Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao dịch thương mại quốc tế

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

1. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán phải chịu mọi rủi ro và chi phí cho đến khi hàng hóa được giao tại địa điểm chỉ định của người mua?

A. FOB (Free on Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)

2. Chức năng chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry) trong hoạt động thương mại quốc tế là gì?

A. Quản lý các hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tư vấn và xúc tiến thương mại cho doanh nghiệp.
C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng hàng hóa.
D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.

3. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

A. FAS (Free Alongside Ship)
B. CFR (Cost and Freight)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. EXW (Ex Works)

4. Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO liên quan đến vấn đề gì?

A. Các biện pháp phi thuế quan.
B. Quyền sở hữu trí tuệ.
C. Các quy tắc xuất xứ.
D. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.

5. Trong thương mại quốc tế, bảo lãnh ngân hàng (bank guarantee) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế cho thư tín dụng (L/C).
B. Đảm bảo thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc thực hiện hợp đồng của một bên.
C. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của một doanh nghiệp.
D. Bảo hiểm rủi ro hối đoái.

6. Phương thức thanh toán nào trong thương mại quốc tế được xem là an toàn nhất cho người bán?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

7. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả nhất.
B. Hàng hóa mà họ có lợi thế tuyệt đối.
C. Hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp nhất.
D. Hàng hóa mà họ có thể sản xuất với số lượng lớn nhất.

8. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ kinh doanh thành công với đối tác nước ngoài?

A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Sự tương đồng về ngôn ngữ.
C. Sự hiểu biết và tôn trọng văn hóa của đối tác.
D. Sự khác biệt về múi giờ.

9. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế bằng cách nhượng quyền thương mại (franchising). Lợi ích chính của chiến lược này là gì?

A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài.
B. Giảm thiểu rủi ro tài chính và tận dụng kiến thức địa phương của đối tác.
C. Tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ thị trường nước ngoài.

10. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong chính sách thương mại của một quốc gia.
C. Rủi ro liên quan đến bất ổn chính trị, chiến tranh hoặc các hành động của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh doanh quốc tế?

A. Môi trường chính trị và pháp lý.
B. Môi trường kinh tế.
C. Môi trường văn hóa và xã hội.
D. Môi trường tự nhiên trong nước.

12. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), biện pháp tự vệ thương mại được áp dụng khi nào?

A. Khi có sự gia tăng đột biến về số lượng hàng hóa nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi có sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
C. Khi có sự thay đổi về chính sách thương mại của một quốc gia thành viên.
D. Khi có sự đình trệ trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

13. Hạn ngạch nhập khẩu là gì?

A. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Một giới hạn về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Một quy định về chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
D. Một thủ tục kiểm tra hàng hóa nhập khẩu.

14. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

A. Thông qua đàm phán trực tiếp giữa các quốc gia thành viên.
B. Thông qua tòa án quốc tế.
C. Thông qua một hội đồng giải quyết tranh chấp, sau đó có thể kháng cáo lên cơ quan phúc thẩm.
D. Thông qua bỏ phiếu kín giữa các quốc gia thành viên.

15. Trong thương mại quốc tế, mục đích của việc kiểm tra trước khi giao hàng (pre-shipment inspection) là gì?

A. Để đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và số lượng đã thỏa thuận trước khi được giao.
B. Để giảm chi phí vận chuyển.
C. Để tăng tốc quá trình thông quan.
D. Để bảo hiểm hàng hóa.

16. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `dumping` (bán phá giá) được hiểu như thế nào?

A. Bán hàng hóa với giá cao hơn giá trị thị trường.
B. Bán hàng hóa với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc giá bán tại thị trường nội địa.
C. Bán hàng hóa kém chất lượng ra thị trường quốc tế.
D. Bán hàng hóa mà không tuân thủ các quy định về môi trường.

17. Mục tiêu chính của việc áp dụng thuế chống bán phá giá là gì?

A. Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
B. Bảo vệ người tiêu dùng trong nước.
C. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa bán phá giá.
D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa trong nước.

18. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế?

A. Để trở nên tự cung tự cấp hơn.
B. Để tăng cường sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
C. Để tận dụng lợi thế so sánh và tăng trưởng kinh tế.
D. Để hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.

19. Mục đích của việc sử dụng hóa đơn chiếu lệ (proforma invoice) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Để thanh toán cho hàng hóa đã được giao.
B. Để yêu cầu thanh toán trước khi giao hàng.
C. Để cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa và giá cả cho người mua trước khi ký kết hợp đồng.
D. Để xác nhận việc giao hàng đã hoàn tất.

20. Đâu KHÔNG phải là một rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Thủ tục hải quan phức tạp.

21. Đâu là một trong những biện pháp mà các quốc gia thường sử dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại như thuế quan và hạn ngạch.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Thúc đẩy xuất khẩu.

22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi tham gia vào thương mại quốc tế?

A. Thiếu kiến thức về thị trường trong nước.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và thông tin về thị trường quốc tế.
C. Quá nhiều sự hỗ trợ từ chính phủ.
D. Dễ dàng tiếp cận các kênh phân phối quốc tế.

23. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn phương thức vận tải trong thương mại quốc tế?

A. Giá thành vận tải.
B. Thời gian vận chuyển.
C. Tính an toàn của hàng hóa.
D. Sự cân bằng giữa chi phí, thời gian và tính an toàn của hàng hóa.

24. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, thuật ngữ `xuất xứ hàng hóa` (country of origin) dùng để chỉ điều gì?

A. Nơi hàng hóa được bán ra thị trường.
B. Nơi hàng hóa được tiêu thụ.
C. Nơi hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến cơ bản cuối cùng.
D. Nơi hàng hóa được vận chuyển đến.

25. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào mà người bán hoàn thành nghĩa vụ khi hàng hóa được đặt dưới sự định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán?

A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. FOB (Free on Board)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. EXW (Ex Works)

26. Điều gì là quan trọng nhất khi tiến hành nghiên cứu thị trường quốc tế?

A. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu giống như trong nước.
B. Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các nguồn quốc tế.
C. Hiểu rõ sự khác biệt về văn hóa, kinh tế và chính trị của thị trường mục tiêu.
D. Tập trung vào việc thu thập dữ liệu định lượng.

27. Theo WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để hạn chế thương mại?

A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Cấm vận hoàn toàn (total embargo) không có lý do chính đáng.
D. Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật.

28. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Tăng cường bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm rào cản thương mại và tăng cường tiếp cận thị trường.
C. Tăng cường kiểm soát đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.

29. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua chịu rủi ro cao nhất?

A. Thư tín dụng (L/C).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước.
D. Ghi sổ (Open Account).

30. Trong thương mại quốc tế, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi có sự thay đổi về thuế suất nhập khẩu.
B. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
C. Khi có sự thay đổi về chính sách kiểm soát xuất khẩu.
D. Khi có sự thay đổi về quy định hải quan.

1 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

1. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán phải chịu mọi rủi ro và chi phí cho đến khi hàng hóa được giao tại địa điểm chỉ định của người mua?

2 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

2. Chức năng chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry) trong hoạt động thương mại quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

3. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

4 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

4. Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO liên quan đến vấn đề gì?

5 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

5. Trong thương mại quốc tế, bảo lãnh ngân hàng (bank guarantee) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

6. Phương thức thanh toán nào trong thương mại quốc tế được xem là an toàn nhất cho người bán?

7 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

7. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

8 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ kinh doanh thành công với đối tác nước ngoài?

9 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

9. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế bằng cách nhượng quyền thương mại (franchising). Lợi ích chính của chiến lược này là gì?

10 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

10. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh doanh quốc tế?

12 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

12. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), biện pháp tự vệ thương mại được áp dụng khi nào?

13 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

13. Hạn ngạch nhập khẩu là gì?

14 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

14. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

15 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

15. Trong thương mại quốc tế, mục đích của việc kiểm tra trước khi giao hàng (pre-shipment inspection) là gì?

16 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

16. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'dumping' (bán phá giá) được hiểu như thế nào?

17 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

17. Mục tiêu chính của việc áp dụng thuế chống bán phá giá là gì?

18 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

19. Mục đích của việc sử dụng hóa đơn chiếu lệ (proforma invoice) trong thương mại quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu KHÔNG phải là một rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là một trong những biện pháp mà các quốc gia thường sử dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước?

22 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi tham gia vào thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn phương thức vận tải trong thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

24. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, thuật ngữ 'xuất xứ hàng hóa' (country of origin) dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

25. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào mà người bán hoàn thành nghĩa vụ khi hàng hóa được đặt dưới sự định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán?

26 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

26. Điều gì là quan trọng nhất khi tiến hành nghiên cứu thị trường quốc tế?

27 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

27. Theo WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để hạn chế thương mại?

28 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

28. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

29 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

29. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua chịu rủi ro cao nhất?

30 / 30

Category: Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

30. Trong thương mại quốc tế, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?