1. Điều gì sau đây là một biến chứng tiềm ẩn của đau thắt ngực không ổn định?
A. Viêm phổi.
B. Suy tim.
C. Nhồi máu cơ tim.
D. Đột quỵ.
2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau thắt ngực?
A. Paracetamol.
B. Ibuprofen.
C. Nitroglycerin.
D. Amoxicillin.
3. Điều nào sau đây là đúng về đau thắt ngực biến thể (Prinzmetal"s angina)?
A. Thường xảy ra sau khi gắng sức.
B. Do xơ vữa động mạch vành.
C. Thường xảy ra khi nghỉ ngơi, thường vào ban đêm hoặc sáng sớm.
D. Đáp ứng tốt với aspirin.
4. Trong trường hợp đau ngực do trào ngược dạ dày thực quản, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?
A. Nằm nghiêng về bên trái sau khi ăn.
B. Uống nhiều nước trong khi ăn.
C. Ăn các bữa nhỏ và tránh các loại thực phẩm gây kích thích.
D. Tập thể dục ngay sau khi ăn.
5. Khi một bệnh nhân bị đau ngực, khó thở và vã mồ hôi, điều quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức là gì?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau.
B. Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.
C. Gọi cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
D. Yêu cầu bệnh nhân nghỉ ngơi tại chỗ.
6. Đau ngực do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường liên quan đến triệu chứng nào sau đây?
A. Sốt cao.
B. Khó thở, ho có đờm.
C. Buồn nôn, nôn.
D. Đau bụng.
7. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán tình trạng nào sau đây liên quan đến đau ngực?
A. Viêm phổi.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Trào ngược dạ dày thực quản.
D. Viêm sụn sườn.
8. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp, thời gian vàng để can thiệp tái tưới máu cơ tim là bao lâu?
A. Trong vòng 24 giờ.
B. Trong vòng 6-12 giờ.
C. Trong vòng 90 phút.
D. Trong vòng 3-6 giờ.
9. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho bệnh nhân bị đau thắt ngực không ổn định để cải thiện lưu lượng máu đến tim?
A. Vật lý trị liệu.
B. Thay đổi chế độ ăn uống.
C. Đặt stent động mạch vành.
D. Sử dụng thuốc giảm đau thông thường.
10. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của bệnh tim mạch và đau thắt ngực?
A. Tuổi tác.
B. Tiền sử gia đình.
C. Giới tính.
D. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
11. Đau ngực do rối loạn lo âu thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau dữ dội, đột ngột.
B. Đau âm ỉ, kéo dài, kèm theo các triệu chứng lo lắng khác như tim đập nhanh, khó thở.
C. Đau thắt ngực, lan lên vai.
D. Đau nhói tại một điểm cố định.
12. Đau ngực do bệnh zona thần kinh có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau âm ỉ, liên tục.
B. Đau nhói, bỏng rát, thường kèm theo phát ban trên một vùng da.
C. Đau thắt ngực, lan lên vai.
D. Đau tăng lên khi vận động mạnh.
13. Điều nào sau đây không phải là một biện pháp phòng ngừa đau thắt ngực?
A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Kiểm soát tốt huyết áp và cholesterol.
D. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
14. Đau ngực do thuyên tắc phổi thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau âm ỉ, kéo dài.
B. Đau nhói, tăng lên khi hít thở sâu, kèm theo khó thở và ho ra máu.
C. Đau thắt ngực, lan lên vai.
D. Đau nhẹ, thoáng qua.
15. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của chụp CT ngực trong chẩn đoán đau ngực?
A. Chụp CT ngực không có vai trò trong chẩn đoán đau ngực.
B. Chụp CT ngực chỉ được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý tim mạch.
C. Chụp CT ngực có thể giúp phát hiện các bệnh lý phổi, mạch máu và các cấu trúc khác trong ngực.
D. Chụp CT ngực chỉ được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý về xương.
16. Một người bị đau ngực bên phải, khó thở và ho khan. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Viêm sụn sườn.
B. Đau thắt ngực.
C. Viêm màng phổi.
D. Trào ngược dạ dày thực quản.
17. Một bệnh nhân bị đau ngực sau khi nâng vật nặng, đau tăng lên khi hít thở sâu. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Đau thắt ngực.
B. Viêm sụn sườn.
C. Nhồi máu cơ tim.
D. Trào ngược dạ dày thực quản.
18. Đau ngực do viêm sụn sườn (Costochondritis) thường có đặc điểm nào?
A. Đau lan tỏa khắp ngực.
B. Đau nhói tại một điểm trên thành ngực, tăng lên khi ấn vào hoặc khi cử động.
C. Đau âm ỉ, không liên quan đến vận động.
D. Đau thắt ngực, lan lên hàm.
19. Đau ngực do viêm màng ngoài tim (Pericarditis) thường có đặc điểm nào?
A. Đau dữ dội, đột ngột.
B. Đau giảm khi ngồi hoặc nghiêng người về phía trước.
C. Đau tăng lên khi vận động mạnh.
D. Đau âm ỉ, liên tục.
20. Điều nào sau đây là một yếu tố giúp phân biệt đau ngực do nguyên nhân tim mạch với đau ngực do nguyên nhân khác?
A. Vị trí đau ngực.
B. Thời gian đau ngực.
C. Các yếu tố làm tăng hoặc giảm đau.
D. Cường độ đau ngực.
21. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau ngực do co thắt mạch vành (Prinzmetal"s angina)?
A. Aspirin.
B. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers).
C. Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium channel blockers).
D. Thuốc lợi tiểu.
22. Đau ngực do thiếu máu cơ tim thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau nhói, xuất hiện đột ngột và kéo dài vài giây.
B. Đau âm ỉ, tăng lên khi hít thở sâu.
C. Đau thắt ngực, có thể lan lên vai trái, tay trái hoặc hàm.
D. Đau nhói ở một điểm cố định trên thành ngực.
23. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định mức độ tắc nghẽn của động mạch vành?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Chụp mạch vành (Coronary angiography).
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Siêu âm tim.
24. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít có khả năng gây đau ngực nhất?
A. Trào ngược dạ dày thực quản.
B. Viêm màng phổi.
C. Lo lắng, căng thẳng.
D. Viêm da tiếp xúc.
25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây đau thắt ngực ổn định?
A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Béo phì.
D. Hạ huyết áp.
26. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers) được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực với mục đích gì?
A. Làm giãn mạch máu.
B. Tăng huyết áp.
C. Giảm nhịp tim và huyết áp, giảm gánh nặng cho tim.
D. Ngăn ngừa đông máu.
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây đau ngực liên quan đến tim mạch?
A. Nội soi dạ dày.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Chụp X-quang phổi.
D. Siêu âm ổ bụng.
28. Trong trường hợp đau ngực do co thắt thực quản, loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm triệu chứng?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau thông thường.
C. Thuốc giãn cơ trơn.
D. Thuốc lợi tiểu.
29. Đau ngực do bóc tách động mạch chủ thường có đặc điểm nào?
A. Đau âm ỉ, tăng dần.
B. Đau dữ dội, đột ngột, xé toạc.
C. Đau nhói, liên tục.
D. Đau nhẹ, thoáng qua.
30. Khi nào đau ngực được coi là một trường hợp cấp cứu y tế cần được can thiệp ngay lập tức?
A. Khi đau ngực nhẹ và thoáng qua.
B. Khi đau ngực chỉ xảy ra sau khi ăn no.
C. Khi đau ngực dữ dội, đột ngột, kèm theo khó thở, vã mồ hôi.
D. Khi đau ngực chỉ xảy ra khi thay đổi tư thế.