1. Công thức của benzen là:
A. C2H2
B. C6H12
C. C6H6
D. C2H4
2. Phản ứng nào sau đây không làm thay đổi mạch cacbon của ankan?
A. Cracking
B. Reforming
C. Oxi hóa hoàn toàn
D. Isomer hóa
3. Chất nào sau đây có thể làm mất màu dung dịch brom?
A. Metan
B. Etan
C. Eten
D. Propan
4. Axetilen tác dụng với dung dịch AgNO3/NH3 tạo ra kết tủa màu:
A. Trắng
B. Đỏ
C. Vàng
D. Xanh
5. Công thức tổng quát của ankadien là:
A. CnH2n
B. CnH2n+2
C. CnH2n-2
D. CnH2n-4
6. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên?
A. Etan
B. Metan
C. Propan
D. Butan
7. Isomer hóa là quá trình biến đổi:
A. Ankan mạch thẳng thành ankan mạch nhánh
B. Anken thành ankan
C. Ankan thành anken
D. Ankin thành ankađien
8. Toluen tác dụng với Cl2 (ánh sáng) theo tỉ lệ 1:1 tạo sản phẩm chính là:
A. o-clotoluen
B. p-clotoluen
C. benzyl clorua
D. m-clotoluen
9. Phản ứng cộng H2 vào anken cần xúc tác nào?
A. NaOH
B. HCl
C. Ni, Pt, Pd
D. AgNO3
10. Naphtalen có công thức phân tử là:
A. C6H6
B. C10H8
C. C14H10
D. C8H8
11. Phản ứng đặc trưng của ankin là:
A. Phản ứng thế
B. Phản ứng cộng
C. Phản ứng tách
D. Phản ứng oxi hóa
12. Chất nào sau đây được dùng làm chất chống nổ cho xăng?
A. CH3OH
B. C2H5OH
C. Pb(C2H5)4
D. C6H6
13. Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế ankan?
A. Phản ứng cracking
B. Phản ứng reforming
C. Phản ứng Wurtz
D. Phản ứng cộng halogen
14. Điều kiện để xảy ra phản ứng trùng hợp là:
A. Chất có liên kết đơn
B. Chất có liên kết đôi hoặc liên kết ba
C. Chất có vòng benzen
D. Chất chỉ có liên kết sigma
15. Đâu là công thức chung của ankan?
A. CnH2n
B. CnH2n-2
C. CnH2n+2
D. CnH2n-6
16. Chất nào sau đây không phải là đồng phân của C5H12?
A. n-pentan
B. 2-metylbutan
C. 2,2-đimetylpropan
D. Xicloankan
17. Phản ứng nào sau đây dùng để nhận biết anken?
A. Phản ứng với NaOH
B. Phản ứng với HCl
C. Phản ứng với dung dịch Br2
D. Phản ứng với H2
18. Chất nào sau đây là đồng đẳng của benzen?
A. Axetilen
B. Toluen
C. Etylen
D. Metan
19. Cấu trúc của vòng benzen được Kekulé đề xuất có đặc điểm gì?
A. Vòng 6 cạnh đều, có 3 liên kết đơn và 3 liên kết đôi xen kẽ
B. Vòng 6 cạnh đều, có 6 liên kết đơn
C. Vòng 6 cạnh đều, có 6 liên kết đôi
D. Vòng 5 cạnh đều, có 2 liên kết đơn và 3 liên kết đôi xen kẽ
20. Đâu là sản phẩm chính khi cho propen tác dụng với HCl?
A. 1-clopropan
B. 2-clopropan
C. 1,2-điclopropan
D. Không phản ứng
21. Khi đốt cháy hoàn toàn một ankan, tỉ lệ số mol CO2 và H2O là:
A. nCO2 > nH2O
B. nCO2 < nH2O
C. nCO2 = nH2O
D. Không xác định
22. Phản ứng cộng HX (HCl, HBr, HI) vào anken tuân theo quy tắc Markovnikov, quy tắc này phát biểu rằng:
A. H sẽ ưu tiên cộng vào carbon bậc cao hơn.
B. X sẽ ưu tiên cộng vào carbon bậc thấp hơn.
C. H sẽ ưu tiên cộng vào carbon có nhiều H hơn.
D. X sẽ ưu tiên cộng vào carbon có nhiều H hơn.
23. Phản ứng cracking ankan là phản ứng:
A. Cộng hidro
B. Tách hidro
C. Bẻ gãy mạch cacbon
D. Oxi hóa hoàn toàn
24. Đâu là nhóm ankyl?
A. -OH
B. -NH2
C. -CH3
D. -CHO
25. Đồng phân nào sau đây của but-2-en có tính chất hóa học khác biệt nhất?
A. cis-but-2-en
B. trans-but-2-en
C. 2-metylpropen
D. but-1-en
26. Loại phản ứng nào được sử dụng để điều chế polyethylene?
A. Cracking
B. trùng hợp
C. Cộng
D. Thế
27. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. Metan
B. Etan
C. Propan
D. Butan
28. Benzen phản ứng với chất nào sau đây cần xúc tác FeBr3?
A. HNO3
B. Br2
C. H2
D. O2
29. Quy tắc thế vào vòng benzen ưu tiên vị trí ortho và para khi vòng benzen đã có nhóm thế nào?
A. Nhóm hút electron mạnh
B. Nhóm hút electron yếu
C. Nhóm đẩy electron
D. Nhóm halogen
30. Liên kết nào sau đây có năng lượng liên kết lớn nhất?
A. C-C
B. C=C
C. C≡C
D. C-H