1. Trong mạch nghịch lưu cầu (full-bridge inverter), số lượng van bán dẫn (ví dụ: MOSFET, IGBT) tối thiểu cần thiết là bao nhiêu?
2. Điều chế độ rộng xung (PWM) được sử dụng trong bộ biến tần để làm gì?
A. Giảm kích thước bộ lọc đầu ra
B. Tăng điện áp đầu ra
C. Điều khiển điện áp và tần số đầu ra
D. Giảm tổn thất chuyển mạch
3. Điều gì xảy ra khi tần số chuyển mạch của bộ biến tần tăng lên?
A. Kích thước của bộ lọc đầu ra giảm
B. Hiệu suất của bộ biến tần giảm
C. Nhiễu điện từ (EMI) tăng
D. Tất cả các đáp án trên
4. Chức năng của mạch snubber trong bộ biến đổi điện áp là gì?
A. Giảm điện áp đầu ra
B. Bảo vệ các thiết bị chuyển mạch khỏi quá áp và quá dòng
C. Tăng tần số chuyển mạch
D. Cải thiện hệ số công suất
5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ SCR khỏi hiện tượng dv/dt (tốc độ biến thiên điện áp) cao?
A. Sử dụng snubber circuit
B. Tăng điện áp nguồn cung cấp
C. Giảm nhiệt độ hoạt động
D. Sử dụng diode mắc song song với SCR
6. Trong mạch chỉnh lưu cầu một pha, diode có điện áp ngược cực đại (PIV) bằng bao nhiêu so với điện áp đỉnh của nguồn xoay chiều (Vm)?
A. 0.5 Vm
B. Vm
C. 2 Vm
D. 1.414 Vm
7. Khi thiết kế mạch điện tử công suất, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tản nhiệt hiệu quả cho các linh kiện?
A. Điện áp đầu vào
B. Dòng điện đầu ra
C. Điện trở nhiệt của tản nhiệt
D. Tần số chuyển mạch
8. Trong hệ thống truyền tải điện HVDC (High Voltage Direct Current), ưu điểm chính so với hệ thống truyền tải AC là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
B. Khả năng truyền tải công suất lớn hơn trên khoảng cách dài
C. Ít bị ảnh hưởng bởi điện kháng đường dây
D. Dễ dàng kết nối với lưới điện AC hiện có
9. Trong bộ biến đổi DC-DC cách ly, thành phần nào cung cấp sự cách ly điện giữa đầu vào và đầu ra?
A. Cuộn cảm
B. Tụ điện
C. Biến áp
D. Điện trở
10. Phương pháp điều khiển nào sau đây thường được sử dụng để điều khiển động cơ AC sử dụng bộ biến tần?
A. Điều khiển V/f (Volt/Hertz)
B. Điều khiển điện trở rotor
C. Điều khiển điện áp stator
D. Điều khiển dòng điện rotor
11. Loại bộ biến đổi DC-DC nào cung cấp điện áp đầu ra lớn hơn điện áp đầu vào?
A. Buck converter
B. Boost converter
C. Buck-Boost converter
D. Cuk converter
12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ IGBT khỏi hiện tượng quá dòng?
A. Sử dụng mạch phát hiện và ngắt dòng nhanh
B. Tăng điện áp nguồn cung cấp
C. Giảm nhiệt độ hoạt động
D. Sử dụng diode mắc song song với IGBT
13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) trong các mạch điện tử công suất?
A. Sử dụng dây dẫn dài hơn
B. Tăng tần số chuyển mạch
C. Sử dụng bộ lọc EMI
D. Giảm điện áp đầu vào
14. Trong chỉnh lưu ba pha, sơ đồ nào tạo ra điện áp DC có độ gợn sóng thấp nhất?
A. Chỉnh lưu nửa sóng
B. Chỉnh lưu cầu
C. Chỉnh lưu sao
D. Chỉnh lưu tia
15. Loại điều chế PWM nào có tần số chuyển mạch thay đổi theo tín hiệu điều khiển?
A. PWM tựa bậc thang (staircase PWM)
B. PWM sin chuẩn (SPWM)
C. Điều chế tần số xung (PFM)
D. Điều chế delta-sigma
16. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo dòng điện DC lớn trong các ứng dụng điện tử công suất?
A. Điện trở shunt
B. Biến áp điện áp
C. Tụ điện
D. Diode
17. Trong mạch chỉnh lưu có điều khiển, việc điều chỉnh góc kích (firing angle) của thyristor có tác dụng gì?
A. Điều chỉnh tần số đầu ra
B. Điều chỉnh điện áp đầu ra trung bình
C. Giảm nhiễu điện từ (EMI)
D. Tăng hệ số công suất
18. IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) kết hợp ưu điểm của loại linh kiện nào?
A. BJT và Diode
B. MOSFET và BJT
C. SCR và MOSFET
D. Triac và Diac
19. Trong mạch nghịch lưu (inverter), chức năng của diode flyback là gì?
A. Bảo vệ mạch khỏi quá áp do tải cảm sinh
B. Tăng hiệu suất của mạch
C. Giảm nhiễu điện từ (EMI)
D. Ổn định điện áp đầu ra
20. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để bảo vệ mạch điện tử công suất khỏi dòng điện ngắn mạch?
A. Varistor
B. Cầu chì
C. Điện trở nhiệt
D. Zener diode
21. Trong hệ thống điện mặt trời, bộ biến tần (inverter) có vai trò gì?
A. Tăng điện áp DC từ tấm pin mặt trời
B. Chuyển đổi điện áp DC từ tấm pin mặt trời thành điện áp AC
C. Lưu trữ năng lượng từ tấm pin mặt trời
D. Bảo vệ tấm pin mặt trời khỏi quá áp
22. Loại cấu trúc liên kết (topology) nào thường được sử dụng trong các bộ nguồn chế độ chuyển mạch (SMPS) công suất thấp?
A. Cấu trúc Flyback
B. Cấu trúc Forward
C. Cấu trúc Half-bridge
D. Cấu trúc Full-bridge
23. Đâu là đặc điểm chính của bộ biến đổi ZVS (Zero Voltage Switching)?
A. Chuyển mạch xảy ra khi điện áp bằng không
B. Chuyển mạch xảy ra khi dòng điện bằng không
C. Điện áp đầu ra ổn định
D. Hiệu suất thấp
24. Ứng dụng chính của bộ chỉnh lưu có điều khiển (controlled rectifier) là gì?
A. Điều khiển tốc độ động cơ DC
B. Chuyển đổi điện áp DC sang AC
C. Ổn định điện áp AC
D. Giảm nhiễu điện từ
25. Ưu điểm chính của việc sử dụng MOSFET so với BJT trong các ứng dụng chuyển mạch công suất là gì?
A. Điện áp bão hòa thấp hơn
B. Dòng điện điều khiển nhỏ hơn
C. Tốc độ chuyển mạch nhanh hơn
D. Giá thành rẻ hơn
26. SCR (Silicon Controlled Rectifier) có bao nhiêu lớp bán dẫn?
27. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hệ số công suất trong các hệ thống điện?
A. Sử dụng tụ bù
B. Giảm điện áp nguồn
C. Tăng tần số nguồn
D. Sử dụng cuộn cảm lọc
28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm sóng hài trong hệ thống điện?
A. Sử dụng bộ lọc tích cực (active filter)
B. Tăng điện áp nguồn
C. Giảm tần số nguồn
D. Sử dụng dây dẫn lớn hơn
29. Ưu điểm của việc sử dụng bộ biến đổi cộng hưởng (resonant converter) so với bộ biến đổi PWM truyền thống là gì?
A. Hiệu suất cao hơn và giảm nhiễu
B. Kích thước nhỏ gọn hơn
C. Chi phí thấp hơn
D. Điện áp đầu ra ổn định hơn
30. Trong mạch băm áp (chopper), chu kỳ nhiệm vụ (duty cycle) ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Tần số chuyển mạch
B. Điện áp đầu ra trung bình
C. Dòng điện đầu vào
D. Nhiệt độ của MOSFET