1. Công ty A mua lại toàn bộ tài sản và nợ phải trả của Công ty B. Sau khi hợp nhất, Công ty B không còn tồn tại. Đây là hình thức hợp nhất kinh doanh nào?
A. Sáp nhập.
B. Hợp nhất.
C. Mua lại cổ phần.
D. Đầu tư vào công ty liên kết.
2. Theo VAS 16 – Chi phí đi vay, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?
A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang.
B. Chi phí đi vay cho mục đích hoạt động kinh doanh thông thường.
C. Chi phí đi vay để tái cấp vốn cho các khoản nợ hiện có.
D. Chi phí đi vay để đầu tư vào chứng khoán.
3. Theo VAS 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, các khoản mục nào sau đây thường được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua bán hàng tồn kho.
B. Mua bán chứng khoán kinh doanh.
C. Mua và thanh lý tài sản cố định.
D. Trả lãi vay.
4. Theo VAS 05 – Bất động sản đầu tư, khi nào một bất động sản được chuyển từ mục đích sử dụng sang bất động sản đầu tư?
A. Khi có quyết định của ban quản lý.
B. Khi doanh nghiệp bắt đầu cho thuê hoạt động bất động sản đó.
C. Khi bất động sản được sửa chữa lớn.
D. Khi giá trị thị trường của bất động sản tăng lên.
5. Theo VAS 08 – Thông tin tài chính về các khoản vốn góp liên doanh, khi một bên liên doanh bán một phần quyền lợi của mình trong liên doanh cho một bên thứ ba, điều này ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính của bên liên doanh còn lại?
A. Không ảnh hưởng, vì đây là giao dịch giữa bên liên doanh bán và bên thứ ba.
B. Phải đánh giá lại giá trị khoản đầu tư vào liên doanh.
C. Phải ghi nhận một khoản lỗ do giảm quyền kiểm soát.
D. Phải hợp nhất báo cáo tài chính với bên thứ ba.
6. Khi một công ty phát hành trái phiếu chuyển đổi, phần chênh lệch giữa giá trị danh nghĩa của trái phiếu và giá trị hợp lý của phần nợ được ghi nhận là gì?
A. Chi phí phát hành trái phiếu.
B. Thặng dư vốn cổ phần.
C. Quyền chọn chuyển đổi.
D. Lợi nhuận chưa phân phối.
7. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết?
A. Tài khoản 221 - Đầu tư vào công ty con.
B. Tài khoản 222 - Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết.
C. Tài khoản 228 - Đầu tư khác.
D. Tài khoản 121 - Chứng khoán kinh doanh.
8. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào dùng để phản ánh các khoản chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán.
B. Tài khoản 635 - Chi phí tài chính.
C. Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng.
D. Tài khoản 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp.
9. Theo VAS 17 – Thuế thu nhập doanh nghiệp, tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh khi nào?
A. Khi có sự khác biệt tạm thời được khấu trừ.
B. Khi có sự khác biệt tạm thời chịu thuế.
C. Khi có lỗ tính thuế được chuyển sang các kỳ sau.
D. Khi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp giảm.
10. Một công ty có một khoản lỗ từ hoạt động kinh doanh đã ngừng. Khoản lỗ này được trình bày như thế nào trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Được trình bày như một phần của chi phí hoạt động.
B. Được trình bày riêng biệt sau lợi nhuận từ hoạt động liên tục.
C. Được trình bày như một khoản mục bất thường.
D. Không được trình bày trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
11. Theo VAS 27 – Báo cáo tài chính hợp nhất, khi công ty mẹ nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp trên 50% quyền biểu quyết của công ty con, báo cáo tài chính của công ty con phải được hợp nhất vào báo cáo tài chính của công ty mẹ, trừ trường hợp nào?
A. Công ty con hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh khác biệt.
B. Quyền kiểm soát chỉ là tạm thời.
C. Công ty con có quy mô quá nhỏ so với công ty mẹ.
D. Tất cả các trường hợp trên.
12. Mục đích chính của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và các nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
13. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
C. Khấu hao tài sản cố định.
D. Tiền trả lãi vay.
14. Một công ty có một khoản nợ phải trả bằng ngoại tệ. Tại ngày kết thúc năm tài chính, tỷ giá hối đoái thay đổi. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính của công ty?
A. Không ảnh hưởng, vì khoản nợ đã được ghi nhận theo tỷ giá ban đầu.
B. Phải đánh giá lại khoản nợ theo tỷ giá mới và ghi nhận lãi hoặc lỗ tỷ giá hối đoái.
C. Chỉ ảnh hưởng nếu công ty có ý định thanh toán khoản nợ trong năm tới.
D. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ, không ảnh hưởng đến báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
15. Khi đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị hợp lý, nếu giá trị hợp lý cao hơn giá trị còn lại, phần chênh lệch tăng lên được ghi nhận vào đâu?
A. Chi phí trong kỳ.
B. Lợi nhuận chưa phân phối.
C. Thặng dư đánh giá lại tài sản.
D. Doanh thu khác.
16. Một công ty có một khoản dự phòng phải trả. Khi nào công ty được hoàn nhập khoản dự phòng này?
A. Khi công ty có đủ tiền mặt để thanh toán.
B. Khi công ty không còn chắc chắn về khả năng phải thanh toán khoản nợ đó.
C. Khi có sự thay đổi trong chính sách kế toán.
D. Khi công ty đạt được lợi nhuận cao hơn dự kiến.
17. Theo VAS 01 – Chuẩn mực chung, yêu cầu thận trọng có nghĩa là gì?
A. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được tiền.
B. Phải cân nhắc các rủi ro, không làm quá giá trị tài sản hoặc thu nhập.
C. Phải trình bày đầy đủ thông tin trên báo cáo tài chính.
D. Phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
18. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
19. Theo VAS 04 – Tài sản cố định vô hình, chi phí nào sau đây được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định vô hình?
A. Chi phí nghiên cứu.
B. Chi phí phát triển đáp ứng các điều kiện vốn hóa.
C. Chi phí quảng cáo và khuyến mãi.
D. Chi phí đào tạo nhân viên.
20. Theo VAS 18 – Các khoản phải trả, khoản mục nào sau đây được coi là một khoản phải trả?
A. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
B. Các khoản nợ vay ngân hàng.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Quỹ đầu tư phát triển.
21. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được trình bày theo phương pháp nào?
A. Phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp.
B. Phương pháp khấu trừ và phương pháp cộng.
C. Phương pháp bình quân gia quyền và phương pháp FIFO.
D. Phương pháp nhập trước xuất trước và phương pháp nhập sau xuất trước.
22. Khi một công ty mua lại một công ty khác và giá phí hợp nhất kinh doanh lớn hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được, phần chênh lệch này được ghi nhận là gì?
A. Lợi thế thương mại.
B. Chi phí hợp nhất kinh doanh.
C. Thặng dư vốn cổ phần.
D. Doanh thu chưa thực hiện.
23. Một công ty có khoản lỗ lũy kế lớn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng chi trả cổ tức bằng tiền mặt?
A. Không ảnh hưởng, công ty vẫn có thể chi trả cổ tức nếu có đủ tiền mặt.
B. Làm giảm khả năng chi trả cổ tức vì lợi nhuận giữ lại bị âm.
C. Làm tăng khả năng chi trả cổ tức vì công ty cần thu hút nhà đầu tư.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chi trả cổ tức bằng cổ phiếu, không ảnh hưởng đến cổ tức bằng tiền mặt.
24. Phương pháp vốn chủ sở hữu (Equity Method) được sử dụng khi nhà đầu tư có ảnh hưởng đáng kể đối với bên được đầu tư. Theo VAS 07, ảnh hưởng đáng kể thường được xác định khi nhà đầu tư nắm giữ bao nhiêu phần trăm quyền biểu quyết?
A. Ít nhất 10%
B. Ít nhất 20%
C. Ít nhất 30%
D. Ít nhất 50%
25. Một công ty có một khoản đầu tư vào công ty liên kết. Theo phương pháp vốn chủ sở hữu, lợi nhuận của công ty liên kết ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính của công ty?
A. Không ảnh hưởng, vì chỉ ghi nhận cổ tức được chia.
B. Làm tăng giá trị khoản đầu tư và ghi nhận phần lợi nhuận được chia vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Làm giảm giá trị khoản đầu tư.
26. Theo VAS 29 – Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và sửa chữa sai sót, thay đổi nào sau đây được coi là thay đổi chính sách kế toán?
A. Thay đổi phương pháp khấu hao tài sản cố định.
B. Thay đổi tỷ lệ dự phòng nợ phải thu khó đòi.
C. Sửa chữa sai sót trọng yếu của các năm trước.
D. Thay đổi ước tính về thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định.
27. Theo VAS 23 – Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, sự kiện nào sau đây được coi là sự kiện cần điều chỉnh?
A. Hỏa hoạn lớn phá hủy nhà máy sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
B. Phát hành cổ phiếu mới sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
C. Phá sản của một khách hàng quan trọng sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, xác nhận khoản nợ phải thu là không thể thu hồi.
D. Công bố kế hoạch tái cơ cấu sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
28. Theo VAS 03 – Hàng tồn kho, phương pháp nào sau đây không được chấp nhận để tính giá trị hàng tồn kho?
A. Phương pháp FIFO (Nhập trước, xuất trước).
B. Phương pháp LIFO (Nhập sau, xuất trước).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.
29. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, thông tin nào sau đây không cần phải trình bày trên bảng cân đối kế toán?
A. Tổng tài sản.
B. Tổng nợ phải trả.
C. Lãi cơ bản trên cổ phiếu.
D. Vốn chủ sở hữu.
30. Khi nào một khoản mục được coi là bất thường và cần được trình bày riêng biệt trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Khi nó phát sinh thường xuyên trong hoạt động kinh doanh.
B. Khi nó có tính trọng yếu và không mang tính chất thường xuyên.
C. Khi nó có giá trị nhỏ và không ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
D. Khi nó liên quan đến hoạt động tài chính của công ty.