG thuộc về cấu trúc của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm.
B. Từ vựng.
C. Ngữ pháp.
D. Ngữ dụng.
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ?
A. Tính hệ thống.
B. Tính võ đoán.
C. Tính sáng tạo.
D. Tính kế thừa sinh học bẩm sinh.
24. Tại sao ngôn ngữ có thể được xem là một `công cụ`?
A. Vì nó giúp chúng ta giao tiếp và trao đổi thông tin.
B. Vì nó giúp chúng ta suy nghĩ và giải quyết vấn đề.
C. Vì nó giúp chúng ta thể hiện cảm xúc và xây dựng mối quan hệ.
D. Vì tất cả các lý do trên.
25. Theo quan điểm của Ferdinand de Saussure, mối quan hệ giữa `cái biểu đạt` (signifier) và `cái được biểu đạt` (signified) trong ngôn ngữ là gì?
A. Mối quan hệ tất yếu, mang tính bản chất.
B. Mối quan hệ võ đoán, mang tính quy ước xã hội.
C. Mối quan hệ phản ánh trực tiếp hiện thực khách quan.
D. Mối quan hệ logic, dựa trên cấu trúc toán học.
26. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của ngôn ngữ chuẩn?
A. Được sử dụng rộng rãi trong các văn bản chính thức và truyền thông.
B. Có hệ thống quy tắc ngữ pháp rõ ràng và được chuẩn hóa.
C. Luôn luôn là ngôn ngữ được sử dụng bởi đa số dân cư.
D. Thường được dạy trong trường học.
27. Đơn vị nào sau đây là đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa của ngôn ngữ?
A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Từ.
D. Câu.
28. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ của con người và hệ thống giao tiếp của động vật là gì?
A. Ngôn ngữ của con người có thể truyền đạt thông tin phức tạp và trừu tượng, trong khi hệ thống giao tiếp của động vật thường chỉ giới hạn ở những thông điệp đơn giản, cụ thể.
B. Ngôn ngữ của con người sử dụng âm thanh, trong khi hệ thống giao tiếp của động vật sử dụng hình ảnh.
C. Ngôn ngữ của con người được viết ra, trong khi hệ thống giao tiếp của động vật chỉ tồn tại ở dạng nói.
D. Ngôn ngữ của con người có tính quy tắc, trong khi hệ thống giao tiếp của động vật hoàn toàn ngẫu nhiên.
29. Tại sao ngôn ngữ được xem là một hiện tượng xã hội?
A. Vì ngôn ngữ được sử dụng bởi tất cả mọi người trong xã hội.
B. Vì ngôn ngữ phản ánh cấu trúc kinh tế của xã hội.
C. Vì ngôn ngữ là sản phẩm của xã hội, được hình thành, phát triển và sử dụng trong xã hội.
D. Vì ngôn ngữ có khả năng thay đổi xã hội.
30. Trong ngôn ngữ học, `pidgin` và `creole` là gì?
A. Hai loại ngôn ngữ cổ đã tuyệt chủng.
B. Hai loại ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính.
C. Pidgin là ngôn ngữ giao tiếp đơn giản giữa các cộng đồng không có ngôn ngữ chung, creole là pidgin đã phát triển thành ngôn ngữ hoàn chỉnh với ngữ pháp và từ vựng phong phú.
D. Hai loại phương ngữ của tiếng Anh.