1. Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ?
A. Lọc cơ học
B. Khử trùng bằng clo
C. Xử lý sinh học
D. Keo tụ và tạo bông
2. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy trong nước thải, như thuốc trừ sâu và dược phẩm?
A. Lọc sinh học
B. Oxy hóa nâng cao (Advanced Oxidation Processes - AOPs)
C. Lắng trọng lực
D. Khử trùng bằng tia UV
3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông vận tải?
A. Tăng cường sử dụng xe cá nhân
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
C. Xây dựng thêm đường cao tốc
D. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu hóa thạch
4. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 của Việt Nam, đối tượng nào phải thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM)?
A. Các hộ gia đình sản xuất nhỏ lẻ
B. Các dự án đầu tư có nguy cơ gây tác động xấu đến môi trường
C. Các cơ quan nhà nước
D. Các tổ chức phi chính phủ
5. Loại ô nhiễm nào sau đây liên quan đến việc sử dụng quá nhiều phân bón trong nông nghiệp?
A. Ô nhiễm nhiệt
B. Ô nhiễm ánh sáng
C. Ô nhiễm dinh dưỡng (eutrophication)
D. Ô nhiễm tiếng ồn
6. Chất nào sau đây là một trong những tác nhân chính gây ra mưa axit?
A. CO2
B. SO2
C. CH4
D. NH3
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xử lý ô nhiễm đất do kim loại nặng?
A. Đốt
B. Rửa đất
C. Ổn định hóa học
D. Chôn lấp
8. Chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand) dùng để đánh giá điều gì trong nước?
A. Độ pH của nước
B. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước
C. Lượng chất hữu cơ có thể bị phân hủy sinh học trong nước
D. Nồng độ kim loại nặng trong nước
9. Quá trình nào sau đây là một phương pháp xử lý chất thải nguy hại bằng cách đốt ở nhiệt độ cao?
A. Ủ phân compost
B. Chôn lấp hợp vệ sinh
C. Thiêu đốt
D. Tái chế
10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khử trùng nước uống nhằm tiêu diệt vi khuẩn và virus?
A. Lọc cát
B. Sục khí
C. Clo hóa
D. Lắng
11. Hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001 tập trung vào điều gì?
A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm
B. Cải thiện hiệu quả sản xuất
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
D. Nâng cao sức khỏe và an toàn lao động
12. Trong xử lý nước thải, bùn hoạt tính (activated sludge) là gì?
A. Chất rắn lơ lửng trong nước thải
B. Tập hợp vi sinh vật có khả năng phân hủy chất hữu cơ
C. Hóa chất dùng để keo tụ các chất bẩn
D. Loại vật liệu lọc trong bể lọc sinh học
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức
D. Kiểm soát ô nhiễm môi trường
14. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để loại bỏ các hạt lơ lửng trong khí thải công nghiệp?
A. Hấp thụ
B. Hấp phụ
C. Cyclone
D. Oxy hóa xúc tác
15. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM)?
A. Danh mục kiểm tra
B. Ma trận tương tác
C. Phân tích chi phí - lợi ích
D. Thống kê mô tả
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chất lượng nước mặt?
A. Lượng mưa
B. Địa hình
C. Hoạt động nông nghiệp
D. Áp suất khí quyển
17. Khí nào sau đây được tạo ra từ các bãi chôn lấp chất thải và có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính cao?
A. Oxy
B. Nitơ
C. Methane
D. Argon
18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xử lý khí thải chứa VOCs (Volatile Organic Compounds) từ các nhà máy sơn?
A. Lọc bụi tĩnh điện
B. Hấp phụ bằng than hoạt tính
C. Rửa khí bằng nước
D. Sử dụng cyclone
19. Ô nhiễm tiếng ồn được đo bằng đơn vị nào?
A. Watt
B. Decibel (dB)
C. Volt
D. Ampe
20. Trong quản lý chất thải rắn, phương pháp nào sau đây được ưu tiên cao nhất theo thứ tự ưu tiên quản lý chất thải?
A. Tái chế
B. Giảm thiểu
C. Đốt
D. Chôn lấp
21. Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nước, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn ô nhiễm ngay từ nguồn phát sinh?
A. Xử lý nước thải tập trung
B. Kiểm soát ô nhiễm tại nguồn
C. Xây dựng hệ thống thoát nước mưa
D. Nạo vét kênh mương
22. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc vào vị trí địa lý và điều kiện thời tiết?
A. Địa nhiệt
B. Thủy điện
C. Năng lượng mặt trời
D. Năng lượng hạt nhân
23. Trong quản lý chất thải rắn, nguyên tắc 3R bao gồm những hành động nào?
A. Reduce, Reuse, Recycle
B. Remove, Replace, Refine
C. Restrict, Regulate, Remediate
D. Reclaim, Restore, Revive
24. Trong xử lý nước thải, quá trình keo tụ (coagulation) nhằm mục đích gì?
A. Loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan
B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh
C. Tập hợp các hạt lơ lửng nhỏ thành các bông cặn lớn hơn
D. Khử mùi và màu của nước thải
25. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Nước biển dâng
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan
C. Suy giảm tầng ozone
D. Thay đổi mô hình phân bố các loài sinh vật
26. Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn nào là quan trọng nhất để xác định các vấn đề môi trường tiềm ẩn?
A. Giai đoạn sàng lọc
B. Giai đoạn xác định phạm vi
C. Giai đoạn đánh giá và dự báo tác động
D. Giai đoạn giám sát và quản lý môi trường
27. Loại hình năng lượng tái tạo nào sử dụng sức gió để tạo ra điện?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng địa nhiệt
D. Năng lượng sinh khối
28. Chất thải nào sau đây được xem là chất thải nguy hại?
A. Giấy vụn
B. Thức ăn thừa
C. Pin đã qua sử dụng
D. Vỏ chai nhựa
29. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng đảo nhiệt đô thị (urban heat island)?
A. Sử dụng vật liệu xây dựng tối màu
B. Tăng diện tích bề mặt bê tông
C. Trồng nhiều cây xanh
D. Giảm thiểu lưu thông gió
30. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng khí quyển giữ lại nhiệt từ mặt trời, chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của các khí nào?
A. Oxy và nitơ
B. Khí trơ
C. Khí nhà kính
D. Amoniac và hydro sunfua