1. Tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ, từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD) có ý nghĩa gì?
A. Đồng Việt Nam mạnh lên.
B. Đồng Đô la Mỹ yếu đi.
C. Đồng Việt Nam yếu đi.
D. Không có sự thay đổi về giá trị tiền tệ.
2. Đâu là một ví dụ về chính sách bảo hộ thương mại?
A. Hiệp định thương mại tự do.
B. Thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
C. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
3. Chính sách tiền tệ thắt chặt có thể được sử dụng để làm gì?
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng cường xuất khẩu.
4. Trong một nền kinh tế đóng, tổng sản phẩm quốc dân (GNP) bằng với yếu tố nào?
A. Tổng chi tiêu của chính phủ.
B. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng.
C. Tổng thu nhập quốc dân (GNI).
D. Tổng đầu tư tư nhân.
5. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất (lợi thế tuyệt đối).
B. Mặt hàng mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất để sản xuất.
C. Mặt hàng mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
D. Mặt hàng mà các quốc gia khác không sản xuất.
6. Lạm phát là gì?
A. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Sự suy giảm giá trị của tiền tệ và sự tăng lên của mức giá chung.
C. Sự tăng trưởng của lực lượng lao động.
D. Sự giảm xuống của tỷ lệ thất nghiệp.
7. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế có thể sản xuất hiệu quả khi sử dụng hết các nguồn lực.
B. Mức giá tối đa mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho một sản phẩm.
C. Tổng doanh thu của một doanh nghiệp trong một năm tài chính.
D. Chi phí cơ hội của việc sản xuất một đơn vị hàng hóa.
8. Phân biệt điểm khác biệt chính giữa kinh tế học vi mô và kinh tế học vĩ mô.
A. Kinh tế vi mô nghiên cứu các quyết định của các tác nhân kinh tế riêng lẻ, còn kinh tế vĩ mô nghiên cứu nền kinh tế tổng thể.
B. Kinh tế vi mô nghiên cứu lạm phát, còn kinh tế vĩ mô nghiên cứu thất nghiệp.
C. Kinh tế vi mô sử dụng mô hình toán học, còn kinh tế vĩ mô sử dụng phân tích định tính.
D. Kinh tế vi mô nghiên cứu thị trường lao động, còn kinh tế vĩ mô nghiên cứu thị trường vốn.
9. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô thường bao gồm những gì?
A. Tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả, và toàn dụng lao động.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
D. Cân bằng cán cân thương mại bằng mọi giá.
10. Cung tiền tệ tăng lên sẽ ảnh hưởng thế nào đến lãi suất (trong ngắn hạn)?
A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Lãi suất biến động không dự đoán được.
11. Khi nào thì chính phủ nên can thiệp vào thị trường?
A. Khi thị trường luôn hoạt động hiệu quả.
B. Khi có ngoại ứng tiêu cực hoặc hàng hóa công cộng.
C. Khi tất cả các doanh nghiệp đều có lợi nhuận cao.
D. Khi người tiêu dùng luôn hài lòng với sản phẩm.
12. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi nào?
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu.
D. Không có hoạt động xuất nhập khẩu.
13. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tỷ giá hối đoái và xuất khẩu.
D. GDP và lạm phát.
14. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) mô tả điều gì?
A. Sự gia tăng chi tiêu chính phủ làm giảm GDP.
B. Sự gia tăng đầu tư làm giảm tổng cầu.
C. Sự gia tăng chi tiêu tự định (ví dụ, chi tiêu chính phủ) có thể tạo ra sự gia tăng lớn hơn trong GDP.
D. Sự gia tăng thuế làm tăng GDP.
15. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp do thiếu kỹ năng và thất nghiệp theo mùa.
16. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của nền kinh tế?
A. Sản lượng tiềm năng.
B. Mức giá chung.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
D. Tất cả các yếu tố trên.
17. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
18. Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
19. Đâu là một chức năng của tiền tệ?
A. Công cụ để kiểm soát lạm phát.
B. Phương tiện trao đổi, đơn vị tính toán và phương tiện lưu trữ giá trị.
C. Công cụ để giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Đơn vị đo lường hạnh phúc.
20. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?
A. Việc tiêm phòng vắc-xin.
B. Việc xây dựng một công viên công cộng.
C. Ô nhiễm do một nhà máy gây ra.
D. Giáo dục đại học.
21. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò của chính phủ và thị trường được thể hiện như thế nào?
A. Chính phủ hoàn toàn kiểm soát nền kinh tế, thị trường không có vai trò.
B. Thị trường hoàn toàn tự do, chính phủ không can thiệp.
C. Chính phủ can thiệp để điều chỉnh thị trường, khắc phục khuyết tật thị trường, đồng thời thị trường đóng vai trò phân bổ nguồn lực chủ yếu.
D. Chính phủ chỉ can thiệp vào các ngành công nghiệp quốc phòng và an ninh.
22. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
23. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Tiền lương bị mất khi không đi làm để đi học.
C. Tổng của học phí, chi phí sinh hoạt và tiền lương bị mất.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
24. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?
A. GDP không đo lường được sản lượng của nền kinh tế.
B. GDP không tính đến sự phân phối thu nhập, chất lượng môi trường và các hoạt động phi thị trường.
C. GDP chỉ đo lường được giá trị hàng hóa trung gian.
D. GDP không bao gồm chi tiêu của chính phủ.
25. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng trên thị trường?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Không có tác động gì.
26. Đâu là một biện pháp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng chi tiêu chính phủ ngắn hạn.
B. Giảm thuế tạm thời.
C. Đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu.
D. In thêm tiền.
27. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ như thế nào?
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Hình chữ U.
28. Điều gì sẽ xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường nếu cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá tăng, sản lượng giảm.
B. Giá giảm, sản lượng tăng.
C. Sản lượng tăng, giá có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
D. Giá tăng, sản lượng có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
29. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã được điều chỉnh theo lạm phát, GDP thực tế chưa.
B. GDP thực tế đã được điều chỉnh theo lạm phát, GDP danh nghĩa chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP thực tế bao gồm cả giá trị hàng hóa trung gian, GDP danh nghĩa thì không.
30. Chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách điều chỉnh lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Chính sách của chính phủ về chi tiêu và thuế khóa.
C. Chính sách kiểm soát tỷ giá hối đoái.
D. Chính sách khuyến khích xuất khẩu.