1. Khi hàng hóa bị trả lại do không đạt yêu cầu chất lượng, kế toán cần ghi nhận bút toán nào?
A. Giảm doanh thu và giảm giá vốn hàng bán.
B. Tăng doanh thu và tăng giá vốn hàng bán.
C. Giảm doanh thu và tăng giá vốn hàng bán.
D. Tăng doanh thu và giảm giá vốn hàng bán.
2. Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua sau cùng sẽ được bán trước tiên?
A. FIFO (First-In, First-Out).
B. LIFO (Last-In, First-Out).
C. Bình quân gia quyền.
D. Nhập sau xuất sau.
3. Một công ty dịch vụ có doanh thu 300 triệu đồng, chi phí trực tiếp 120 triệu đồng, chi phí quản lý 50 triệu đồng. Lợi nhuận gộp của công ty là bao nhiêu?
A. 300 triệu đồng.
B. 180 triệu đồng.
C. 130 triệu đồng.
D. 50 triệu đồng.
4. Khi nào thì một khoản nợ phải thu được coi là `nợ khó đòi` (bad debt) trong kế toán?
A. Khi khoản nợ đã quá hạn thanh toán 30 ngày.
B. Khi khách hàng thông báo phá sản hoặc không có khả năng thanh toán.
C. Khi khoản nợ đã quá hạn thanh toán 90 ngày.
D. Khi doanh nghiệp quyết định không theo đuổi việc thu hồi nợ.
5. Trong kế toán dịch vụ, việc phân bổ chi phí chung (overhead costs) có ý nghĩa gì?
A. Để giảm tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Để xác định chính xác giá thành của từng loại dịch vụ.
C. Để tăng doanh thu của doanh nghiệp.
D. Để đơn giản hóa công tác kế toán.
6. Khi nào một khoản chi phí được coi là `trước trả` trong kế toán dịch vụ?
A. Khi chi phí đã được thanh toán nhưng dịch vụ chưa được nhận.
B. Khi chi phí chưa được thanh toán và dịch vụ cũng chưa được nhận.
C. Khi chi phí đã được thanh toán và dịch vụ đã được nhận.
D. Khi chi phí được dự kiến sẽ phát sinh trong tương lai.
7. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out) có được phép sử dụng trong kế toán hàng tồn kho theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) không?
A. Có, được phép sử dụng trong mọi trường hợp.
B. Không, không được phép sử dụng.
C. Chỉ được phép sử dụng khi có sự chấp thuận của cơ quan thuế.
D. Chỉ được phép sử dụng cho một số loại hàng hóa đặc biệt.
8. Một công ty thương mại mua hàng với điều khoản thanh toán 2/10, n/30. Điều này có nghĩa là gì?
A. Được chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 30 ngày.
B. Được chiết khấu 10% nếu thanh toán trong vòng 2 ngày.
C. Được chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 10 ngày, toàn bộ số tiền phải thanh toán trong vòng 30 ngày.
D. Phải thanh toán 2% trên tổng giá trị trong vòng 10 ngày, toàn bộ số tiền phải thanh toán trong vòng 30 ngày.
9. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá gốc hàng bán trong kế toán thương mại?
A. Chi phí vận chuyển hàng mua.
B. Chi phí bảo hiểm hàng mua.
C. Chiết khấu thanh toán được hưởng khi mua hàng.
D. Chi phí bán hàng.
10. Doanh thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ thường được ghi nhận khi nào?
A. Khi khách hàng ký hợp đồng dịch vụ.
B. Khi nhận được tiền thanh toán trước từ khách hàng.
C. Khi dịch vụ đã được cung cấp và chấp nhận.
D. Khi phát sinh chi phí liên quan đến dịch vụ.
11. Một công ty thương mại mua hàng hóa với giá 100 triệu đồng, thuế GTGT 10%. Nếu công ty nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, số thuế GTGT đầu vào được ghi nhận là bao nhiêu?
A. 0 đồng.
B. 10 triệu đồng.
C. 100 triệu đồng.
D. 110 triệu đồng.
12. Một công ty thương mại có doanh thu thuần là 500 triệu đồng, giá vốn hàng bán là 300 triệu đồng, chi phí hoạt động là 100 triệu đồng. Lợi nhuận trước thuế là bao nhiêu?
A. 100 triệu đồng.
B. 200 triệu đồng.
C. 300 triệu đồng.
D. 400 triệu đồng.
13. Trong kế toán thương mại, mục đích của việc lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho là gì?
A. Để tăng giá trị hàng tồn kho trên báo cáo tài chính.
B. Để phản ánh giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho.
C. Để giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Để che giấu các khoản lỗ tiềm ẩn.
14. Trong kế toán thương mại, tài khoản nào sau đây được sử dụng để theo dõi các khoản giảm giá hàng bán cho khách hàng?
A. Doanh thu bán hàng.
B. Giá vốn hàng bán.
C. Chiết khấu thương mại.
D. Giảm giá hàng bán.
15. Trong kế toán dịch vụ, tài khoản nào sau đây thường được sử dụng để ghi nhận chi phí nhân công trực tiếp?
A. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
B. Giá vốn dịch vụ.
C. Chi phí bán hàng.
D. Chi phí nhân công trực tiếp.
16. Một công ty thương mại bán chịu hàng hóa trị giá 200 triệu đồng. Bút toán nào sau đây được ghi nhận?
A. Nợ Tiền mặt/Có Doanh thu.
B. Nợ Phải thu khách hàng/Có Doanh thu.
C. Nợ Doanh thu/Có Phải thu khách hàng.
D. Nợ Giá vốn hàng bán/Có Hàng tồn kho.
17. Một công ty thương mại áp dụng phương pháp tính giá hàng tồn kho theo FIFO. Giả sử đầu kỳ có 100 sản phẩm giá 10.000 đồng/sản phẩm, trong kỳ nhập thêm 200 sản phẩm giá 12.000 đồng/sản phẩm và bán 150 sản phẩm. Giá vốn hàng bán được tính như thế nào?
A. 150 sản phẩm x 12.000 đồng/sản phẩm.
B. 100 sản phẩm x 10.000 đồng/sản phẩm + 50 sản phẩm x 12.000 đồng/sản phẩm.
C. 150 sản phẩm x (10.000 + 12.000)/2 đồng/sản phẩm.
D. 150 sản phẩm x 10.000 đồng/sản phẩm.
18. Một công ty dịch vụ cung cấp dịch vụ tư vấn và nhận tiền trước. Khoản tiền này được ghi nhận ban đầu vào tài khoản nào?
A. Doanh thu chưa thực hiện.
B. Doanh thu dịch vụ.
C. Phải thu khách hàng.
D. Tiền mặt.
19. Trong kế toán dịch vụ, `doanh thu chưa thực hiện` (unearned revenue) phát sinh khi nào?
A. Khi dịch vụ đã được cung cấp nhưng chưa được thanh toán.
B. Khi khách hàng trả tiền trước cho dịch vụ nhưng dịch vụ chưa được cung cấp.
C. Khi dịch vụ đã được cung cấp và đã được thanh toán.
D. Khi dự kiến sẽ cung cấp dịch vụ trong tương lai.
20. Trong kế toán thương mại, bút toán điều chỉnh nào sau đây thường được thực hiện vào cuối kỳ kế toán?
A. Ghi nhận doanh thu bán hàng.
B. Ghi nhận chi phí mua hàng.
C. Điều chỉnh hàng tồn kho cuối kỳ.
D. Ghi nhận các khoản phải thu khách hàng.
21. Trong kế toán dịch vụ, chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí quản lý doanh nghiệp?
A. Lương nhân viên quản lý.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định dùng cho bộ phận quản lý.
D. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
22. Trong kế toán dịch vụ, chi phí nào sau đây được coi là chi phí trực tiếp?
A. Chi phí thuê văn phòng.
B. Chi phí quảng cáo.
C. Chi phí lương nhân viên trực tiếp cung cấp dịch vụ.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
23. Trong kế toán dịch vụ, `giá vốn dịch vụ` (cost of services) bao gồm những chi phí nào?
A. Chỉ bao gồm chi phí nhân công trực tiếp.
B. Chỉ bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Bao gồm tất cả các chi phí liên quan trực tiếp đến việc cung cấp dịch vụ.
D. Bao gồm chi phí quản lý và chi phí bán hàng.
24. Trong kế toán, `khấu hao lũy kế` (accumulated depreciation) là gì?
A. Tổng chi phí khấu hao đã được ghi nhận từ khi tài sản được đưa vào sử dụng đến thời điểm hiện tại.
B. Chi phí khấu hao của tài sản trong năm hiện tại.
C. Giá trị còn lại của tài sản sau khi đã trừ đi khấu hao.
D. Giá trị ban đầu của tài sản khi mua.
25. Một công ty dịch vụ có các chi phí sau: Lương nhân viên trực tiếp (100 triệu), chi phí thuê văn phòng (20 triệu), chi phí quảng cáo (10 triệu). Giá thành dịch vụ là bao nhiêu nếu chỉ tính chi phí trực tiếp?
A. 130 triệu.
B. 110 triệu.
C. 100 triệu.
D. 120 triệu.
26. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để phân bổ đều chi phí tài sản trong suốt thời gian sử dụng?
A. Khấu hao theo số lượng sản phẩm.
B. Khấu hao theo đường thẳng.
C. Khấu hao theo số dư giảm dần.
D. Khấu hao theo tổng số năm.
27. Điểm khác biệt chính giữa kế toán thương mại và kế toán dịch vụ là gì?
A. Kế toán thương mại có hàng tồn kho, kế toán dịch vụ không có.
B. Kế toán dịch vụ có giá vốn hàng bán, kế toán thương mại không có.
C. Kế toán thương mại không sử dụng tài khoản doanh thu, kế toán dịch vụ có.
D. Kế toán dịch vụ phức tạp hơn kế toán thương mại.
28. Một công ty dịch vụ nhận tiền ứng trước 50 triệu đồng cho một hợp đồng dịch vụ kéo dài 5 tháng. Mỗi tháng công ty sẽ ghi nhận doanh thu là bao nhiêu?
A. 50 triệu đồng.
B. 10 triệu đồng.
C. 0 đồng.
D. 250 triệu đồng.
29. Trong kế toán thương mại, phương pháp kê khai thường xuyên được sử dụng để theo dõi hàng tồn kho, vậy đặc điểm nổi bật của phương pháp này là gì?
A. Chỉ kiểm kê số lượng hàng tồn kho vào cuối kỳ kế toán.
B. Ghi nhận giá trị hàng tồn kho sau mỗi nghiệp vụ nhập, xuất.
C. Không ghi nhận giá vốn hàng bán trong kỳ.
D. Chỉ sử dụng cho các doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
30. Mục đích chính của việc lập bảng cân đối thử (trial balance) trong kế toán thương mại là gì?
A. Để xác định lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Để kiểm tra tính cân bằng của các bút toán kép.
C. Để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Để phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp.