1. Khi người học đặt câu hỏi khó, giáo viên nên phản ứng như thế nào?
A. Từ chối trả lời vì không có thời gian.
B. Trả lời một cách mơ hồ và không rõ ràng.
C. Thừa nhận nếu không biết câu trả lời và hứa sẽ tìm hiểu sau.
D. Chê trách người học vì đặt câu hỏi khó.
2. Trong giao tiếp sư phạm, điều gì quan trọng nhất để tạo ra một môi trường học tập bình đẳng và tôn trọng sự đa dạng?
A. Chỉ tập trung vào những người học giỏi nhất.
B. Phớt lờ sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và khả năng.
C. Khuyến khích sự tham gia của tất cả người học, tôn trọng ý kiến và tạo cơ hội phát triển cho mọi người.
D. Áp đặt một tiêu chuẩn duy nhất cho tất cả người học.
3. Điều gì sau đây là dấu hiệu của việc giao tiếp sư phạm hiệu quả?
A. Người học thụ động lắng nghe và ghi chép.
B. Giáo viên độc thoại và truyền đạt thông tin một chiều.
C. Người học chủ động đặt câu hỏi và tham gia vào quá trình học tập.
D. Không có sự tương tác giữa giáo viên và người học.
4. Phong cách giao tiếp sư phạm nào sau đây khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện của người học?
A. Phong cách độc đoán, áp đặt.
B. Phong cách dân chủ, khuyến khích sự tham gia.
C. Phong cách thờ ơ, buông lỏng.
D. Phong cách bảo thủ, truyền thống.
5. Kỹ thuật nào sau đây giúp giáo viên khuyến khích người học tham gia tích cực vào quá trình thảo luận?
A. Chỉ định người học trả lời câu hỏi một cách ngẫu nhiên.
B. Đặt câu hỏi mở và khuyến khích nhiều câu trả lời khác nhau.
C. Chỉ chấp nhận những câu trả lời đúng theo ý kiến của giáo viên.
D. Ngắt lời người học khi họ đang trình bày ý kiến.
6. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người học?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người học.
B. Lắng nghe ý kiến và phản hồi của người học một cách cởi mở.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một chiều.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
7. Điều gì sau đây thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp sư phạm?
A. Luôn tuân thủ theo một kế hoạch giảng dạy cứng nhắc.
B. Không bao giờ thay đổi phương pháp giảng dạy đã quen thuộc.
C. Điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu và trình độ của người học.
D. Bỏ qua những ý kiến đóng góp của người học.
8. Khi người học có biểu hiện chán nản hoặc mất tập trung, giáo viên nên làm gì?
A. Phớt lờ và tiếp tục giảng bài.
B. Chỉ trích và khiển trách người học.
C. Thay đổi hoạt động, đặt câu hỏi tương tác hoặc sử dụng phương pháp giảng dạy khác.
D. Yêu cầu người học ra khỏi lớp.
9. Trong giao tiếp sư phạm, `vùng thoải mái` (comfort zone) đề cập đến điều gì?
A. Khu vực vật lý thoải mái trong lớp học.
B. Trạng thái tâm lý mà người học cảm thấy an toàn, tự tin và dễ dàng tiếp thu kiến thức.
C. Thời gian nghỉ giải lao giữa các tiết học.
D. Quy tắc ứng xử trong lớp học.
10. Theo Carl Rogers, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tích cực trong giao tiếp sư phạm?
A. Sự đánh giá và phán xét.
B. Sự đồng cảm và chấp nhận vô điều kiện.
C. Sự kiểm soát và áp đặt.
D. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
11. Trong trường hợp người học có hành vi gây rối trong lớp, giáo viên nên làm gì trước tiên?
A. Ngay lập tức khiển trách và phạt người học.
B. Tìm hiểu nguyên nhân của hành vi và nói chuyện riêng với người học.
C. Lờ đi hành vi gây rối để tránh làm gián đoạn lớp học.
D. Công khai chỉ trích người học trước cả lớp.
12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp sư phạm hiệu quả?
A. Sự rõ ràng và chính xác trong truyền đạt thông tin.
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu.
C. Sự áp đặt và độc đoán trong phong cách giảng dạy.
D. Sự tôn trọng và đồng cảm với người học.
13. Trong giao tiếp sư phạm, sự im lặng có thể mang ý nghĩa gì?
A. Luôn thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc thờ ơ.
B. Không bao giờ có giá trị trong giao tiếp.
C. Có thể là dấu hiệu của sự suy nghĩ, tập trung hoặc không đồng tình.
D. Chỉ đơn giản là không có gì để nói.
14. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm khi giải quyết xung đột giữa các người học?
A. Lắng nghe ý kiến của cả hai bên.
B. Tìm ra giải pháp công bằng và phù hợp.
C. Đổ lỗi cho một bên và trừng phạt.
D. Khuyến khích các người học tự giải quyết vấn đề.
15. Theo Thomas Gordon, rào cản giao tiếp nào thường gặp nhất trong môi trường sư phạm?
A. Lắng nghe một cách chân thành.
B. Đưa ra lời khuyên, mệnh lệnh, hoặc chỉ trích.
C. Thể hiện sự đồng cảm.
D. Đặt câu hỏi gợi mở.
16. Trong giao tiếp sư phạm, điều gì quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với người học?
A. Giữ khoảng cách và không chia sẻ thông tin cá nhân.
B. Luôn tỏ ra hoàn hảo và không bao giờ mắc lỗi.
C. Sự chân thành, nhất quán và đáng tin cậy trong lời nói và hành động.
D. Sử dụng quyền lực để kiểm soát người học.
17. Điều gì sau đây là vai trò của việc sử dụng hài hước một cách phù hợp trong giao tiếp sư phạm?
A. Làm giảm uy tín và sự chuyên nghiệp của giáo viên.
B. Chỉ gây cười và không có tác dụng giáo dục.
C. Tạo không khí thoải mái, giảm căng thẳng và tăng cường sự gắn kết.
D. Phân tán sự tập trung của người học vào nội dung bài học.
18. Trong giao tiếp sư phạm, `phản hồi mang tính xây dựng` nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ trích những sai sót của người học một cách gay gắt.
B. Đưa ra những nhận xét chung chung và mơ hồ.
C. Tập trung vào điểm mạnh và đề xuất giải pháp cải thiện cụ thể.
D. So sánh người học với những người khác để tạo động lực.
19. Để tạo môi trường học tập an toàn và hỗ trợ, giáo viên nên tránh điều gì trong giao tiếp?
A. Sử dụng ngôn ngữ tích cực và khuyến khích.
B. Thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người học.
C. Sử dụng lời lẽ xúc phạm, đe dọa hoặc phân biệt đối xử.
D. Tạo cơ hội cho người học chia sẻ ý kiến và cảm xúc.
20. Khi giao tiếp với người học có hoàn cảnh khó khăn, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến điều gì?
A. Thể hiện sự thương hại và đối xử đặc biệt.
B. Giữ khoảng cách và tránh can thiệp vào vấn đề cá nhân.
C. Sự nhạy cảm, tôn trọng và tạo điều kiện để người học cảm thấy được hỗ trợ.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức và bỏ qua hoàn cảnh của người học.
21. Trong giao tiếp sư phạm đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để tránh hiểu lầm và xung đột?
A. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và phong tục.
D. Cho rằng văn hóa của mình là ưu việt hơn.
22. Khi nhận thấy người học đang gặp khó khăn trong việc hiểu bài, giáo viên nên làm gì?
A. Tiếp tục giảng bài theo kế hoạch đã định.
B. Chỉ trích người học vì không tập trung.
C. Dừng lại, điều chỉnh phương pháp giảng dạy và cung cấp thêm ví dụ minh họa.
D. Bỏ qua và hy vọng người học sẽ tự hiểu sau.
23. Kỹ năng nào sau đây giúp giáo viên truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Nói nhanh và không ngừng nghỉ.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ minh họa và cấu trúc mạch lạc.
D. Tránh sử dụng phương tiện trực quan.
24. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong môi trường sư phạm một cách hiệu quả?
A. Áp đặt quyền lực của giáo viên để chấm dứt xung đột.
B. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu các quan điểm khác nhau.
C. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
D. Chỉ trích và đổ lỗi cho người gây ra xung đột.
25. Điều gì sau đây thể hiện việc sử dụng ngôn ngữ tích cực trong giao tiếp sư phạm?
A. Nói: `Em không bao giờ làm được điều này.`
B. Nói: `Em cần cố gắng hơn nữa.`
C. Nói: `Em có thể làm tốt hơn nếu em tập trung hơn.`
D. Nói: `Em quá kém cỏi để hiểu bài này.`
26. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng?
A. Chỉ sử dụng văn bản để truyền đạt thông tin.
B. Bỏ qua các quy tắc giao tiếp cơ bản.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và tạo sự tương tác.
D. Không cần quan tâm đến phản hồi của người học.
27. Điều gì sau đây là một ví dụ về `lắng nghe tích cực` trong giao tiếp sư phạm?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách chăm chú, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi để thể hiện sự hiểu biết.
C. Nghe để phản bác và tranh cãi.
D. Giả vờ lắng nghe nhưng không thực sự quan tâm.
28. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ tích cực trong lớp học?
A. Giáo viên khoanh tay trước ngực và cau mày.
B. Giáo viên luôn nhìn xuống đất khi nói.
C. Giáo viên mỉm cười, giao tiếp bằng mắt và sử dụng cử chỉ khuyến khích.
D. Giáo viên đứng ở một góc lớp và không di chuyển.
29. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực trong giao tiếp sư phạm?
A. Thể hiện sự tự tin thái quá của giáo viên.
B. Tạo ra sự xa cách giữa giáo viên và người học.
C. Tăng cường sự kết nối và tạo không khí học tập tích cực.
D. Che giấu sự thiếu hiểu biết của giáo viên về nội dung bài học.
30. Sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: hình ảnh, video) trong giảng dạy có tác dụng gì trong giao tiếp sư phạm?
A. Làm giảm sự tập trung của người học.
B. Chỉ phù hợp với một số môn học nhất định.
C. Giúp minh họa khái niệm trừu tượng và tăng tính hấp dẫn của bài giảng.
D. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của giáo viên.