1. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, vấn đề dân tộc và đoàn kết dân tộc có vai trò như thế nào trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Không có vai trò quan trọng.
B. Có vai trò quyết định thành công của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ có vai trò trong giai đoạn hiện nay.
D. Chỉ là vấn đề của các dân tộc thiểu số.
2. Theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, mục tiêu cao nhất của chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
C. Xây dựng một xã hội không có giai cấp.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự.
3. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của bộ máy nhà nước ở Việt Nam?
A. Tập trung quyền lực vào một cá nhân.
B. Tập trung dân chủ, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước.
C. Các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập, không có sự phối hợp.
D. Nhà nước không chịu sự giám sát của nhân dân.
4. Theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là gì?
A. Chỉ là một tổ chức quần chúng.
B. Tập hợp, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
C. Thay thế vai trò của Nhà nước.
D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực xã hội.
5. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để tăng cường quốc phòng, an ninh theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Kết hợp chặt chẽ kinh tế với quốc phòng, an ninh;quốc phòng, an ninh với đối ngoại.
C. Giảm chi tiêu cho quốc phòng, an ninh.
D. Hoàn toàn dựa vào sức mạnh quân sự.
6. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân, tạo động lực cho tăng trưởng.
B. Phát triển kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, đồng thời phát huy vai trò của các thành phần kinh tế khác.
C. Xóa bỏ mọi hình thức sở hữu khác ngoài sở hữu nhà nước.
D. Tập trung vào xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
7. Theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, văn hóa được xác định là gì?
A. Một lĩnh vực không quan trọng trong sự phát triển của xã hội.
B. Nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
C. Chỉ là công cụ để tuyên truyền cho chủ nghĩa xã hội.
D. Một lĩnh vực hoàn toàn độc lập với kinh tế và chính trị.
8. Trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây?
A. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng.
B. Phát huy quyền làm chủ của nhân dân, bảo đảm mọi quyền lực thuộc về nhân dân.
C. Tăng cường quyền lực của các cơ quan hành pháp.
D. Hạn chế vai trò của các tổ chức xã hội.
9. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, sự khác biệt cơ bản giữa kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam so với kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa là gì?
A. Không có sự khác biệt.
B. Mục tiêu phát triển vì lợi ích của đại đa số nhân dân, đảm bảo công bằng xã hội.
C. Nhà nước không can thiệp vào nền kinh tế.
D. Chỉ có kinh tế nhà nước.
10. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương như thế nào về phát triển bền vững?
A. Không quan tâm đến biến đổi khí hậu.
B. Phát triển kinh tế phải gắn liền với bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
D. Chuyển hết các ngành công nghiệp sang các nước khác.
11. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế?
A. Không có thách thức nào.
B. Sức cạnh tranh của nền kinh tế còn yếu, nguy cơ tụt hậu.
C. Chỉ có lợi ích, không có khó khăn.
D. Không cần phải đổi mới.
12. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự thành công của công cuộc đổi mới?
A. Sự giúp đỡ của các nước phát triển.
B. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
13. Theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, mục tiêu của công tác đối ngoại là gì?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
B. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển đất nước;nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
14. Đâu là một trong những giải pháp để xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Giảm vai trò lãnh đạo của Đảng.
B. Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng;tăng cường kiểm tra, giám sát.
C. Tập trung quyền lực vào một số ít người.
D. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào các hoạt động chính trị.
15. Theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, vai trò của khoa học và công nghệ được xác định như thế nào?
A. Không có vai trò quan trọng.
B. Động lực then chốt để phát triển kinh tế - xã hội.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
D. Không cần đầu tư vào khoa học và công nghệ.
16. Trong giai đoạn hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định nhiệm vụ nào là trung tâm?
A. Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.
B. Phát triển kinh tế là trung tâm.
C. Phát triển văn hóa, xã hội.
D. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
17. Đại hội XIII của Đảng đã đề ra định hướng phát triển đất nước giai đoạn 2021-2030, trong đó nhấn mạnh yếu tố nào là then chốt?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học và công nghệ.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
D. Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
18. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định trong công tác xây dựng Đảng hiện nay?
A. Tăng cường quyền lực của các cơ quan nhà nước.
B. Kiên quyết, kiên trì đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực.
C. Xóa bỏ hệ thống chính trị một đảng.
D. Tăng cường hợp tác với các đảng phái chính trị nước ngoài.
19. Trong công cuộc đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định mục tiêu xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ dựa trên cơ sở nào?
A. Đóng cửa nền kinh tế, không giao lưu với bên ngoài.
B. Phát huy nội lực, đồng thời tranh thủ tối đa nguồn lực bên ngoài.
C. Chỉ dựa vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu tài nguyên.
20. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về bản chất của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Nhà nước đứng trên pháp luật, có quyền quyết định mọi vấn đề.
B. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, pháp luật phải thể hiện ý chí của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
C. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ trong xã hội.
D. Nhà nước không chịu sự ràng buộc của pháp luật.
21. Trong thời kỳ đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam đã có bước đột phá trong tư duy về vấn đề nào sau đây?
A. Duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Từ bỏ chủ nghĩa xã hội.
D. Không cần hội nhập quốc tế.
22. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam trong sạch, vững mạnh?
A. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng.
B. Tăng cường công tác tư tưởng, lý luận;đổi mới công tác cán bộ.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Cho phép các đảng viên tự do kinh doanh.
23. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, nguồn gốc sức mạnh của Đảng bắt nguồn từ đâu?
A. Quyền lực nhà nước.
B. Sự gắn bó mật thiết với nhân dân.
C. Sức mạnh quân sự.
D. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
24. Đâu là một trong những điểm mới trong đường lối đối ngoại của Đảng Cộng sản Việt Nam được thể hiện tại Đại hội XIII?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
B. Thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, hiệu quả.
C. Từ bỏ nguyên tắc độc lập, tự chủ trong quan hệ quốc tế.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
25. Theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, thành phần kinh tế nào được xác định là giữ vai trò quan trọng, tạo động lực để giải phóng sức sản xuất?
A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tư nhân.
C. Kinh tế tập thể.
D. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
26. Đâu là một trong những yêu cầu cơ bản của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất.
B. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, nhân dân làm chủ thông qua Nhà nước.
C. Tự do ngôn luận tuyệt đối, không có giới hạn.
D. Nhà nước không can thiệp vào các hoạt động kinh tế.
27. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương như thế nào về bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Từ bỏ các giá trị văn hóa truyền thống để hội nhập.
B. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không quan tâm đến văn hóa.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa với các nước khác.
28. Theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, yếu tố nào sau đây là động lực quan trọng để phát triển nông nghiệp, nông thôn?
A. Giữ nguyên mô hình hợp tác xã kiểu cũ.
B. Đẩy mạnh cơ giới hóa, ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển kinh tế hộ gia đình và trang trại.
C. Chỉ tập trung vào trồng lúa.
D. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
29. Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định mục tiêu tổng quát đến năm 2025 là gì?
A. Trở thành nước đang phát triển, có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp.
B. Trở thành nước phát triển, có nền công nghiệp hiện đại, thu nhập cao.
C. Trở thành nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao.
D. Trở thành nước phát triển, có nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
30. Theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, nguồn lực nào được xem là quan trọng nhất để phát triển đất nước?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Con người.
C. Vốn đầu tư nước ngoài.
D. Vị trí địa lý.