Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa sinh enzyme

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

1. Tại sao enzyme lại có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

A. Do enzyme có kích thước lớn hơn cơ chất.
B. Do trung tâm hoạt động của enzyme có hình dạng và tính chất hóa học phù hợp với cơ chất.
C. Do enzyme có khả năng tự sửa chữa khi liên kết sai cơ chất.
D. Do enzyme có thể liên kết với mọi loại phân tử.

2. Tại sao việc kiểm soát hoạt động enzyme lại quan trọng trong tế bào?

A. Để đảm bảo enzyme hoạt động liên tục không ngừng nghỉ.
B. Để đáp ứng nhanh chóng với những thay đổi của môi trường và nhu cầu của tế bào.
C. Để enzyme không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
D. Để enzyme có thể hoạt động trong mọi điều kiện.

3. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nồng độ cơ chất tăng lên, giả sử nồng độ enzyme không đổi?

A. Tốc độ phản ứng giảm dần.
B. Tốc độ phản ứng tăng tuyến tính không giới hạn.
C. Tốc độ phản ứng tăng đến một giá trị cực đại, sau đó giữ nguyên.
D. Tốc độ phản ứng không thay đổi.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng enzyme?

A. Nồng độ enzyme.
B. Nồng độ cơ chất.
C. Ánh sáng.
D. Nhiệt độ.

5. Coenzyme là gì?

A. Một loại enzyme đặc biệt chỉ hoạt động trong tế bào chất.
B. Một protein cấu trúc giúp enzyme duy trì hình dạng.
C. Một phân tử hữu cơ nhỏ cần thiết cho hoạt động của một số enzyme.
D. Một ion kim loại liên kết chặt chẽ với enzyme.

6. Điều gì xảy ra khi một enzyme bị ức chế không thuận nghịch?

A. Enzyme chỉ tạm thời mất hoạt tính.
B. Hoạt tính enzyme giảm nhưng có thể phục hồi.
C. Enzyme bị vô hoạt vĩnh viễn.
D. Enzyme chuyển đổi sang một dạng hoạt động khác.

7. Hoạt tính của enzyme có thể được điều chỉnh thông qua những cơ chế nào?

A. Chỉ thông qua thay đổi nhiệt độ.
B. Chỉ thông qua thay đổi pH.
C. Thông qua chất ức chế, chất hoạt hóa, phosphoryl hóa, và điều chỉnh biểu hiện gen.
D. Chỉ thông qua thay đổi nồng độ cơ chất.

8. Isozyme là gì?

A. Các enzyme có cấu trúc giống hệt nhau nhưng hoạt động khác nhau.
B. Các dạng enzyme khác nhau xúc tác cùng một phản ứng nhưng có cấu trúc khác nhau.
C. Các enzyme chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.
D. Các enzyme chỉ hoạt động trong môi trường pH acid.

9. Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của enzyme?

A. Liên kết disulfide.
B. Liên kết hydro.
C. Liên kết peptide.
D. Tương tác kỵ nước.

10. Enzyme lysozyme hoạt động bằng cách nào?

A. Phân giải protein của vi khuẩn.
B. Phân giải lipid của màng tế bào.
C. Phân giải polysaccharide trong thành tế bào vi khuẩn.
D. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.

11. Enzyme nào tham gia vào quá trình tiêu hóa tinh bột?

A. Lipase.
B. Amylase.
C. Protease.
D. Cellulase.

12. Enzyme carbonic anhydrase có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

A. Tổng hợp protein.
B. Vận chuyển CO2 trong máu.
C. Phân giải lipid.
D. Sao chép DNA.

13. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme thường được mô tả bằng:

A. Sự tăng tuyến tính của hoạt tính theo nhiệt độ.
B. Hoạt tính giảm khi nhiệt độ tăng.
C. Hoạt tính tăng đến một mức tối ưu, sau đó giảm khi nhiệt độ tiếp tục tăng.
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

14. Chất ức chế không cạnh tranh tác động lên enzyme bằng cách nào?

A. Liên kết với enzyme tại trung tâm hoạt động.
B. Liên kết với phức hệ enzyme-cơ chất.
C. Liên kết với enzyme ở một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi hình dạng enzyme.
D. Phá hủy hoàn toàn enzyme.

15. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định nitơ?

A. Nitrogenase.
B. Amylase.
C. Lipase.
D. Catalase.

16. Enzyme nào tham gia vào quá trình cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu?

A. DNA ligase.
B. Restriction enzyme.
C. DNA polymerase.
D. RNA polymerase.

17. Một enzyme có Km thấp có ý nghĩa gì?

A. Enzyme có ái lực thấp với cơ chất.
B. Enzyme đạt tốc độ tối đa chậm.
C. Enzyme có ái lực cao với cơ chất.
D. Enzyme không bị ảnh hưởng bởi chất ức chế.

18. Vitamin thường đóng vai trò gì trong hoạt động của enzyme?

A. Là thành phần cấu trúc chính của enzyme.
B. Là coenzyme hoặc tiền chất của coenzyme.
C. Là chất ức chế enzyme.
D. Ổn định pH của môi trường phản ứng.

19. Quá trình phosphoryl hóa enzyme thường dẫn đến điều gì?

A. Luôn luôn làm tăng hoạt tính enzyme.
B. Luôn luôn làm giảm hoạt tính enzyme.
C. Có thể làm tăng hoặc giảm hoạt tính enzyme, tùy thuộc vào enzyme.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của enzyme?

A. Có tính đặc hiệu cao với cơ chất.
B. Làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.
C. Bị tiêu thụ trong phản ứng.
D. Hoạt động tốt nhất ở điều kiện pH và nhiệt độ tối ưu.

21. Vai trò của enzyme superoxide dismutase (SOD) là gì?

A. Xúc tác phản ứng oxy hóa khử các chất độc hại.
B. Phân hủy protein thành các amino acid.
C. Bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc superoxide.
D. Tổng hợp superoxide cần thiết cho hoạt động tế bào.

22. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Thrombin.
D. Catalase.

23. Enzyme catalase có chức năng gì trong tế bào?

A. Phân giải protein.
B. Phân giải lipid.
C. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy.
D. Tổng hợp ATP.

24. Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH nhất định, được gọi là pH tối ưu; điều gì xảy ra nếu pH môi trường vượt quá hoặc thấp hơn nhiều so với pH tối ưu này?

A. Enzyme tăng cường hoạt động xúc tác để thích ứng với sự thay đổi pH.
B. Enzyme duy trì hoạt động không đổi, bất kể sự thay đổi pH.
C. Enzyme có thể bị biến tính, mất cấu trúc không gian ba chiều và do đó mất hoạt tính.
D. Enzyme chuyển đổi sang một dạng khác có hoạt tính cao hơn.

25. Điều gì xảy ra khi một enzyme được đưa vào môi trường có nhiệt độ quá cao?

A. Enzyme tăng cường hoạt động.
B. Enzyme trở nên ổn định hơn.
C. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
D. Enzyme thay đổi cơ chất đặc hiệu.

26. Cơ chất liên kết với enzyme tại vùng nào?

A. Trung tâm điều khiển.
B. Vùng kỵ nước.
C. Vùng ưa nước.
D. Trung tâm hoạt động.

27. Enzyme nào tham gia vào quá trình phiên mã ngược (reverse transcription) ở virus?

A. DNA polymerase.
B. RNA polymerase.
C. Reverse transcriptase.
D. Ligase.

28. Enzyme allosteric là gì?

A. Enzyme không bị ảnh hưởng bởi chất điều biến.
B. Enzyme chỉ hoạt động với một loại cơ chất duy nhất.
C. Enzyme có trung tâm điều khiển, nơi chất điều biến có thể liên kết và ảnh hưởng đến hoạt tính.
D. Enzyme chỉ hoạt động trong môi trường kỵ nước.

29. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến enzyme như thế nào?

A. Liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động.
B. Liên kết thuận nghịch với enzyme, làm tăng hoạt tính.
C. Liên kết với enzyme tại trung tâm hoạt động, ngăn cơ chất liên kết.
D. Làm biến đổi cấu trúc enzyme vĩnh viễn.

30. Trong mô hình `khớp cảm ứng` của hoạt động enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với enzyme?

A. Enzyme giữ nguyên hình dạng ban đầu.
B. Cơ chất bị biến đổi để phù hợp với enzyme.
C. Enzyme thay đổi hình dạng để phù hợp hơn với cơ chất.
D. Enzyme và cơ chất đẩy nhau ra.

1 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

1. Tại sao enzyme lại có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

2 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

2. Tại sao việc kiểm soát hoạt động enzyme lại quan trọng trong tế bào?

3 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nồng độ cơ chất tăng lên, giả sử nồng độ enzyme không đổi?

4 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng enzyme?

5 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

5. Coenzyme là gì?

6 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì xảy ra khi một enzyme bị ức chế không thuận nghịch?

7 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

7. Hoạt tính của enzyme có thể được điều chỉnh thông qua những cơ chế nào?

8 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

8. Isozyme là gì?

9 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

9. Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của enzyme?

10 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

10. Enzyme lysozyme hoạt động bằng cách nào?

11 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

11. Enzyme nào tham gia vào quá trình tiêu hóa tinh bột?

12 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

12. Enzyme carbonic anhydrase có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

13 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

13. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme thường được mô tả bằng:

14 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

14. Chất ức chế không cạnh tranh tác động lên enzyme bằng cách nào?

15 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

15. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định nitơ?

16 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

16. Enzyme nào tham gia vào quá trình cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu?

17 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

17. Một enzyme có Km thấp có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

18. Vitamin thường đóng vai trò gì trong hoạt động của enzyme?

19 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

19. Quá trình phosphoryl hóa enzyme thường dẫn đến điều gì?

20 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của enzyme?

21 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

21. Vai trò của enzyme superoxide dismutase (SOD) là gì?

22 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

22. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

23 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

23. Enzyme catalase có chức năng gì trong tế bào?

24 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

24. Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH nhất định, được gọi là pH tối ưu; điều gì xảy ra nếu pH môi trường vượt quá hoặc thấp hơn nhiều so với pH tối ưu này?

25 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì xảy ra khi một enzyme được đưa vào môi trường có nhiệt độ quá cao?

26 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

26. Cơ chất liên kết với enzyme tại vùng nào?

27 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

27. Enzyme nào tham gia vào quá trình phiên mã ngược (reverse transcription) ở virus?

28 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

28. Enzyme allosteric là gì?

29 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

29. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến enzyme như thế nào?

30 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 4

30. Trong mô hình 'khớp cảm ứng' của hoạt động enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với enzyme?