1. Đâu là một trong những biện pháp để thu hút học sinh giỏi vào học nghề?
A. Cung cấp học bổng và cơ hội phát triển sự nghiệp tốt.
B. Giảm yêu cầu đầu vào.
C. Tăng cường quảng bá về các ngành nghề truyền thống.
D. Bắt buộc tất cả học sinh sau khi tốt nghiệp THCS phải học nghề.
2. Tại sao việc đánh giá kỹ năng nghề theo tiêu chuẩn quốc tế lại quan trọng?
A. Để đảm bảo người lao động Việt Nam có thể làm việc ở các nước khác.
B. Để tăng học phí của các trường nghề.
C. Để giảm số lượng sinh viên tốt nghiệp.
D. Để tăng cường hợp tác quốc tế.
3. Trong tương lai, ngành nghề nào dự kiến sẽ có nhu cầu tuyển dụng lớn từ giáo dục nghề nghiệp?
A. Các ngành liên quan đến công nghệ thông tin, tự động hóa và năng lượng tái tạo.
B. Các ngành nghề truyền thống.
C. Các ngành liên quan đến nông nghiệp.
D. Các ngành liên quan đến du lịch.
4. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, người học có những quyền gì?
A. Được tôn trọng, đối xử bình đẳng, được cung cấp đầy đủ thông tin về chương trình đào tạo.
B. Được miễn học phí hoàn toàn.
C. Được tự ý thay đổi chương trình đào tạo.
D. Được yêu cầu nhà trường phải đảm bảo 100% có việc làm sau khi tốt nghiệp.
5. Đâu là vai trò của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo, đánh giá kỹ năng nghề.
B. Cung cấp tài chính cho các trường nghề.
C. Tuyển dụng tất cả sinh viên tốt nghiệp từ trường nghề.
D. Quản lý trực tiếp các trường nghề.
6. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?
A. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng thực hành, còn giáo dục đại học tập trung vào kiến thức lý thuyết.
B. Giáo dục nghề nghiệp dễ kiếm việc làm hơn.
C. Giáo dục đại học có học phí cao hơn.
D. Giáo dục nghề nghiệp dành cho người nghèo.
7. Theo bạn, đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam trong giai đoạn tới?
A. Thay đổi nhận thức của xã hội về vai trò của giáo dục nghề nghiệp.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
C. Thiếu giáo viên.
D. Thiếu cơ sở vật chất.
8. Theo bạn, đâu là yếu tố then chốt để xây dựng một chương trình đào tạo nghề thành công?
A. Sự phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động.
B. Sự tham gia của nhiều giáo viên giỏi.
C. Cơ sở vật chất hiện đại.
D. Học phí thấp.
9. Chính sách nào của nhà nước khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào giáo dục nghề nghiệp?
A. Ưu đãi về thuế, hỗ trợ kinh phí đào tạo.
B. Bắt buộc tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp từ trường nghề.
C. Cấm doanh nghiệp tự đào tạo nhân viên.
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của doanh nghiệp.
10. Kỹ năng mềm đóng vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Giúp người học thích nghi tốt hơn với môi trường làm việc và nâng cao khả năng hợp tác.
B. Không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn.
C. Chỉ cần thiết cho các nhà quản lý.
D. Không được giảng dạy trong các trường nghề.
11. Đâu là vai trò của công nghệ thông tin trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Hỗ trợ giảng dạy, học tập trực tuyến và cung cấp nguồn tài liệu phong phú.
B. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
C. Chỉ dành cho các ngành nghề liên quan đến công nghệ.
D. Không cần thiết đối với giáo dục nghề nghiệp.
12. Đâu là trình độ đào tạo của giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014?
A. Sơ cấp, trung cấp, cao đẳng.
B. Đại học, thạc sĩ, tiến sĩ.
C. Tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông.
D. Bồi dưỡng ngắn hạn, dài hạn.
13. Hệ quả của việc thiếu hụt kỹ năng nghề là gì?
A. Năng suất lao động thấp, giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Giảm chi phí sản xuất.
14. Làm thế nào để giáo dục nghề nghiệp có thể đáp ứng được yêu cầu của các ngành công nghiệp mới nổi?
A. Thường xuyên cập nhật chương trình đào tạo và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp.
B. Giữ nguyên chương trình đào tạo hiện tại.
C. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
D. Hạn chế sử dụng công nghệ mới trong giảng dạy.
15. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp?
A. Đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực.
B. Giảm thời gian đào tạo.
C. Tăng số lượng học sinh trong một lớp.
D. Giảm yêu cầu đầu vào.
16. Yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp?
A. Đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế.
B. Cơ sở vật chất hiện đại.
C. Số lượng sinh viên đông đảo.
D. Học phí thấp.
17. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Kỹ năng số (Digital skills).
B. Kỹ năng viết tay.
C. Kỹ năng ghi nhớ.
D. Kỹ năng làm việc nhóm.
18. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp?
A. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Bộ Tài chính.
19. Tại sao cần có sự phối hợp giữa các trường nghề và các trung tâm giới thiệu việc làm?
A. Để giúp sinh viên tốt nghiệp dễ dàng tìm được việc làm phù hợp.
B. Để tăng số lượng sinh viên đăng ký vào trường nghề.
C. Để giảm chi phí hoạt động của trường nghề.
D. Để tăng cường hợp tác quốc tế.
20. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp hiện nay?
A. Thiếu sự gắn kết giữa nhà trường và doanh nghiệp.
B. Thiếu giáo viên.
C. Thiếu cơ sở vật chất.
D. Thiếu học sinh.
21. Hình thức đào tạo nào KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?
A. Vừa làm vừa học.
B. Chính quy.
C. Từ xa.
D. Giáo dục thường xuyên.
22. Tại sao cần có sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo nghề?
A. Để đảm bảo chương trình đào tạo cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhất.
B. Để tăng tính học thuật cho chương trình.
C. Để thu hút nhiều học sinh hơn.
D. Để giảm chi phí đào tạo.
23. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế, chuyển giao công nghệ và chương trình đào tạo tiên tiến.
B. Giảm quy mô đào tạo.
C. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
D. Hạn chế sử dụng tiếng Anh trong giảng dạy.
24. Đâu là một trong những tiêu chí để đánh giá chất lượng một trường nghề?
A. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
B. Số lượng sinh viên.
C. Diện tích của trường.
D. Số lượng giáo viên có bằng tiến sĩ.
25. Đâu là vai trò của giáo dục thường xuyên trong việc nâng cao kỹ năng nghề cho người lao động?
A. Cung cấp các khóa học ngắn hạn, giúp người lao động cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
B. Cung cấp bằng cấp chính quy.
C. Chỉ dành cho người đã có bằng cấp.
D. Không liên quan đến kỹ năng nghề.
26. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp là gì?
A. Đào tạo nhân lực có kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp ở các trình độ khác nhau, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
B. Đào tạo ra những nhà khoa học hàng đầu cho đất nước.
C. Nâng cao trình độ văn hóa cho người lao động.
D. Giúp người lao động có thêm kiến thức về pháp luật.
27. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề, góp phần nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế.
B. Tạo ra nhiều công trình nghiên cứu khoa học.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.
28. Tại sao cần chú trọng phát triển giáo dục nghề nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Để nâng cao trình độ tay nghề cho người lao động, góp phần phát triển kinh tế nông thôn.
B. Để giảm tải cho các trường đại học ở thành phố.
C. Vì chi phí đào tạo ở nông thôn thấp hơn.
D. Vì người dân ở nông thôn không có khả năng học đại học.
29. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc giảm nghèo bền vững?
A. Cung cấp cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người nghèo.
B. Cung cấp kiến thức văn hóa cho người nghèo.
C. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho người nghèo.
D. Cung cấp nhà ở miễn phí cho người nghèo.
30. Theo bạn, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc lựa chọn một chương trình giáo dục nghề nghiệp?
A. Danh tiếng của trường.
B. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
C. Sở thích cá nhân.
D. Học phí.