Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm thử phần mềm

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

1. Kỹ thuật nào sau đây giúp xác định số lượng test case tối thiểu cần thiết để đạt được một mức độ bao phủ mã nhất định?

A. Phân vùng tương đương (Equivalence partitioning).
B. Phân tích giá trị biên (Boundary value analysis).
C. Kiểm thử dựa trên bảng quyết định (Decision table testing).
D. Phân tích luồng dữ liệu (Data flow analysis).

2. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử alpha và kiểm thử beta là gì?

A. Kiểm thử alpha do lập trình viên thực hiện, kiểm thử beta do người dùng cuối thực hiện.
B. Kiểm thử alpha thực hiện tại môi trường của nhà phát triển, kiểm thử beta thực hiện tại môi trường của người dùng cuối.
C. Kiểm thử alpha chỉ kiểm tra chức năng, kiểm thử beta kiểm tra hiệu năng.
D. Kiểm thử alpha là kiểm thử hộp trắng, kiểm thử beta là kiểm thử hộp đen.

3. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đánh giá mức độ dễ dàng mà người dùng có thể sử dụng phần mềm?

A. Kiểm thử chức năng (Functional testing).
B. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing).
C. Kiểm thử bảo mật (Security testing).
D. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability testing).

4. Trong kiểm thử phần mềm, `stub` và `driver` được sử dụng trong loại kiểm thử nào?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing).
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing).
C. Kiểm thử hệ thống (System testing).
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing).

5. Mục tiêu chính của kiểm thử chấp nhận (acceptance testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
B. Đảm bảo phần mềm đáp ứng nhu cầu của người dùng cuối.
C. Tìm tất cả các lỗi trong phần mềm.
D. Đo lường hiệu năng của phần mềm.

6. Trong kiểm thử phần mềm, `pairwise testing` (kiểm thử cặp) là một kỹ thuật thuộc loại nào?

A. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing).
B. Kiểm thử hộp trắng (White-box testing).
C. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing).
D. Kiểm thử bảo mật (Security testing).

7. Trong kiểm thử bảo mật, `SQL injection` là một loại tấn công nhắm vào đâu?

A. Hệ điều hành của máy chủ.
B. Cơ sở dữ liệu của ứng dụng.
C. Trình duyệt web của người dùng.
D. Mạng nội bộ của tổ chức.

8. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào sau đây kiểm tra tất cả các nhánh (branches) của code?

A. Kiểm thử câu lệnh (Statement coverage).
B. Kiểm thử nhánh (Branch coverage).
C. Kiểm thử đường dẫn (Path coverage).
D. Kiểm thử điều kiện (Condition coverage).

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công cụ quản lý kiểm thử (test management tool)?

A. Tự động viết code cho phần mềm.
B. Tăng tốc độ thực thi test case.
C. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý quá trình kiểm thử.
D. Tìm tất cả các lỗi trong phần mềm.

10. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc xác minh rằng phần mềm tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định pháp lý?

A. Kiểm thử chức năng (Functional testing).
B. Kiểm thử phi chức năng (Non-functional testing).
C. Kiểm thử tuân thủ (Compliance testing).
D. Kiểm thử bảo mật (Security testing).

11. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đánh giá khả năng của phần mềm khi phải xử lý một lượng lớn dữ liệu hoặc số lượng lớn người dùng đồng thời?

A. Kiểm thử chức năng (Functional testing).
B. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing).
C. Kiểm thử bảo mật (Security testing).
D. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability testing).

12. Phương pháp kiểm thử nào sau đây sử dụng các công cụ tự động để tạo dữ liệu kiểm thử ngẫu nhiên?

A. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing).
B. Kiểm thử hộp trắng (White-box testing).
C. Kiểm thử fuzz (Fuzz testing).
D. Kiểm thử hồi quy (Regression testing).

13. Kiểm thử khói (smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

A. Sau khi hoàn thành tất cả các giai đoạn kiểm thử khác.
B. Trước khi bắt đầu kiểm thử hồi quy.
C. Sau mỗi lần build mới của phần mềm.
D. Chỉ khi có lỗi nghiêm trọng được phát hiện.

14. Phương pháp kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào của phần mềm?

A. Cấu trúc dữ liệu bên trong.
B. Luồng điều khiển của chương trình.
C. Chức năng và hành vi bên ngoài.
D. Độ phức tạp của thuật toán.

15. Loại kiểm thử nào sau đây xác minh rằng phần mềm hoạt động đúng trên các môi trường khác nhau (ví dụ: hệ điều hành, trình duyệt)?

A. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing).
B. Kiểm thử bảo mật (Security testing).
C. Kiểm thử khả năng tương thích (Compatibility testing).
D. Kiểm thử chức năng (Functional testing).

16. Trong kiểm thử phần mềm, `độ bao phủ mã` (code coverage) dùng để đo lường điều gì?

A. Số lượng dòng code đã được viết.
B. Tỷ lệ phần trăm code đã được thực thi bởi các test case.
C. Số lượng lỗi tìm thấy trong code.
D. Mức độ phức tạp của code.

17. Trong kiểm thử phần mềm, `test harness` là gì?

A. Một tài liệu mô tả chi tiết kế hoạch kiểm thử.
B. Một môi trường để thực thi và quản lý test case.
C. Một công cụ để tự động tạo test data.
D. Một nhóm các chuyên gia kiểm thử.

18. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện `static analysis` (phân tích tĩnh) trong kiểm thử phần mềm?

A. Tìm kiếm các lỗi trong code mà không cần thực thi chương trình.
B. Đo lường hiệu năng của phần mềm.
C. Xác minh tính bảo mật của phần mềm.
D. Đánh giá khả năng sử dụng của phần mềm.

19. Kỹ thuật kiểm thử nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra các giá trị biên của dữ liệu đầu vào?

A. Phân vùng tương đương (Equivalence partitioning).
B. Kiểm thử đường dẫn (Path testing).
C. Kiểm thử hộp trắng (White-box testing).
D. Phân tích giá trị biên (Boundary value analysis).

20. Kỹ thuật kiểm thử nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra các tương tác giữa các thành phần khác nhau của hệ thống?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing).
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing).
C. Kiểm thử hệ thống (System testing).
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing).

21. Phương pháp kiểm thử nào sau đây giúp xác định các lỗi liên quan đến việc sử dụng bộ nhớ không đúng cách (ví dụ: rò rỉ bộ nhớ)?

A. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing).
B. Kiểm thử bảo mật (Security testing).
C. Kiểm thử độ tin cậy (Reliability testing).
D. Kiểm thử tĩnh (Static testing).

22. Trong kiểm thử phần mềm, `bug leakage` xảy ra khi nào?

A. Khi một lỗi được phát hiện bởi lập trình viên trước khi kiểm thử.
B. Khi một lỗi được phát hiện bởi người dùng cuối sau khi phần mềm đã được phát hành.
C. Khi một lỗi được tìm thấy trong quá trình kiểm thử nhưng không được sửa.
D. Khi một lỗi được sửa nhưng lại gây ra lỗi mới.

23. Trong quy trình kiểm thử, `test oracle` dùng để chỉ điều gì?

A. Công cụ tự động tạo test case.
B. Một cơ sở dữ liệu chứa tất cả các lỗi đã được báo cáo.
C. Một nguồn thông tin để xác định kết quả mong đợi của một test case.
D. Một người có kinh nghiệm kiểm thử phần mềm.

24. Tiêu chí `exit criteria` trong kiểm thử phần mềm dùng để xác định điều gì?

A. Thời điểm bắt đầu kiểm thử.
B. Các bước cần thực hiện trong quá trình kiểm thử.
C. Điều kiện để kết thúc một giai đoạn kiểm thử.
D. Các công cụ được sử dụng trong kiểm thử.

25. Trong kiểm thử phần mềm, `risk-based testing` (kiểm thử dựa trên rủi ro) là gì?

A. Một phương pháp kiểm thử tập trung vào việc tìm kiếm các rủi ro bảo mật.
B. Một phương pháp kiểm thử ưu tiên các chức năng có rủi ro cao nhất.
C. Một phương pháp kiểm thử chỉ được thực hiện khi có rủi ro xảy ra.
D. Một phương pháp kiểm thử sử dụng các công cụ tự động để đánh giá rủi ro.

26. Điểm khác biệt chính giữa `error` và `fault` trong kiểm thử phần mềm là gì?

A. `Error` là lỗi do người dùng gây ra, `fault` là lỗi do lập trình viên gây ra.
B. `Error` là hành động sai của con người dẫn đến `fault`, `fault` là khiếm khuyết trong phần mềm.
C. `Error` là lỗi nghiêm trọng, `fault` là lỗi nhỏ.
D. `Error` là lỗi được tìm thấy trong quá trình kiểm thử, `fault` là lỗi được tìm thấy sau khi phát hành.

27. Loại tài liệu nào mô tả chi tiết các bước thực hiện để kiểm tra một chức năng cụ thể của phần mềm?

A. Kế hoạch kiểm thử (Test plan).
B. Báo cáo kiểm thử (Test report).
C. Kịch bản kiểm thử (Test case).
D. Ma trận truy vết yêu cầu (Requirements traceability matrix).

28. Trong Agile testing, kiểm thử thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quy trình phát triển?

A. Chỉ sau khi hoàn thành tất cả các giai đoạn phát triển.
B. Chỉ trước khi phát hành phần mềm.
C. Liên tục trong suốt quy trình phát triển.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ khách hàng.

29. Kỹ thuật kiểm thử nào sau đây sử dụng một bảng quyết định (decision table) để xác định các test case?

A. Phân vùng tương đương (Equivalence partitioning).
B. Phân tích giá trị biên (Boundary value analysis).
C. Kiểm thử dựa trên bảng quyết định (Decision table testing).
D. Kiểm thử chuyển trạng thái (State transition testing).

30. Kiểm thử hồi quy (regression testing) được thực hiện khi nào?

A. Khi phát triển một phần mềm mới từ đầu.
B. Sau khi sửa lỗi hoặc thêm chức năng mới vào phần mềm.
C. Trước khi phát hành phiên bản đầu tiên của phần mềm.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ khách hàng.

1 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

1. Kỹ thuật nào sau đây giúp xác định số lượng test case tối thiểu cần thiết để đạt được một mức độ bao phủ mã nhất định?

2 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

2. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử alpha và kiểm thử beta là gì?

3 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

3. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đánh giá mức độ dễ dàng mà người dùng có thể sử dụng phần mềm?

4 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

4. Trong kiểm thử phần mềm, 'stub' và 'driver' được sử dụng trong loại kiểm thử nào?

5 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

5. Mục tiêu chính của kiểm thử chấp nhận (acceptance testing) là gì?

6 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

6. Trong kiểm thử phần mềm, 'pairwise testing' (kiểm thử cặp) là một kỹ thuật thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

7. Trong kiểm thử bảo mật, 'SQL injection' là một loại tấn công nhắm vào đâu?

8 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

8. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào sau đây kiểm tra tất cả các nhánh (branches) của code?

9 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công cụ quản lý kiểm thử (test management tool)?

10 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

10. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc xác minh rằng phần mềm tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định pháp lý?

11 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

11. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đánh giá khả năng của phần mềm khi phải xử lý một lượng lớn dữ liệu hoặc số lượng lớn người dùng đồng thời?

12 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp kiểm thử nào sau đây sử dụng các công cụ tự động để tạo dữ liệu kiểm thử ngẫu nhiên?

13 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

13. Kiểm thử khói (smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

14 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

14. Phương pháp kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào của phần mềm?

15 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

15. Loại kiểm thử nào sau đây xác minh rằng phần mềm hoạt động đúng trên các môi trường khác nhau (ví dụ: hệ điều hành, trình duyệt)?

16 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

16. Trong kiểm thử phần mềm, 'độ bao phủ mã' (code coverage) dùng để đo lường điều gì?

17 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

17. Trong kiểm thử phần mềm, 'test harness' là gì?

18 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện 'static analysis' (phân tích tĩnh) trong kiểm thử phần mềm?

19 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

19. Kỹ thuật kiểm thử nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra các giá trị biên của dữ liệu đầu vào?

20 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

20. Kỹ thuật kiểm thử nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra các tương tác giữa các thành phần khác nhau của hệ thống?

21 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp kiểm thử nào sau đây giúp xác định các lỗi liên quan đến việc sử dụng bộ nhớ không đúng cách (ví dụ: rò rỉ bộ nhớ)?

22 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

22. Trong kiểm thử phần mềm, 'bug leakage' xảy ra khi nào?

23 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quy trình kiểm thử, 'test oracle' dùng để chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

24. Tiêu chí 'exit criteria' trong kiểm thử phần mềm dùng để xác định điều gì?

25 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

25. Trong kiểm thử phần mềm, 'risk-based testing' (kiểm thử dựa trên rủi ro) là gì?

26 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

26. Điểm khác biệt chính giữa 'error' và 'fault' trong kiểm thử phần mềm là gì?

27 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

27. Loại tài liệu nào mô tả chi tiết các bước thực hiện để kiểm tra một chức năng cụ thể của phần mềm?

28 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

28. Trong Agile testing, kiểm thử thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quy trình phát triển?

29 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

29. Kỹ thuật kiểm thử nào sau đây sử dụng một bảng quyết định (decision table) để xác định các test case?

30 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 4

30. Kiểm thử hồi quy (regression testing) được thực hiện khi nào?