1. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong logistics quốc tế?
A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro về thiên tai, dịch bệnh
C. Rủi ro về chính trị, pháp luật
D. Rủi ro về năng lực sản xuất của doanh nghiệp
2. Trong logistics quốc tế, `Supply Chain Visibility` (tính minh bạch của chuỗi cung ứng) có ý nghĩa gì?
A. Khả năng theo dõi vị trí chính xác của hàng hóa trong thời gian thực
B. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường
C. Khả năng kiểm soát chi phí logistics
D. Khả năng đàm phán giá cả với các nhà cung cấp
3. Trong vận tải đường biển, thuật ngữ `TEU` dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng trọng lượng của hàng hóa
B. Đơn vị đo lường sức chở của tàu container (Twenty-foot Equivalent Unit)
C. Thời gian vận chuyển hàng hóa
D. Tổng chi phí vận chuyển
4. Một công ty xuất khẩu gạo từ Việt Nam sang Singapore, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người bán?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T) trả trước
C. Nhờ thu (Collection)
D. Ghi sổ (Open Account)
5. Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?
A. Người gửi hàng
B. Người nhận hàng
C. Người vận chuyển đa phương thức (Multimodal Transport Operator - MTO)
D. Cơ quan hải quan
6. Trong logistics quốc tế, việc sử dụng công nghệ thông tin mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm thiểu rủi ro về an ninh hàng hóa
B. Tăng cường khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa
C. Giảm chi phí thuê nhân công
D. Tất cả các đáp án trên
7. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) trong logistics quốc tế?
A. Tăng cường kiểm soát chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng
C. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư
8. Chứng từ nào sau đây là bắt buộc trong quá trình thông quan hàng hóa xuất khẩu?
A. Hóa đơn chiếu lệ (Proforma Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Tờ khai hải quan (Customs Declaration)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O)
9. Loại bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển quốc tế?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm tài sản
D. Bảo hiểm sức khỏe
10. Trong logistics quốc tế, `Free Trade Agreement` (FTA) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí thuê kho bãi
B. Giảm hoặc xóa bỏ thuế quan giữa các quốc gia thành viên
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa
D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán
11. Incoterms 2020 quy định trách nhiệm của người bán và người mua trong giao dịch thương mại quốc tế, vậy điều khoản nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng lên tàu do người mua chỉ định?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
12. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)?
A. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi
B. Giảm chi phí logistics
C. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng
D. Tiếp cận chuyên môn và công nghệ logistics tiên tiến
13. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `Cross-docking` được hiểu như thế nào?
A. Quy trình lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài
B. Quy trình chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực xuất hàng mà không cần lưu kho
C. Quy trình kiểm tra và đóng gói lại hàng hóa
D. Quy trình vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện khác nhau
14. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `Just-in-Time` (JIT) được hiểu là gì?
A. Phương pháp quản lý hàng tồn kho, trong đó hàng hóa được giao đến đúng thời điểm cần thiết
B. Phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh nhất có thể
C. Phương pháp kiểm soát chất lượng hàng hóa nghiêm ngặt
D. Phương pháp thanh toán quốc tế an toàn
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí vận tải biển?
A. Giá nhiên liệu
B. Tuyến đường vận chuyển
C. Loại hàng hóa
D. Thời tiết tại địa điểm sản xuất hàng hóa
16. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `consolidation` thường được hiểu là gì?
A. Quá trình kiểm tra chất lượng hàng hóa
B. Quá trình gom hàng từ nhiều người gửi thành một lô hàng lớn hơn
C. Quá trình phân phối hàng hóa đến người nhận cuối cùng
D. Quá trình thông quan hàng hóa
17. Trong logistics quốc tế, `Demurrage` là phí phát sinh do nguyên nhân nào?
A. Chậm trễ trong việc bốc dỡ hàng khỏi tàu tại cảng
B. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
C. Khai báo sai thông tin hàng hóa
D. Chậm trễ trong việc thanh toán phí vận chuyển
18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?
A. Sử dụng phương thức thanh toán trả chậm
B. Thanh toán bằng ngoại tệ mạnh
C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) hoặc quyền chọn tiền tệ (Currency Option)
D. Thanh toán bằng đồng nội tệ
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm của người mua theo điều kiện EXW (Ex Works) Incoterms 2020?
A. Chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ địa điểm của người bán
B. Làm thủ tục xuất khẩu
C. Mua bảo hiểm cho hàng hóa
D. Giao hàng hóa đến địa điểm chỉ định của người mua
20. Hệ thống cảng cạn (Inland Container Depot - ICD) đóng vai trò gì trong logistics quốc tế?
A. Cung cấp dịch vụ lưu trữ hàng hóa tạm thời
B. Thực hiện các thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu
C. Kết nối vận tải đường biển và đường bộ/đường sắt, kéo dài phạm vi phục vụ của cảng biển
D. Cung cấp dịch vụ kiểm tra chất lượng hàng hóa
21. Trong logistics quốc tế, `Bill of Lading` (B/L) có chức năng gì?
A. Hợp đồng mua bán hàng hóa
B. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
C. Chứng từ vận tải, biên lai nhận hàng và chứng từ sở hữu hàng hóa
D. Giấy phép xuất nhập khẩu
22. Trong logistics quốc tế, `Customs Broker` (người môi giới hải quan) có vai trò gì?
A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa
B. Đàm phán giá cả với các nhà cung cấp
C. Thay mặt doanh nghiệp thực hiện các thủ tục hải quan
D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa
23. Trong logistics quốc tế, chiến lược ` postponement` (trì hoãn) nhằm mục đích gì?
A. Trì hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp
B. Trì hoãn việc sản xuất hàng hóa
C. Trì hoãn việc hoàn thiện sản phẩm cuối cùng cho đến khi có thông tin chắc chắn về nhu cầu thị trường
D. Trì hoãn việc giao hàng cho khách hàng
24. Phương thức vận tải nào sau đây phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, cồng kềnh, không yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
A. Vận tải đường hàng không
B. Vận tải đường bộ
C. Vận tải đường biển
D. Vận tải đường sắt
25. Theo quy định của Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây đặt trách nhiệm lớn nhất lên người bán?
A. EXW (Ex Works)
B. FOB (Free On Board)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
26. Phương thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng giữa các châu lục?
A. Vận tải đường biển
B. Vận tải đường sắt
C. Vận tải đường hàng không
D. Vận tải đường bộ
27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác logistics quốc tế?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng dịch vụ ổn định và đáng tin cậy
C. Quy mô hoạt động lớn
D. Mối quan hệ cá nhân với các quan chức chính phủ
28. Để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Mua bảo hiểm hàng hóa
B. Đóng gói hàng hóa cẩn thận
C. Lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín
D. Tất cả các đáp án trên
29. Khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chi phí vận chuyển
B. Thời gian vận chuyển
C. Tính chất của hàng hóa
D. Mức độ an toàn của hàng hóa
30. Trong logistics quốc tế, khu vực nào sau đây thường được hưởng ưu đãi về thuế và thủ tục hải quan nhằm thúc đẩy hoạt động thương mại?
A. Khu công nghiệp
B. Khu chế xuất (Export Processing Zone - EPZ)
C. Khu dân cư
D. Khu vực nông thôn