Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu đại cương

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Cấu trúc nào trong hệ sinh sản nữ sản xuất trứng?

A. Tử cung.
B. Buồng trứng.
C. Ống dẫn trứng.
D. Âm đạo.

2. Cơ quan nào sản xuất insulin?

A. Gan.
B. Tuyến giáp.
C. Tuyến tụy.
D. Thận.

3. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động có ý thức?

A. Cơ trơn.
B. Cơ tim.
C. Cơ vân.
D. Cơ vòng.

4. Hệ nội tiết có chức năng chính là gì?

A. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
B. Sản xuất tế bào máu.
C. Điều hòa chức năng cơ thể thông qua hormone.
D. Vận chuyển oxy.

5. Loại mô liên kết nào tạo nên dây chằng?

A. Mô sụn.
B. Mô xương.
C. Mô liên kết đặc.
D. Mô mỡ.

6. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Đại thực bào.
D. Bạch cầu trung tính.

7. Chức năng chính của túi mật là gì?

A. Sản xuất mật.
B. Lưu trữ và cô đặc mật.
C. Tiêu hóa protein.
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng.

8. Cấu trúc nào của hệ hô hấp là nơi xảy ra trao đổi khí?

A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.

9. Chức năng của thận là gì?

A. Sản xuất hormone.
B. Lọc máu và tạo nước tiểu.
C. Lưu trữ mật.
D. Tiêu hóa thức ăn.

10. Bộ phận nào của hệ tiêu hóa hấp thụ nước chủ yếu?

A. Dạ dày.
B. Ruột non.
C. Ruột già.
D. Thực quản.

11. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể?

A. Mô thần kinh.
B. Mô cơ.
C. Mô biểu mô.
D. Mô liên kết.

12. Cấu trúc nào của tim nhận máu nghèo oxy từ cơ thể?

A. Tâm thất trái.
B. Tâm nhĩ trái.
C. Tâm thất phải.
D. Tâm nhĩ phải.

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

A. Gan.
B. Tuyến tụy.
C. Lách.
D. Ruột non.

14. Chức năng của hormone tuyến giáp là gì?

A. Điều hòa lượng đường trong máu.
B. Điều hòa nhịp tim.
C. Điều hòa trao đổi chất.
D. Điều hòa huyết áp.

15. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm về thăng bằng?

A. Ốc tai.
B. Xương búa.
C. Xương bàn đạp.
D. Ống bán khuyên.

16. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?

A. Bạch cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Hồng cầu.
D. Tế bào lympho.

17. Cấu trúc nào ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

A. Thực quản.
B. Thanh quản.
C. Nắp thanh quản.
D. Khí quản.

18. Hệ thần kinh trung ương bao gồm những thành phần nào?

A. Não và dây thần kinh sọ.
B. Tủy sống và dây thần kinh tủy sống.
C. Não và tủy sống.
D. Các hạch thần kinh và dây thần kinh.

19. Hệ bạch huyết có vai trò gì trong cơ thể?

A. Vận chuyển oxy.
B. Loại bỏ chất thải từ tế bào.
C. Vận chuyển hormone.
D. Miễn dịch và vận chuyển chất béo.

20. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?

A. Dây chằng.
B. Gân.
C. Sụn.
D. Bao khớp.

21. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều chỉnh kích thước đồng tử?

A. Giác mạc.
B. Thủy tinh thể.
C. Mống mắt.
D. Võng mạc.

22. Cấu trúc nào nối hai bán cầu não?

A. Tiểu não.
B. Thể chai.
C. Hành não.
D. Vùng dưới đồi.

23. Lớp nào của da chứa các mạch máu, dây thần kinh và nang lông?

A. Biểu bì.
B. Hạ bì.
C. Trung bì.
D. Lớp mỡ dưới da.

24. Bộ phận nào của não chịu trách nhiệm điều hòa nhịp tim và hô hấp?

A. Đại não.
B. Tiểu não.
C. Hành não.
D. Vùng dưới đồi.

25. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?

A. Hạnh nhân.
B. Vùng dưới đồi.
C. Hồi hải mã.
D. Thị giác đồi.

26. Loại tế bào thần kinh nào truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp?

A. Tế bào thần kinh cảm giác.
B. Tế bào thần kinh vận động.
C. Tế bào thần kinh trung gian.
D. Tế bào thần kinh đệm.

27. Cấu trúc nào của tế bào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng?

A. Nhân tế bào.
B. Ribosome.
C. Ti thể.
D. Lưới nội chất.

28. Loại khớp nào cho phép cử động hạn chế, ví dụ như giữa các đốt sống?

A. Khớp sợi.
B. Khớp sụn.
C. Khớp hoạt dịch.
D. Khớp động.

29. Động mạch nào cung cấp máu cho não?

A. Động mạch chủ.
B. Động mạch phổi.
C. Động mạch cảnh.
D. Động mạch dưới đòn.

30. Chức năng chính của xương dài là gì?

A. Bảo vệ cơ quan nội tạng.
B. Cung cấp bề mặt cho sự bám dính của cơ và cho phép vận động.
C. Sản xuất tế bào máu.
D. Dự trữ khoáng chất.

1 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

1. Cấu trúc nào trong hệ sinh sản nữ sản xuất trứng?

2 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

2. Cơ quan nào sản xuất insulin?

3 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

3. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động có ý thức?

4 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

4. Hệ nội tiết có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

5. Loại mô liên kết nào tạo nên dây chằng?

6 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

6. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch sản xuất kháng thể?

7 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

7. Chức năng chính của túi mật là gì?

8 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

8. Cấu trúc nào của hệ hô hấp là nơi xảy ra trao đổi khí?

9 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

9. Chức năng của thận là gì?

10 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

10. Bộ phận nào của hệ tiêu hóa hấp thụ nước chủ yếu?

11 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

11. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể?

12 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

12. Cấu trúc nào của tim nhận máu nghèo oxy từ cơ thể?

13 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

14 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

14. Chức năng của hormone tuyến giáp là gì?

15 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

15. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm về thăng bằng?

16 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

16. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?

17 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

17. Cấu trúc nào ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

18 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

18. Hệ thần kinh trung ương bao gồm những thành phần nào?

19 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

19. Hệ bạch huyết có vai trò gì trong cơ thể?

20 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

20. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?

21 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

21. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều chỉnh kích thước đồng tử?

22 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

22. Cấu trúc nào nối hai bán cầu não?

23 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

23. Lớp nào của da chứa các mạch máu, dây thần kinh và nang lông?

24 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

24. Bộ phận nào của não chịu trách nhiệm điều hòa nhịp tim và hô hấp?

25 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

25. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?

26 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

26. Loại tế bào thần kinh nào truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp?

27 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

27. Cấu trúc nào của tế bào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng?

28 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

28. Loại khớp nào cho phép cử động hạn chế, ví dụ như giữa các đốt sống?

29 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

29. Động mạch nào cung cấp máu cho não?

30 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 4

30. Chức năng chính của xương dài là gì?