1. Một biến áp có công suất biểu kiến là 100 kVA và hệ số công suất là 0.8. Công suất tác dụng mà biến áp có thể cung cấp là bao nhiêu?
A. 125 kW
B. 80 kW
C. 60 kW
D. 100 kW
2. Trong một mạch điện xoay chiều, nếu dòng điện chậm pha hơn điện áp một góc 90 độ, hệ số công suất bằng bao nhiêu?
3. Trong hệ thống điện ba pha, mối quan hệ giữa công suất tác dụng (P), công suất phản kháng (Q) và công suất biểu kiến (S) được biểu diễn như thế nào?
A. P = S² + Q²
B. S = P + Q
C. S² = P² + Q²
D. Q = P + S
4. Một nhà máy có công suất tiêu thụ trung bình là 500 kW với hệ số công suất 0.7. Nếu nhà máy lắp đặt hệ thống bù công suất để nâng hệ số công suất lên 0.95, công suất biểu kiến giảm đi bao nhiêu?
A. Khoảng 263 kVA
B. Khoảng 121 kVA
C. Khoảng 100 kVA
D. Khoảng 300 kVA
5. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa công suất tác dụng (P), điện áp (U), dòng điện (I) và hệ số công suất (cosφ) trong mạch một pha?
A. P = U * I * sinφ
B. P = U * I / cosφ
C. P = U * I * cosφ
D. P = U / (I * cosφ)
6. Một mạch điện xoay chiều gồm điện trở thuần R và cuộn cảm L mắc nối tiếp. Điều gì xảy ra với hệ số công suất khi tăng tần số của nguồn điện?
A. Hệ số công suất tăng.
B. Hệ số công suất giảm.
C. Hệ số công suất không đổi.
D. Hệ số công suất dao động.
7. Công suất phản kháng (Q) trong mạch điện xoay chiều được đo bằng đơn vị nào?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampere (VA)
C. Volt-Ampere Reactive (VAR)
D. Joule (J)
8. Trong hệ thống điện ba pha, công suất tác dụng tổng được tính bằng công thức nào dưới đây, với U là điện áp dây, I là dòng điện dây và φ là góc lệch pha giữa điện áp và dòng điện?
A. P = U * I * cosφ
B. P = 3 * U * I * cosφ
C. P = √3 * U * I * cosφ
D. P = (√3 / 2) * U * I * cosφ
9. Một tải ba pha đối xứng có điện áp dây là 380V và dòng điện dây là 10A, hệ số công suất là 0.8. Tính công suất tác dụng của tải.
A. 5265 W
B. 6265 W
C. 4265 W
D. 3265 W
10. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về công suất phản kháng?
A. Công suất tiêu thụ bởi các thiết bị điện trở.
B. Công suất không thực sự tiêu thụ mà dao động giữa nguồn và tải.
C. Công suất được sử dụng để thực hiện công hữu ích.
D. Công suất hao phí do nhiệt.
11. Một tải tiêu thụ 20 kW với hệ số công suất 0.8 lagging. Để nâng hệ số công suất lên 0.95 lagging, cần bù một lượng công suất phản kháng là bao nhiêu?
A. 5.2 kVAR
B. 6.8 kVAR
C. 8.3 kVAR
D. 4.5 kVAR
12. Một động cơ điện xoay chiều ba pha có công suất định mức là 10 kW và hiệu suất 85%. Nếu hệ số công suất của động cơ là 0.8, dòng điện định mức của động cơ gần nhất với giá trị nào?
A. 12 A
B. 18 A
C. 22 A
D. 15 A
13. Một mạch điện xoay chiều có điện áp hiệu dụng 220V và dòng điện hiệu dụng 5A. Nếu công suất tác dụng đo được là 800W, hệ số công suất của mạch là bao nhiêu?
A. 0.63
B. 0.73
C. 0.83
D. 0.93
14. Tác dụng chính của việc nâng cao hệ số công suất trong một nhà máy là gì?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Giảm tổn thất điện năng và tăng khả năng tải của hệ thống.
C. Tăng tuổi thọ của thiết bị điện.
D. Giảm điện áp cung cấp.
15. Trong hệ thống điện ba pha, tại sao công suất tác dụng được tính bằng √3 * U * I * cosφ thay vì 3 * U * I * cosφ?
A. Do sự khác biệt về pha giữa các dòng điện và điện áp trong hệ thống ba pha.
B. Do điện áp dây lớn hơn điện áp pha √3 lần.
C. Do ảnh hưởng của tổn thất trên đường dây.
D. Do dòng điện dây nhỏ hơn dòng điện pha √3 lần.
16. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến công suất tiêu thụ của một thiết bị điện?
A. Điện áp cung cấp.
B. Dòng điện chạy qua thiết bị.
C. Tần số của nguồn điện.
D. Hệ số công suất của thiết bị.
17. Điều gì xảy ra khi hệ số công suất của một hệ thống điện thấp?
A. Tổn thất điện năng trên đường dây giảm.
B. Khả năng tải của hệ thống tăng lên.
C. Dòng điện trong hệ thống tăng lên.
D. Điện áp trong hệ thống ổn định hơn.
18. Một động cơ điện có công suất cơ học đầu ra là 15 mã lực (HP) và hiệu suất 85%. Tính công suất điện đầu vào (kW) của động cơ. Biết 1 HP = 746 W.
A. 13.16 kW
B. 9.88 kW
C. 11.2 kW
D. 15.2 kW
19. Một tải tiêu thụ công suất 5 kW với hệ số công suất 0.6 ( отстающий ). Để nâng hệ số công suất lên 0.95, cần lắp tụ điện có công suất phản kháng là bao nhiêu?
A. 2.5 kVAR
B. 3.5 kVAR
C. 4.4 kVAR
D. 1.5 kVAR
20. Một tải có công suất tác dụng 10 kW và công suất phản kháng 7.5 kVAR. Tính công suất biểu kiến của tải.
A. 12.5 kVA
B. 17.5 kVA
C. 2.5 kVA
D. 5 kVA
21. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp để nâng cao hệ số công suất?
A. Sử dụng động cơ đồng bộ.
B. Lắp đặt tụ bù.
C. Sử dụng động cơ không đồng bộ có hệ số trượt lớn.
D. Hạn chế vận hành non tải các động cơ.
22. Tại sao cần bù công suất phản kháng trong các hệ thống điện?
A. Để tăng điện áp của hệ thống.
B. Để giảm tổn thất điện năng và cải thiện hệ số công suất.
C. Để tăng tần số của hệ thống.
D. Để giảm dòng điện ngắn mạch.
23. Trong mạch điện xoay chiều, công suất biểu kiến (S) được tính bằng công thức nào?
A. S = P + Q
B. S = √(P² + Q²)
C. S = P - Q
D. S = P * Q
24. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ số công suất của một tải cảm ứng không được cải thiện?
A. Tăng hiệu suất của tải.
B. Giảm dòng điện cung cấp cho tải.
C. Tăng tổn thất điện năng trong hệ thống cung cấp.
D. Giảm điện áp tại tải.
25. Công suất tác dụng (P) còn được gọi là gì?
A. Công suất ảo
B. Công suất biểu kiến
C. Công suất thực
D. Công suất phản kháng
26. Trong một mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra với hệ số công suất khi tần số tăng lên và đạt đến tần số cộng hưởng?
A. Hệ số công suất giảm xuống 0.
B. Hệ số công suất tăng lên 1.
C. Hệ số công suất không đổi.
D. Hệ số công suất dao động.
27. Hệ số công suất (cosφ) trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất phản kháng.
C. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
D. Tỷ lệ giữa công suất biểu kiến và công suất tác dụng.
28. Một động cơ điện có công suất đầu ra là 7.5 kW và hiệu suất 90%. Công suất đầu vào của động cơ là bao nhiêu?
A. 6.75 kW
B. 8.33 kW
C. 7.5 kW
D. 9.0 kW
29. Trong một mạch điện xoay chiều, khi điện áp và dòng điện cùng pha, hệ số công suất bằng bao nhiêu?
30. Thiết bị nào thường được sử dụng để bù công suất phản kháng trong các hệ thống điện công nghiệp?
A. Điện trở
B. Cuộn cảm
C. Tụ điện
D. Máy biến áp