1. Tại sao chính phủ can thiệp vào thị trường?
A. Để làm cho các doanh nghiệp giàu có hơn.
B. Để sửa chữa thất bại thị trường, cung cấp hàng hóa công cộng và bảo vệ người tiêu dùng.
C. Để kiểm soát mọi hoạt động kinh tế.
D. Để giảm sự cạnh tranh.
2. Tại sao chính phủ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)?
A. Để làm cho các nhà khoa học giàu có hơn.
B. Để thúc đẩy đổi mới, tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội.
C. Để kiểm soát khoa học.
D. Để giảm sự cạnh tranh.
3. Hệ quả của việc đánh thuế cao đối với doanh nghiệp là gì?
A. Luôn luôn dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
B. Có thể làm giảm đầu tư và tăng trưởng kinh tế do giảm lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp.
C. Luôn luôn dẫn đến lạm phát.
D. Không có tác động gì đến nền kinh tế.
4. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) trên thị trường?
A. Luôn dẫn đến dư thừa hàng hóa.
B. Có thể dẫn đến thiếu hụt hàng hóa nếu giá trần thấp hơn giá cân bằng thị trường.
C. Luôn làm tăng giá hàng hóa.
D. Không có tác động gì đến thị trường.
5. Đâu là một ví dụ về chính sách khuyến khích ngoại ứng tích cực?
A. Đánh thuế ô nhiễm.
B. Trợ cấp cho năng lượng tái tạo.
C. Quy định về khí thải.
D. Cấm hút thuốc ở nơi công cộng.
6. Tại sao chính phủ quy định độc quyền tự nhiên?
A. Để làm cho các doanh nghiệp độc quyền giàu có hơn.
B. Để ngăn chặn việc độc quyền khai thác người tiêu dùng bằng cách kiểm soát giá cả và chất lượng dịch vụ.
C. Để khuyến khích độc quyền.
D. Để giảm sự cạnh tranh.
7. Hệ quả của việc tăng thuế đối với người tiêu dùng là gì?
A. Luôn luôn dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
B. Có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng và giảm tổng cầu.
C. Luôn luôn dẫn đến lạm phát.
D. Không có tác động gì đến nền kinh tế.
8. Thất bại thị trường xảy ra khi nào?
A. Thị trường phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
B. Thị trường không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, dẫn đến lãng phí hoặc thiếu hụt.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Doanh nghiệp đạt được lợi nhuận siêu ngạch.
9. Phân biệt thuế trực thu và thuế gián thu?
A. Thuế trực thu do người tiêu dùng trả, thuế gián thu do doanh nghiệp trả.
B. Thuế trực thu là thuế đánh trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản của cá nhân/tổ chức, thuế gián thu là thuế đánh vào hàng hóa/dịch vụ.
C. Thuế trực thu dễ trốn thuế hơn thuế gián thu.
D. Thuế trực thu chỉ áp dụng cho người giàu, thuế gián thu áp dụng cho mọi người.
10. Mục tiêu chính của thuế là gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Tài trợ cho các dịch vụ và chương trình công cộng.
C. Làm giàu cho các quan chức chính phủ.
D. Giảm sự bất bình đẳng thu nhập.
11. Chính sách tiền tệ là gì?
A. Chính sách của chính phủ về chi tiêu và thuế.
B. Chính sách của ngân hàng trung ương để kiểm soát cung tiền và lãi suất.
C. Chính sách của chính phủ về thương mại quốc tế.
D. Chính sách của chính phủ về đầu tư công.
12. Nợ công là gì?
A. Tổng số tiền mà chính phủ vay và chưa trả.
B. Tổng số tiền mà người dân vay từ ngân hàng.
C. Tổng số tiền mà doanh nghiệp vay từ chính phủ.
D. Tổng số tiền mà chính phủ cho các nước khác vay.
13. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?
A. Một người tiêm vắc-xin để bảo vệ bản thân khỏi bệnh tật.
B. Một nhà máy xả thải gây ô nhiễm nguồn nước.
C. Một người trồng hoa trong vườn nhà mình.
D. Một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
14. Phân tích nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một dự án đường cao tốc mới?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích chi phí - lợi ích.
C. Phân tích tài chính.
D. Phân tích rủi ro.
15. Giả sử chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục. Hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Năng suất lao động giảm.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Năng suất lao động tăng và tăng trưởng kinh tế được thúc đẩy.
D. Không có tác động đến nền kinh tế.
16. Thâm hụt ngân sách xảy ra khi nào?
A. Chi tiêu của chính phủ vượt quá thu nhập.
B. Thu nhập của chính phủ vượt quá chi tiêu.
C. Chi tiêu của chính phủ bằng thu nhập.
D. Chính phủ không vay tiền.
17. Tại sao chính phủ trợ cấp cho nông nghiệp?
A. Để làm cho nông dân giàu có hơn.
B. Để đảm bảo an ninh lương thực, ổn định thu nhập cho nông dân và duy trì khu vực nông thôn.
C. Để kiểm soát nông nghiệp.
D. Để tăng giá thực phẩm.
18. Một hệ thống thuế lũy tiến là gì?
A. Hệ thống thuế mà mọi người đều trả một mức thuế như nhau.
B. Hệ thống thuế mà người có thu nhập cao hơn phải trả một tỷ lệ thuế cao hơn.
C. Hệ thống thuế mà người có thu nhập thấp hơn phải trả một tỷ lệ thuế cao hơn.
D. Hệ thống thuế không tồn tại.
19. Tại sao chính phủ cung cấp bảo hiểm thất nghiệp?
A. Để khuyến khích mọi người thôi việc.
B. Để cung cấp một mạng lưới an toàn cho những người bị mất việc làm và giúp ổn định nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.
C. Để làm cho các doanh nghiệp phá sản.
D. Để tăng sự bất bình đẳng thu nhập.
20. Đâu là một ví dụ về chính sách tái phân phối thu nhập?
A. Giảm thuế cho người giàu.
B. Tăng chi tiêu cho quốc phòng.
C. Chương trình phúc lợi xã hội cho người nghèo.
D. Giảm lãi suất.
21. Ảnh hưởng của quy định về môi trường đối với doanh nghiệp là gì?
A. Luôn luôn làm tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Có thể làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp, nhưng cũng có thể mang lại lợi ích cho xã hội thông qua việc giảm ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên.
C. Luôn luôn làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Không có tác động gì đến doanh nghiệp.
22. Đâu là một ví dụ về hàng hóa hỗn hợp?
A. Quốc phòng.
B. Đèn đường.
C. Đường thu phí.
D. Không khí sạch.
23. Nguyên tắc nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế hệ thống thuế?
A. Nguyên tắc khả năng chi trả.
B. Nguyên tắc lợi ích nhận được.
C. Cả hai nguyên tắc trên.
D. Không nguyên tắc nào cả.
24. Tác động của việc tăng chi tiêu công đối với nền kinh tế là gì?
A. Luôn luôn dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
B. Có thể kích thích tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng có thể dẫn đến lạm phát hoặc tăng nợ công.
C. Luôn luôn dẫn đến lạm phát.
D. Không có tác động gì đến nền kinh tế.
25. Loại hàng hóa nào sau đây thường được cung cấp bởi khu vực công?
A. Điện thoại di động.
B. Giáo dục tiểu học.
C. Ô tô.
D. Quần áo.
26. Chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách của ngân hàng trung ương về lãi suất.
B. Chính sách của chính phủ về chi tiêu và thuế.
C. Chính sách của chính phủ về thương mại quốc tế.
D. Chính sách của chính phủ về tiền tệ.
27. Trong kinh tế công cộng, hàng hóa công cộng thuần túy có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh cao.
B. Tính loại trừ cao và tính cạnh tranh thấp.
C. Tính loại trừ thấp và tính cạnh tranh cao.
D. Tính loại trừ thấp và tính không cạnh tranh.
28. Chính phủ sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh ngoại ứng tiêu cực?
A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp.
B. Áp đặt thuế hoặc quy định.
C. Tăng chi tiêu công.
D. Giảm lãi suất.
29. Phân tích chi phí - lợi ích được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định xem một dự án công cộng có đáng để thực hiện hay không bằng cách so sánh chi phí và lợi ích của nó.
B. Để tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp tư nhân.
C. Để giảm chi tiêu công.
D. Để tăng thuế.
30. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng toàn cầu?
A. Quốc phòng của một quốc gia.
B. Giáo dục tiểu học ở một quốc gia.
C. Hiệp định chống biến đổi khí hậu.
D. Đường xá ở một thành phố.