Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh Doanh Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh Doanh Quốc Tế

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh Doanh Quốc Tế

1. Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, "rủi ro chính trị" đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách của chính phủ hoặc bất ổn chính trị.
C. Rủi ro liên quan đến cạnh tranh từ các đối thủ.
D. Rủi ro do thiên tai và các sự kiện bất khả kháng.

2. Đâu là lý do chính khiến các công ty sử dụng chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming) khi thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
B. Để tạo dựng hình ảnh sản phẩm giá rẻ.
C. Để thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
D. Để cạnh tranh với các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường.

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

A. Giá thành vận chuyển.
B. Thời gian vận chuyển.
C. Độ tin cậy và an toàn của hàng hóa.
D. Tất cả các yếu tố trên.

4. Đâu là chiến lược marketing quốc tế phù hợp nhất khi sản phẩm có tính đồng nhất cao và nhu cầu thị trường tương đồng giữa các quốc gia?

A. Chiến lược marketing toàn cầu (global marketing).
B. Chiến lược marketing địa phương (local marketing).
C. Chiến lược marketing khu vực (regional marketing).
D. Chiến lược marketing ngách (niche marketing).

5. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên.
C. Thiết lập một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, công bằng và minh bạch.
D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu tranh chấp giữa người mua và người bán.
B. Đơn giản hóa các thủ tục hải quan.
C. Xác định rõ trách nhiệm và chi phí của mỗi bên.
D. Tạo sự hiểu biết chung về các điều kiện giao hàng.

7. Đâu là chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế ít rủi ro nhất?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Xuất khẩu gián tiếp.
C. Liên doanh.
D. Nhượng quyền thương mại.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc thâm nhập một thị trường mới?

A. Quy mô tài sản và nguồn vốn lớn.
B. Mức độ am hiểu văn hóa địa phương và khả năng thích ứng.
C. Sự hỗ trợ từ chính phủ nước sở tại.
D. Giá thành sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh.

9. Hàng rào phi thuế quan là gì?

A. Các loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
B. Các quy định và thủ tục hành chính gây khó khăn cho hoạt động thương mại.
C. Các biện pháp trợ cấp của chính phủ cho doanh nghiệp xuất khẩu.
D. Các thỏa thuận song phương về cắt giảm thuế quan.

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu toàn cầu thành công?

A. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trong quảng cáo.
B. Định vị thương hiệu rõ ràng và nhất quán trên toàn cầu.
C. Tập trung vào các thị trường lớn và bỏ qua các thị trường nhỏ.
D. Liên tục thay đổi logo và slogan để tạo sự mới mẻ.

11. Sự khác biệt chính giữa giấy tín dụng thư (Letter of Credit - L/C) và phương thức thanh toán nhờ thu (Documentary Collection) là gì?

A. L/C rẻ hơn so với phương thức nhờ thu.
B. L/C đảm bảo thanh toán từ ngân hàng, trong khi nhờ thu không có sự đảm bảo này.
C. Nhờ thu nhanh hơn L/C.
D. L/C chỉ được sử dụng cho các giao dịch lớn.

12. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất nhập khẩu như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận vì tỷ giá luôn ổn định.
B. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhập khẩu.
C. Có thể làm giảm lợi nhuận hoặc gây lỗ do sự biến động của tỷ giá.
D. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp có quy mô nhỏ.

13. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "bullwhip effect" (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến điều gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của một thị trường mới.
B. Sự biến động lớn trong nhu cầu gây ra sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
D. Sự tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

14. Đâu là rủi ro lớn nhất khi sử dụng chiến lược "đa nội địa hóa" (multidomestic strategy)?

A. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Mất đi lợi thế kinh tế theo quy mô.
C. Không thể tận dụng các nguồn lực toàn cầu.
D. Dễ bị đối thủ cạnh tranh vượt mặt về chi phí.

15. Sự khác biệt chính giữa "liên doanh" (joint venture) và "liên minh chiến lược" (strategic alliance) trong kinh doanh quốc tế là gì?

A. Liên doanh có vốn góp chung và thành lập pháp nhân mới, liên minh chiến lược không có.
B. Liên minh chiến lược có thời gian hợp tác dài hơn liên doanh.
C. Liên doanh chỉ dành cho các công ty lớn, liên minh chiến lược dành cho các công ty nhỏ.
D. Liên minh chiến lược chịu ít rủi ro hơn liên doanh.

16. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế?

A. Sử dụng thư tín dụng (L/C).
B. Yêu cầu thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ giá trị hợp đồng.
C. Mua bảo hiểm rủi ro tín dụng xuất khẩu.
D. Chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng.

17. Trong kinh doanh quốc tế, "chủ nghĩa bảo hộ" (protectionism) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách khuyến khích đầu tư ra nước ngoài.
B. Chính sách bảo vệ thị trường trong nước khỏi cạnh tranh từ nước ngoài.
C. Chính sách thúc đẩy tự do thương mại.
D. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp đa quốc gia.

18. Trong marketing quốc tế, "Ethnocentrism" (chủ nghĩa dân tộc) có nghĩa là gì?

A. Sự ưu tiên sử dụng các sản phẩm và dịch vụ trong nước.
B. Sự đánh giá cao nền văn hóa của các quốc gia khác.
C. Sự quảng bá văn hóa của một quốc gia ra nước ngoài.
D. Sự kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau trong marketing.

19. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua cổ phần kiểm soát trong một công ty nước ngoài.
B. Xây dựng một nhà máy sản xuất mới ở nước ngoài.
C. Cho một công ty nước ngoài vay vốn.
D. Thành lập một liên doanh với một công ty nước ngoài.

20. Trong thanh toán quốc tế, "hối phiếu" (bill of exchange) có chức năng gì?

A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
B. Yêu cầu thanh toán vô điều kiện từ người mua.
C. Cam kết thanh toán có điều kiện từ ngân hàng.
D. Giấy tờ vận chuyển hàng hóa.

21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng "phân tích SWOT" trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh quốc tế?

A. Dự báo chính xác doanh thu và lợi nhuận.
B. Xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến thành công của doanh nghiệp.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
D. Lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường phù hợp nhất.

22. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên tập trung xuất khẩu những mặt hàng nào?

A. Những mặt hàng có giá trị cao nhất.
B. Những mặt hàng mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả hơn so với các quốc gia khác.
C. Những mặt hàng mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu thụ lớn nhất.
D. Những mặt hàng mà quốc gia đó nhập khẩu nhiều nhất.

23. Sự khác biệt giữa "xuất khẩu ủy thác" và "xuất khẩu trực tiếp" là gì?

A. Xuất khẩu ủy thác do chính phủ thực hiện, xuất khẩu trực tiếp do doanh nghiệp thực hiện.
B. Xuất khẩu ủy thác sử dụng trung gian, xuất khẩu trực tiếp không sử dụng trung gian.
C. Xuất khẩu ủy thác chỉ dành cho hàng hóa đặc biệt, xuất khẩu trực tiếp dành cho hàng hóa thông thường.
D. Xuất khẩu ủy thác chịu thuế cao hơn xuất khẩu trực tiếp.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường PESTLE khi phân tích thị trường quốc tế?

A. Political (Chính trị).
B. Economical (Kinh tế).
C. Social (Xã hội).
D. Technological (Công nghệ).

25. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam?

A. Làm giảm đáng kể kim ngạch xuất khẩu do các quy định khắt khe.
B. Tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường năng lực cạnh tranh.
C. Không có tác động đáng kể do Việt Nam đã có nhiều hiệp định thương mại tự do khác.
D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp FDI, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong nước.

26. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các khu vực thương mại tự do (Free Trade Areas)?

A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
B. Tăng cường cạnh tranh.
C. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.

27. Theo mô hình "Năm lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter, điều gì KHÔNG phải là một trong năm lực lượng này?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Sự đe dọa của các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Sự hài lòng của nhân viên.

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) giữa hai quốc gia?

A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. Thu nhập bình quân đầu người.
D. Giá trị và thái độ.

29. Chiến lược "chuẩn hóa sản phẩm" (product standardization) trong kinh doanh quốc tế có ưu điểm gì?

A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của từng thị trường.
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing.
C. Tăng khả năng cạnh tranh về chất lượng sản phẩm.
D. Dễ dàng thích ứng với các quy định pháp lý khác nhau.

30. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng "chính sách chuyển giá" (transfer pricing) trong các công ty đa quốc gia?

A. Tối đa hóa lợi nhuận sau thuế bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp.
B. Đảm bảo giá cả cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
C. Tuân thủ các quy định về giá của chính phủ.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

1 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

1. Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, 'rủi ro chính trị' đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là lý do chính khiến các công ty sử dụng chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) khi thâm nhập thị trường quốc tế?

3 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

4 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là chiến lược marketing quốc tế phù hợp nhất khi sản phẩm có tính đồng nhất cao và nhu cầu thị trường tương đồng giữa các quốc gia?

5 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

6 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế ít rủi ro nhất?

8 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc thâm nhập một thị trường mới?

9 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

9. Hàng rào phi thuế quan là gì?

10 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu toàn cầu thành công?

11 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

11. Sự khác biệt chính giữa giấy tín dụng thư (Letter of Credit - L/C) và phương thức thanh toán nhờ thu (Documentary Collection) là gì?

12 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

12. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất nhập khẩu như thế nào?

13 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

13. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, 'bullwhip effect' (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là rủi ro lớn nhất khi sử dụng chiến lược 'đa nội địa hóa' (multidomestic strategy)?

15 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

15. Sự khác biệt chính giữa 'liên doanh' (joint venture) và 'liên minh chiến lược' (strategic alliance) trong kinh doanh quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế?

17 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

17. Trong kinh doanh quốc tế, 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

18. Trong marketing quốc tế, 'Ethnocentrism' (chủ nghĩa dân tộc) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

20 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

20. Trong thanh toán quốc tế, 'hối phiếu' (bill of exchange) có chức năng gì?

21 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'phân tích SWOT' trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh quốc tế?

22 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

22. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên tập trung xuất khẩu những mặt hàng nào?

23 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

23. Sự khác biệt giữa 'xuất khẩu ủy thác' và 'xuất khẩu trực tiếp' là gì?

24 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường PESTLE khi phân tích thị trường quốc tế?

25 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

25. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam?

26 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

26. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các khu vực thương mại tự do (Free Trade Areas)?

27 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

27. Theo mô hình 'Năm lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter, điều gì KHÔNG phải là một trong năm lực lượng này?

28 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) giữa hai quốc gia?

29 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

29. Chiến lược 'chuẩn hóa sản phẩm' (product standardization) trong kinh doanh quốc tế có ưu điểm gì?

30 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng 'chính sách chuyển giá' (transfer pricing) trong các công ty đa quốc gia?